Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Giảm phát là gì? Hướng dẫn cách tính chỉ số giảm phát đầy đủ

Đóng góp bởi:

Lê Văn Thương

Cập nhật:

05/03/2024

Trong các bản tin tài chính hằng ngày chúng ta thường được nghe tới cụm từ “lạm phát” nhưng lại ít khi cụm từ “giảm phát” được đề cập tới. Lý do là bởi giảm phát là hiện tượng rất hiếm khi xảy ra và các quốc gia cũng cố gắng để không xảy ra tình trạng giảm phát. Vậy giảm phát là gì? Cách tính chỉ số giảm phát như nào? Nguyên nhân, ảnh hưởng và hậu quả của giảm phát ra sao? Hãy cùng Tikop tìm hiểu về giảm phát nhé!

Giảm phát là gì?

Định nghĩa về giảm phát 

Giảm phát là tình trạng sụt giảm chung về giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Điều này thường liên quan đến sự giảm cung tiền và tín dụng. Trong thời kỳ giảm phát, sức mua của tiền tệ tăng lên theo thời gian, cho phép bạn mua nhiều hàng hóa hoặc dịch vụ hơn với cùng số tiền bạn có vào ngày hôm nay. Đây là tình trạng khi giá tiêu dùng và tài sản giảm đi theo thời gian và sức mua của tiền tệ tăng lên, tạo ra hiệu ứng mua sắm tiết kiệm và cẩn trọng từ phía người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Giảm phát là gì?

Giảm phát là gì?

Giảm phát tiếng Anh là gì? 

Giảm phát trong tiếng Anh là Deflation. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số thuật ngữ bằng tiếng Anh liên quan đến giảm phát:

  • Khủng hoảng tài chính: Financial crisis
  • Cung tiền tệ: Money supply
  • Sức mua: Purchasing power

Nguyên nhân, ảnh hưởng và hậu quả của giảm phát

Nguyên nhân dẫn đến giảm phát

Có nhiều nguyên nhân dẫn tới giảm phát, có thể kể đến một số nguyên nhân chính dẫn đến giảm phát như:

  • Sự sụt giảm trong tổng cầu: Sự sụt giảm trong tổng cầu thường dẫn đến giá cả trở nên thấp và góp phần tạo ra giảm phát trong nền kinh tế. Nguyên nhân của sự thay đổi này là do một số yếu tố như: 

Sự cắt giảm chi tiêu của chính phủ, khi chính phủ giảm đầu tư công và chi tiêu chung, nhu cầu tiêu thụ cũng giảm, dẫn đến giảm cầu hàng hóa và dịch vụ. 

Sự thất bại của thị trường chứng khoán cũng có thể ảnh hưởng đến sự sụt giảm tổng cầu. 

Các chính sách tiền tệ thắt chặt, như tăng lãi suất cao hơn, cũng có thể góp phần vào giảm tổng cầu và giảm phát. Khi lãi suất tăng, việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm việc đầu tư và tiêu thụ, góp phần làm giảm giá cả và giảm phát trong nền kinh tế.

  • Tăng trưởng năng suất trong sản xuất cũng là một trong các nguyên nhân dẫn đến giảm phát. Khi năng suất sản xuất tăng mạnh và vượt quá nhu cầu tiêu thụ, sản lượng hàng hóa và dịch vụ sẽ tăng cao hơn so với nhu cầu. Điều này làm giảm áp lực về giá cả và thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, dẫn đến giảm giá cả trên thị trường (giảm phát). Tăng trưởng năng suất làm cho sản xuất trở nên hiệu quả hơn, nhưng cũng có thể gây ra các vấn đề liên quan đến giảm phát trong nền kinh tế.
  • Sự sụt giảm cung tiền là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến giảm phát trong nền kinh tế. Khi ngân hàng giảm cấp cho vay hoặc giảm cung tiền lưu thông, lượng tiền mặt trong nền kinh tế sẽ giảm. Hiệu ứng này làm giảm lượng tiền được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ, tạo ra áp lực giảm giá cả trên thị trường. Điều này có nghĩa là một số tiền ít hơn được sử dụng để mua các sản phẩm và dịch vụ, và đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp giảm giá để thu hút khách hàng. Sụt giảm cung tiền góp phần tạo ra tình trạng giảm phát, khi giá cả giảm dần theo thời gian trong nền kinh tế.
  • Chính sách tiền tệ và tài khóa của Chính Phủ và Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mức giá và ảnh hưởng đến tình trạng giảm phát. Khi chính phủ và ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ và tài khóa thắt chặt, như giảm cấp cho vay hoặc giới hạn nguồn tiền lưu thông, lượng tiền mặt trong nền kinh tế sẽ giảm. Điều này làm giảm lượng tiền được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ, góp phần tạo ra áp lực giảm giá cả trên thị trường. Chính sách tiền tệ và tài khóa thắt chặt có thể giảm cung tiền và dẫn đến tình trạng giảm phát xảy ra trong nền kinh tế.

