Chính sách tiền tệ là gì?
Khái niệm chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ (hay chính sách lưu thông tiền tệ của một quốc gia) là quá trình Ngân hàng Trung ương quản lý và điều tiết nguồn cung tiền và lãi suất nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như kiềm chế lạm phát, ổn định giá trị tiền tệ, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đây là công cụ quan trọng và hữu hiệu của chính phủ trong việc điều hành nền kinh tế quốc dân.
Chính sách tiền tệ trong tiếng Anh là Monetary Policy. Mục tiêu của chính sách này là duy trì sự ổn định tiền tệ, kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá, và hỗ trợ các mục tiêu phát triển kinh tế của quốc gia đó. Các công cụ điển hình bao gồm: tái cấp vốn, thị trường mở, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và lãi suất điều hành.
Chính sách tiền tệ trong tiếng Anh là Monetary Policy
Ví dụ về chính sách tiền tệ
Một ví dụ điển hình cho việc sử dụng chính sách tiền tệ thắt chặt là cách mà Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) điều hành lãi suất trong năm 2022 nhằm kiểm soát lạm phát.
Bối cảnh:
Sau đại dịch COVID-19, nền kinh tế Mỹ phục hồi mạnh mẽ, tuy nhiên lại đối mặt với lạm phát tăng cao bất thường, có thời điểm vượt mức 9%, mức cao nhất kể từ đầu những năm 1980. Nguyên nhân đến từ đứt gãy chuỗi cung ứng, chi phí năng lượng tăng và nhu cầu tiêu dùng phục hồi quá nhanh.
Chính sách tiền tệ được áp dụng:
Trước áp lực lạm phát, FED đã chuyển sang áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt, cụ thể là liên tục nâng lãi suất điều hành bắt đầu từ tháng 3/2022. Trong suốt năm, FED đã tăng lãi suất tổng cộng 7 lần, đưa lãi suất lên mức cao nhất trong nhiều năm.
Kết quả:
- Chi phí vay tăng cao, làm giảm nhu cầu vay tiêu dùng và đầu tư, từ đó giảm áp lực lạm phát.
- Đến năm 2023, lạm phát tại Mỹ bắt đầu có dấu hiệu hạ nhiệt.
- Tuy nhiên, việc tăng lãi suất nhanh chóng cũng khiến thị trường chứng khoán biến động mạnh, và làm dấy lên lo ngại về nguy cơ suy thoái kỹ thuật trong ngắn hạn.
Đặc điểm của chính sách tiền tệ
Chính sách tiền tệ có đặc điểm tương đối giống như thắt chặt tín dụng hoặc nới lỏng tín dụng. Khi nhận thấy kinh tế phát triển quá nhanh hoặc giá cả tăng quá nhanh, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) sẽ thắt chặt chính sách bằng cách bán các chứng khoán Chính phủ để hút tiền khỏi hệ thống. Ngược lại, nếu kinh tế tăng trưởng chậm hoặc có nguy cơ suy thoái, FED sẽ bơm các khoản dự trữ mới vào hệ thống ngân hàng thông qua việc mua chứng khoán, từ đó mở rộng nguồn cung tiền.
Ngoài ra, FED cũng kiểm soát tín dụng thông qua các công cụ gián tiếp như lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và nghiệp vụ thị trường mở. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là duy trì sự cân bằng giữa tổng cầu và tổng cung trong nền kinh tế, giữ cho lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp ở mức kiểm soát.
Mục tiêu của chính sách tiền tệ là nhằm duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô thông qua việc kiểm soát lạm phát, ổn định giá trị đồng tiền, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và tạo việc làm. Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ còn góp phần ổn định hệ thống tài chính, kiểm soát tỷ giá hối đoái và điều tiết tổng cầu trong nền kinh tế. Tùy theo từng giai đoạn phát triển và điều kiện kinh tế cụ thể, ngân hàng trung ương có thể lựa chọn ưu tiên mục tiêu kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng.
