Lạm phát là gì?
Thế nào là lạm phát?
Lạm phát là tình trạng tăng giá cả và mất giá trị tiền tệ tổng thể trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian dài. Nó thường được tính dựa trên sự thay đổi giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. Khi lạm phát xảy ra, số tiền mà người tiêu dùng phải trả cho các mặt hàng và dịch vụ tăng lên, mua sắm trở nên đắt đỏ hơn.
Ví dụ về lạm phát
Nếu thời điểm 10 năm trước đây, bạn chỉ mất 10.000đ để mua được tô phở, nhưng hiện nay bạn cần chi đến 50.000đ cho cùng tô phở tương tự.
Lạm phát tiếng Anh là gì?
Lạm phát trong tiếng Anh được gọi là Inflation.
Phân loại lạm phát
- Lạm phát tự nhiên (Tỷ lệ lạm phát dưới 10%/năm): Mức lạm phát tự nhiên thường được đặt mục tiêu ở một mức độ nhất định, trong đó giá cả tăng chậm, ổn định theo một tỷ lệ hợp lý. Nền kinh tế hoạt động bình thường, đời sống người dân ổn định.
- Lạm phát phi mã (Tỷ lệ lạm phát từ 10% - dưới 1000%/năm): Xảy ra khi mức tăng giá cả với tỷ lệ 2 hoặc 3 con số và không thể dự báo, với tốc độ tăng hàng tháng hoặc hàng tuần. Lạm phát phi mã có thể gây ra những hậu quả tiêu cực và ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế, cuộc sống của người dân.
- Siêu lạm phát (Tỷ lệ lạm phát trên 1000%/năm): Không kiểm soát được trong một nền kinh tế. Nó mô tả tình trạng khi mức tăng giá cả tăng với tốc độ đáng kinh ngạc và không thể kiểm soát, thường diễn ra hàng ngày hoặc hàng giờ. Siêu lạm phát gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng, có thể gây ra khủng hoảng kinh tế.
Inflation là Lạm phát
Nguyên nhân gây ra lạm phát
Nhu cầu tăng đột biến
Khi nhu cầu tiêu dùng, đầu tư tăng mạnh mẽ và đột ngột trong một thị trường, các doanh nghiệp có xu hướng tăng giá hàng hóa, dịch vụ để tối ưu lợi nhuận hơn. Điều này dẫn đến tăng giá cả và gây ra lạm phát.
Chi phí tăng
Khi chi phí sản xuất tăng lên, bao gồm: Giá nguyên vật liệu đầu vào, giá máy móc, thuế, tiền lương,…doanh nghiệp có xu hướng chuyển phần chi phí này lên giá thành sản phẩm để bù đắp. Điều này có thể dẫn đến tăng giá cả gây ra lạm phát.
Chính sách của ngân hàng trung ương
Chính sách của ngân hàng trung ương không gây ra lạm phát trực tiếp, mà có thể ảnh hưởng đến lạm phát thông qua các cơ chế trung gian. Nếu ngân hàng tăng cung tiền một cách quá mức và không được hỗ trợ bởi tăng trưởng nền kinh tế tương ứng, việc tạo ra quá nhiều tiền mặt trong nền kinh tế có thể dẫn đến lạm phát. Khi cung tiền tăng, cùng với nhu cầu tiêu dùng và đầu tư không tăng tương ứng, giá cả có thể tăng lên.
Nếu ngân hàng trung ương giảm lãi suất một cách quá mức và duy trì nó ở mức thấp trong thời gian dài, điều này có thể kích thích chi tiêu và tín dụng. Tuy nhiên, nếu tăng trưởng tín dụng không được điều chỉnh hoặc không đi kèm với tăng trưởng năng suất, sẽ tạo ra áp lực lạm phát trong nền kinh tế.
Sự độc quyền của một số ngành hàng
Nếu một công ty hoặc nhóm công ty kiểm soát thị trường một ngành hàng không gặp sự cạnh tranh đáng kể, họ có khả năng tăng giá cả một cách độc tài. Sự độc quyền có thể dẫn đến hạn chế sự cạnh tranh trong ngành hàng, các công ty không cần cạnh tranh về giá cả hoặc chất lượng, có khả năng tạo ra giá cả cao hơn, dịch vụ kém chất lượng, dẫn đến lạm phát.
Nhu cầu tăng đột biến là một trong nguyên nhân gây ra lạm phát
>> Xem thêm: Giảm phát là gì? Hướng dẫn cách tính chỉ số giảm phát đầy đủ
Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?
Ảnh hưởng tích cực
- Kích thích nhu cầu tiêu dùng: Trong một số trường hợp, lạm phát có thể kích thích chi tiêu ngắn hạn. Khi người tiêu dùng nhận thấy rằng giá cả đang tăng lên, họ có thể quyết định tiêu tiền ngay để tránh mất giá trị tiền tệ. Điều này có thể tạo ra sự tăng trưởng kinh tế ngắn hạn và kích thích hoạt động kinh doanh.