Nguyên nhân dẫn đến giảm phát

Nguyên nhân dẫn đến giảm phát

Ảnh hưởng của giảm phát 

Ảnh hưởng tích cực:

Mặc dù giảm phát thường được coi là một vấn đề đáng lo ngại, nhưng giảm phát cũng mang lại một số ảnh hưởng tích cực. Dưới đây là một vài ảnh hưởng tích cực của giảm phát:

  • Tăng giá trị tiền mặt: Khi giảm phát xảy ra, giá trị của tiền mặt sẽ tăng lên theo thời gian. Điều này có thể giúp người tiêu dùng mua được nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn với cùng một số tiền. Người dân sẽ tiết kiệm được tiền chi tiêu hàng ngày.
  • Khuyến khích đầu tư và tiết kiệm: Với sự gia tăng giá trị tiền mặt, người dân có xu hướng đầu tư và tiết kiệm nhiều hơn. Điều này có thể dẫn đến tăng trưởng đầu tư và phát triển kinh tế bền vững.
  • Giảm lãi suất: Trong một số trường hợp, giảm phát có thể dẫn đến giảm lãi suất. Ngân hàng trung ương có thể cần giảm lãi suất để kích thích tiêu dùng và đầu tư, giúp hỗ trợ nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
  • Tăng sức mua của người tiêu dùng: Với giá cả giảm đi theo thời gian, người tiêu dùng có thể mua hàng hoá và dịch vụ với giá thấp hơn. Điều này có thể giúp cải thiện cuộc sống của người dân.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những ảnh hưởng tích cực này thường xuất hiện trong trường hợp giảm phát ở mức độ vừa phải và ổn định. Nếu giảm phát trở nên quá lớn hoặc không kiểm soát được, nó có thể dẫn đến những ảnh hưởng xấu tới nền kinh tế. Do đó, quản lý giảm phát và duy trì sự ổn định là rất quan trọng để đảm bảo giảm phát có những ảnh hưởng tích cực.
Ảnh hưởng tích cực của giảm phát

Ảnh hưởng tích cực của giảm phát

Ảnh hưởng tiêu cực:

Ngoài những ảnh hưởng tích cực ra, giảm phát còn có một số ảnh hưởng tiêu cực sau:

  • Ảnh hưởng đến quy mô nền kinh tế: Giảm phát có thể có tác động tiêu cực tới quy mô nền kinh tế. Cầu giảm và hàng hóa ứ đọng khiến doanh thu của doanh nghiệp bị tác động lớn, dẫn đến việc giảm giá và sử dụng giá làm công cụ cạnh tranh. Mặc dù giảm giá có thể cứu vãn trong ngắn hạn, nhưng lợi nhuận của doanh nghiệp vẫn tiếp tục giảm trong dài hạn, làm gia tăng nguy cơ phá sản và thu hẹp quy mô sản xuất. Tình trạng này có thể gây ra sự suy giảm nghiêm trọng về quy mô nền kinh tế.
  • Ảnh hưởng đến đầu tư và tái đầu tư: Trong thời kỳ giảm phát, đầu tư và tái đầu tư trở nên khó khăn hơn. Sự tăng giá của đồng tiền khiến người tiêu dùng có xu hướng tiết kiệm hơn là đầu tư hoặc tái đầu tư. Điều này gây ra sự thiếu nguồn tiền cho vay từ các ngân hàng và khó khăn trong việc xoay vòng vốn cho doanh nghiệp. Kết quả là hoạt động đầu tư và tái đầu tư bị trì trệ và không thể phát triển.
  • Quy mô sản xuất bị thu hẹp: Sụt giảm giá hàng hóa làm ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp, khiến họ phải đối mặt với bài toán cân bằng giữa chi phí và doanh thu. Quy mô sản xuất sẽ bị giảm tải và nguồn nhân lực cũng bị cắt giảm, dẫn đến tăng cao tỷ lệ thất nghiệp.

