Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Chính sách tiền tệ thắt chặt là gì? Nhà đầu tư nên làm gì trong bối cảnh tiền tệ thắt chặt?

Đóng góp bởi:

Tikop

Cập nhật:

14/11/2025

Trong bối cảnh lạm phát toàn cầu vẫn ở mức cao, nhiều ngân hàng trung ương tiếp tục duy trì hoặc thậm chí tăng cường chính sách tiền tệ thắt chặt.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước cũng liên tục điều chỉnh các công cụ để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Vậy chính sách tiền tệ thắt chặt là gì? Tại sao các ngân hàng trung ương lại áp dụng? Và quan trọng nhất, bạn cần làm gì để bảo vệ tài sản và tận dụng cơ hội trong giai đoạn này? Cùng Tikop tìm hiểu trong bài viết sau.

Chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?

Chính sách tiền tệ thắt chặt là tập hợp các biện pháp mà ngân hàng trung ương sử dụng để giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Mục tiêu chính là kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả và duy trì sự cân bằng kinh tế vĩ mô.

Về bản chất, chính sách này làm cho tiền tệ trở nên "đắt đỏ" hơn thông qua việc tăng lãi suất và hạn chế nguồn cung tín dụng. Khi chi phí vay mượn tăng cao, doanh nghiệp và người dân sẽ có xu hướng giảm chi tiêu và đầu tư, từ đó làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế và hạ nhiệt lạm phát. Ví dụ thực tế: Năm 2022-2023, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tăng lãi suất cơ bản từ gần 0% lên 5,25-5,5% trong vòng 18 tháng – đợt tăng lãi suất nhanh nhất trong 40 năm qua. Mục tiêu là đưa lạm phát từ mức đỉnh 9,1% (tháng 6/2022) về mức mục tiêu 2%.

Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cũng đã nhiều lần điều chỉnh lãi suất điều hành và áp dụng các biện pháp kiểm soát tín dụng để ổn định kinh tế vĩ mô. Theo báo cáo của NHNN, lãi suất cho vay bình quân của hệ thống ngân hàng thương mại đã tăng từ khoảng 7-8%/năm (cuối 2021) lên 9-11%/năm (giữa 2023) tùy theo ngành nghề và đối tượng vay.

Tại sao ngân hàng trung ương phải thắt chặt tiền tệ?

Quyết định thắt chặt tiền tệ không phải là ngẫu nhiên. Các ngân hàng trung ương thường căn cứ vào nhiều chỉ số kinh tế vĩ mô để đưa ra quyết định này. Dưới đây là những lý do chính:

Lạm phát vượt tầm kiểm soát

Đây là lý do hàng đầu và cũng là mối lo ngại lớn nhất của các nhà hoạch định chính sách. Khi lạm phát tăng cao, sức mua của đồng tiền giảm mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân và hoạt động kinh doanh.

Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Việt Nam năm 2022 tăng 3,15%, năm 2023 tăng 3,25%. Mặc dù vẫn trong tầm kiểm soát, nhưng áp lực lạm phát từ giá năng lượng, lương thực toàn cầu và tỷ giá hối đoái vẫn đòi hỏi NHNN phải duy trì chính sách thận trọng.

Lạm phát cao là một trong những lý do chính sách tiền tệ thắt chặt được áp dụng

Lạm phát cao là một trong những lý do chính sách tiền tệ thắt chặt được áp dụng

Nền kinh tế tăng trưởng quá nóng

Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh trong thời gian dài, dễ dẫn đến tình trạng "quá nhiệt" – nhu cầu vượt xa công suất cung ứng, tạo áp lực lên giá cả và hình thành các bong bóng tài sản.
Ví dụ điển hình là thị trường bất động sản Việt Nam giai đoạn 2020-2021. Dòng tiền dồi dào từ chính sách tiền tệ nới lỏng đã đẩy giá bất động sản tăng mạnh, đặc biệt tại các thành phố lớn. Điều này buộc NHNN phải siết chặt tín dụng vào lĩnh vực này từ cuối năm 2021.

