Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

23/05/2025

"Cung và cầu" không còn là khái niệm xa lạ, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị trường và cả quyết định đầu tư của bạn. Hiểu rõ quy luật cung cầu giúp bạn nắm bắt cách thị trường vận hành và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh. Bài viết sau từ Tikop.vn sẽ giúp bạn hiểu cung cầu là gì một cách dễ hiểu và thực tế.

Khái niệm cung và cầu là gì?

Cung là gì?

Cung trong tiếng Anh là Supply, nghĩa là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán sẵn sàng và có khả năng cung cấp ra thị trường tại các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định. Cung thể hiện thái độ chủ động từ phía người sản xuất hoặc nhà cung ứng trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô.

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của cung là mối quan hệ tỷ lệ thuận với giá cả.

  • Khi giá của một loại hàng hóa tăng, người bán có xu hướng cung cấp nhiều hơn để tối đa hóa lợi nhuận.
  • Khi giá giảm, lượng hàng hóa được cung cấp ra thị trường thường sẽ giảm theo.

Tuy nhiên, cung không chỉ phụ thuộc vào giá, mà còn chịu tác động từ chi phí sản xuất, trình độ công nghệ, chính sách thuế và trợ cấp của nhà nước, cũng như các yếu tố ngoại cảnh như thời tiết hoặc thiên tai. Chẳng hạn, trong ngành nông nghiệp, thời tiết thuận lợi có thể giúp gia tăng sản lượng, từ đó làm tăng lượng cung ra thị trường.

Lấy ví dụ, khi giá cà phê thế giới tăng cao, nông dân tại Việt Nam có xu hướng mở rộng diện tích trồng cà phê để tận dụng cơ hội lợi nhuận. Điều này dẫn đến lượng cung cà phê trên thị trường tăng lên. Đây là một minh họa điển hình cho quy luật cung trong kinh tế học.

Cầu là gì?

Cầu trong tiếng Anh là Demand, nghĩa là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn và có khả năng chi trả tại các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định. Cầu phản ánh nhu cầu thực tế của thị trường, đồng thời thể hiện năng lực tiêu dùng và xu hướng lựa chọn của người mua.

Khác với cung, cầu có mối quan hệ tỷ lệ nghịch với giá cả. Khi giá hàng hóa tăng lên, người tiêu dùng thường có xu hướng cắt giảm lượng mua, và ngược lại, khi giá giảm, họ có xu hướng mua nhiều hơn.

Cầu cũng chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác ngoài giá cả, bao gồm thu nhập cá nhân, thị hiếu và sở thích, dân số, giá của các sản phẩm thay thế hoặc bổ sung, cũng như kỳ vọng về giá cả trong tương lai. Ví dụ, khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng cao cấp, từ đó làm gia tăng cầu đối với những sản phẩm này.

Một minh họa cụ thể là khi thu nhập bình quân đầu người ở Việt Nam tăng lên trong những năm gần đây, nhu cầu mua sắm các sản phẩm công nghệ như điện thoại thông minh, laptop cao cấp cũng tăng theo. Điều này phản ánh rõ ràng mối quan hệ giữa thu nhập và cầu trong thực tế.

Cung - cầu và mối quan hệ giữa cung và cầu

Cung - cầu và mối quan hệ giữa cung và cầu

Mối quan hệ giữa cung và cầu

Cung và cầu có mối quan hệ mật thiết và ảnh hưởng lẫn nhau trong việc hình thành giá cả và số lượng hàng hóa trên thị trường. Khi cầu tăng mà cung chưa kịp điều chỉnh, giá cả sẽ có xu hướng tăng. Điều này khuyến khích người sản xuất mở rộng sản xuất, làm lượng cung tăng lên. Ngược lại, nếu cung vượt cầu, giá sẽ giảm, buộc nhà sản xuất phải thu hẹp quy mô.

Chính sự tương tác liên tục giữa cung và cầu giúp thị trường đạt được điểm cân bằng - nơi giá cả ổn định và lượng hàng hóa được tiêu thụ đúng bằng lượng cung ứng ra thị trường.

Quy luật cung cầu là gì?