Tóm lại, giảm phát có thể tạo ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, đầu tư và quy mô sản xuất của nền kinh tế. Việc duy trì sự cân nhắc và áp dụng chính sách kinh tế hợp lý là rất quan trọng để đối phó và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực này.

Hậu quả giảm phát 

Những hậu quả giảm phát mang lại rất đáng lo ngại, dưới đây là một số hậu quả điển hình mà giảm phát mang lại:

  • Thất nghiệp: Khi giảm phát xảy ra và giá cả giảm, lợi nhuận của các công ty cũng giảm. Để cắt giảm chi phí, một số công ty có thể áp dụng biện pháp sa thải công nhân, gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.
  • Món nợ: Trong thời kỳ giảm phát, lãi suất thường có xu hướng tăng. Điều này làm cho việc vay nợ trở nên đắt hơn, dẫn đến việc người tiêu dùng và doanh nghiệp giảm chi tiêu để tránh gánh thêm nợ.
  • Vòng xoắn giảm phát: Đây là hiện tượng tiêu cực xảy ra khi từng đợt giảm phát liên tiếp chồng chéo lên nhau. Giá giảm có thể dẫn đến việc giảm sản xuất, từ đó làm giảm lượng việc làm và thu nhập. Khi trả lương thấp hơn, nhu cầu tiêu thụ giảm, làm giảm doanh số bán hàng và sản xuất. Và sự giảm nhu cầu này tiếp tục gây ra giảm giá hàng hoá, tạo ra một vòng xoắn tiêu cực và làm cho tình hình kinh tế trở nên tồi tệ hơn.

Những hậu quả này có thể tạo ra sự không ổn định và khó khăn trong nền kinh tế, làm gia tăng áp lực và thách thức cho chính phủ và ngân hàng trung ương trong việc quản lý chính sách kinh tế và duy trì sự ổn định của nền kinh tế.

Hậu quả của giảm phát

Hậu quả của giảm phát

Chỉ số giảm phát GDP là gì?

Khái niệm về chỉ số giảm phát GDP

Chỉ số giảm phát GDP, thường ký hiệu là DGDP, là một chỉ số phần trăm thể hiện mức giá chung của các hàng hoá và dịch vụ sản xuất trong nước.

Công thức tính chỉ số giảm phát GDP

Chỉ số lạm phát GDP được tính bằng công thức sau:

Chỉ số giảm phát GDP = 100 x (GDP danh nghĩa / GDP thực tế)

Trong đó: 

  • GDP danh nghĩa: là tổng sản phẩm quốc nội GDP được tính theo giá thị trường hiện tại.
  • GDP thực tế: là chỉ số được xác định dựa trên tổng sản phẩm nội địa đã điều chỉnh theo tốc độ lạm phát.

Kết quả của chỉ số giảm phát GDP cho biết tỷ lệ thay đổi giữa mức giá chung của hàng hoá và dịch vụ trong hai năm. Nếu DGDP là dương, tức là mức giá chung tăng so với năm cơ sở. Trái lại, nếu DGDP là âm, tức là mức giá chung giảm so với năm cơ sở.

Ví dụ minh họa chỉ số giảm phát GDP

Dựa vào công thức đã nêu ở trên, hãy cùng Tikop tính chỉ số giảm phát GDP (DGDP) của năm 2020 - 2022:

Năm GDP danh nghĩa GDP thực tế Chỉ số giảm phát GDP
2020 3638 3638 100
2021 4221 3826 110.3
2022 4852 4016 120.8

Dựa vào kết quả tính toán trong bảng, ta có thể thấy rằng GDP danh nghĩa và GDP thực tế có cùng giá trị là 3638 trong năm cơ sở là năm 2020. Vì vậy, chỉ số giảm phát GDP là 100.
Trong năm 2021, GDP danh nghĩa đạt 4221 trong khi GDP thực tế chỉ đạt 3826. Từ đó, ta tính được chỉ số giảm phát GDP là 110.3. Điều này cho thấy mức giá chung của nền kinh tế đã tăng lên 10.3% so với năm 2021.

