Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 10:29 (11/12/2023)

Chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất

Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán

VND

1 USD = 24,000.00 VND

Tra cứu tỷ giá

Tên ngoại tệGiá muaGiá chuyển khoảnGiá bán

USD - US DOLLAR

24,000.00
20.00
24,030.00
20.00
24,370.00
20.00

EUR - EURO

25,385.29
70.55
25,641.71
71.26
26,779.28
74.40

GBP - POUND STERLING

29,572.94
85.82
29,871.66
86.68
30,832.37
89.43

JPY - YEN

161.69
1.85
163.33
1.86
171.16
1.95

AUD - AUSTRALIAN DOLLAR

15,456.12
133.13
15,612.24
134.48
16,114.35
138.79

SGD - SINGAPORE DOLLAR

17,562.32
77.57
17,739.71
78.36
18,310.25
80.85

THB - THAILAND BAHT

599.31
6.26
665.89
6.97
691.45
7.23

KRW - KOREAN WON

15.87
0.14
17.63
0.15
19.23
0.17

CAD - CANADIAN DOLLAR

17,350.43
28.41
17,525.68
28.70
18,089.33
29.60

CHF - SWISS FRANC

26,827.93
172.69
27,098.92
174.43
27,970.46
180.01

DKK - DANISH KRONE

0.00
3,430.45
9.90
3,562.10
10.26

HKD - HONGKONG DOLLAR

3,019.31
3.00
3,049.81
3.03
3,147.89
3.13

INR - INDIAN RUPEE

0.00
289.25
0.44
300.83
0.47

KWD - KUWAITI DINAR

0.00
78,222.81
191.79
81,356.39
199.36

MYR - MALAYSIAN RINGGIT

0.00
5,120.98
18.53
5,233.08
18.93

NOK - NORWEGIAN KRONER

0.00
2,172.54
11.02
2,264.96
11.48

RUB - RUSSIAN RUBLE

0.00
249.92
1.03
276.68
1.14

SEK - SWEDISH KRONA

0.00
2,263.29
18.78
2,359.56
19.58