Nguyên lý vận hành quy luật cung cầu

Quy luật cung cầu giải thích cách giá cả và số lượng hàng hóa được hình thành trên thị trường thông qua sự tương tác giữa cung và cầu. Khi giá tăng, người bán có xu hướng cung nhiều hơn, trong khi người mua giảm nhu cầu, làm lượng cầu giảm. Ngược lại, khi giá giảm, người tiêu dùng mua nhiều hơn, còn người bán ít sẵn sàng cung cấp, khiến lượng cung giảm.

Giá cả đóng vai trò như một “bàn tay vô hình” điều tiết thị trường. Nhờ sự thay đổi linh hoạt của giá, thị trường có thể tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng, nơi cung bằng cầu.

Nguyên lý vận hành quy luật cung cầu

Nguyên lý vận hành quy luật cung cầu

Điểm cân bằng cung - cầu

Điểm cân bằng cung - cầu là mức giá tại đó lượng hàng hóa người bán muốn cung cấp bằng đúng lượng hàng hóa người mua muốn tiêu dùng. Tại điểm này, thị trường đạt trạng thái ổn định: không xảy ra tình trạng dư thừa hay thiếu hụt, cũng không có áp lực khiến giá tăng hoặc giảm.

Ví dụ: Trên thị trường điện thoại, nếu tại mức giá 10 triệu đồng, người tiêu dùng muốn mua 1.000 chiếc và nhà sản xuất sẵn sàng bán đúng 1.000 chiếc, thì 10 triệu đồng chính là mức giá cân bằng. Đây là thời điểm thị trường vận hành hiệu quả và không có động lực thay đổi giá cả.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cung

5 yếu tố ảnh hưởng đến cung

5 yếu tố ảnh hưởng đến cung

Giá cả hàng hóa

Giá cả hàng hóa là yếu tố trực tiếp và dễ nhận thấy nhất tác động đến lượng cung. Theo quy luật cung, khi giá bán tăng, nhà sản xuất có xu hướng tăng sản lượng để tận dụng mức lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, khi giá giảm, động lực sản xuất cũng giảm theo, khiến lượng cung sụt giảm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự thay đổi về giá chỉ làm thay đổi lượng cung, tức là di chuyển lên hoặc xuống dọc theo đường cung hiện tại. Trong khi đó, các yếu tố khác (như chi phí sản xuất, công nghệ,…) mới là nguyên nhân khiến đường cung dịch chuyển toàn bộ sang trái hoặc phải, tức là thay đổi cung tại mọi mức giá.

Ví dụ: Một nông dân trồng thanh long. Nếu giá thị trường tăng từ 10.000 đồng/kg lên 18.000 đồng/kg, anh ta sẽ nỗ lực chăm sóc kỹ hơn để thu hoạch nhiều hơn, hoặc thậm chí mở rộng diện tích trồng. Ngược lại, nếu giá giảm xuống 5.000 đồng/kg, anh có thể cắt giảm sản lượng hoặc từ bỏ một phần diện tích, khiến lượng thanh long cung ứng ra thị trường giảm đi.

Chi phí sản xuất

Chi phí sản xuất bao gồm giá nguyên vật liệu, nhân công, điện nước, mặt bằng, vận chuyển,...Khi chi phí tăng, lợi nhuận giảm nếu giá bán không đổi, nên nhà sản xuất có thể cắt giảm sản lượng hoặc rút khỏi thị trường. Ngược lại, chi phí giảm (do giảm giá nguyên liệu, thuê được lao động rẻ hơn...) sẽ kích thích tăng sản lượng cung.

Ví dụ: Giá thức ăn chăn nuôi tăng cao, nhiều hộ nông dân nuôi heo quy mô nhỏ không còn lãi, buộc phải giảm đàn => nguồn cung thịt heo giảm.

>> Xem thêmChi phí là gì? Phân loại chi phí trong doanh nghiệp phổ biến hiện nay

Công nghệ

Công nghệ càng hiện đại giúp tăng năng suất lao động, tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian sản xuất và giảm tỉ lệ hao hụt. Từ đó, nhà sản xuất có khả năng cung ứng nhiều hơn với chi phí thấp hơn. Công nghệ tiên tiến cũng giúp sản xuất quy mô lớn mà vẫn giữ được chất lượng - yếu tố quan trọng để giữ giá cạnh tranh.

Ví dụ: Trước đây, các xưởng in áo phải in thủ công từng chiếc, mất vài phút/áo. Giờ đây, nhờ máy in kỹ thuật số, một giờ có thể in được hàng trăm chiếc, giúp tăng mạnh lượng cung ra thị trường.

