Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Lãi suất chiết khấu là gì? Cách tính, vai trò trong ngân hàng hiện nay

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

24/07/2025

Lãi suất chiết khấu là một công cụ quan trọng trong tài chính, thường được áp dụng khi chiết khấu các loại giấy tờ có giá như thương phiếu, trái phiếu hoặc các khoản thanh toán trong tương lai. Mục đích của lãi suất này là xác định giá trị hiện tại của một dòng tiền sẽ nhận được sau một khoảng thời gian. Vậy lãi suất chiết khấu là gì, vì sao nó lại ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và tài chính? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Lãi suất chiết khấu là gì?

Định nghĩa theo góc nhìn tài chính

Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, lãi suất chiết khấu là tỷ lệ được sử dụng trong phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) nhằm xác định giá trị hiện tại của một dòng tiền dự kiến trong tương lai. Phương pháp này được dùng rộng rãi để:

  • Định giá cổ phiếu, trái phiếu và tài sản đầu tư;
  • Đánh giá hiệu quả của dự án;
  • Phân tích các cơ hội đầu tư.

Tỷ lệ chiết khấu càng cao thì giá trị hiện tại của dòng tiền càng thấp, phản ánh mức độ rủi ro hoặc kỳ vọng lợi suất càng lớn mà nhà đầu tư yêu cầu.

Định nghĩa theo góc nhìn ngân hàng

Trong lĩnh vực ngân hàng, lãi suất chiết khấu là mức lãi suất do Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định khi cho các ngân hàng thương mại vay ngắn hạn hoặc khẩn cấp nhằm đáp ứng nhu cầu thanh khoản tạm thời.

Đây là một trong những công cụ quan trọng của chính sách tiền tệ. Bằng cách điều chỉnh lãi suất chiết khấu, NHNN có thể:

  • Hỗ trợ hệ thống ngân hàng khi thiếu thanh khoản;
  • Ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế;
  • Góp phần ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát.

Ví dụ về lãi suất chiết khấu

Giả sử một doanh nghiệp dự kiến thu được dòng tiền 120 triệu đồng mỗi năm trong vòng 5 năm từ một dự án đầu tư. Để đánh giá hiệu quả của dự án, doanh nghiệp áp dụng phương pháp DCF với lãi suất chiết khấu là 10%.

Tổng giá trị hiện tại (Present Value - PV) của dòng tiền này sẽ vào khoảng 454 triệu đồng. Nếu chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn con số này (ví dụ 400 triệu đồng), dự án có thể được xem là khả thi. Ngược lại, nếu vốn đầu tư cao hơn (ví dụ 500 triệu đồng), dự án có thể bị loại bỏ do không mang lại giá trị gia tăng thực sự.

>>> Xem thêmLãi suất phi rủi ro là gì? Cách tính Risk-Free rate chi tiết, đầy đủ

Định nghĩa lãi suất chiết khấu

Định nghĩa lãi suất chiết khấu

Lịch sử ra đời

Khái niệm lãi suất chiết khấu bắt nguồn từ châu Âu vào thế kỷ 17, khi các ngân hàng thương mại bắt đầu cung cấp dịch vụ chiết khấu thương phiếu. Thay vì chờ đến ngày đáo hạn để nhận tiền, các thương nhân có thể bán lại thương phiếu cho ngân hàng với giá thấp hơn mệnh giá, phần chênh lệch chính là chi phí chiết khấu - hay chính là lãi suất chiết khấu.

Qua thời gian, lãi suất chiết khấu đã vượt ra khỏi phạm vi các giao dịch thương mại đơn thuần, trở thành một công cụ điều hành quan trọng trong hệ thống ngân hàng trung ương hiện đại. Đặc biệt, trong những thời kỳ khủng hoảng tài chính, lãi suất chiết khấu thường được điều chỉnh linh hoạt để hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại, giúp hạn chế sự lan rộng của rủi ro tài chính trong toàn hệ thống.

Ví dụ điển hình là trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã liên tục hạ lãi suất chiết khấu để tạo điều kiện cho các ngân hàng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn khẩn cấp, từ đó duy trì sự ổn định cho hệ thống tài chính và thúc đẩy phục hồi kinh tế.