- Kích thích đầu tư: Trong một số trường hợp, lạm phát có thể khuyến khích đầu tư. Khi giá cả tăng lên, các doanh nghiệp có thể quyết định đầu tư vào các dự án hoặc tài sản có khả năng tăng giá theo tốc độ cao hơn mức lạm phát. Điều này có thể tạo ra sự tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy sự phát triển.
- Giảm tỷ lệ thất nghiệp: Khi người dân có xu hướng tiêu dùng tăng thì sẽ thúc đẩy, kích thích tăng trưởng các hoạt động kinh tế khác, các doanh nghiệp phát triển tốt thì người lao động cũng có việc làm ổn định, tỷ lệ thất nghiệp cũng giảm xuống.
Ảnh hưởng tiêu cực
- Chi phí sản xuất tăng: Lạm phát làm tăng giá thành các nguyên liệu sản xuất như dầu, kim loại, gỗ, đồng, nông sản và chi phí lao động tăng. Khi giá thành nguyên liệu và chi phí lao động tăng, doanh nghiệp phải chi trả nhiều hơn để sản xuất. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Giá cả hàng hóa, dịch vụ tăng: Khi chi phí sản xuất tăng, các doanh nghiệp có thể buộc phải tăng giá thành sản phẩm để bù đắp. Điều này có thể dẫn đến sự tăng giá cả hàng hóa, dịch vụ cho người tiêu dùng, gây ảnh hưởng đến sức mua của họ. Nếu giá cả tăng quá mức, người tiêu dùng có thể giảm tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ mất khách hàng.
- Giá vàng tăng: Lạm phát làm mất giá trị của tiền tệ. Khi giá trị tiền giảm, người dân và nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm các tài sản giá trị hơn để bảo vệ giá trị tài sản của mình. Vàng thường được xem là một nơi trú ẩn an toàn trong thời kỳ lạm phát, do đó, nhu cầu mua vàng tăng lên. Sự tăng cầu này có thể đẩy giá vàng tăng cao
- Lãi suất tăng: Để bảo vệ giá trị của tiền gửi và đảm bảo lợi suất thực (lãi suất điều chỉnh cho lạm phát), ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất. Bằng cách tăng lãi suất, ngân hàng trung ương hy vọng khuyến khích người dân tiết kiệm tiền hơn và giảm chi tiêu, từ đó kiềm chế lạm phát.
- Thị trường biến động: Lạm phát có thể gây ra sự không ổn định và biến động trong thị trường tài chính. Sự không chắc chắn về tương lai của giá trị tiền tệ và lạm phát có thể làm tăng biến động giá cả và tạo ra không gian giao dịch lớn hơn. Điều này có thể làm tăng rủi ro và làm giảm lòng tin của nhà đầu tư trong thị trường.
Lạm phát có ảnh hưởng tích cực cũng như tiêu cực
>> Xem thêm: Tại sao lạm phát tăng thì lãi suất tăng? Quan hệ lạm phát, lãi suất
Cách kiểm soát lạm phát
- Theo dõi và dự báo lạm phát: Chính phủ và ngân hàng trung ương cần theo dõi và dự báo tình hình lạm phát. Điều này giúp họ đưa ra các biện pháp kiểm soát kịp thời và hiệu quả để đối phó với lạm phát.
- Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để làm giảm tiền cung và kiềm chế lạm phát. Lãi suất cao hơn làm giảm khả năng vay và tiêu dùng, từ đó làm giảm chi tiêu và áp lực lạm phát.
- Thúc đẩy năng suất: Tăng cường đầu tư vào hạ tầng, nâng cao trình độ công nghệ, đào tạo lao động và thúc đẩy năng suất lao động có thể giúp giảm áp lực lạm phát. Nếu năng suất tăng, sản xuất sẽ tăng và giá cả được kiểm soát hơn.
- Điều chỉnh chính sách kinh tế: Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp điều chỉnh chính sách kinh tế như kiểm soát giá cả, hạn chế nhập khẩu, tăng cường quản lý đầu tư và quản lý nguồn nhân lực để kiểm soát lạm phát.
- Quản lý tiền tệ: Chính phủ và ngân hàng trung ương có thể can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ để kiểm soát lạm phát. Các biện pháp như mua lại trái phiếu, bán ra tài sản ngoại tệ hoặc tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đều có thể được sử dụng để điều chỉnh tiền cung và kiềm chế lạm phát.
Chính phủ và ngân hàng trung ương cần theo dõi và dự báo tình hình lạm phát
Làm gì khi lạm phát tăng cao?
Đầu tư bất động sản
Đầu tư vào bất động sản có thể là một cách bảo vệ giá trị tài sản trong thời kỳ lạm phát. Giá trị bất động sản có xu hướng tăng theo thời gian, và trong một môi trường lạm phát, giá cả thường tăng nhanh hơn. Điều này có thể mang lại lợi nhuận và bảo vệ giá trị tài sản của bạn.
