Hiện nay, thuật ngữ credit (tín dụng) không còn quá xa lạ với mọi người. Đây là một khái niệm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính - kinh tế. Vậy credit là gì? Vai trò và các hình thức của credit ra sao? Bạn đọc hãy tham khảo bài viết dưới đây của Tikop để hiểu thêm về chủ đề này.
Credit là gì?
1.1. Định nghĩa về Credit
Thuật ngữ Credit (Tín dụng) được coi là một thỏa thuận hợp đồng của người vay và người cho vay. Theo đó, người đi vay sẽ được nhận số tiền vay hoặc tài sản theo hợp đồng thoả thuận. Đồng thời, họ phải cam kết trả lại số tiền và lãi suất theo thời hạn quy định.
Người đi vay thường là một cá nhân hay doanh nghiệp và bên cho vay là một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Credit có thể được sử dụng với mục đích: đầu tư, thanh toán các khoản nợ, mua sắm, kinh doanh…
Tìm hiểu về Credit là gì?
1.2. Tín dụng hoạt động như thế nào?
Bản chất hoạt động của tín dụng là quan hệ tài chính giữa người vay và người cho vay. Người vay cần tài chính hoặc tài sản mà họ không có sẵn, trong khi bên cho vay có khả năng cung cấp số tiền hoặc tài sản đó.
Quan hệ tín dụng yêu cầu sự đáng tin cậy và trách nhiệm từ cả hai bên. Người vay phải trả nợ đúng hạn và thực hiện theo các điều khoản đã thỏa thuận để duy trì tín dụng tốt. Đồng thời, người cho vay cần xem xét và đánh giá khả năng tín dụng của người vay để giảm thiểu rủi ro về tài chính.
Cách thức hoạt động của tín dụng
Đặc điểm và vai trò của tín dụng
Tìm hiểu những thông tin về đặc điểm và vai trò của credit để hiểu được tầm quan trọng của tín dụng trong tài chính và kinh doanh.
2.1. Đặc điểm của tín dụng
Các cá nhân, tổ chức cần nắm được những đặc điểm cơ bản của tín dụng để đảm bảo quyền lợi của mình:
Tín dụng hoạt động theo cam kết đôi bên trong thời gian quy định và được ghi lại bằng hợp đồng pháp lý.
Có 2 nhóm đối tượng tín dụng gồm: Đối tượng sử dụng vốn cố định (doanh nghiệp sử dụng vốn để đầu tư cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị…) và đối tượng dùng vốn lưu động (chủ thể kinh tế dùng vốn để tiêu dùng, trả lương, mua sắm..).
Giá cả trong quan hệ tín dụng bản chất là mức lãi suất tín dụng.
Dựa vào mục đích sử dụng vốn thì tín dụng được chia làm tín dụng tiêu dùng (đáp ứng nhu cầu cá nhân) và tín dụng sản xuất - lưu thông hàng hoá (vận hành các hoạt động kinh doanh).
Thời gian cho vay: Ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
Chủ thể tín dụng: Tín dụng nhà nước, tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại.
Hoạt động tín dụng có những quy định ràng buộc giữa bên vay và bên cho vay như vay tín chấp (không cần tài sản đảm bảo, dựa vào uy tín và năng lực trả nợ), vay thế chấp (có tài sản đảm bảo)...
Những đặc điểm của tín dụng bảo vệ quyền lợi khách hàng
2.3. Vai trò của tín dụng
Hoạt động tín dụng đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống tài chính và hoạt động kinh tế nói chung.
Đáp ứng nhu cầu về vốn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp: Doanh nghiệp sử dụng vốn vay để mở rộng hoạt động kinh doanh, mua sắm thiết bị, mở rộng cơ sở hạ tầng,... Tín dụng tiêu dùng còn đáp ứng nhu cầu về vốn cho cá nhân, hộ gia đình với các hoạt động chi tiêu, mua sắm...
Ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế nước nhà: Tín dụng cung cấp nguồn vốn cho các dự án đầu tư và phát triển kinh tế. Từ đó thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, tạo việc làm, tăng năng suất lao động.