Áp lực tỷ giá hối đoái

Khi đồng USD mạnh lên do Fed tăng lãi suất, các đồng tiền khác có xu hướng yếu đi. Để ổn định tỷ giá và tránh lạm phát nhập khẩu, các ngân hàng trung ương ở các nước khác cũng phải tăng lãi suất theo.

Năm 2022, tỷ giá USD/VND đã tăng khoảng 3-4%, buộc NHNN phải can thiệp bằng cách bán ngoại tệ và điều chỉnh lãi suất để ổn định thị trường.

Căng thẳng chuỗi cung ứng và giá hàng hóa toàn cầu

Các yếu tố bên ngoài như xung đột địa chính trị, thiên tai, dịch bệnh có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng và đẩy giá hàng hóa tăng cao. Điều này tạo áp lực lạm phát đầu vào, buộc các ngân hàng trung ương phải hành động.

Các công cụ chính sách tiền tệ thắt chặt

Để thực hiện mục tiêu giảm lượng tiền lưu thông, các ngân hàng trung ương sử dụng một số công cụ chính sau:

Tăng lãi suất điều hành

Đây là công cụ phổ biến và có tác động mạnh nhất. Ngân hàng trung ương sẽ tăng các loại lãi suất điều hành như lãi suất tái cấp vốn, lãi suất chiết khấu, hoặc lãi suất liên ngân hàng.
Khi lãi suất này tăng, chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại tăng theo. Các ngân hàng thương mại sau đó sẽ tăng lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân, khiến việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn và giảm nhu cầu tín dụng.

Ví dụ, tại Việt Nam, lãi suất tái cấp vốn đã được NHNN điều chỉnh từ 4%/năm (đầu 2022) lên 6%/năm (giữa 2023), tương ứng tăng 2 điểm phần trăm trong vòng 18 tháng.

Nghiệp vụ thị trường mở (OMO)

Nghiệp vụ thị trường mở là hoạt động mua bán các loại giấy tờ có giá (chủ yếu là trái phiếu chính phủ, tín phiếu NHNN) giữa NHNN và các tổ chức tín dụng trên thị trường mở nhằm điều tiết lượng tiền cung ứng và lãi suất trong nền kinh tế.

Khi thực hiệc chính sách tiền tệ thắt chặt, ngân hàng trung ương sẽ bán các giấy tờ có giá này cho các ngân hàng thương mại. Các ngân hàng thương mại mua những giấy tờ này, tiền sẽ chảy từ hệ thống ngân hàng về ngân hàng trung ương, làm giảm lượng tiền trong lưu thông.

Theo báo cáo của NHNN, trong năm 2023, NHNN đã phát hành khoảng 300.000 tỷ đồng tín phiếu để hút bớt thanh khoản dư thừa trên thị trường liên ngân hàng.

Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ một tỷ lệ tiền gửi nhất định (gọi là Tỷ lệ dự trữ bắt buốc) tại ngân hàng trung ương và không được sử dụng để cho vay hay đầu tư. Khi tỷ lệ này tăng, khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại bị hạn chế, lượng tiền cung ra thị trường cũng bị thu hẹp

Tại Việt Nam, tỷ lệ dự trữ bắt buộc hiện nay dao động từ 0-3% tùy theo loại tiền gửi và kỳ hạn. Mặc dù chưa được điều chỉnh mạnh trong thời gian gần đây, đây vẫn là một công cụ dự phòng quan trọng.

Kiểm soát tín dụng định hướng

NHNN có thể áp dụng các biện pháp hành chính để hạn chế tăng trưởng tín dụng vào một số lĩnh vực được coi là có rủi ro cao hoặc cần kiểm soát, như bất động sản, chứng khoán, hoặc tiêu dùng cá nhân.

