QE là gì?
Khái niệm
Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing – QE) là một chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương bằng cách mua các trái phiếu Chính phủ hoặc chứng khoán khác trên thị trường để gia tăng nguồn tiền và thúc đẩy hoạt động cho vay và đầu tư.
Khi lãi suất ngắn hạn ở mức gần bằng không, các hoạt động thông thường của thị trường không còn có hiệu quả để ảnh hưởng đến lãi suất. Thay vào đó, ngân hàng trung ương có thể tập trung vào việc mua một số lượng tài sản nhất định.
Nới lỏng định lượng tăng cung tiền bằng cách mua tài sản bằng việc tạo ra thêm tiền gửi ngân hàng để tăng sự thanh khoản cho các ngân hàng.
Nới lỏng định lượng giúp gia tăng nguồn tiền và thúc đẩy cho vay, đầu tư
Lịch sử phát triển của nới lỏng định lượng (QE)
Sau khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 kết thúc, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã bắt đầu thực hiện chính sách nới lỏng định lượng nhằm khôi phục nền kinh tế. Chiến dịch QE kéo dài từ tháng 11/2008 đến đầu năm 2014, với tổng giá trị lên đến hàng nghìn tỷ USD. Dưới đây là những giai đoạn quan trọng trong quá trình thực hiện chiến dịch này:
QE 1 (Tháng 11/2008): Giai đoạn này là thời điểm căng thẳng nhất trong cuộc khủng hoảng. FED đã giảm lãi suất đồng USD xuống mức 0-0,25% và chi ra khoảng 1.700 tỷ USD để mua các chứng khoán nợ có tài sản thế chấp đảm bảo (MBS) và trái phiếu kho bạc.
Dưới tác động của QE1, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi trong một giai đoạn ngắn nhưng sau đó lại có dấu hiệu suy giảm.
QE2 (Từ 3/11/2010 đến hết tháng 6/2011): FED quyết định mua trái phiếu chính phủ có kỳ hạn từ 2 đến 10 năm trị giá 600 tỷ USD.
Để duy trì kích thích kinh tế Mỹ, FED triển khai chương trình QE 2,5 với hai gói trị giá 400 tỷ USD và 267 tỷ USD. Chương trình này tập trung vào việc hoán đổi trái phiếu, bán trái phiếu chính phủ có kỳ hạn ngắn và mua lại trái phiếu chính phủ có kỳ hạn dài từ 6 đến 30 năm.
Khác với QE thông thường, chương trình này không mở rộng bảng cân đối tài sản của FED mà chỉ thay đổi thành phần trong bảng cân đối.
QE3 (Tháng 9/2012): FED mua trái phiếu ngân hàng có tài sản thế chấp trị giá 40 tỷ USD mỗi tháng bằng cách phát hành tiền và mua lại tài sản từ các ngân hàng. Đồng thời, lãi suất ngắn hạn được giữ ở mức gần 0%, tạo điều kiện cho sự phát triển và phục hồi kinh tế của doanh nghiệp Mỹ.
Tổng cộng, ba gói QE đã giúp Mỹ tăng lượng tiền lưu thông và giảm lãi suất gần mức 0%. Điều này đã giúp các tập đoàn và doanh nghiệp tiếp cận vốn một cách dễ dàng. Thực tế đã chứng minh tính hiệu quả của các biện pháp này thông qua sự phục hồi nhanh chóng của nền kinh tế Mỹ.
Bản chất của QE (nới lỏng định lượng)
Bản chất của chính sách nới lỏng định lượng là:
- Chuyển các khoản chứng khoán thành tiền mặt: QE thường bao gồm việc mua lại các tài sản như chứng khoán, trái phiếu từ thị trường, và trao đổi chúng thành tiền mặt, giúp tăng sự lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.
- Làm tăng cung tiền, giảm lãi suất: Chính sách nới lỏng định lượng thường đi kèm với việc tạo ra thêm tiền mặt và đưa vào hệ thống tài chính, làm tăng cung tiền và giảm lãi suất, nhằm kích thích việc cho vay và đầu tư.
- Kích thích các khoản vay: Bằng cách giảm lãi suất và tăng cung tiền, chính sách nới lỏng định lượng khuyến khích các tổ chức và cá nhân vay tiền để đầu tư hoặc tiêu dùng. Việc này có thể thúc đẩy hoạt động kinh tế và tạo ra sự phục hồi.