Chính sách nhà nước

Chính sách thuế và trợ cấp (Taxes and subsidies) của nhà nước cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cung. Khi Nhà nước áp dụng mức thuế cao đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ, chi phí sản xuất của doanh nghiệp sẽ tăng lên, từ đó làm giảm lượng cung ra thị trường.

Ngược lại, nếu Nhà nước thực hiện trợ cấp, tức là hỗ trợ tài chính cho một ngành hoặc lĩnh vực sản xuất cụ thể thì chi phí sản xuất sẽ giảm, tạo điều kiện để các doanh nghiệp tăng sản lượng cung ứng.

Yếu tố ngoại cảnh

Yếu tố thời tiết và điều kiện tự nhiên ảnh hưởng mạnh đến nguồn cung, đặc biệt trong các ngành như nông nghiệp, thủy sản và khai thác tài nguyên. Khi thời tiết xấu như hạn hán, lũ lụt hoặc bão kéo dài, hoạt động sản xuất và thu hoạch gặp nhiều khó khăn, dẫn đến nguồn cung sụt giảm nghiêm trọng.

Ví dụ: Vào mùa mưa bão, nhiều tàu cá không thể ra khơi khiến sản lượng hải sản đánh bắt giảm mạnh. Điều này làm nguồn cung cá, tôm trên thị trường trở nên khan hiếm và dẫn đến giá tăng đột biến.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cầu

5 yếu tố ảnh hưởng đến cầu

5 yếu tố ảnh hưởng đến cầu

Thu nhập người tiêu dùng

Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là các mặt hàng không thiết yếu như đồ điện tử, du lịch hay thời trang cao cấp. Ngược lại, khi thu nhập giảm, người tiêu dùng thường cắt giảm chi tiêu, ưu tiên hàng hóa thiết yếu hơn.

Ví dụ: Nếu một nhân viên văn phòng được tăng lương, họ có thể sẵn sàng chi tiền để đổi điện thoại đời mới hoặc đăng ký một khoá học kỹ năng. Nhưng nếu gặp khó khăn tài chính, họ sẽ hoãn mua sắm và chỉ chi tiêu cho thực phẩm hoặc các hóa đơn cần thiết.

Giá hàng hóa liên quan

Người tiêu dùng không chỉ xem xét giá của sản phẩm chính mà còn so sánh với các sản phẩm thay thế hoặc bổ sung. Nếu giá của một sản phẩm thay thế rẻ hơn, nhu cầu đối với sản phẩm ban đầu có thể giảm. Ngược lại, nếu giá sản phẩm bổ sung tăng cao, cầu đối với sản phẩm chính cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.

Ví dụ: Nếu giá sữa đậu nành giảm trong khi giá sữa bò tăng, người tiêu dùng có thể chuyển sang uống sữa đậu nành nhiều hơn. Hoặc nếu giá xăng tăng cao, nhu cầu mua xe máy hoặc ô tô cũng giảm theo vì chi phí vận hành đắt đỏ hơn.

Sở thích và xu hướng

Sở thích của người tiêu dùng không cố định mà thường bị ảnh hưởng bởi xu hướng xã hội, truyền thông và yếu tố văn hoá. Một sản phẩm có thể trở nên phổ biến nếu đáp ứng được "gu" tiêu dùng của đại đa số khách hàng tại thời điểm đó. Do đó, cầu sẽ tăng mạnh khi sản phẩm hợp xu hướng, và ngược lại.

Ví dụ: Thời gian gần đây, giới trẻ ưa chuộng thời trang tối giản, dẫn đến nhu cầu mua các sản phẩm mang phong cách "minimal" như quần áo màu trung tính, giày sneaker trắng tăng cao.

Dân số và thị hiếu

Tăng trưởng dân số thường kéo theo nhu cầu tiêu dùng tăng theo. Không chỉ số lượng dân số, mà độ tuổi, thu nhập bình quân và vị trí địa lý (thành thị hay nông thôn) cũng ảnh hưởng đến loại hàng hóa được ưa chuộng. Ngoài ra, thị hiếu xã hội, tức gu thẩm mỹ, cách sống, quan điểm tiêu dùng cũng đóng vai trò định hình nhu cầu trong dài hạn.