Cụ thể, từ năm 2022, NHNN đã yêu cầu các ngân hàng thương mại hạn chế tỷ lệ cho vay vào lĩnh vực bất động sản không vượt quá 40% tổng dư nợ cho vay và kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng trong lĩnh vực này.

Tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt

Chính sách tiền tệ thắt chặt tác động rộng khắp đến mọi tầng lớp trong xã hội, từ nền kinh tế vĩ mô đến tài chính cá nhân. Hiểu rõ những tác động này sẽ giúp bạn điều chỉnh chiến lược tài chính phù hợp.

Tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt

Tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt

Tác động đến nền kinh tế vĩ mô

Chính sách tiền tệ thắt chắt sẽ gây ra một số tác động tới nền kinh tế như sau:

  • Tăng trưởng GDP chậm lại: Khi chi phí vay vốn tăng cao, doanh nghiệp và người dân giảm chi tiêu và đầu tư. Điều này dẫn đến hoạt động sản xuất kinh doanh bị kìm hãm và tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại. Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (WB), tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2024 chỉ đạt khoảng 2,4%, thấp hơn mức trung bình 3,1% của giai đoạn 2010-2019, một phần do tác động của chính sách tiền tệ thắt chặt kéo dài.
  • Lạm phát hạ nhiệt: Đây là mục tiêu chính của chính sách. Sau một thời gian triển khai, lạm phát thường sẽ giảm dần về mức mục tiêu. Tuy nhiên, quá trình này có thể mất từ 12-24 tháng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lạm phát ban đầu.
  • Tỷ giá hối đoái: Lãi suất cao hơn thường thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài, giúp đồng nội tệ mạnh lên so với các đồng tiền khác. Điều này có lợi cho việc nhập khẩu nhưng có thể gây khó khăn cho xuất khẩu.
  • Thị trường tài chính biến động: Thị trường chứng khoán và bất động sản thường chịu áp lực giảm điểm do dòng tiền rút ra tìm kiếm các kênh đầu tư an toàn hơn hoặc chi phí vốn tăng cao làm giảm lợi nhuận doanh nghiệp.

Tác động đến cá nhân và nhà đầu tư

Đây là phần quan trọng nhất mà các nhà đầu tư cần lưu ý, cụ thể:

