Giới thiệu về đồng Nhân dân tệ (Trung Quốc)
Nhân dân tệ (tên Quốc tế RMB) là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ của Trung Quốc. Sau khi Trung Quốc giành được độc lập, Chính phủ Nhân dân Trung Hoa đã ban hành đồng tiền Nhân dân tệ vào ngày 1 tháng 12 năm 1948.
Tên viết tắt chính thức của Nhân dân tệ là CNY, tuy nhiên thường được ký hiệu là RMB, biểu tượng là ¥, và rất dễ nhầm lẫn với biểu tượng ¥ của đồng tiền Yên Nhật. Nhân dân tệ đang trở thành đồng tiền quốc tế quan trọng. Đồng tiền này được sử dụng trong thanh toán thương mại, đầu tư giữa Trung Quốc và các quốc gia khác.
Đồng Nhân dân tệ ký hiệu là RMB
Các mệnh giá tiền Nhân dân tệ đang lưu thông
Hiện nay Trung Quốc vẫn đang lưu hành hai loại gồm tiền xu và tiền giấy. Hai loại tiền đều có kích thước và màu sắc khác nhau tùy theo mệnh giá.
Mệnh giá tiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ.
Mệnh giá tiền xu: 1 hào, 2 hào, 5 hào.
Đồng 1 tệ
Đây là đồng tiền giấy có mức giá thấp nhất có màu xanh với kích thước 24,5 mm x 25,0 mm x 2,5 mm. Mặt trước đồng 1 tệ là hình ông Mao Trạch Đông, mặt sau là Tam đàn ấn nguyệt - một địa danh nổi tiếng ở thành phố Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang.
Đồng 5 tệ
Đồng tiền được phát hành năm 2005, màu chủ đạo là xanh vàng. Mặt sau đồng 5 tệ có in hình núi Thái Sơn - một di sản thế giới được UNESCO công nhận, là ngọn núi linh thiêng nhất ở Trung Quốc.
Mặt trước và sau của đồng 5 tệ
Đồng 10 tệ
Tiền giấy 10 tệ là đồng tiền được lưu hành rất phổ biến hiện nay. Mặt sau của đồng tiền có hình ảnh hẻm núi Cù Đường là thắng cảnh thiên nhiên hùng vĩ và nổi tiếng ở Trung Quốc. Hẻm núi này được mệnh danh là một trong những hẻm núi đẹp nhất thế giới.
Đồng 20 tệ
Tiền giấy 20 tệ Trung Quốc được phát hành lần đầu tiên vào năm 1999. Đồng 20 tệ có in hình con sông Ly Tây, một thắng cảnh nổi tiếng ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.
Đồng 50 tệ
Đồng 50 nhân dân tệ có màu xanh lá với hình ảnh cung điện Potala, một di sản thế giới được UNESCO công nhận, nằm ở Lhasa, Tây Tạng, Trung Quốc. Tiền giấy 50 tệ Trung Quốc được phát hành lần đầu tiên vào năm 2005.
Đồng 100 tệ
Đồng tiền được phát hành mới nhất vào năm 2015, in hình ảnh Đại lễ đường Nhân dân, một công trình kiến trúc nổi tiếng ở thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc. Đây là mệnh giá tiền giấy cao nhất hiện nay của Trung Quốc. Với màu đỏ hồng, đồng 100 tệ tượng trưng cho sự may mắn nên thường được dùng làm lì xì, quà ra mắt.
Đồng 100 tệ có màu hồng
1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá mới nhất (Cập nhật ngày 14/12/2023):
1 tệ = 3.403,43 VND
5 tệ = 17.017,15 VND
10 tệ = 34.034,31 VND
20 tệ = 68.068,62 VND
50 tệ = 170.171,55 VND
100 tệ = 340.343,09 VND
Tỷ giá Nhân dân tệ niêm yết tại ngân hàng
Ngân hàng | Tỷ giá Nhân dân tệ (13/12/2023) | ||
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | |
Vietcombank | 3,311.27 | 3,344.71 | 3,452.79 |
TPBank | 2,826.00 | 3,341.00 | 3,482.00 |
Techcombank | 0.00 | 3,040.00 | 3,470.00 |
BIDV | 0.00 | 3,345.00 | 3,436.00 |
Vietinbank | 0.00 | 3,339.00 | 3,449.00 |
MB | 0.00 | 3,340.65 | 3,457.00 |
Sacombank | 0.00 | 3,342.40 | 0.00 |
Tỷ giá đồng Nhân dân tệ được quy định tại Ngân hàng
Công thức quy đổi tiền tệ (CNY) sang VNĐ
Công thức quy đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt:
Số tiền Việt Nam (VND) = Số tiền Trung Quốc * tỷ giá CNY
Trong đó:
VND: Giá trị tiền Việt Nam cần quy đổi
CNY: Giá trị tiền Trung Quốc cần quy đổi
Tỷ giá CNY: Tỷ giá giữa tiền Việt Nam và tiền Trung Quốc, được tính theo thời điểm quy đổi.
