Vốn lưu động là gì?
Khái niệm vốn lưu động
Vốn lưu động là phần vốn mà doanh nghiệp đã sử dụng trước đó để tạo ra các tài sản lưu động cần thiết trong hoạt động kinh doanh. Tài sản lưu động là một phần quan trọng của vốn hoạt động và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và phát triển của doanh nghiệp.
Vốn lưu động là phần vốn mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra các tài sản lưu động
Ví dụ về vốn lưu động
Một ví dụ về vốn lưu động là tiền mặt và tiền gửi ngắn hạn của một doanh nghiệp. Đây là các nguồn tài chính có thể được sử dụng ngay lập tức để thanh toán các khoản phải trả hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn khác.
Vốn lưu động tiếng Anh là gì?
Vốn lưu động trong tiếng Anh được gọi là Working Capital.
Vốn lưu động gồm những gì?
Vốn lưu động bao gồm các tài sản và nguồn lực tài chính như tiền mặt, tiền gửi ngắn hạn, các khoản đầu tư có thể chuyển đổi nhanh, các khoản phải thu và hàng tồn kho.
Đặc điểm của vốn lưu động
Vốn lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn trong quá trình sản xuất. Trong quá trình này, vốn lưu động được chuyển đổi hoàn toàn và một lần vào giá trị của sản phẩm. Khi quá trình sản xuất kết thúc, giá trị hàng hóa được thực hiện và vốn lưu động được thu hồi.
Trong quá trình sản xuất, vốn lưu động chuyển qua các giai đoạn khác nhau và luôn liên kết một cách liên tục. Do đó, quản lý vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Việc quản lý vốn lưu động đòi hỏi sự theo dõi liên tục về luân chuyển vốn, khắc phục các trở ngại trong quá trình sản xuất, đảm bảo sự liên tục và suôn sẻ trong vòng lưu chuyển vốn.
Trong cơ chế tài chính tự chủ và tự chịu trách nhiệm, sự vận động của vốn lưu động liên quan mật thiết đến lợi ích của doanh nghiệp và nhân viên lao động. Khi vòng quay vốn diễn ra nhanh chóng, doanh thu tăng cao và vốn được sử dụng một cách hiệu quả, giảm thiểu chi phí vốn. Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp tích luỹ vốn để mở rộng sản xuất và cải thiện chất lượng cuộc sống của nhân viên.
>> Xem thêm: Giá trị sử dụng của hàng hóa là gì? Mối quan hệ với giá trị hàng hóa
Vốn lưu động hoàn thành một vòng tuần hoàn trong quá trình sản xuất
Ý nghĩa của vốn lưu động
Đáp ứng khoản thanh toán ngắn hạn
Vốn lưu động giúp đáp ứng các khoản thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm chi trả cho nhà cung cấp, trả lương cho nhân viên, thanh toán các khoản vay ngắn hạn và các chi phí khác. Nó đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tài chính để duy trì hoạt động hàng ngày một cách liên tục.
Đầu tư cho hoạt động kinh doanh
Vốn lưu động cũng được sử dụng để đầu tư vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Đây có thể là việc mua sắm hàng hóa, nâng cấp cơ sở hạ tầng, đầu tư vào Marketing, hoặc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới. Việc sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
Duy trì hoạt động lâu dài
Vốn lưu động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động lâu dài của doanh nghiệp. Nó giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tài chính để vượt qua các khó khăn tạm thời và đối mặt với biến đổi thị trường. Bằng cách duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh, vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.
Vốn lưu động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động lâu dài của doanh nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng tới vốn lưu động
Sức mạnh của một doanh nghiệp không chỉ nằm ở doanh thu và lợi nhuận mà còn phụ thuộc vào dòng tiền. Vốn lưu động gồm ba thành phần chính là tiền mặt, dự trữ và các khoản phải thu. Những yếu tố này có thể được định lượng và ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động của doanh nghiệp.
Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng có mối liên hệ chặt chẽ với tính thanh khoản cao vì chúng có thể được chuyển đổi một cách dễ dàng và ít tốn kém chi phí.
Doanh nghiệp không nên giữ quá nhiều tiền mặt trong nguồn tài chính, khi cần tiền mặt đột xuất, có thể vay ngắn hạn từ ngân hàng thay vì bán chứng khoán. Việc này sẽ tốt hơn vì việc giữ chứng khoán trong thời gian dài sẽ mang lại lợi ích lớn hơn.