  • Lợi ích cho người gửi tiết kiệm: Lãi suất tiền gửi ngân hàng tăng lên, giúp bạn nhận được lợi nhuận cao hơn cho các khoản tiết kiệm. Theo số liệu từ các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam, lãi suất tiền gửi kỳ hạn 12 tháng hiện dao động từ 5,5-6,5%/năm, cao hơn khoảng 1-1,5 điểm phần trăm so với cuối năm 2021.
  • Áp lực cho người đi vay: Lãi suất vay mua nhà, vay tiêu dùng, vay kinh doanh đều tăng. Điều này làm tăng áp lực trả nợ hàng tháng, đặc biệt đối với những người có khoản vay lãi suất thả nổi. Ví dụ: Một khoản vay mua nhà 2 tỷ đồng, kỳ hạn 20 năm, với lãi suất tăng từ 8%/năm lên 10%/năm, số tiền trả hàng tháng sẽ tăng từ khoảng 16,7 triệu đồng lên 19,3 triệu đồng – tăng thêm 2,6 triệu đồng/tháng (tương đương 31,2 triệu đồng/năm).
  • Thị trường chứng khoán: Dòng tiền có xu hướng rút ra khỏi các kênh rủi ro cao để tìm đến các kênh an toàn hơn. Chi phí vay margin tăng và lợi nhuận doanh nghiệp giảm cũng gây áp lực lên thị trường. Chỉ số VN-Index đã giảm khoảng 15-20% trong giai đoạn NHNN thắt chặt tiền tệ mạnh (2022-2023).
  • Thị trường bất động sản: Chi phí vay mua nhà tăng cao cùng với việc siết chặt tín dụng vào lĩnh vực này làm giảm nhu cầu mua nhà. Giá bất động sản có thể chững lại hoặc giảm nhẹ ở một số phân khúc, và thanh khoản thị trường thấp. Theo báo cáo của Hiệp hội Bất động sản TP.HCM (HoREA), giao dịch bất động sản tại TP.HCM trong quý II/2023 giảm khoảng 40% so với cùng kỳ năm 2022.
  • Đầu tư quỹ (Chứng chỉ quỹ):
    • Quỹ cổ phiếu: Chịu ảnh hưởng tiêu cực từ thị trường chứng khoán. Hiệu suất có thể không như kỳ vọng, thậm chí âm trong giai đoạn thị trường điều chỉnh mạnh.
    • Quỹ trái phiếu/tiền tệ: Trở thành kênh đầu tư hấp dẫn hơn trong giai đoạn lãi suất tăng. Lợi suất của trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp tăng, mang lại lợi nhuận ổn định. Hiệu suất bình quân của các quỹ trái phiếu tại Việt Nam năm 2023 đạt khoảng 6-8%/năm, cao hơn nhiều so với quỹ cổ phiếu.
  • Các gói tích lũy ngắn hạn: Các sản phẩm tích lũy ngắn hạn với cơ chế linh hoạt có thể hưởng lợi từ môi trường lãi suất cao hơn. Lợi suất thường dao động từ 5,5-7%/năm tùy theo kỳ hạn và sản phẩm, giúp bạn tối ưu hóa dòng tiền nhàn rỗi mà vẫn đảm bảo tính thanh khoản.

>> Xem thêm: Các gói tích lũy tại Tikop

Triển vọng chính sách tiền tệ năm 2026 và những điều cần lưu ý

Triển vọng chính sách tiền tệ 2026

Triển vọng chính sách tiền tệ 2026

Dự báo về chính sách tiền tệ luôn chứa đựng nhiều bất định, nhưng dựa trên các chỉ số kinh tế hiện tại và xu hướng toàn cầu, chúng ta có thể đưa ra một số nhận định cho năm 2026.

  • Lạm phát có xu hướng ổn định hơn nhưng vẫn cần theo dõi sát: Nhiều chuyên gia dự báo lạm phát toàn cầu sẽ tiếp tục xu hướng hạ nhiệt trong năm 2026, dần về gần mức mục tiêu của các ngân hàng trung ương. Tuy nhiên, chính sách tiền tệ vẫn cần được duy trì thận trọng để đảm bảo lạm phát không tái diễn.
  • Các ngân hàng trung ương có thể bắt đầu nới lỏng: Sau giai đoạn duy trì lãi suất cao, các ngân hàng trung ương có thể cân nhắc giảm lãi suất từ từ nếu lạm phát được kiểm soát tốt và tăng trưởng kinh tế có dấu hiệu chậm lại. Tuy nhiên, tốc độ nới lỏng sẽ phụ thuộc vào từng quốc gia và diễn biến thực tế của nền kinh tế.
  • Tập trung vào tăng trưởng bền vững: Với lạm phát dần được kiểm soát, trọng tâm chính sách có thể chuyển sang hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và việc làm. Các ngân hàng trung ương sẽ cân bằng giữa kiểm soát giá cả và thúc đẩy hoạt động kinh tế.

Tại Việt Nam: NHNN dự kiến tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, chủ động để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế trong khi vẫn giữ lạm phát ở mức kiểm soát. Lãi suất có thể được điều chỉnh phù hợp tùy theo diễn biến kinh tế vĩ mô trong nước và quốc tế, với khả năng nới lỏng nhẹ nếu điều kiện cho phép.