Ví dụ: Ở những khu vực đông dân và có thu nhập trung bình khá, người dân có xu hướng chi tiêu cho thực phẩm sạch, thiết bị điện tử và dịch vụ giáo dục nhiều hơn các khu vực thưa dân, thu nhập thấp.

Kỳ vọng thị trường

Người tiêu dùng thường đưa ra quyết định mua sắm dựa trên dự đoán về xu hướng giá hoặc tình hình thị trường sắp tới. Nếu họ tin rằng giá sẽ tăng, họ có xu hướng mua ngay để tiết kiệm chi phí. Ngược lại, nếu kỳ vọng giá sẽ giảm hoặc khuyến mãi sắp đến, họ sẽ chờ đợi.

Ví dụ: Khi có tin giá xăng chuẩn bị tăng, nhiều người tranh thủ đổ đầy bình trước khi điều chỉnh giá diễn ra. Hoặc trước Black Friday, người tiêu dùng hoãn mua hàng để săn khuyến mãi lớn.

Cung lớn hơn cầu và cầu lớn hơn cung: Điều gì xảy ra?

Cung lớn hơn cầu (dư cung)

Dư cung xảy ra khi lượng hàng hóa trên thị trường vượt quá nhu cầu thực tế. Do người mua ít hơn người bán, các doanh nghiệp phải giảm giá hoặc tung khuyến mãi để tiêu thụ hàng tồn. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể dẫn đến lỗ vốn, giảm sản xuất hoặc đóng cửa.

Ví dụ: Vào cuối mùa Tết, lượng bánh kẹo còn tồn nhiều do người dân đã mua đủ từ trước. Các siêu thị phải giảm giá mạnh để đẩy hàng đi, nếu không sẽ quá hạn sử dụng.

Cung lớn hơn cầu và cầu lớn hơn cung: Điều gì xảy ra?

Cung lớn hơn cầu và cầu lớn hơn cung: Điều gì xảy ra?

Cầu lớn hơn cung (thiếu hụt)

Thiếu hụt xảy ra khi nhu cầu mua vượt quá khả năng cung ứng. Khi đó, hàng hóa trở nên khan hiếm, giá cả thường tăng mạnh. Người tiêu dùng có thể phải xếp hàng, tranh mua hoặc chấp nhận giá cao hơn để sở hữu sản phẩm.

Ví dụ: Trong đợt dịch COVID-19, khẩu trang y tế và nước sát khuẩn thiếu trầm trọng. Cầu tăng đột biến khiến giá tăng gấp nhiều lần, thậm chí cháy hàng trên toàn quốc.

Tác động đến doanh nghiệp và người tiêu dùng

Cả dư cung lẫn thiếu hụt đều ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, tiêu dùng và cả tâm lý thị trường.

  • Với doanh nghiệp: Dư cung khiến họ chịu áp lực tồn kho, giảm lợi nhuận, phải cắt giảm nhân công. Thiếu hụt lại tạo ra cơ hội tăng giá, nhưng nếu kéo dài có thể gây mất khách hàng do không đáp ứng đủ nhu cầu.
  • Với người tiêu dùng: Khi dư cung, họ có lợi vì giá rẻ. Khi thiếu hụt, họ phải chi trả nhiều hơn cho cùng một sản phẩm, ảnh hưởng đến chi tiêu và mức sống.

Lấy ví dụ, một hãng sản xuất xe máy tung ra quá nhiều mẫu xe mới trong khi sức mua không tăng => xe tồn kho, buộc phải giảm giá. Ngược lại, khi nguồn cung linh kiện khan hiếm, giá xe mới lại bị đội lên khiến người mua đắn đo.

Ứng dụng quy luật cung cầu trong thực tiễn

Tiêu dùng cá nhân

Khi nhận biết được thời điểm hàng hóa dư cung (nhiều người bán, ít người mua), người tiêu dùng có thể tận dụng giá rẻ để mua sắm tiết kiệm. Ngược lại, trong thời kỳ cầu tăng cao và giá cả leo thang, họ có thể trì hoãn hoặc thay thế bằng sản phẩm tương đương.

Ví dụ: Vào cuối năm học, các cửa hàng thường giảm giá balo, sách vở còn tồn kho. Nếu mua vào thời điểm này thay vì đầu năm học, người tiêu dùng sẽ tiết kiệm được đáng kể.