Quản lý dự trữ hàng tồn cũng ảnh hưởng đến vốn lưu động. Dự trữ quá nhiều sẽ tạo ra chi phí cao và gây tắc nghẽn vốn, trong khi dự trữ quá ít có thể khiến kinh doanh gặp khó khăn, mất thị phần và giảm lợi nhuận.
Thời điểm đặt hàng cũng ảnh hưởng đến vốn lưu động. Đặt hàng quá sớm sẽ tăng chi phí lưu trữ, nhưng đợi đến khi hết hàng mới đặt hàng có thể gây gián đoạn sản xuất và kinh doanh nếu có sự cố trong quá trình đặt hàng hoặc giao hàng.
Theo dõi và quản lý các khoản phải thu một cách thường xuyên và liên tục là rất quan trọng, vì đây là nguồn chính bổ sung cho vốn lưu động.
Vốn lưu động có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố tiền mặt, dự trữ và các khoản phải thu
Phân loại vốn lưu động
Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, đặc điểm kinh tế và phương pháp kinh doanh, vốn lưu động có thể được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số hình thức phân chia vốn lưu động mà bạn có thể tham khảo:
Phân chia theo giai đoạn quá trình sản xuất kinh doanh:
Vốn lưu động trong quá trình dự trữ sản xuất, bao gồm các nguyên liệu chính, nguyên liệu phụ, phụ tùng thay thế, bao bì đóng gói và dụng cụ nhỏ.
Vốn lưu động trong quá trình sản xuất, bao gồm giá trị sản phẩm chưa hoàn thiện, sản phẩm hoàn thiện, chi phí chờ phân bổ.
Vốn lưu động trong quá trình lưu thông, bao gồm giá trị sản phẩm hoàn thiện, vốn trong thanh toán và vốn dưới dạng tiền mặt.
Phân chia theo nguồn hình thành vốn lưu động:
Vốn chủ sở hữu đại diện cho vốn sở hữu của doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp nhà nước, vốn chủ sở hữu bao gồm vốn từ ngân sách nhà nước (khi thành lập) và vốn tự bổ sung từ lợi nhuận.
Vốn lưu động tự có đại diện cho vốn lưu động không thuộc sở hữu của doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, tiền bảo hiểm chưa trả, các khoản chi phí thanh toán trước...
Vốn lưu động từ vay (vốn tín dụng) đại diện cho vốn lưu động của doanh nghiệp được hình thành từ nguồn vốn vay từ ngân hàng, cá nhân hoặc tổ chức khác.
Vốn lưu động từ phát hành cổ phiếu, trái phiếu của doanh nghiệp.
Phân loại vốn lưu động dựa trên đặc điểm kinh tế: Ngoài việc phân loại tài sản lưu động theo doanh nghiệp, tài sản lưu động còn có thể được chia theo các đặc điểm kinh tế và khả năng chuyển đổi, bao gồm:
Tiền: bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền thanh toán, séc, thẻ tín dụng và thẻ ATM.
Vàng, bạc, đá quý, kim loại quý.
Tài sản tương đương tiền như chứng khoán ngắn hạn, kỳ phiếu thương mại, hối phiếu ngân hàng...
Chi phí trả trước.
Các khoản phải thu.
Hàng hóa và vật liệu.
Chi phí chờ phân bổ...
vốn lưu động có thể được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau
Cách tính vốn lưu động
Công thức tính vốn lưu động
Hiện nay, có một công thức được sử dụng để tính toán vốn lưu động như sau:
Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn - Nợ phải trả ngắn hạn
Trong công thức này, chúng ta có các thành phần sau:
Tài sản ngắn hạn: Đây là các tài sản có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành tiền mặt trong thời gian ngắn, tức là các tài sản có tính thanh khoản cao. Ví dụ về các tài sản ngắn hạn bao gồm tiền gửi, trái phiếu có thời hạn dưới 1 năm, vàng bạc, ngoại tệ, hàng hóa, các khoản bán chịu,...
Nợ phải trả ngắn hạn: Đây là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả trong vòng 1 năm. Đây bao gồm cả khoản nợ đến ngân hàng và các khoản mua chịu.