Chính sách tiền tệ được điều hành trực tiếp bởi Ngân hàng Trung ương của mỗi quốc gia. Tại Hoa Kỳ, cơ quan thực hiện chính sách tiền tệ là Cục Dự trữ Liên bang (FED), trong khi ở Việt Nam là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV). Các ngân hàng trung ương này có quyền sử dụng các công cụ như lãi suất điều hành, nghiệp vụ thị trường mở và tỷ lệ dự trữ bắt buộc để tác động đến nguồn cung tiền, lãi suất và từ đó điều chỉnh hoạt động kinh tế theo định hướng của chính phủ.
Một số đặc điểm của chính sách tiền tệ
Vai trò của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế
Tăng trưởng kinh tế
Ngân hàng Trung ương có thể giảm lãi suất điều hành hoặc mua vào trái phiếu chính phủ để tăng cung tiền trong lưu thông. Khi dòng tiền dồi dào, người dân và doanh nghiệp dễ tiếp cận vốn vay với chi phí thấp hơn, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư.
Ví dụ: Khi nền kinh tế suy thoái do đại dịch, nhiều quốc gia, trong đó có Mỹ và châu Âu đã hạ lãi suất về gần 0% và bơm tiền ra thị trường. Nhờ đó, các doanh nghiệp có vốn để duy trì hoạt động và mở rộng sản xuất, từ đó góp phần tăng GDP.
Ổn định giá cả thị trường
Một môi trường có giá cả ổn định giúp doanh nghiệp dễ lập kế hoạch sản xuất, còn người dân yên tâm chi tiêu. Khi giá cả biến động mạnh (đặc biệt là giá nguyên vật liệu và tiêu dùng thiết yếu), Ngân hàng Trung ương sẽ siết cung tiền hoặc tăng lãi suất để giảm lượng tiền trong nền kinh tế, góp phần hạ nhiệt giá cả.
Ví dụ: Nếu giá thực phẩm tăng cao do mất mùa, nhưng lạm phát toàn nền kinh tế cũng có dấu hiệu lan rộng, Ngân hàng Trung ương có thể tăng lãi suất để làm chậm chi tiêu, giảm sức ép cầu và kéo giá về ổn định.
>> Xem thêm: Top 11 kênh đầu tư tài chính online phổ biến nhất 2023
Kiểm soát lạm phát
Lạm phát làm suy giảm sức mua của đồng tiền, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập thực tế của người dân, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp. Chính sách tiền tệ có thể kìm hãm lạm phát bằng cách nâng lãi suất để hạn chế vay mượn, chi tiêu và đầu tư nóng.
Ví dụ: Trong năm 2022, Mỹ đối mặt với lạm phát cao, FED đã tăng lãi suất liên tục để kiềm chế chi tiêu quá mức, từ đó kéo lạm phát giảm dần trong năm 2023.
>> Xem thêm: Dự báo biểu đồ lãi suất FED cuối năm 2024: Tăng hay giảm mới nhất?
Giảm tỷ lệ thất nghiệp
Khi chính sách tiền tệ theo hướng mở rộng (nới lỏng), lãi suất thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng vay vốn mở rộng sản xuất, tuyển thêm nhân công. Nhờ đó, tỷ lệ thất nghiệp giảm và mức sống người lao động được cải thiện.
Ví dụ: Chính sách nới lỏng tiền tệ ở Nhật Bản trong giai đoạn 2013-2015 đã giúp nhiều doanh nghiệp sản xuất mở rộng quy mô, kéo theo nhu cầu tuyển dụng tăng và tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.
>> Xem thêm: Thất nghiệp là gì? Nguyên nhân dẫn tới thất nghiệp phổ biến hiện nay
Chính sách tiền tệ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế
Hạn chế của chính sách tiền tệ
Bên cạnh những vai trò tích cực, chính sách tiền tệ cũng tồn tại một vài hạn chế:
- Chính sách tiền tệ điều chỉnh mức cung tiền, điều chỉnh lãi suất, qua đó điều tiết đầu tư tư nhân. Khi đầu tư tư nhân không nhạy cảm với lãi suất thì hiệu lực của chính sách tiền tệ cũng giảm.