Gửi tiết kiệm ngân hàng
Gửi tiết kiệm ngân hàng là một kênh đầu tư truyền thống và an toàn trong thời kỳ lạm phát tăng cao. an toàn và tiện lợi. Lưu ý rằng lợi nhuận từ tiết kiệm ngân hàng thường thấp hơn so với các kênh đầu tư khác như chứng khoán hoặc bất động sản. Tuy nhiên, nó cung cấp tính an toàn và ổn định cho số tiền gửi của bạn.
Gửi tích lũy tiết kiệm
Trong thời kỳ lạm phát, giá cả tăng lên và giá trị của tiền giảm. Bằng cách gửi tích lũy tiết kiệm, bạn đặt tiền vào một khoản tiết kiệm có lãi suất để tăng giá trị của tiền theo thời gian. Mục tiêu là đảm bảo rằng lợi nhuận từ tiết kiệm vượt qua tốc độ tăng của lạm phát. Bạn có thể gửi tích lũy tại các nhà quản lý uy tín.
Tikop là ứng dụng tài chính thông minh dành cho các cá nhân có nhu cầu tích lũy tài sản, giúp khoản tích lũy của khách hàng sinh lời hiệu quả bằng cách kết nối tới các tổ chức tài chính uy tín hàng đầu Việt Nam.
Đầu tư chứng khoán
Mặc dù lạm phát có thể gây ảnh hưởng đối với nền kinh tế và thị trường chứng khoán, nhưng có một số cổ phiếu và quỹ giao dịch có thể tăng trưởng tốt trong môi trường này. Cổ phiếu của các ngành có khả năng tăng giá cả và lợi nhuận trong thời kỳ lạm phát, chẳng hạn như ngành năng lượng, tài nguyên thiên nhiên và các công ty sản xuất hàng hóa cơ bản, có thể là lựa chọn hợp lý.
Đầu tư vàng
Vàng và kim loại quý thường được coi là một tài sản trữ giá trong thời kỳ lạm phát. Giá vàng và kim loại quý có thể tăng trong môi trường lạm phát, khi người đầu tư tìm kiếm các tài sản an toàn và bảo vệ giá trị tài sản của mình.
Đầu tư tiết kiệm là hành động đúng đắn khi có lạm phát
Cách tính tỷ lệ lạm phát
Công thức tính tỷ lệ lạm phát
Tỷ lệ lạm phát = [(Giá cả hiện tại - Giá cả trước đó) / Giá cả trước đó] * 100%
Trong đó:
- Giá cả hiện tại: mức giá trung bình của một nhóm hàng hóa và dịch vụ tại thời điểm hiện tại.
- Giá cả trước đó: mức giá trung bình của cùng một nhóm hàng hóa và dịch vụ tại một thời điểm trước đó (thường là tháng hoặc năm trước).
Ví dụ tính tỷ lệ lạm phát
Tính tỷ lệ lạm phát hàng tháng cho mặt hàng trái cây với dữ liệu giá cả từ tháng trước và tháng hiện tại như sau:
Tháng trước: 100.000 đồng, tháng hiện tại: 110.000 đồng
Tỷ lệ lạm phát trái cây = [(Giá trái cây hiện tại - Giá trái cây trước đó) / Giá trái cây trước đó] * 100 = [(110.000 - 100.000) / 100.000] * 100% = 10%
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ lạm phát là gì?
Tỷ lệ lạm phát là một đại lượng kinh tế dùng để đo sự tăng giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ trong một thời gian nhất định. Nó cho biết tốc độ tăng giá theo thời gian và thường được tính dưới dạng phần trăm.
Siêu lạm phát là gì?
Siêu lạm phát xảy ra khi giá đã tăng hơn 50% mỗi tháng trong một tháng. Siêu lạm phát là một trạng thái cực kỳ nghiêm trọng của lạm phát, trong đó tốc độ tăng giá cả trở nên cực kỳ cao và không kiểm soát. Trong một thời gian ngắn, giá cả tăng lên với tốc độ rất nhanh, thường hàng ngày hoặc thậm chí hàng giờ. Siêu lạm phát gây ra mất giá nhanh chóng và mất niềm tin vào tiền tệ của một quốc gia.
Rủi ro lạm phát là gì?
Rủi ro lạm phát là khả năng xảy ra tình huống lạm phát hoặc tăng giá cả không kiểm soát trong một nền kinh tế. Nó đề cập đến sự tiềm ẩn của một tăng giá cả đáng kể và không ổn định trong tương lai.
Lạm phát có nên mua vàng?
Vàng thường được coi là một tài sản giữ giá trị trong thời gian dài. Trong một tình huống lạm phát nghiêm trọng, giá trị của vàng có thể tăng lên để bù đắp cho mất giá trị của tiền tệ. Theo đó, mua vàng là một quyết định hợp lý. Tuy nhiên, giá vàng có thể biến động theo yếu tố thị trường và không đảm bảo tăng giá trong tất cả các trường hợp.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin về lạm phát và những hành động nên làm khi lạm phát xảy ra. Cùng đón đọc những bài viết về Kiến thức tài chính khác của Tikop qua những lần sau nhé!