Chính sách QE làm tăng lượng cung tiền và giảm lãi
Vai trò của nới lỏng định lượng (QE)
Kiểm soát lạm phát
Mặc dù chính sách nới lỏng định lượng tạo ra thêm tiền, nhưng nó có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát lạm phát bằng cách tăng cung tiền và làm giảm giá trị đồng tiền. Khi giá trị đồng tiền giảm, mặt hàng nhập khẩu có thể trở nên đắt hơn, tuy nhiên, đồng thời cũng tạo áp lực để giảm giá cả nội địa và kiểm soát lạm phát.
Kích thích tăng trưởng kinh tế
Một trong những mục tiêu chính của QE là kích thích tăng trưởng kinh tế. Thực hiện chính sách này sẽ đưa một lượng tiền lớn vào thị trường, làm giảm lãi suất và thúc đẩy hoạt động đầu tư và tín dụng trong nền kinh tế, giúp nền kinh tế vượt qua giai đoạn suy thoái hoặc suy giảm và tiến vào giai đoạn tăng trưởng.
>>> Xem thêm: Suy thoái kinh tế là gì? Dấu hiệu và ảnh hưởng của suy thoái kinh tế
Hỗ trợ ổn định thị trường tài chính
Chính sách nới lỏng định lượng thường liên quan đến việc mua lại các tài sản tài chính, nhằm tăng giá trị của chúng và giảm lãi suất, tác động tích cực đến tình hình tài chính của các doanh nghiệp và hộ gia đình. QE có thể cải thiện tình hình tài chính của họ bằng cách giảm đòn bẩy nợ, tăng giá trị tài sản và giảm chi phí vay, thúc đẩy quyết định đầu tư và làm cho các tài sản tài chính khác như cổ phiếu và bất động sản trở nên hấp dẫn hơn, do đó tạo ra một tác động tích cực đến thị trường tài chính và kinh tế nói chung.
Giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp
Việc tăng cung tiền và giảm lãi suất từ chính sách QE thúc đẩy hoạt động kinh doanh và đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo ra việc làm mới và mở rộng quy mô hoạt động của các doanh nghiệp. Điều này có thể cải thiện tình hình thị trường lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp.
QE có vai trò quan trọng trong nền kinh tế
Các yếu tố ảnh hưởng đến QE (nới lỏng định lượng)
Cơ cấu tài chính
Cách tổ chức hệ thống tài chính cũng ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách nới lỏng định lượng. Nếu hệ thống tài chính được phân bố rộng rãi và đa dạng, QE có thể có tác động tích cực và lan rộng hơn đến các phân khúc kinh tế khác nhau. Tuy nhiên, nếu hệ thống tài chính tập trung quá nhiều vào một số ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, hiệu quả của QE có thể bị hạn chế và không đồng đều
Tình hình kinh tế chung
Trong trường hợp nền kinh tế đang trải qua giai đoạn suy thoái hoặc đối mặt với tình trạng lạm phát cao, chính sách nới lỏng định lượng có thể có tác động kích thích và ổn định kinh tế. Thông qua việc tiếp cận một lượng lớn tiền tệ vào thị trường và giảm lãi suất, QE có thể thúc đẩy hoạt động đầu tư và tiêu dùng, góp phần tạo ra việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp, đồng thời đóng vai trò trong việc kiềm chế lạm phát thông qua việc tăng cung cấp tiền tệ.
Chính sách tiền tệ
Tác động và ảnh hưởng của chính sách nới lỏng định lượng (QE) phụ thuộc một phần vào chính sách tiền tệ. Chính sách tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và tăng cường hiệu quả của QE. Khi chính sách tiền tệ được điều chỉnh phù hợp và hoạt động cùng với QE, có thể tăng cường hiệu quả của chính sách này.
>>> Xem thêm: Thị trường vốn là gì? So sánh thị trường vốn và thị trường tiền tệ
Tình hình kinh tế chung, cơ cấu tài chính là các yếu tố ảnh hưởng đến QE
Những hạn chế của QE (nới lỏng định lượng)
Nguy cơ tăng cao lạm phát
Một trong những rủi ro chính của chính sách nới lỏng định lượng là nguy cơ tăng lạm phát. Khi ngân hàng trung ương tăng cung cấp tiền mặt vào hệ thống tài chính bằng cách mua lại tài sản, lượng tiền mặt trong nền kinh tế có thể tăng lên và gây áp lực lên mức giá.
Nếu không được kiểm soát cẩn thận, tình trạng lạm phát có thể ảnh hưởng đến sức mua của người dân. Hơn nữa, nếu lạm phát trở nên nghiêm trọng, có thể làm giảm giá trị của tiền tệ và gây ra không ổn định kinh tế.