- Tăng cung tiền cho nền kinh tế sẽ dẫn đến lạm phát ở một tỷ lệ nhất định. Trong một vài trường hợp, tăng cung tiền quá nhiều sẽ dẫn đến lạm phát không kiểm soát.
- Khi thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát, Chính phủ có thể in thêm tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách, việc này lại gây tác động ngược chiều với việc thắt chặt chính sách tiền tệ.
- Mở rộng chính sách tiền tệ có thể khiến lãi suất xuống thấp, khiến cho các cá nhân không muốn gửi tiền vào ngân hàng, dẫn đến thiếu vốn ở các ngân hàng thương mại.
Công cụ của chính sách tiền tệ
Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là công cụ điều hành quan trọng giúp Ngân hàng Trung ương điều tiết mối quan hệ giữa đồng nội tệ và ngoại tệ, từ đó tác động đến xuất nhập khẩu, dòng vốn và giá cả trong nước. Khi nội tệ mất giá, xuất khẩu có lợi nhưng nhập khẩu đắt đỏ hơn, dễ gây áp lực lạm phát; ngược lại, nội tệ tăng giá khiến nhập khẩu rẻ hơn nhưng bất lợi cho xuất khẩu.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước sử dụng tỷ giá để điều chỉnh lượng cung tiền ngoại tệ. Cụ thể, khi muốn tăng cung ngoại tệ, Ngân hàng Nhà nước giảm tỷ giá và mua vào giấy tờ có giá bằng ngoại tệ từ các ngân hàng thương mại. Ngược lại, khi cần giảm cung ngoại tệ, cơ quan này tăng tỷ giá và bán ra giấy tờ có giá để hút ngoại tệ về.
Tái cấp vốn
Tái cấp vốn là hoạt động Ngân hàng Trung ương cho các ngân hàng thương mại vay vốn ngắn hạn, thường thông qua việc cầm cố chứng khoán hoặc các tài sản đảm bảo khác. Đây là công cụ quan trọng giúp bổ sung thanh khoản cho hệ thống ngân hàng trong thời điểm thiếu hụt tạm thời. Khi lãi suất tái cấp vốn giảm, các ngân hàng thương mại có thể dễ dàng tiếp cận vốn hơn, từ đó tăng khả năng cho vay và hỗ trợ tăng trưởng tín dụng cho nền kinh tế. Ngược lại, tăng lãi suất tái cấp vốn giúp kiềm chế dòng vốn dư thừa và kiểm soát lạm phát.
Hạn mức tín dụng
Hạn mức tín dụng là mức tăng trưởng tín dụng tối đa mà Ngân hàng Trung ương cho phép các tổ chức tín dụng đạt được trong một thời kỳ nhất định. Công cụ này giúp kiểm soát tổng lượng tiền được bơm ra thị trường thông qua hoạt động cho vay. Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, việc siết hạn mức tín dụng có thể giúp giảm bớt rủi ro tài chính và ngăn ngừa lạm phát. Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế suy giảm, nới lỏng hạn mức tín dụng sẽ tạo điều kiện thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, hỗ trợ phục hồi kinh tế.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là phần tiền gửi của khách hàng mà các ngân hàng thương mại buộc phải giữ lại tại Ngân hàng Nhà nước, không được sử dụng để cho vay. Việc điều chỉnh tỷ lệ này có tác động trực tiếp đến khả năng tạo tín dụng của các ngân hàng. Khi tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lượng tiền có thể cho vay giảm, góp phần làm giảm tổng cầu và hạ nhiệt nền kinh tế. Ngược lại, giảm tỷ lệ dự trữ sẽ giúp tăng nguồn vốn khả dụng, từ đó hỗ trợ các ngân hàng mở rộng tín dụng và kích thích tăng trưởng.
Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu là mức lãi mà Ngân hàng Trung ương áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu thanh khoản khẩn cấp. Đây là một công cụ điều hành mang tính tín hiệu cao. Việc điều chỉnh lãi suất chiết khấu có thể gián tiếp tác động đến mặt bằng lãi suất thị trường. Khi lãi suất chiết khấu giảm, chi phí vốn của ngân hàng thương mại giảm theo, từ đó khuyến khích mở rộng tín dụng và đầu tư. Ngược lại, tăng lãi suất chiết khấu giúp hạn chế tăng trưởng tín dụng và kiểm soát áp lực lạm phát.
Nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở là hoạt động mua bán chứng khoán Chính phủ giữa Ngân hàng Trung ương và các ngân hàng thương mại. Đây là công cụ được sử dụng thường xuyên nhất để điều tiết ngắn hạn lượng tiền trong lưu thông. Khi Ngân hàng Trung ương mua vào chứng khoán, tiền sẽ được bơm vào hệ thống ngân hàng, qua đó tăng lượng cung tiền và hỗ trợ thanh khoản. Ngược lại, khi bán ra chứng khoán, Ngân hàng Trung ương rút bớt tiền khỏi lưu thông, giúp kiểm soát áp lực lạm phát và làm chậm đà tăng trưởng nếu cần thiết.
Chính sách tiền tệ sử dụng 6 loại công cụ chính
Phân loại chính sách tiền tệ
Theo mục tiêu điều hành
Chính sách tiền tệ mở rộng
Chính sách tiền tệ mở rộng (hay nới lỏng) là biện pháp tăng lượng cung tiền trong nền kinh tế, nhằm kích thích tiêu dùng, đầu tư và tăng trưởng GDP. Khi áp dụng, Ngân hàng Trung ương sẽ giảm lãi suất, giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, mua vào trái phiếu trên thị trường mở, hoặc hạ tỷ giá hối đoái để hỗ trợ xuất khẩu. Nhờ đó, tổng cầu tăng lên, tỷ lệ thất nghiệp giảm và nền kinh tế phục hồi nhanh hơn.
Chính sách tiền tệ thắt chặt
Ngược lại, chính sách tiền tệ thắt chặt là quá trình hạn chế cung tiền nhằm kiểm soát lạm phát, giảm áp lực tăng giá trong nền kinh tế. Công cụ thường dùng gồm: tăng lãi suất, tăng dự trữ bắt buộc, bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, hoặc nâng tỷ giá để thu hút dòng vốn ngoại. Khi đó, chi tiêu và đầu tư giảm xuống, giúp ổn định giá cả nhưng có thể làm chậm đà tăng trưởng.
Theo cách thức điều hành
Chính sách tiền tệ truyền thống
Đây là nhóm công cụ điều hành quen thuộc, gián tiếp tác động đến hệ thống tài chính qua các trung gian như ngân hàng thương mại. Bao gồm: lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở, và tái cấp vốn. Ưu điểm là dễ kiểm soát và có hiệu quả trong điều kiện thị trường ổn định.
Chính sách tiền tệ phi truyền thống
Áp dụng trong các giai đoạn khủng hoảng hoặc khi lãi suất gần 0%, khiến công cụ truyền thống kém hiệu quả. Bao gồm:
- Nới lỏng định lượng (QE) - mua trái phiếu dài hạn quy mô lớn;
- Forward guidance - định hướng kỳ vọng thị trường;
- Lãi suất âm
Các chính sách này giúp giữ thanh khoản và thúc đẩy phục hồi nhưng tiềm ẩn rủi ro tài sản bong bóng nếu kéo dài.
Có thể phân loại chính sách tiền tệ theo mục tiêu điều hành hoặc theo cách thức điều hành
Các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ
Chính sách ngoại hối
Chính sách tiền tệ chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách ngoại hối vì có sự liên kết chặt chẽ giữa tỷ giá và lượng cung tiền trong nền kinh tế. Việc thay đổi tỷ giá có thể làm biến động dòng vốn quốc tế, ảnh hưởng đến cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối.