Lưu ý: Các dự báo về kinh tế và chính sách tiền tệ luôn chứa đựng nhiều bất định và có thể thay đổi tùy thuộc vào diễn biến thực tế của thị trường. Bạn nên thường xuyên cập nhật thông tin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp.

Kết luận

Chính sách tiền tệ thắt chặt là một công cụ quan trọng mà các ngân hàng trung ương sử dụng để kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng mang lại nhiều thách thức cho doanh nghiệp, cá nhân và nhà đầu tư.

Hiểu rõ bản chất chính sách tiền tệ thắt chặt là gì, tác động và cách ứng phó với chính sách này sẽ giúp bạn bảo vệ tài sản, tối ưu hóa lợi nhuận và đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt. Trong giai đoạn lãi suất tăng cao, việc tập trung vào các kênh đầu tư an toàn, sinh lời ổn định như tiết kiệm ngân hàng, trái phiếu, quỹ tiền tệ và các gói tích lũy ngắn hạn là chiến lược hợp lý.
 

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng tới Việt Nam như thế nào?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng tới Việt Nam như thế nào?

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) giữ vai trò then chốt trong điều hành chính sách tiền tệ toàn cầu, khi mỗi lần FED điều chỉnh lãi suất tức thì tạo ra những làn sóng biến động mạnh mẽ trên thị trường tài chính và kinh tế thế giới. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về khái niệm FED, cấu trúc tổ chức, cơ chế quyết định lãi suất và ảnh hưởng sâu rộng của nó đối với nền kinh tế, thị trường chứng khoán cũng như chiến lược đầu tư thông minh.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

13/11/2025

Lạm phát đầu tư gì? Gợi ý 5+ kênh đầu tư hiệu quả

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Lạm phát đầu tư gì? Gợi ý 5+ kênh đầu tư hiệu quả

Khi giá cả hàng hóa tăng cao, nhiều người băn khoăn không biết nên làm gì với số tiền nhàn rỗi. Giữ tiền mặt thì mất giá, đầu tư thì lo rủi ro. Thực tế, việc lựa chọn kênh đầu tư phù hợp trong giai đoạn lạm phát không chỉ giúp bạn bảo toàn tài sản mà còn tạo cơ hội sinh lời vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của lạm phát, tại sao cần đầu tư, và quan trọng nhất là lạm phát đầu tư gì để đạt hiệu quả tốt nhất.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

11/11/2025

Kỳ phiếu là gì? Đặc điểm, phân biệt và nguyên tắc phát hành ngân hàng

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Kỳ phiếu là gì? Đặc điểm, phân biệt và nguyên tắc phát hành ngân hàng

Kỳ phiếu là một trong những công cụ tài chính quen thuộc nhưng không phải ai cũng nắm rõ bản chất và cách thức hoạt động của nó. Đây không chỉ là giấy tờ ghi nhận nghĩa vụ trả nợ, mà còn phản ánh sự cam kết tài chính giữa các bên tham gia. Trong bài viết này, Tikop sẽ giúp bạn hiểu rõ kỳ phiếu là gì, đặc điểm quan trọng, cách phân biệt với các loại giấy tờ có giá khác và những nguyên tắc phát hành trong ngân hàng.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

18/09/2025

Thẻ tín dụng là gì? Cách mở thẻ và điều kiện cần biết hiện nay

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Thẻ tín dụng là gì? Cách mở thẻ và điều kiện cần biết hiện nay

Thẻ tín dụng là sản phẩm tài chính do ngân hàng phát hành, cho phép bạn chi tiêu trước và hoàn trả sau trong hạn mức được cấp. Không chỉ mang lại sự tiện lợi khi thanh toán, thẻ tín dụng còn đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn như tích điểm, hoàn tiền và trả góp linh hoạt. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm rõ khái niệm, lợi ích và điều kiện mở thẻ. Tham khảo bài viết sau để hiểu chi tiết thẻ tín dụng là gì và cách đăng ký ngay hôm nay!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

18/09/2025