Vai trò trong hệ thống tài chính

Khi tỷ lệ dự trữ tiền mặt thực tế tiến gần mức giới hạn an toàn, các ngân hàng thương mại phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc tiếp tục cho vay hay giữ lại tiền mặt để phòng ngừa rủi ro trong trường hợp nhu cầu rút tiền từ khách hàng tăng đột biến. Khi đó, lãi suất chiết khấu trở thành yếu tố then chốt trong việc ra quyết định:

  • Nếu lãi suất chiết khấu thấp hơn hoặc bằng lãi suất thị trường, ngân hàng thương mại có xu hướng tiếp tục cho vay đến sát mức dự trữ tối thiểu. Lý do là họ có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng trung ương với chi phí thấp nếu cần bù đắp thanh khoản.
  • Ngược lại, nếu lãi suất chiết khấu cao hơn lãi suất thị trường, ngân hàng thương mại sẽ chủ động giữ dự trữ tiền mặt ở mức cao hơn mức tối thiểu để tránh phải vay vốn từ ngân hàng trung ương với chi phí đắt đỏ khi phát sinh nhu cầu khẩn cấp.

Chính vì vậy, thông qua việc điều chỉnh lãi suất chiết khấu, ngân hàng trung ương có thể tác động trực tiếp đến hành vi dự trữ và cho vay của hệ thống ngân hàng thương mại. Cụ thể:

  • Khi lãi suất chiết khấu tăng cao, các ngân hàng sẽ phải nâng mức dự trữ tiền mặt, khiến cho lượng tiền khả dụng để cho vay giảm xuống. Điều này làm giảm số nhân tiền tệ (vì tỷ lệ giữa tiền gửi và tiền mặt thấp đi), từ đó giúp giảm lượng cung tiền trên thị trường.
  • Ngược lại, khi lãi suất chiết khấu giảm, ngân hàng thương mại có thể cắt giảm tỷ lệ dự trữ tiền mặt, tăng cường cho vay, làm tăng số nhân tiền tệ và qua đó mở rộng tổng cung tiền trong nền kinh tế.

Như vậy, lãi suất chiết khấu không chỉ là một công cụ hỗ trợ thanh khoản trong ngắn hạn, mà còn là đòn bẩy quan trọng giúp ngân hàng trung ương kiểm soát chu kỳ tiền tệ và ổn định vĩ mô.

Các trường hợp áp dụng phổ biến

  • Ngân hàng trung ương cho vay khẩn cấp: Khi các ngân hàng thương mại rơi vào tình trạng thiếu tiền mặt tạm thời, họ có thể vay vốn từ ngân hàng trung ương thông qua nghiệp vụ chiết khấu. Khoản vay này thường có lãi suất chiết khấu thấp hơn thị trường để hỗ trợ thanh khoản ngắn hạn.
  • Chiết khấu thương phiếu hoặc giấy tờ có giáCác doanh nghiệp có thể mang thương phiếu hoặc trái phiếu đến ngân hàng để chiết khấu. Ngân hàng sẽ ứng trước một khoản tiền tương đương giá trị hiện tại của giấy tờ đó sau khi trừ đi lãi suất chiết khấu. Đây là hình thức tài trợ vốn lưu động khá phổ biến.
  • Định giá tài sản trong phân tích tài chính doanh nghiệp: Lãi suất chiết khấu là công cụ thiết yếu trong việc định giá doanh nghiệp, đặc biệt khi tính giá trị hiện tại ròng (NPV) hoặc định giá cổ phiếu theo mô hình dòng tiền chiết khấu (DCF). Việc lựa chọn lãi suất chiết khấu phù hợp sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả định giá, từ đó tác động đến quyết định đầu tư.

Ý nghĩa của lãi suất chiết khấu

Trong hoạt động điều hành chính sách tiền tệ

Đối với ngân hàng trung ương, lãi suất chiết khấu là một trong những công cụ điều hành chính sách tiền tệ gián tiếp nhưng vô cùng hiệu quả. Việc điều chỉnh mức lãi suất này cho phép ngân hàng trung ương kiểm soát lượng tiền trong lưu thông mà không cần can thiệp trực tiếp vào từng khoản tín dụng.

