Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Lãi suất là gì? Có bao nhiêu loại lãi suất phổ biến hiện nay

Đóng góp bởi:

Nguyễn Thế Đông

Cập nhật:

16/01/2024

Lãi suất là thuật ngữ vô cùng quen thuộc với mọi người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu và phân biệt được các loại lãi suất trên thị trường. Vậy lãi suất là gì và có những loại lãi suất nào? Hãy cùng Tikop tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Lãi suất là gì?

1.1. Khái niệm về lãi suất

Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số số tiền gốc mà người đi vay phải trả thêm cho người cho vay bên cạnh số tiền gốc đã vay. Ngược lại, người cho vay (hay người gửi tiết kiệm) sẽ nhận được thêm tiền bên cạnh số tiền mà họ đã cho vay (hay số tiền đã gửi tiết kiệm). Số tiền nhận thêm sẽ được tính dựa trên lãi suất. 

Người đi vay có thể là các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp, cá nhân,... Tương tự, bên cho vay cũng có thể là các ngân hàng thương mại, doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Ví dụ: Anh A vay ngân hàng 10 triệu với kỳ hạn 12 tháng và lãi suất 10%. Sau khi hết 12 tháng, anh A phải trả cho ngân hàng tổng là 11 triệu (10 triệu tiền gốc + 1 triệu tiền lãi). Trong trường hợp này, 10% chính là lãi suất và 1 triệu là số tiền lãi được tính dựa trên số tiền gốc và lãi suất. 

Lãi suất là gì?

Lãi suất là gì?

1.2. Ý nghĩa

Sự thay đổi của lãi suất ảnh hưởng lớn đến các chủ thể vay tiền và gửi tiền như doanh nghiệp, cá nhân hay các tổ chức tài chính. Khi lãi suất thay đổi theo cả hướng tích cực và tiêu cực, các doanh nghiệp và cá nhân đều phải tính toán kỹ càng để đưa ra các quyết định tài chính và không gây ảnh hưởng xấu đến tài sản của mình trong tương lai. 

Bên cạnh đó, lãi suất ảnh hưởng lớn đến các quyết định chi tiêu của doanh nghiệp và cá nhân. Ví dụ, khi lãi suất thấp, người dân có xu hướng chi tiêu mua sắm, giải trí nhiều hơn. Tuy nhiên, khi lãi suất cao, nhu cầu gửi tiết kiệm ngân hàng sẽ tăng cao bởi số tiền mà họ có thể nhận được sẽ nhiều hơn khi lãi suất thấp. 

Tỷ lệ lãi suất ảnh hưởng lớn đến các chủ thể như doanh nghiệp hoặc cá nhân

Tỷ lệ lãi suất ảnh hưởng lớn đến các chủ thể như doanh nghiệp hoặc cá nhân

1.3. Vai trò lãi suất trong nền kinh tế

Lãi suất đóng vai trò lớn trong việc phát triển nền kinh tế của một quốc gia. Một số vai trò vai trò của lãi suất như sau:

  • Điều chỉnh cung - cầu vốn: Các quyết định vay hoặc gửi tiền của doanh nghiệp đều dựa trên tình hinh lãi suất. Khi lãi suất cao, nhu cầu vay tiền giảm khiến cung vốn tăng. Vì vậy, điều chỉnh lãi suất giúp tỷ lệ cung cầu vốn được cân bằng.

  • Kiểm soát lạm phát: Lạm phát xảy ra khi lượng cung tiền ra ngoài thị trường tăng mạnh trong khi nhu cầu không đáp ứng được. Khi đó, lãi suất tăng sẽ khiến nhu cầu vay tiền giảm và tình hình lạm phát trở nên ổn định hơn.

  • Thúc đẩy hoạt động kinh doanh: Lãi suất thấp sẽ thu hút các doanh nghiệp và cá nhân vay tiền để phát triển hoạt động kinh doanh.

  • Thu hút vốn đầu tư nước ngoài: Nếu giá trị đồng tiền tăng thì lãi suất cũng có thể tăng để thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài. 

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một nền kinh tế

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một nền kinh tế

1.4. Lãi suất tiếng Anh là gì?

Lãi suất trong trong tiếng Anh là Interest Rate. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong đời sống hàng ngày.

Các loại lãi suất phổ biến

2.1. Dựa vào tính chất khoản vay

  • Lãi suất gửi ngân hàng: Khoản lợi nhuận mà người gửi tiết kiệm nhận được. Ngân hàng sẽ có trách nhiệm trả tiền gốc và tiền lãi sau khi kỳ hạn kết thúc với mức lãi suất được xác định ban đầu. Nếu người gửi tiết kiệm muốn rút tiền trước thời hạn thì mức lãi suất sẽ thay đổi.