Khi chính sách ngoại hối cho phép tự do chuyển đổi vốn hoặc quản lý chặt chẽ, chính sách tiền tệ phải linh hoạt để ứng phó với biến động dòng vốn, giữ ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát. Mối quan hệ này cũng thể hiện sự thay thế giữa tài sản trong nước và tài sản nước ngoài, ảnh hưởng đến hành vi tiết kiệm và đầu tư.
Tính cạnh tranh của thị trường tài chính
Thị trường tài chính có tính cạnh tranh cao với nhiều tổ chức tài chính, ngân hàng hoạt động minh bạch sẽ giúp chính sách tiền tệ được truyền tải hiệu quả hơn đến nền kinh tế thông qua các kênh tín dụng và lãi suất. Ngược lại, nếu thị trường bị chi phối bởi một số ngân hàng lớn với sức mạnh thị trường lớn, chính sách tiền tệ có thể bị ảnh hưởng hoặc hạn chế hiệu quả bởi các tổ chức này. Điều này làm giảm khả năng kiểm soát tổng thể lượng tiền lưu thông và tín dụng, gây khó khăn cho việc thực thi các mục tiêu vĩ mô.
Mức độ tài chính của cá nhân, doanh nghiệp
Khả năng tiếp cận vốn của các cá nhân và doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tác động của chính sách tiền tệ. Ở các nền kinh tế mà tiêu dùng và đầu tư chủ yếu dựa vào tiết kiệm hoặc lợi nhuận tái đầu tư, chính sách tiền tệ có ảnh hưởng sâu rộng đến dòng tiền và hoạt động kinh tế.
Trong khi đó, ở những nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn tín dụng, chính sách tiền tệ sẽ tác động trực tiếp thông qua điều chỉnh lãi suất và điều kiện tín dụng. Do đó, hiệu quả chính sách tiền tệ phụ thuộc vào cấu trúc tài chính và mức độ phát triển của hệ thống ngân hàng cũng như thói quen tài chính của người dân và doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Nên mua vàng hay gửi tiết kiệm? Cách dùng tiền nhàn rỗi hiệu quả
3 yếu tố chính ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ
Phân biệt chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ
Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ có những khác biệt cơ bản sau:
Tiêu chí | Chính sách tài khóa | Chính sách tiền tệ |
Khái niệm | Là chính sách điều chỉnh chi tiêu và thu thuế của Chính phủ để ảnh hưởng đến nền kinh tế. | Là chính sách điều chỉnh nguồn cung tiền và lãi suất do Ngân hàng Trung ương thực hiện. |
Cơ quan thực hiện | Bộ Tài chính và Chính phủ | Ngân hàng Trung ương (ví dụ: FED, Ngân hàng Nhà nước) |
Công cụ | Thuế, chi tiêu công, các khoản trợ cấp, đầu tư công | Lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nghiệp vụ thị trường mở, lãi suất điều hành |
Mục tiêu | Ổn định kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng, phân phối thu nhập, giảm thất nghiệp | Ổn định tiền tệ, kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và tăng trưởng kinh tế |
Ví dụ | Tăng chi tiêu công để kích thích kinh tế trong khủng hoảng | Giảm lãi suất để tăng cung tiền, kích thích đầu tư và tiêu dùng |
>> Xem thêm: Chính sách tài khóa là gì? Ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào?
Tác động của chính sách tiền tệ ở Việt Nam
Theo World Bank (2018), bất bình đẳng thu nhập ở Việt Nam có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây. Theo tiêu chuẩn quốc tế, các hộ gia đình được chia thành năm tầng lớp kinh tế dựa trên mức tiêu dùng hàng ngày, bao gồm: người nghèo cùng cực, người nghèo vừa phải, người dễ bị tổn thương kinh tế, an toàn về kinh tế, và tầng lớp trung lưu toàn cầu.