Bài tập tính vốn lưu động
Đề bài:
Doanh nghiệp ABC có các thông tin sau về các thành phần của vốn lưu động trong năm 2023:
- Hàng tồn kho: 50.000 đơn vị tiền tệ
- Phải thu ngắn hạn: 30.000 đơn vị tiền tệ
- Tiền mặt và tương đương tiền mặt: 20.000 đơn vị tiền tệ
- Các khoản đầu tư ngắn hạn: 10.000 đơn vị tiền tệ
- Phải trả ngắn hạn: 40.000 đơn vị tiền tệ
Lời giải:
Vốn lưu động của doanh nghiệp ABC có thể được tính bằng tổng của các thành phần sau:Vốn lưu động = Hàng tồn kho + Phải thu ngắn hạn + Tiền mặt và tương đương tiền mặt + Các khoản đầu tư ngắn hạn - Phải trả ngắn hạn
Thay vào các giá trị đã cho:Vốn lưu động = 50.000 + 30.000 + 20.000 + 10.000 - 40.000Vốn lưu động = 70.000 đơn vị tiền tệ
Vậy, vốn lưu động của doanh nghiệp ABC trong năm 2023 là 70.000 đơn vị tiền tệ.
Vốn lưu động bao nhiêu là tốt?
Để đánh giá và so sánh hiệu quả của các con số trong một tổ chức, thường người ta sử dụng tỷ lệ vốn lưu động.
Tỷ lệ vốn lưu động (TLVLD) = Tài sản ngắn hạn / Nợ phải trả ngắn hạn
Dưới đây là ý nghĩa của các khoảng giá trị TLVLD:
- Nếu TLVLD < 1: Điều này cho thấy doanh nghiệp có nguy cơ phá sản cao, do khả năng trả nợ khi đến hạn là kém.
- Nếu 1 < TLVLD < 2: Đây là trạng thái tài chính ổn định và khá là lý tưởng. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính khá ổn định và thường được các công ty ưa chuộng.
- Nếu TLVLD > 2: Điều này cho thấy dòng tiền trong doanh nghiệp rất ổn định và mạnh mẽ. Doanh nghiệp hoàn toàn có khả năng trả nợ. Tuy nhiên, điều này cũng có thể cho thấy doanh nghiệp có nhiều tài sản không được sử dụng hiệu quả.
Nếu 1 < TLVLD < 2: Đây là trạng thái tài chính ổn định và khá là lý tưởng
Phân biệt vốn lưu động và vốn cố định
Vốn lưu động | Vốn cố định | |
Khái niệm | Số tiền và tài sản sử dụng trong hoạt động ngắn hạn | Tài sản sử dụng trong hoạt động dài hạn |
Đặc điểm | Tính linh hoạt cao, có thể chuyển đổi nhanh | Tính ổn định, không dễ dàng chuyển đổi |
Ý nghĩa | Duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày | Đầu tư và phục vụ cho hoạt động dài hạn |
Tính linh hoạt | Có thể chuyển đổi nhanh thành tiền mặt hoặc tài sản khác | Không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt |
Rủi ro | Rủi ro về thanh khoản và khả năng trả nợ | Rủi ro liên quan đến giá trị và tuổi thọ tài sản |
Chỉ tiêu theo dõi | Tỷ lệ vốn lưu động, chu kỳ tiền mặt | Giá trị tài sản, khấu hao, lợi nhuận thuần |
Phân loại | Tiền mặt, tài sản ngắn hạn, khoản đầu tư ngắn hạn | Đất đai, nhà xưởng, thiết bị, phương tiện vận chuyển |
Phân biệt vốn lưu động và vốn điều lệ
Vốn điều lệ và vốn lưu động là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Theo Điều 34 của Luật Doanh nghiệp 2020, vốn điều lệ được xác định là tổng giá trị tài sản mà các thành viên hoặc chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh, hoặc là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.
Căn cứ vào quy định này, tài sản góp vốn có thể bao gồm Đồng Việt Nam, ngoại tệ chuyển đổi tự do, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật và các tài sản khác có thể được định giá bằng Đồng Việt Nam.