Khi lãi suất chiết khấu tăng, chi phí vay vốn ngắn hạn từ ngân hàng trung ương sẽ cao hơn, buộc các ngân hàng thương mại phải thắt chặt hoạt động tín dụng. Hệ quả là lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm xuống, từ đó góp phần kiềm chế lạm phát.

Ngược lại, khi lãi suất chiết khấu giảm, các ngân hàng có động lực vay vốn nhiều hơn để duy trì hoặc mở rộng hoạt động cho vay. Điều này giúp kích thích tiêu dùng, đầu tư và tăng trưởng kinh tế trong những giai đoạn suy thoái.

Như vậy, lãi suất chiết khấu đóng vai trò như một van điều tiết lưu lượng tiền, giúp duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và kiểm soát các biến động kinh tế vĩ mô.

>>> Xem thêmTín dụng thương mại là gì? Ưu điểm và nhược điểm tín dụng thương mại

Trong hoạt động tín dụng của ngân hàng

Với các ngân hàng thương mại, lãi suất chiết khấu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn. Khi cần bổ sung thanh khoản trong ngắn hạn, đặc biệt là khi thị trường tiền tệ căng thẳng, ngân hàng sẽ phải cân nhắc giữa việc huy động từ thị trường liên ngân hàng và vay từ ngân hàng trung ương.

Nếu lãi suất chiết khấu cao, chi phí vay vốn tăng lên, dẫn đến việc các ngân hàng sẽ phải điều chỉnh lãi suất cho vay trên thị trường để đảm bảo biên lợi nhuận. Điều này có thể làm giảm nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân, khiến thị trường tín dụng thu hẹp lại.

Ngược lại, khi lãi suất chiết khấu thấp, ngân hàng thương mại dễ dàng tiếp cận nguồn vốn rẻ, từ đó có thể hạ lãi suất cho vay và kích thích hoạt động tín dụng.

Nói cách khác, lãi suất chiết khấu là một chỉ báo về chi phí cơ bản của vốn ngắn hạn, ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi tín dụng trong nền kinh tế.

>>> Xem thêmLãi suất liên ngân hàng là gì? Bảng lãi suất liên ngân hàng hôm nay

Đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư

Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và đầu tư, lãi suất chiết khấu là yếu tố then chốt trong việc định giá dòng tiền tương lai. Khi thực hiện phân tích tài chính, các doanh nghiệp và nhà đầu tư sử dụng lãi suất chiết khấu để quy đổi giá trị của dòng tiền dự kiến về hiện tại nhằm đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán tài sản.

Một mức lãi suất chiết khấu cao phản ánh rủi ro lớn hoặc chi phí vốn cao, từ đó làm giảm giá trị hiện tại của các dự án đầu tư. Điều này có thể khiến một dự án tiềm năng trở nên kém hấp dẫn và bị loại bỏ.

Ngược lại, nếu lãi suất chiết khấu thấp, giá trị hiện tại của dòng tiền tăng lên, làm cho nhiều dự án đầu tư trở nên khả thi hơn về mặt tài chính.

Vì vậy, việc xác định đúng lãi suất chiết khấu không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả đầu tư, mà còn là cơ sở để nhà đầu tư lựa chọn phương án có mức sinh lời tối ưu nhất trong điều kiện thị trường cụ thể.

Ý nghĩa của lãi suất chiết khấu trong nền kinh tế

Ý nghĩa của lãi suất chiết khấu trong nền kinh tế

Cách tính lãi suất chiết khấu

Công thức tính cơ bản

Công thức tính lãi suất chiết khấu được thể hiện như sau:

DR = [(PV / FV​)^1/n] − 1

Trong đó:

  • DR (Discount Rate): Lãi suất chiết khấu
  • FV (Future Value): Giá trị tương lai của dòng tiền
  • PV (Present Value): Giá trị hiện tại của dòng tiền
  • n: Số năm từ hiện tại đến khi nhận được dòng tiền

Công thức tính lãi suất chiết khấu cơ bản

Công thức tính lãi suất chiết khấu cơ bản

Ví dụ minh họa chi tiết

Giả sử công ty X đầu tư 100 triệu đồng hôm nay (PV = 100 triệu), và dự kiến sẽ thu về 120 triệu đồng sau 3 năm (FV = 120 triệu). Vậy lãi suất chiết khấu hàng năm là bao nhiêu?