Năm 2016 thu nhập bình quân đầu người của nhóm 1 ở Việt Nam là 791.000 đồng, nhóm 5 là 7,8 triệu đồng, khiến cho thu nhập của nhóm 5 gấp 9,8 lần nhóm 1, và tới năm 2019 gấp 10,2 lần. Tuy nhiên đến năm 2020, dưới tác động của Covid -19 và hiệu quả của các chính sách an sinh xã hội , thu nhập của các nhóm thu nhập thấp tăng nhanh hơn so với nhóm thu nhập cao nhất, dẫn đến sự chênh lệch thu nhập chỉ còn 8 lần.
>> Xem thêm: Các bước lập kế hoạch đầu tư giúp kiểm soát tài chính
Ví dụ về chính sách tiền tệ ở Việt Nam
Giai đoạn chống lạm phát 2008
Năm 2008, Việt Nam phải đối mặt với tình trạng lạm phát cao, khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng vọt do giá hàng hóa thế giới leo thang, trong khi lượng cung tiền trong nước cũng tăng mạnh. Trước tình hình này, Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định vĩ mô.
Các biện pháp được triển khai gồm tăng lãi suất cơ bản, nâng tỷ lệ dự trữ bắt buộc và sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để hút bớt tiền khỏi lưu thông. Những điều chỉnh này khiến dòng tiền trong nền kinh tế được kiểm soát tốt hơn, góp phần kiềm chế đà tăng giá và ổn định tỷ giá. Tuy nhiên, việc siết tín dụng cũng khiến hoạt động sản xuất kinh doanh bị thu hẹp tạm thời, đặc biệt là ở khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Giảm lãi suất hỗ trợ doanh nghiệp trong đại dịch COVID-19
Khi đại dịch COVID-19 bùng phát từ năm 2020, nền kinh tế rơi vào trạng thái trì trệ, nhiều doanh nghiệp thiếu dòng tiền, tiêu dùng sụt giảm mạnh. Trong bối cảnh đó, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng với trọng tâm là giảm lãi suất điều hành, chỉ đạo các tổ chức tín dụng cơ cấu lại nợ, giãn hoãn thời gian trả nợ và miễn giảm lãi vay cho các đối tượng bị ảnh hưởng.
Nhờ chính sách này, chi phí vốn được kéo giảm, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn, đồng thời góp phần phục hồi sản xuất, ổn định thị trường tài chính và hạn chế đà suy giảm kinh tế.
2 ví dụ về chính sách tiền tệ tại Việt Nam
Những câu hỏi thường gặp về chính sách tiền tệ
Mục tiêu của chính sách tiền tệ là gì?
Mục tiêu quan trọng nhất của chính sách tiền tệ là tăng trưởng kinh tế, bên cạnh đó chính sách tiền tệ còn giúp kiểm soát lạm phát, giảm tỷ lệ thất nghiệp và ổn định giá cả thị trường.
Chính sách tiền tệ quốc gia là gì?
Chính sách tiền tệ quốc gia là các chính sách về tiền tệ ở cấp quốc gia, do cơ quan Nhà nước ban hành.
Chính sách tiền tệ nới lỏng là gì?
Chính sách tiền tệ nới lỏng là quá trình ngân hàng Trung ương tăng cung tiền cho nền kinh tế, làm giảm lãi suất khiến tổng cầu của nền kinh tế tăng.
Chính sách tiền tệ do ai trực tiếp điều hành?
Chính sách tiền tệ do Ngân hàng trung ương trực tiếp thực hiện.
Trên đây là thông tin cơ bản về đặc điểm, vai trò của chính sách tiền tệ. Việc hiểu rõ chính sách tiền tệ là gì, cách vận hành và ảnh hưởng của nó sẽ giúp người dân, nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc hơn khi đưa ra các quyết định tài chính phù hợp trong từng thời kỳ kinh tế cụ thể. Hy vọng bài viết này có thể mang lại giá trị hữu ích cho bạn. Theo dõi Tikop để cập nhật các kiến thức tài chính mới nhất nhé!