Ví dụ: Nếu anh A gửi tiết kiệm ngân hàng 10 triệu VND với lãi suất 5%/năm thì mỗi năm anh A sẽ nhận được thêm 500.000 VND bên cạnh số tiền gốc. 

  • Lãi suất tín dụng: Mức lãi suất mà người đi vay phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

Ví dụ: Anh A vay ngân hàng 10 triệu VND với lãi suất 5%/năm. Sau khi hết 1 năm, anh A phải thanh toán cho ngân hàng 10.500.000 VND (10 triệu tiền vay + 500.000 tiền lãi)

  • Lãi suất chiết khấu: Đây là mức lãi suất khi các ngân hàng thương mại thực hiện khoản vay ngân hàng nhà nước bằng hình thức thế chấp các giấy tờ có giá.

  • Lãi suất tái chiết khấu: Mức lãi suất các khoản vay của ngân hàng thương mại đối với ngân hàng trung ương với tài sản đảm bảo hoặc tài sản tự cầm cố như các giấy tờ có giá, hối phiếu, trái phiếu,... Khoản vay này sẽ giúp các ngân hàng thương mại có thể bù đắp được các tài sản chưa thể thanh khoản trong ngắn hạn.

  • Lãi suất liên ngân hàng: Mức lãi suất của các khoản vay giữa các ngân hàng với nhau trong kỳ hạn ngắn, thông thường là dưới một tháng. Lãi suất này sẽ do ngân hàng nhà nước công bố và điều chỉnh để phù hợp với tình hình thị trường.

  • Lãi suất cơ bản (hay lãi suất cơ sở): Được sử dụng như một chỉ số tham chiếu cho các khoản vay không đảm bảo và có có thể thay đổi theo thời gian. Mức lãi suất này được xác định bởi ngân hàng nhà nước.

Phân loại lãi suất dựa vào tính chất khoản vay

Phân loại lãi suất dựa vào tính chất khoản vay

2.2. Dựa vào giá trị thực

  • Lãi suất danh nghĩa: Mức lãi suất chưa bị tác động yếu tố lạm phát hoặc biến động thị trường. 

Ví dụ: Khi anh A vay 10 triệu VND với lãi suất 5%/năm thì 5% chính là lãi suất danh nghĩa.

  • Lãi suất thực: Mức lãi suất thực tế mà bạn phải trả hoặc có được sau khi bị tác động bởi tình hình lạm phát. Lãi suất thực được tính dựa trên công thức:

Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa - Tỷ lệ lạm phát

Ví dụ: Doanh nghiệp A vay ngân hàng 100 triệu VND với lãi suất 6%. Tỷ lệ lạm phát là 2%. Lãi suất thực = 6% - 2% = 4%

Phân loại lãi suất dựa vào giá trị thực

Phân loại lãi suất dựa vào giá trị thực

2.3. Dựa vào tính linh hoạt

  • Lãi suất cố định: Lãi suất áp dụng cố định trong suốt thời gian vay. Mức lãi suất này phù hợp với các khoản vay dài hạn và trong thị trường ổn định.

Ví dụ: Doanh nghiệp A vay ngân hàng 100 triệu VND trong 3 năm. Lãi suất của năm 1, năm 2, năm 3 đều cố định là 6%.

  • Lãi suất thả nổi: Lãi suất thay đổi trong thời gian vay. Mức lãi suất sẽ được thay đổi tùy thuộc vào tình hình lạm phát hay biến động thị trường.

Ví dụ: Doanh nghiệp A vay ngân hàng 200 triệu VND trong 2 năm. Lãi suất năm 1 là 6% nhưng do tình hình lạm phát tăng nên lãi suất năm 2 là 7%.

Phân loại lãi suất dựa vào tính linh hoạt

Phân loại lãi suất dựa vào tính linh hoạt

2.4. Dựa vào loại tiền

  • Lãi suất nội tệ: Áp dụng cho các khoản vay hoặc cho vay bằng nội tệ. Lãi suất này được công bố bởi ngân hàng nhà nước và được điều chỉnh để phù hợp với tình hình lạm phát và tốc độ tăng trưởng kinh tế.

  • Lãi suất ngoại tệ: Áp dụng cho cho các khoản vay hoặc cho vay bằng ngoại tệ.

Phân loại lãi suất dựa vào loại tiền

Phân loại lãi suất dựa vào loại tiền

2.5. Dựa vào nguồn tín dụng

  • Lãi suất trong nước: Áp dụng trong các hợp đồng cho vay hoặc đi vay ở trong nước.

  • Lãi suất quốc tế: Áp dụng trong các hợp đồng tín dụng quốc tệ, trong đó mức lãi suất được lấy tại một quốc gia khác.