Áp dụng công thức:

DR= [(100 / 120​)^1/3] − 1=6,27%

Giải thích:

Tỷ lệ chiết khấu 6,27%/năm cho thấy rằng để khoản đầu tư 100 triệu hôm nay có giá trị 120 triệu sau 3 năm, nhà đầu tư cần kỳ vọng mức sinh lời khoảng 6,27% mỗi năm. Đây chính là lãi suất chiết khấu phản ánh mức độ hấp dẫn và khả năng sinh lợi của khoản đầu tư.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu

Ảnh hưởng của mức cung cầu tiền tệ trên thị trường

Mức cung cầu tiền tệ trên thị trường là một yếu tố cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến việc hình thành lãi suấtlãi suất tái chiết khấu. Cung tiền tệ là tổng thể tiền tệ được sử dụng để giao dịch thanh toán trên thị trường.

Khi cung và cầu tiền ở trạng thái mất cân bằng, Ngân hàng Trung ương sẽ điều chỉnh lệ chiết khấu để ổn định lại. Nếu cung tiền quá nhiều, Nhà nước sẽ tăng lãi suất để giảm lượng tiền lưu thông. Điều này giúp tránh các rủi ro không mong muốn khi cung cầu mất cân bằng, khiến lạm phát không được kiểm soát hợp lý.

>>> Xem thêmCung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

Ảnh hưởng của lạm phát

Lạm phát gây ảnh hưởng không nhỏ đến tình hình tài chính nói chung và lãi suất tái chiết khấu nói riêng. Khi lạm phát dự tính tăng lên, chi phí thực của việc vay tiền giảm xuống, kích thích người đi vay. Lúc này cung giảm xuống và cầu tăng lên trong quỹ cho vay sẽ đẩy lãi suất tăng lên.

Khi dự tính lạm phát tăng, lãi suất tăng. Điều này có nghĩa quan trọng trong việc dự đoán lãi suất khi nền kinh tế có xu hướng lạm phát tăng. Trên cơ sở đó nhà nước sẽ có một chính sách hợp lý để kiềm chế lạm phát.

>>> Xem thêmTỷ lệ lạm phát Việt Nam qua các năm? Nguyên nhân và ảnh hưởng hiện nay

Rủi ro về kỳ hạn của tín dụng

Nếu một ngân hàng thương mại có tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ lớn, có nhiều món vay không thu hồi được hoặc bị Ngân hàng Nhà nước đưa vào diện kiểm soát đặc biệt thì uy tín của nó bị giảm sút nghiêm trọng. Rủi ro tín dụng xảy ra sẽ làm giảm khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại đối với các nguồn tiền gửi.

Một khi rủi ro tín dụng xảy ra, uy tín và khả năng thanh toán của ngân hàng ảnh hưởng đầu tiên. Người dân và các tổ chức đang có tiền gửi tại ngân hàng kéo đến ồ ạt đến rút tiền và chấm dứt quan hệ tín dụng.

Ảnh hưởng từ các chính sách của Nhà nước

Lãi suất tín dụng tăng quá cao hay giảm quá thấp đều ảnh hưởng nhất định đến nền kinh tế. Vì vậy Nhà nước chỉ huy toàn bộ hệ thống Ngân hàng nhằm điều chỉnh lãi suất, bình ổn nền kinh tế. Nhà nước thực hiện điều này thông qua Ngân hàng Trung ương. Với tư cách ngân hàng của các ngân hàng, ngân hàng Trung ương thực hiện vai trò chỉ huy đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng của một quốc gia.

Với công cụ lãi suất, Ngân hàng Trung ương có thể điều tiết hoạt động của nền kinh tế vĩ mô Ngân hàng có thể quy định mức lãi suất cho thị trường, chủ động điều chỉnh lãi suất để điều chỉnh tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế. Có thể hạn chế hoặc mở rộng tín dụng nhằm thực hiện được mục tiêu giảm lạm phát và tăng trưởng kinh tế theo từng thời kỳ.