Cung cấp sự linh hoạt, thanh khoản cho giao dịch tài chính: Khi sử dụng tín dụng, người vay có thể sử dụng các tài sản như bất động sản, chứng khoán… làm tài sản thế chấp để nhận được vốn. Điều này giúp tăng cường thanh khoản của các tài sản này và cho phép người vay sử dụng nguồn vốn nhanh chóng.
Vai trò của tín dụng trong hoạt động tài chính
Các hình thức tín dụng phổ biến
Dựa theo chủ thể tham gia tín dụng mà tín dụng được chia thành: Tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại và tín dụng tài tính.
3.1. Tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là một hình thức tín dụng phổ biến mà ngân hàng cung cấp số tiền cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để sử dụng với mục đích cụ thể. Đặc biệt, với hình thức tín dụng này thì giá trị tiền hoàn trả của khách hàng phải lớn hơn giá trị lúc cho vay. Ngân hàng sử dụng khoản lãi từ người vay để tăng lợi nhuận ngân hàng và chi trả các chi phí hoạt động khác.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, ngân hàng không chỉ đóng vai trò là người cho vay mà còn là người đi vay. Điều này là do ngân hàng cần huy nguồn vốn để thực hiện các hoạt động kinh doanh và cung cấp tín dụng cho khách hàng.
Ngân hàng có thể phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi… với tư cách là người đi vay. Mặt khác, với tư cách là bên cho vay khi ngân hàng cấp tín dụng cho cá nhân hay doanh nghiệp.
Những hình thức tín dụng ngân hàng
Các dịch vụ tín dụng mà ngân hàng cung cấp gồm: Vay thế chấp, vay tín chấp và thẻ tín dụng.
Vay thế chấp: Ngân hàng yêu cầu tài sản đảm bảo từ khách hàng. Đây như một khoản đảm bảo trong trường hợp khách hàng không thể trả nợ.
Vay tín chấp: Không cần sử dụng tài sản đảm bảo. Ngân hàng dựa trên khả năng tín dụng của khách hàng, thông qua việc đánh giá năng lực trả nợ, thu nhập và hồ sơ tín dụng.
Thẻ tín dụng: Khách hàng được cấp hạn mức tín dụng. Đồng thời, không phải trả lãi nếu trả đúng hạn.
Những ưu điểm của hình thức tín dụng ngân hàng:
Tổ chức tín dụng uy tín: Ngân hàng luôn đảm bảo quyền lợi và lợi ích của khách hàng tuyệt đối.
Tín dụng ngân hàng phổ biến: Hiện nay, hệ thống mạng lưới ngân hàng đa dạng phủ sóng khắp lãnh thổ.
Bảo vệ thông tin và tài sản tuyệt đối: Tín dụng ngân hàng tạo cho khách hàng sự tin tưởng và an tâm trong quá trình sử dụng dịch vụ tín dụng.
Linh hoạt chọn lựa hình thức trả nợ: Khách hàng có thể lựa chọn trả hàng tháng, chọn thời gian vay ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng vay vốn
3.2. Tín dụng thương mại
Tín dụng thương mại là một dạng tín dụng giữa các doanh nghiệp để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại. Hình thức tín dụng này không có sự tham gia của hệ thống ngân hàng.
Trong tín dụng thương mại, sản phẩm cho vay chính là hàng hoá. Đây được coi là một phần của vốn và nhờ hoạt động sản xuất của doanh nghiệp sẽ được chuyển đổi thành tiền.
Có thể hiểu đơn giản hình thức tín dụng này là hoạt động mua bán chịu, trả góp, hay ứng tiền trước khi nhận hàng. Đến thời hạn thỏa thuận, đơn vị mua là bên vay phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi (nếu có) cho bên cho vay bằng tiền.
Khác với tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại sử dụng thương phiếu để xác nhận quyền đòi nợ của bên vay và bên cho vay. Trong khi đó, thương phiếu của doanh nghiệp đi vay lập ra được gọi là lệnh phiếu.
Hình thức tín dụng thương mại của doanh nghiệp
Hình thức tín dụng thương mại của doanh nghiệpTín dụng thương mại được chia thành 2 loại bao gồm:
Tín dụng thương mại tự do: Diễn ra tại thời điểm doanh nghiệp bán (bên cho vay) đang thực hiện các chính sách chiết khấu cho hàng hoá bán ra.