So sánh lãi và lãi suất 

 

Lãi 

Lãi suất

Khái niệm   

Lãi là số tiền được tính dựa trên tiền gốc và lãi suất. Người đi vay sẽ phải thanh toán thêm tiền lãi, ngược lại, người cho vay sẽ nhận được thêm tiền lãi.

Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc mà người đi vay hoặc cho vay sẽ phải thanh toán hoặc nhận được thêm.

Đơn vị

Đơn vị tiền tệ (VND, USD, EUR,...)

Phần trăm (%)

Ví dụ: Khi doanh nghiệp A vay ngân hàng 1 tỷ VND với lãi suất 5%/năm. Trong trường hợp này, lãi suất là 5% và 50 triệu VND chính là số tiền lãi.

Phân biệt lãi và lãi suất

Phân biệt lãi và lãi suất

Cách tính lãi suất chi tiết

4.1. Cách tính lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn

Gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn là hình hình thức gửi tiết kiệm với một mức lãi suất cố định và có kỳ hạn kèm theo, mức kỳ hạn này có thể lựa chọn theo năm, quý, tháng.

Công thức tính lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn theo năm:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%năm) x Số năm gửi

Công thức tính lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn theo tháng:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%năm) / 12 x Số tháng gửi 

Công thức tính lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn theo ngày:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%năm) x Số ngày gửi / 365

Ví dụ: Anh A gửi tiết kiệm ngân hàng 20 triệu VND với lãi suất 6%/năm và có kỳ hạn 1 năm. Sau 1 năm, số tiền lãi anh A có thể nhận được tính như sau:

Số tiền lãi = 10.000.000 x 6% x 1 = 60.000 VND

Như vậy, bên cạnh số tiền gốc 10 triệu VND, anh A sẽ nhận được thêm 60.000 VND.

Công thức tính lãi suất có kỳ hạn

Công thức tính lãi suất có kỳ hạn

4.2. Cách tính lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn

Gửi tiền tiết kiệm không kỳ hạn là hình thức gửi tiết kiệm với một mức lãi suất cố định và không có kỳ hạn kèm theo, nghĩa là người gửi có thể rút tiền bất cứ khi nào muốn.

Công thức tính lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%năm) / 12 tháng x Số tháng gửi 

Ví dụ: Anh A gửi tiết kiệm ngân hàng 10 triệu VND không kỳ hạn với lãi suất 5%/năm. Sau 2 tháng (giả sử 2 tháng đều có 30 ngày), anh A quyết định rút tiền. Số tiền lãi anh A có thể nhận được tính như sau:

Số tiền lãi = 10.000.000 x 5% / 12 x 2 = 83.333.333 VND

Như vậy, bên cạnh số tiền gốc 10 triệu VND, anh A sẽ nhận được thêm 83.333.333 VND.

Công thức tính lãi suất không kỳ hạn

Công thức tính lãi suất không kỳ hạn

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất

5.1. Cung cầu tiền tệ

Cung cầu tiền tệ là tổng thể tiền tệ do ngân hàng cung cấp ra thị trường. Để điều khiển được lượng cung cầu tiền tệ trên thị trường thì chính phủ phải luôn chỉnh mức lãi suất để tỷ lệ cung cầu được cân đối. 

5.2. Lạm phát

Khi lạm phát tăng sẽ khiến đồng tiền bị mất giá và người tiêu dùng sẽ có xu hướng giữ hàng hóa hoặc tài sản như vàng, ngoại tệ,... thay vì quy đổi ra tiền tại thời điểm đó. Vì vậy, số lượng tiền tại các ngân hàng cũng sẽ trở nên khan hiếm hơn. Chính phủ và các ngân hàng sẽ phải điều chỉnh lại lãi suất để thu hút người dân gửi tiết kiệm hoặc đầu tư.

5.3. Nền kinh tế

Khi nền kinh tế phát triển đồng nghĩa với thu nhập và mức sống của người dân cũng tăng theo. Thay vì chỉ tập trung chi tiêu cho cuộc sống, người dân bắt đầu nghĩ đến việc gửi tiết kiệm hoặc đầu tư. Lúc này, cung tiền tăng, lãi suất giảm và ảnh hưởng đến cầu tiền tệ. Ngược lại, đối với các doanh nghiệp, nhu cầu vay vốn sẽ tăng. Lúc này, nhu cầu tiền tăng và lãi suất cũng tăng theo.

5.4. Chính sách Nhà nước

Để hạn chế các biến động từ thị trường thế giới và trong nước, chính phủ phải đưa ra các chính sách tiền tệ, chính sách tài chính, chính sách thu nhập để có thể kiểm soát được tình hình kinh tế. Các yếu tố này đều tác động trực tiếp và gián tiếp đến lãi suất của các ngân hàng và tổ chức tín dụng.