Khi lãi suất tăng lên làm cho nhu cầu tiêu dùng và đầu tư giảm thì Ngân hàng Nhà nước sẽ áp dụng giảm lãi suất tái chiết khấu cho các ngân hàng thương mại. Khi lãi suất thị trường giảm, thừa tiền trong thị trường thì Ngân hàng nhà nước sẽ tăng lãi suất tái chiết khấu để giảm bớt khối lượng tín dụng cho các ngân hàng thương mại nhằm buộc các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất tín dụng nhằm cân bằng giá trị của đồng tiền.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu trên thị trường

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu trên thị trường

Tác động của lãi suất chiết khấu trong hệ thống tiền tệ

Ứng dụng trong chiết khấu giấy tờ có giá

Một trong những nghiệp vụ điển hình có sử dụng lãi suất chiết khấu là chiết khấu giấy tờ có giá như thương phiếu, trái phiếu chính phủ hoặc các công cụ nợ ngắn hạn khác.

Khi một ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tài chính cần vốn lưu động gấp, họ có thể mang các giấy tờ có giá này đến ngân hàng trung ương để chiết khấu, tức là nhận trước một khoản tiền nhỏ hơn giá trị danh nghĩa của tài sản đó. Phần chênh lệch chính là phần lãi tính theo lãi suất chiết khấu.

Việc áp dụng mức lãi suất chiết khấu thấp sẽ khuyến khích các ngân hàng thương mại sử dụng công cụ này nhiều hơn, từ đó hỗ trợ thanh khoản kịp thời. Ngược lại, lãi suất chiết khấu cao khiến hoạt động chiết khấu trở nên kém hấp dẫn và hạn chế việc tạo ra lượng tiền mới trong ngắn hạn.

Ảnh hưởng đến thanh khoản và khả năng cho vay

Lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định quản lý thanh khoản của các ngân hàng thương mại. Khi lãi suất chiết khấu thấp, chi phí vay vốn ngắn hạn từ ngân hàng trung ương giảm xuống, tạo điều kiện thuận lợi để các ngân hàng tăng cường giải ngân tín dụng cho nền kinh tế.

Trong điều kiện bình thường, các ngân hàng thương mại chỉ vay từ ngân hàng trung ương khi thật sự cần thiết. Tuy nhiên, khi thị trường có dấu hiệu căng thẳng thanh khoản, mức lãi suất chiết khấu sẽ quyết định việc họ có tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ hay không. Một mức lãi suất cao sẽ khiến ngân hàng ngại vay, dẫn đến việc họ phải siết chặt tín dụng và giữ lại nhiều tiền mặt hơn, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân.

Tác động gián tiếp đến cung - cầu tiền tệ

Lãi suất chiết khấu không chỉ ảnh hưởng đến từng ngân hàng riêng lẻ, mà còn có tác động vĩ mô đến tổng cung tiền trong nền kinh tế. Khi lãi suất chiết khấu được điều chỉnh tăng, ngân hàng trung ương đang phát đi tín hiệu thắt chặt chính sách tiền tệ. Điều này khiến các ngân hàng thương mại tăng cường dự trữ tiền mặt, hạn chế mở rộng tín dụng từ đó dẫn đến cung tiền giảm và lạm phát được kiểm soát.

Ngược lại, khi ngân hàng trung ương hạ lãi suất chiết khấu, hệ thống ngân hàng có xu hướng nới lỏng dự trữ, tăng cường cho vay dẫn đến cung tiền tăng lên và thúc đẩy tiêu dùng, đầu tư. Sự điều chỉnh khéo léo lãi suất chiết khấu theo từng chu kỳ kinh tế giúp cân bằng cung cầu tiền tệ, duy trì ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng bền vững.

Những tác động của lãi suất chiết khấu trong hệ thống tiền tệ

Những tác động của lãi suất chiết khấu trong hệ thống tiền tệ

Tác động của lãi suất chiết khấu trong tài chính doanh nghiệp

Ứng dụng trong mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF)

Một trong những ứng dụng điển hình và phổ biến nhất của lãi suất chiết khấu trong tài chính doanh nghiệp là mô hình chiết khấu dòng tiền DCF (Discounted Cash Flow). Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi để định giá doanh nghiệp, đánh giá dự án đầu tư hoặc xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu.