Tạo ra bong bóng tài chính
Chính sách nới lỏng định lượng có thể tạo ra môi trường tài chính dư thừa, tăng giá trị của tài sản và tạo ra bong bóng tài chính. Việc tăng cường tín dụng và giảm lãi suất có thể thúc đẩy các hoạt động đầu tư và giao dịch tài chính rủi ro cao, tạo ra sự không đồng bộ giữa tăng trưởng giá trị tài sản và nền kinh tế thực. Khi bong bóng tài chính phát triển và sụp đổ, có thể xảy ra suy thoái kinh tế và gây ảnh hưởng tiêu cực rộng rãi.
Gây rủi ro về tài chính toàn cầu
Chính sách QE của một số quốc gia có thể tạo ra tác động toàn cầu, đặc biệt đối với các nước có liên kết tài chính mạnh. Khi một quốc gia lớn triển khai QE, nó có thể gây ra biến động trong luồng vốn quốc tế và tạo ra áp lực cạnh tranh với các quốc gia khác.
Triển khai QE mạnh mẽ tại một quốc gia có thể dẫn đến sự gia tăng vốn và tiền mặt trong hệ thống tài chính của nó, tạo ra sự chênh lệch trong lãi suất và giá trị tiền tệ so với các quốc gia khác, cạnh tranh không công bằng và làm suy yếu nền kinh tế của các quốc gia khác.
Nguy cơ lạm phát, tạo ra bong bóng tài chính, rủi tài chính toàn cầu là hạn chế của QE
Tác động của QE đến thị trường chứng khoán
Gây biến động giá chứng khoán
Biến động giá chứng khoán có thể xảy ra khi lãi suất giảm. Điều này khuyến khích các cá nhân và doanh nghiệp vay tiền, tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng kinh doanh. Điều này sẽ có tác động đến tình hình kinh doanh và giá cổ phiếu của doanh nghiệp trong tương lai. Do đó, nhà đầu tư cần phân tích thị trường để đưa ra quyết định mua bán đúng thời điểm.
Thu hút dòng tiền vào thị trường chứng khoán
Nhờ tác động của QE, dòng tiền có xu hướng chuyển hướng vào thị trường chứng khoán. Điều này xảy ra do cung tiền tăng, lãi suất cho vay và lãi suất gửi tiết kiệm tại ngân hàng giảm. Kết quả là các kênh gửi tiết kiệm trở nên ít hấp dẫn hơn và nhà đầu tư tìm kiếm các cơ hội đầu tư khác. Thị trường chứng khoán trở thành một kênh hấp dẫn cho nhà đầu tư trong việc tìm kiếm lợi nhuận và sinh lợi từ chính sách QE.
Một số doanh nghiệp được hưởng lợi
Khi ngân hàng trung ương mua lại các tài sản tài chính của doanh nghiệp, doanh thu của doanh nghiệp đó sẽ tăng. Khi có sự dồi dào về tiền trong hệ thống, ban lãnh đạo doanh nghiệp có thể xem xét đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cổ phiếu và chứng khoán.
Hơn nữa, khi một số Chính phủ áp dụng QE, nếu doanh nghiệp trong nước sử dụng đồng tiền của Chính phủ đó làm đồng tiền chung trong hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp có thể hưởng lợi từ chênh lệch tỷ giá. Ví dụ, công ty PetroVietnam (PVC) sử dụng đồng USD. Do đó, khi FED triển khai QE, công ty có thể hưởng lợi từ chênh lệch tỷ giá.
QE có thể gây biến động giá chứng khoán
Các câu hỏi thường gặp
QE là viết tắt của từ gì?
QE là viết tắt của từ Quantitative easing.
Mục tiêu của QE là gì?
Mục tiêu của QE bao gồm thúc đẩy hoạt động tài chính, tạo động lực cho hoạt động cho vay và đầu tư, giảm lãi suất và tăng cường tín dụng.
Những rủi ro tiềm ẩn của QE là gì?
Rủi ro tiềm ẩn của QE là lạm phát; bong bóng tài chính; rủi ro tài chính toàn cầu.
Triển vọng của QE trong tương lai là gì?
Hướng tới chính sách tiền tệ linh hoạt, tăng cường sự phối hợp chính sách, quản lý rủi ro và tác động toàn cầu, tăng cường điều chỉnh và đánh giá kết quả,...
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin về QE. Cùng tìm hiểu các kiến thức về chứng khoán khác của Tikop trong những bài viết sau nhé!