Lãi suất bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau

Lãi suất bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau

Tầm quan trọng của lãi suất với nền kinh tế thị trường

Lãi suất đóng vai trò quan trọng với việc ổn định và phát triển nền kinh tế của một quốc gia. Lãi suất thấp sẽ thu hút các doanh nghiệp, nhà đầu tư vay vốn để phát triển kinh doanh. Vì vậy, thị trường sẽ trở nên sôi động hơn và đóng góp vào GDP của quốc gia.

Trong trường lãi suất cao, số lượng người gửi tiết kiệm sẽ tăng để kiếm thêm nhu nhập thụ động. Tuy nhiên, những người cần vay vốn sẽ cân nhắc hơn trong việc vay ngân hàng. Ngoài ra, khi lãi suất quá thấp, người dân sẽ có xu hướng tích trữ hàng hóa hoặc tài sản như vàng. Điều này sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.

Bên cạnh đó, lạm phát còn là công cụ để chính phủ điều khiển tình hình kinh tế. Ví dụ, khi lạm phát cao, chính phủ sẽ tăng lãi suất để hạn chế nhu cầu mua sắm, tiêu dùng của người dân. Điều này sẽ khiến lạm phát giảm trở lại và đưa tình hình kinh tế trở về mức ổn định. 

>> Xem thêm NIM là gì? Cách tính NIM ngân hàng chi tiết nhất, có ví dụ chi tiết

Lãi suất ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thị trường

Lãi suất ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thị trường

Một số câu hỏi thường gặp

7.1. Tại sao lãi suất tăng?

Có rất nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến lãi suất tăng. Đầu tiên, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Thứ hai, khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân tăng mạnh khiến chính phủ phải tăng lãi suất để kiểm soát sự tăng trưởng quá nhanh này. Thứ ba, nếu rủi ro tín dụng tăng thì các ngân hàng cũng phải tăng lãi suất để hạn chế các rủi ro tài chính. 

7.2. Khi nào lãi suất giảm?

Lãi suất có thể giảm khi nền kinh tế trở nên suy thoái. Cụ thể, khi thị trường trở nên ảm đạm, chính phủ hoặc các ngân hàng sẽ phải giảm lãi suất để thu hút các doanh nghiệp và cá nhân vay vốn và phát triển hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, nếu nguồn cung vốn vượt quá nhu cầu vay tiền thì lãi suất sẽ giảm để kích thích các doanh nghiệp và cá nhân đi vay. Cuối cùng, nếu đồng tiền mất giá thì lãi suất có thể giảm để hạn chế vốn đầu tư từ nước ngoài.

Trên đây là một số kiến thức cơ bản về lãi suất là gì và các loại lãi suất phổ biến trên thị trường hiện nay. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của lãi suất và có thêm góc nhìn mới về thuật ngữ này. Theo dõi Tikop để cập nhật các kiến thức tài chính mới nhất nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả

KIẾN THỨC CƠ BẢN

Hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả

Bài toán chi tiêu cá nhân là vấn đề nhiều người suy nghĩ. Nếu bạn đang phân vân về việc dành bao nhiêu thu nhập cho các nhu cầu cơ bản, giải trí, tích lũy, Tikop sẽ hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả qua bài viết sau nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

17/01/2024

Đầu cơ là gì? So sánh khác biệt giữa đầu tư và đầu cơ chi tiết

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Đầu cơ là gì? So sánh khác biệt giữa đầu tư và đầu cơ chi tiết

Đầu cơ là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực đầu tư, chứng khoán, đem đến khả năng lợi nhuận cao. Vậy đầu cơ là gì? Tác động của đầu cơ đối với thị trường tài chính như thế nào? Cùng Tikop tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Lê Thị Thu

tikop_calander_icon

18/10/2023

Đầu tư theo các quỹ ETF: Làm sao cho hiệu quả?

CHỨNG CHỈ QUỸ

Đầu tư theo các quỹ ETF: Làm sao cho hiệu quả?

Với những nhà đầu tư cá nhân, việc chọn ETF hay dựa hơi vào ETF để tạo riêng một danh mục cho mình là sự cân nhắc đáng kể.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

24/03/2023

Nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu? So sánh cổ phiếu và trái phiếu

CHỨNG KHOÁN

Nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu? So sánh cổ phiếu và trái phiếu

Đầu tư là một trong những cách để tăng thu nhập và tích lũy tài sản. Trong thị trường tài chính, có hai loại đầu tư phổ biến là cổ phiếu và trái phiếu. Vậy

tikop_user_icon

Quỳnh Nguyễn Như

tikop_calander_icon

21/01/2024