Trong mô hình DCF, lãi suất chiết khấu được sử dụng để quy đổi các dòng tiền tương lai (được kỳ vọng thu về từ một dự án hoặc tài sản) về giá trị hiện tại. Mục tiêu là để so sánh lợi ích tương lai với chi phí đầu tư hôm nay một cách công bằng, có tính đến yếu tố thời gian và rủi ro.

Lãi suất chiết khấu trong DCF thường được xác định dựa trên chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) hoặc tỷ suất sinh lời kỳ vọng của nhà đầu tư, tùy vào loại hình phân tích.

Phân biệt giữa lãi suất chiết khấu trong DCF và lãi suất ngân hàng

Tiêu chíLãi suất chiết khấu trong DCFLãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
Mục đích sử dụngĐịnh giá dòng tiền tương laiCho vay khẩn cấp, điều tiết cung tiền
Đối tượng áp dụngDoanh nghiệp, nhà đầu tưNgân hàng trung ương và ngân hàng thương mại
Cách xác địnhDựa trên chi phí vốn, rủi ro đầu tưDo ngân hàng trung ương quy định
Ảnh hưởngQuyết định khả thi tài chính của dự ánẢnh hưởng đến thanh khoản và cung tiền nền kinh tế

Tác động của lãi suất chiết khấu trong tài chính doanh nghiệp

Tác động của lãi suất chiết khấu trong tài chính doanh nghiệp

Phân biệt lãi suất chiết khấu với các loại lãi suất khác

So sánh với lãi suất tái chiết khấu

Mặc dù có tên gọi gần giống nhau, lãi suất chiết khấu và lãi suất tái chiết khấu khác nhau về bản chất và đối tượng áp dụng:

Tiêu chíLãi suất chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu
Đối tượng áp dụngNgân hàng trung ương chiết khấu trực tiếp giấy tờ có giá của ngân hàng thương mại
Ngân hàng trung ương tái chiết khấu lại các giấy tờ đã được ngân hàng thương mại chiết khấu cho khách hàng trước đó
Vòng đời của tài sảnLần chuyển nhượng đầu tiên
Vòng chuyển nhượng tiếp theo
Mức độ gián tiếpTrực tiếp giữa ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại
Gián tiếp qua ngân hàng thương mại và khách hàng

So sánh với lãi suất tái cấp vốn

Lãi suất tái cấp vốn là một loại lãi suất khác do ngân hàng trung ương quy định, thường dễ bị nhầm lẫn với lãi suất chiết khấu. Tuy nhiên, mục đích sử dụng và cơ chế cấp vốn là khác nhau:

Tiêu chíLãi suất chiết khấu
Lãi suất tái cấp vốn
Cơ chế cấp vốnMua lại (chiết khấu) giấy tờ có giá trước hạn
Cho vay cầm cố có tài sản đảm bảo
Tính chất sở hữu tài sảnNgân hàng trung ương nhận quyền sở hữu giấy tờ
Ngân hàng thương mại vẫn giữ quyền sở hữu, chỉ cầm cố
Mục đích vayHỗ trợ thanh khoản ngắn hạn, ứng trước vốn
Vay vốn có kỳ hạn và đảm bảo bằng tài sản

So sánh với lãi suất thị trường mở (OMO)

Lãi suất thị trường mở (OMO) được áp dụng trong các giao dịch mua - bán giấy tờ có giá (chủ yếu là trái phiếu chính phủ) giữa ngân hàng trung ương và các tổ chức tín dụng trên thị trường mở.

Tiêu chíLãi suất chiết khấuLãi suất OMO
Hình thức hoạt độngCho vay chiết khấu một chiều
Giao dịch mua – bán hai chiều
Mục tiêuHỗ trợ thanh khoản cho ngân hàng thương mại
Điều tiết nhanh cung – cầu tiền tệ trong ngắn hạn
Tính chất thị trườngMang tính chính sách, ít linh hoạt
Phản ánh nhu cầu thanh khoản thực tế trên thị trường

Sự khác biệt giữa lãi suất chiết khấu với các loại lãi suất khác

Sự khác biệt giữa lãi suất chiết khấu với các loại lãi suất khác

Những lưu ý khi áp dụng lãi suất chiết khấu

Thời điểm chiết khấu và ảnh hưởng đến dòng tiền

Việc lựa chọn thời điểm chiết khấu đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả phân tích tài chính hoặc định giá tài sản. Dòng tiền càng ở xa trong tương lai, giá trị hiện tại sau khi chiết khấu càng thấp. Ngược lại, nếu dòng tiền đến gần, ảnh hưởng của lãi suất chiết khấu sẽ nhỏ hơn.