Ví dụ: Tỷ giá CNY/VND hôm nay (ngày 14/12/2023) là 3.403,43
Bạn muốn quy đổi 100 CNY sang VND: Số tiền VND = 100 CNY * 3.403,43 = 340.343 VND
Như vậy, 100 CNY hôm nay có giá trị bằng 340.343 VND.
Cách quy đổi 1 tệ sang tiền Việt
Đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt ở đâu uy tín?
Đổi tiền tại ngân hàng: Quy trình đổi tiền chuyên nghiệp, tỷ giá cạnh tranh và được bảo hiểm bởi Ngân hàng Nhà nước. Khi đổi tiền tại ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu. Một số ngân hàng uy tín như: Vietcombank, Techcombank, Vietin, BIDV…
Đổi tiền tại cửa khẩu: Đây là địa điểm đổi tiền thuận tiện nhất, đặc biệt là đối với những người đi du lịch hoặc mua sắm tại Trung Quốc. Tuy nhiên, tỷ giá đổi tiền tại cửa khẩu thường thấp hơn so với ngân hàng.
Những lưu ý khi đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt
Cập nhật tỷ giá hối đoái liên tục
Tỷ giá hối đoái giữa tiền Trung Quốc và tiền Việt thường thay đổi theo từng ngày, thậm chí từng giờ. Do đó bạn cần cập nhật thường xuyên để tránh bị “mua hớ”. Hiện nay, bạn có thể cập nhật tỷ giá tại các ngân hàng, tiệm vàng hoặc các cửa khẩu. Ngoài ra, cách dễ nhất là tra cứu trên internet tại các trang web uy tín như Google, Vietcombank…
Cập nhật tỉ giá của đồng Nhân dân tệ
>> Xem thêm: Thị trường tiền tệ là gì? Đặc điểm, vai trò của thị trường tiền tệ
Lựa chọn địa chỉ giao dịch uy tín
Các địa chỉ giao dịch uy tín có quy trình đổi tiền chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn cho khách hàng. Đặc biệt, những địa chỉ này thường có tỷ giá cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm được chi phí khi đổi tiền. Bạn có thể đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt tại các ngân hàng, tiệm vàng hay cửa khẩu.
Lưu ý về phí giao dịch
Khi chuyển tiền tại các đơn vị uy tín sang tiền Việt, bạn sẽ mất một khoản phí nhất định. Do đó, trước khi thực hiện đổi tiền, bạn hãy tham khảo nhiều bên để tránh bị mất quá nhiều phí giao dịch. Mức phí này có ảnh hưởng đến tổng số tiền bạn nhận được.
Ví dụ, nếu bạn chuyển 10.000 CNY sang Việt Nam, với tỷ giá là 3.403,43, bạn sẽ nhận được 3.403.430 VND. Tuy nhiên, nếu phí giao dịch là 5%, bạn sẽ chỉ nhận được 3.233.258,5 VND.
Đổi tiền Nhân dân tệ sang tiền Việt mất phí
Các câu hỏi thường gặp
Nhân dân tệ ký hiệu là gì?
Ký hiệu của nhân dân tệ là RMB hoặc ¥.
5 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
5 tệ bằng 17.019,30 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
10 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
10 tệ bằng 34.038,60 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
15 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
15 tệ bằng 51.057,90 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
30 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
30 tệ bằng 102.115,81 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
50 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
50 tệ bằng 170.193,01 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
100 tệ bằng 340.343 VND. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
200 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
200 tệ bằng 680.772,04 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
300 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
300 tệ bằng 1.021.158,06 tiền Việt. (Tỷ giá ngày 14/12/2023)
Trên đây, Tikop đã giúp bạn tìm hiểu 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt và cách đổi tiền Nhân dân tệ sang VND. Tại Tikop, bạn có thể cập nhật tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới một cách nhanh chóng và chính xác. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp nhiều thông tin hữu ích khác về Kiến thức tài chính giúp các nhà đầu tư có thêm kinh nghiệm khi tham gia thị trường.