Sản xuất và kinh doanh

Doanh nghiệp cần theo dõi sát nhu cầu thị trường và khả năng cung ứng để tránh sản xuất dư thừa gây tồn kho, hoặc thiếu hụt dẫn đến mất khách. Ngoài ra, việc định giá cũng nên linh hoạt theo mức độ cung cầu để tối ưu lợi nhuận.

Ví dụ: Một cửa hàng bán hoa tươi nhập thêm số lượng lớn vào dịp Lễ tình nhân hoặc 8/3, vì khi đó cầu tăng mạnh. Sau lễ, họ giảm số lượng nhập để tránh lãng phí và hư hao.

Đầu tư và tài chính

Trên thị trường tài chính, sự mất cân đối giữa lượng người mua và người bán ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả tài sản. Hiểu cung cầu giúp nhà đầu tư nhận diện thời điểm thích hợp để mua vào hoặc bán ra.

Ví dụ: Khi một mã cổ phiếu được nhiều nhà đầu tư mua vào do kỳ vọng doanh nghiệp sẽ tăng trưởng doanh thu, nhu cầu tăng lên khiến giá cổ phiếu tăng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp bất ngờ công bố thông tin tiêu cực, nhiều người bán tháo cổ phiếu khiến nguồn cung tăng mạnh, dẫn đến giá cổ phiếu giảm nhanh chóng.

>> Xem thêmCổ phiếu là gì? Các đặc điểm và lưu ý cần biết khi đầu tư cổ phiếu

Chính sách kinh tế

Nhà nước có thể can thiệp để ổn định thị trường, kiểm soát lạm phát, hỗ trợ sản xuất hoặc đảm bảo an sinh xã hội. Các biện pháp như trợ giá, đánh thuế, bơm tiền, hoặc hạn chế xuất khẩu đều là công cụ để tác động vào cung hoặc cầu.

Ví dụ: Khi giá xăng tăng cao ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt của người dân, chính phủ có thể sử dụng quỹ bình ổn để giữ giá không tăng quá nhanh, giúp ổn định kinh tế vĩ mô.

Quy luật cung cầu có tính ứng dụng cao trong thực tiễn

Quy luật cung cầu có tính ứng dụng cao trong thực tiễn

Quy luật cung cầu là nền tảng của kinh tế, xuất hiện trong mọi lĩnh vực và ảnh hưởng đến mọi chủ thể. Hiểu rõ quy luật này giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và giảm thiểu rủi ro từ thị trường. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn kiến thức hữu ích. Đừng quên theo dõi Tikop.vn để cập nhật Kiến thức tài chính mỗi ngày nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

Chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong mọi quyết định tài chính, từ mua sắm tiêu dùng đến các chiến lược kinh doanh hay đầu tư dài hạn. Đây là công cụ giúp tối ưu giá trị giao dịch, gia tăng lợi nhuận và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn. Vậy chiết khấu là gì? Cách tính tỷ lệ chiết khấu như thế nào khi áp dụng trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây bạn nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

ROCE và ROE là hai chỉ số tài chính tưởng chừng giống nhau nhưng lại phản ánh hai góc nhìn hoàn toàn khác biệt về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Trong thế giới đầu tư, hiểu nhầm giữa ROCE và ROE có thể khiến bạn đánh giá sai tiềm năng lợi nhuận hoặc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ROCE và ROE, từ công thức tính đến ý nghĩa thực tiễn, ưu – nhược điểm và cách áp dụng từng chỉ số theo mục tiêu phân tích!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

24/06/2025

Khởi nghiệp là gì? Yếu tố quan trọng nhất khi khởi nghiệp hiện nay

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Khởi nghiệp là gì? Yếu tố quan trọng nhất khi khởi nghiệp hiện nay

Khởi nghiệp là một thuật ngữ mà bất cứ ai cũng đều nghe qua. Có rất nhiều người đã, đang và có suy nghĩ bắt đầu khởi nghiệp. Vậy khởi nghiệp là gì? Những lưu ý gì khi bắt đầu khởi nghiệp? Cùng Tikop theo dõi bài viết dưới đây để giải đáp những thắc mắc trên nhé!

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

27/09/2024

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

FED là khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, tài chính. Vậy FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế, thị trường chứng khoán. Hãy cùng Tikop tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Lê Thị Thu

tikop_calander_icon

25/11/2024