Ngoài ra, khi lãi suất chiết khấu thay đổi do biến động lãi suất thị trường hoặc rủi ro đầu tư tăng thì giá trị hiện tại của dự án cũng thay đổi theo. Do đó, nhà đầu tư cần cẩn trọng trong việc cập nhật lãi suất phù hợp với từng giai đoạn để đảm bảo đánh giá tài chính không bị sai lệch.

Mối quan hệ với rủi ro tín dụng

Lãi suất chiết khấu trong phân tích tài chính thường phản ánh mức độ rủi ro của dòng tiền trong tương lai. Dự án hoặc doanh nghiệp càng rủi ro, thì tỷ lệ chiết khấu càng cao - điều này làm giảm giá trị hiện tại của các dòng tiền.

Trong hệ thống ngân hàng, nếu ngân hàng thương mại có uy tín thấp hoặc gặp khó khăn thanh khoản, họ có thể phải chịu lãi suất chiết khấu cao hơn khi vay từ ngân hàng trung ương hoặc trên thị trường liên ngân hàng. Vì vậy, lãi suất chiết khấu có thể gián tiếp phản ánh mức độ tín nhiệm của bên đi vay.

Vai trò trong các quyết định đầu tư

Trong đánh giá đầu tư, lãi suất chiết khấu là công cụ then chốt để xác định một dự án có đáng để triển khai hay không. Nếu giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án (tính theo lãi suất chiết khấu) là dương, nghĩa là lợi nhuận kỳ vọng vượt chi phí vốn, thì dự án đó đáng được đầu tư.

Ngược lại, nếu chọn sai lãi suất chiết khấu (quá thấp hoặc quá cao), nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sai lầm, gây thất thoát vốn hoặc bỏ lỡ cơ hội sinh lời. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng đến lãi suất chiết khấu phù hợp với từng loại dự án, thị trường và mục tiêu đầu tư.

Những lưu ý khi áp dụng lãi suất chiết khấu nhà đầu tư cần biết

Những lưu ý khi áp dụng lãi suất chiết khấu nhà đầu tư cần biết

Câu hỏi thường gặp

Lãi suất chiết khấu và suất chiết khấu có giống nhau không?

Không, lãi suất chiết khấu và suất chiết khấu không giống nhau nhưng liên quan đến nhau. Lãi suất chiết khấu là tỷ lệ phần trăm được áp dụng khi chiết khấu các khoản nợ hoặc giấy tờ có giá, còn suất chiết khấu là tỷ lệ được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai, thường được sử dụng trong phân tích tài chính và đầu tư. 

Lãi suất chiết khấu hiện nay là bao nhiêu?

Hiện tại, lãi suất tái cấp vốn là 4,5%/năm, lãi suất tái chiết khấu là 3,0%/năm, và lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng là 5,0%/năm

Ai là người quyết định mức lãi suất chiết khấu?

Lãi suất chiết khấu thường do Ngân hàng Trung ương quyết định khi áp dụng trong chính sách tiền tệ, cụ thể là mức lãi suất cho các ngân hàng thương mại vay vốn ngắn hạn thông qua tái chiết khấu. Ngoài ra, trong các giao dịch tài chính như chiết khấu thương phiếu hay giấy tờ có giá, lãi suất chiết khấu sẽ do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thỏa thuận với bên bán, dựa trên kỳ hạn, rủi ro và điều kiện thị trường.

Lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng đến lãi vay ngân hàng không?

, lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng gián tiếp đến lãi vay ngân hàng. Khi Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất chiết khấu (một trong các công cụ chính sách tiền tệ), chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại sẽ thay đổi.