Vốn lưu động là một khái niệm kế toán và quản trị doanh nghiệp, đại diện cho số tiền dự tính để sử dụng cho vòng quay vốn, mua sắm tài sản lưu động, hàng hóa và dịch vụ trong một kỳ kinh doanh. Phần tiền được sử dụng để mua sắm trang thiết bị có thể được coi là vốn cố định.
Khi thành lập công ty, toàn bộ vốn kinh doanh được hình thành từ vốn tự có (vốn ghi trong điều lệ ban đầu). Tuy nhiên, sau đó vốn kinh doanh có thể được hình thành từ nhiều nguồn, bao gồm vốn ban đầu, nợ và lợi nhuận tích lũy, trong khi vốn điều lệ vẫn không thay đổi trừ khi có quyết định thay đổi điều lệ.
Vốn điều lệ và vốn lưu động là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau
Cách quản lý vốn lưu động hiệu quả cho doanh nghiệp
Xây dựng kế hoạch quản lý quỹ vốn
Doanh nghiệp nên lập kế hoạch chi tiết cho việc sử dụng và quản lý vốn lưu động. Điều này bao gồm xác định các nguồn tài chính có sẵn, phân bổ vốn cho các hoạt động cụ thể, và thiết lập một quy trình giám sát và kiểm soát chặt chẽ.
Quản lý dòng tiền
Theo dõi và quản lý dòng tiền là một yếu tố quan trọng trong quản lý vốn lưu động. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng dòng tiền đầu vào và đầu ra được điều chỉnh một cách hợp lý. Điều này bao gồm việc theo dõi và dự báo dòng tiền, quản lý quỹ tiền mặt, tối ưu hóa quy trình thu nợ và thanh toán.
Theo dõi và quản lý dòng tiền là một yếu tố quan trọng trong quản lý vốn lưu động
Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động là quá trình đánh giá xem doanh nghiệp có sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả hay không. Dưới đây là một số phương pháp đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động:
Chu kỳ tiền mặt: Đo lường chu kỳ tiền mặt giúp xác định thời gian mà vốn lưu động được ròng rãi trong chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp. Một chu kỳ tiền mặt ngắn có thể chỉ ra rằng vốn lưu động đang được sử dụng hiệu quả.
Tỷ suất thu hồi vốn: Tỷ suất thu hồi vốn (ROI - Return on Investment) đo lường lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được từ việc sử dụng vốn lưu động. Nếu ROI cao, điều này cho thấy vốn lưu động được sử dụng hiệu quả.
Tốc độ quay vốn: Tốc độ quay vốn (ROA - Return on Assets) đo lường số lần mà vốn lưu động được quay vòng trong một khoảng thời gian nhất định. Một tốc độ quay vốn cao cho thấy vốn lưu động được sử dụng hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Nhu cầu vốn lưu động là gì?
Nhu cầu vốn lưu động là số tiền mà một doanh nghiệp cần để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là số tiền cần thiết để thanh toán các khoản phải trả ngắn hạn, mua sắm nguyên vật liệu, thanh toán tiền lương, tiền thuê nhà, tiền mua sắm thiết bị, và các hoạt động kinh doanh khác. Nhu cầu vốn lưu động thường thay đổi tùy thuộc vào quy mô và ngành nghề của doanh nghiệp, chu kỳ kinh doanh, và các yếu tố khác như mùa vụ và xu hướng thị trường.
>> Xem thêm: Chi phí cố định: Đặc điểm, công thức, phân biệt với chi phí biến đổi
Vòng quay vốn lưu động có ý nghĩa gì?
Vòng quay vốn lưu động (cash conversion cycle) là thời gian mà một doanh nghiệp cần để chuyển đổi vốn lưu động thành tiền mặt thông qua hoạt động kinh doanh. Nó bao gồm thời gian thu nợ từ khách hàng, thời gian thanh toán cho nhà cung cấp và thời gian kiểm soát hàng tồn kho.
Vòng quay vốn lưu động có ý nghĩa quan trọng vì nó ảnh hưởng đến khả năng tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Một vòng quay vốn lưu động ngắn hơn có thể cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả và có khả năng tạo ra tiền mặt nhanh chóng.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc một số vấn đề ngắn gọn, trọng tâm về Vốn lưu động là gì? 10 điều cần biết về vốn lưu động phổ biến hiện nay. Cùng đón đọc những bài viết về kiến thức tài chính của Tikop qua những lần sau nhé!