Cách phòng tránh giảm phát

Từ khái niệm và nguyên nhân, ta có thể áp dụng các biện pháp và chính sách kinh tế để phòng tránh giảm phát:

  • Kiểm soát cung tiền: Ngân hàng trung ương và chính phủ cần chặt chẽ kiểm soát cung tiền trong nền kinh tế. Việc in tiền quá nhiều hoặc tăng cung tiền một cách quá mức có thể dẫn đến lạm phát. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận trong việc quản lý chính sách tiền tệ.
  • Duy trì sự cân bằng giữa cung và cầu: Đảm bảo rằng cung và cầu trong nền kinh tế được cân bằng, không có sự chênh lệch lớn giữa hai yếu tố này. Điều này giúp duy trì sự ổn định giá cả và tránh tình trạng cạn kiệt hàng hoá hoặc thừa thải hàng hóa.
  • Tăng thuế và giảm chi tiêu công: Tăng thuế và hạn chế chi tiêu công có thể giúp kiềm chế tiêu thụ và hạn chế lạm phát. Điều này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ từ phía chính phủ.
  • Thúc đẩy đầu tư và sản xuất: Tăng đầu tư và sản xuất trong nền kinh tế giúp tăng cung tiền và tạo ra sự cạnh tranh trong thị trường, từ đó giúp giảm áp lực lên giá cả.
  • Kiểm soát lãi suất và tín dụng: Kiểm soát lãi suất và tín dụng giúp hạn chế sự gia tăng nợ, đồng thời kiềm chế việc tiêu thụ quá mức và giảm áp lực lên giá cả.
  • Tăng cung tiền tệ thông qua chính sách mở rộng tiền tệ: Chính phủ và ngân hàng trung ương có thể áp dụng chính sách mở rộng tiền tệ để tăng cung tiền trong nền kinh tế, giúp duy trì sự ổn định giá cả.
  • Điều tiết giá cả: Điều tiết và kiểm soát giá cả của hàng hoá và dịch vụ giúp ngăn chặn sự gia tăng không kiểm soát của giá cả trong thời kỳ giảm phát.

Những biện pháp trên đây cần được thực hiện một cách cân nhắc và hợp lý để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế, từ đó phòng tránh tình trạng giảm phát và tác động tiêu cực của nó đối với nền kinh tế.

So sánh giảm phát và lạm phát

Như đã đề cập, mối quan hệ giữa giảm phát và lạm phát là mối quan hệ đối nghịch nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa giảm phát và lạm phát:
 

Tiêu chí

Giảm phát Lạm phát
Định nghĩa Là sự giảm giá của hàng hóa dịch vụ Là sự tăng giá của hàng hóa dịch vụ
Nguyên nhân
  • Sự sụt giảm trong tổng cầu
  • Tăng trưởng năng suất trong sản xuất
  • Sự sụt giảm cung tiền
  • Sự tăng trưởng trong tổng cầu
  • Giảm sụt năng suất trong sản xuất
  • Sự tăng lên của cung tiền
Ảnh hưởng Làm tăng giá trị của đồng tiền, khiến giá cả hàng hóa dịch vụ giảm sút. Làm giảm giá trị của đồng tiền, giá cả của hàng hóa tăng cao.
Hậu quả Khiến doanh nghiệp thu hẹp quy mô sản xuất, cắt giảm nhân sự dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Làm phân hóa giàu nghèo rõ rệt, vật giá leo thang, tỷ lệ nghèo đói tăng cao.

Có thể thấy rằng giảm phát và lạm phát đều mang lại những tác động tiêu cực tới nền kinh tế. Nhìn chung Chính phủ cần quản lý và thực hiện các chính sách tài khóa ổn định, hợp lý để tránh tình trạng mất ổn định giảm phát và lạm phát.