Nếu lãi suất chiết khấu tăng, các ngân hàng phải chịu chi phí vay cao hơn, từ đó có xu hướng tăng lãi suất cho vay đối với khách hàng để đảm bảo lợi nhuận. Ngược lại, khi lãi suất chiết khấu giảm, chi phí vốn rẻ hơn, ngân hàng có thể giảm lãi suất cho vay, kích thích tín dụng và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Vì sao nhà đầu tư cần hiểu lãi suất chiết khấu?

Nhà đầu tư cần hiểu lãi suất chiết khấu vì đây là yếu tố then chốt giúp họ định giá chính xác giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai từ các khoản đầu tư như trái phiếu, cổ phiếu có cổ tức, hay dự án tài chính. Lãi suất chiết khấu càng cao thì giá trị hiện tại của dòng tiền càng thấp, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua - bán, giữ hay thoái vốn. Ngoài ra, hiểu rõ lãi suất chiết khấu còn giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ rủi ro, chi phí cơ hội và hiệu quả đầu tư trong từng giai đoạn của thị trường.

Lãi suất chiết khấu trong DCF có giống với trong ngân hàng? 

Lãi suất chiết khấu trong phương pháp DCF (Discounted Cash Flow) và lãi suất chiết khấu trong ngân hàng có điểm giống nhau là cùng dùng để quy đổi dòng tiền tương lai về hiện tại, nhưng về bản chất và mục đích sử dụng thì khác nhau:

  • Trong DCF, lãi suất chiết khấu là tỷ lệ sinh lời kỳ vọng hoặc chi phí vốn, dùng để xác định giá trị hiện tại của một khoản đầu tư dựa trên các dòng tiền dự kiến trong tương lai. Tỷ lệ này có thể phản ánh mức rủi ro hoặc lợi suất yêu cầu của nhà đầu tư.
  • Trong ngân hàng, lãi suất chiết khấu là mức lãi suất dùng để chiết khấu các giấy tờ có giá chưa đến hạn thanh toán, như thương phiếu, tín phiếu. Ngân hàng sẽ chiết khấu (mua lại) các giấy tờ này với giá thấp hơn mệnh giá, và phần chênh lệch chính là khoản thu nhập từ lãi suất chiết khấu.

Trên đây là những thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về lãi suất chiết khấu - một yếu tố then chốt trong tài chính, ngân hàng và đầu tư. Hy vọng bài viết đã mang đến góc nhìn rõ ràng, dễ hiểu để bạn vận dụng hiệu quả trong các quyết định tài chính tương lai. Đừng quên theo dõi chuyên mục kiến thức tài chính tại Tikop để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

"Cung và cầu" không còn là khái niệm xa lạ, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị trường và cả quyết định đầu tư của bạn. Hiểu rõ quy luật cung cầu giúp bạn nắm bắt cách thị trường vận hành và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh. Bài viết sau từ Tikop.vn sẽ giúp bạn hiểu cung cầu là gì một cách dễ hiểu và thực tế.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

Chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong mọi quyết định tài chính, từ mua sắm tiêu dùng đến các chiến lược kinh doanh hay đầu tư dài hạn. Đây là công cụ giúp tối ưu giá trị giao dịch, gia tăng lợi nhuận và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn. Vậy chiết khấu là gì? Cách tính tỷ lệ chiết khấu như thế nào khi áp dụng trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây bạn nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?

Quy luật giá trị là nguyên tắc nền tảng điều chỉnh sản xuất và lưu thông hàng hóa. Hiểu rõ quy luật này là điều cần thiết để hiểu hoạt động của thị trường và nền kinh tế. Bài viết sẽ làm rõ khái niệm, cơ chế hoạt động và tác động của quy luật giá trị.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

02/07/2025

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

ROCE và ROE là hai chỉ số tài chính tưởng chừng giống nhau nhưng lại phản ánh hai góc nhìn hoàn toàn khác biệt về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Trong thế giới đầu tư, hiểu nhầm giữa ROCE và ROE có thể khiến bạn đánh giá sai tiềm năng lợi nhuận hoặc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ROCE và ROE, từ công thức tính đến ý nghĩa thực tiễn, ưu – nhược điểm và cách áp dụng từng chỉ số theo mục tiêu phân tích!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

24/06/2025