Phân biệt giảm phát và lạm phát

Phân biệt giảm phát và lạm phát

Một số câu hỏi thường gặp

Giảm phát có tốt không?

Giảm phát có thể có một số ảnh hưởng tích cực như giúp tăng sức mua của tiền tệ và giảm áp lực lạm phát trong kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời mang theo nhiều ảnh hưởng tiêu cực đáng lo ngại. Giảm phát có thể đe dọa quy mô nền kinh tế, làm giảm đầu tư và tái đầu tư, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quy mô sản xuất và tạo ra khó khăn cho doanh nghiệp. Ngoài ra, nó cũng có thể làm gia tăng nguy cơ phá sản và làm suy giảm sự ổn định của nền kinh tế.

Vì vậy, giảm phát không phải lúc nào cũng tốt. Cần phải quản lý thật chặt để đảm bảo giảm phát diễn ra ổn định và không gây ra những ảnh hưởng tiêu cực quá lớn. 

Giảm phát xảy ra khi nào?

Giảm phát xảy ra khi tỷ lệ lạm phát giảm xuống dưới 0%. Lạm phát là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian dài. Khi giá cả giảm, tức là các hàng hóa và dịch vụ trở nên rẻ hơn so với trước đó, dẫn đến giảm phát.

Tác hại của giảm phát?

Như đã đề cập ở trên, giảm phát có nhiều tác hại tiêu cực đáng lo ngại. Khi giá cả giảm, doanh nghiệp có thể giảm lợi nhuận và cắt giảm chi phí bằng việc sa thải công nhân, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng. Lãi suất có xu hướng tăng trong thời kỳ giảm phát, khiến việc vay nợ trở nên đắt hơn, làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Hiện tượng vòng xoắn giảm phát có thể xảy ra khi giá giảm kéo theo giảm sản xuất và làm giảm lượng việc làm, gây ra tình trạng suy thoái kinh tế. Điều này đòi hỏi chính phủ và ngân hàng trung ương phải có chính sách quản lý kinh tế hợp lý để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế.

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả

KIẾN THỨC CƠ BẢN

Hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả

Bài toán chi tiêu cá nhân là vấn đề nhiều người suy nghĩ. Nếu bạn đang phân vân về việc dành bao nhiêu thu nhập cho các nhu cầu cơ bản, giải trí, tích lũy, Tikop sẽ hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả qua bài viết sau nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

17/01/2024

Đầu cơ là gì? So sánh khác biệt giữa đầu tư và đầu cơ chi tiết

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Đầu cơ là gì? So sánh khác biệt giữa đầu tư và đầu cơ chi tiết

Đầu cơ là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực đầu tư, chứng khoán, đem đến khả năng lợi nhuận cao. Vậy đầu cơ là gì? Tác động của đầu cơ đối với thị trường tài chính như thế nào? Cùng Tikop tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Lê Thị Thu

tikop_calander_icon

18/10/2023

Xu hướng đầu tư từ tiền lẻ

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Xu hướng đầu tư từ tiền lẻ

Hiện nay ở nhiều nước trên thế giới đang có một xu hướng là giới trẻ sử dụng ngày càng nhiều các ứng dụng dịch vụ tài chính trên điện thoại thông minh. Bên cạnh dịch vụ thanh toán thì đầu tư với số tiền lẻ hay một khoản để dành nhỏ đang thu hút mạnh những người thích công nghệ, quan tâm đến tài chính trong bối cảnh lãi suất tiền gửi ở mức thấp và nhận thức của giới trẻ về đầu tư ngày càng tăng.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

25/02/2024

Đường đến đầu tư dài hạn

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Đường đến đầu tư dài hạn

Để gia tăng tài sản ròng của một người hay hộ gia đình, không có cách nào tốt hơn là đầu tư. Nhưng thực tế từ trước đến nay cho thấy kỳ vọng kiếm tiền nhanh phần lớn là sai lầm, và thay vào đó đầu tư dài hạn là cách đã giúp rất nhiều người thực hiện được mục tiêu tài chính của mình.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

16/01/2024