Tín dụng thương mại có chi phí: Giao dịch mua bán không nằm trong thời gian hưởng chiết khấu và mức phí phải trả bằng phần trăm chiết khấu hàng hoá.
Tín dụng thương mại có vai trò gì trong nền kinh tế?
Đáp ứng nhu cầu vốn đầu tư: Tín dụng thương mại cung cấp nguồn vốn cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư của doanh nghiệp. Từ đó thúc đẩy sự liên tục trong hoạt động sản xuất, tạo điều kiện lưu thông hàng hoá và mở rộng quy mô kinh doanh.
Hỗ trợ hoạt động thương mại: Tín dụng thương mại giúp giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ diễn ra thuận lợi. Đồng thời, tạo ra chuỗi cung ứng liên tục bằng việc cung cấp tài trợ cho việc mua hàng hóa, thanh toán cho nhà cung cấp và duy trì vòng quay vốn.
Giúp giảm lượng tiền mặt trong lưu thông: Hình thức tín dụng này thúc đẩy việc sử dụng các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt như thẻ tín dụng, hoặc các hình thức thanh toán trực tuyến. Đồng thời giảm sự phụ thuộc vốn vào các tổ chức tín dụng.
Giao dịch tín dụng thương mại giữa bên vay và bên cho vay
3.3. Tín dụng tài chính
Trong kế toán tài chính nội bộ, thuật ngữ tín dụng tài chính thường được sử dụng để chỉ mục số tiền đã nhận được ghi trong sổ sách của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp theo dõi các khoản tín dụng tài chính đã được nhận và quản lý nợ phải trả đối với các tổ chức tài chính tương ứng. Đồng thời, cũng có thể liên quan đến việc ghi nhận lãi suất và phí liên quan đến khoản tín dụng.
Các sản phẩm tín dụng hiện nay
Hiện nay, có nhiều sản phẩm tín dụng khác nhau. Dưới đây là một số sản phẩm tín dụng phổ biến:
Vay tín chấp: Đây là hình thức vay vốn không cần tài sản đảm bảo mà chỉ dựa vào uy tín, năng lực tài chính, xếp hạng tín dụng… Vay tín chấp phù hợp với người vay có nhu cầu mua sắm, kinh doanh nhỏ. Đặc biệt, hình thức tín dụng này có lãi suất cao và thời gian vay tối đa là 60 tháng.
Vay thế chấp: Người vay chọn tài sản có giá trị làm đảm bảo cho khoản vay. Thông thường, hạn mức cho vay thế chấp lên tới 80% giá trị tài sản đảm bảo. Thời hạn cho vay dài, lên tới 25 năm tuỳ thuộc vào nhu cầu của người vay.
Vay thấu chi: Người vay được cung cấp một số tiền từ nguồn vốn của bên cho vay để sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh. Hồ sơ làm khoản vay này cần chứng thực khoản thu nhập hàng tháng.
Vay trả góp: Người vay nhận được một khoản tiền từ người cho vay để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Sau đó trả lại số tiền đã vay kèm theo lãi suất trong một khoảng thời gian được thỏa thuận trước.
Các sản phẩm tín dụng phổ biến hiện nay
Cách mở tín dụng
Bạn có thể tham khảo hồ sơ mở thẻ và tiêu chí để đáp ứng yêu cầu của ngân hàng hay tổ chức tín dụng để mở tín dụng theo thông tin sau đây.
5.1. Điều kiện mở tín dụng
Mỗi đơn vị lại có những quy định riêng về điều kiện mở thẻ credit - thẻ tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là những quy định chung và phổ biến tại hầu hết các ngân hàng:
Có đầy đủ thông tin cá nhân
Khách hàng là công dân Việt Nam, người cư trú tại Việt Nam tối thiểu 12 tháng liên tục tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký.
Độ tuổi từ 18 trở lên, có CCCD/CMND/Hộ chiếu hoặc các giấy tờ tùy thân khác phù hợp.
Có mức thu nhập ổn định
Mức thu nhập của khách hàng là căn cứ để chứng minh năng lực trả nợ của khách hàng khi sử dụng thẻ tín dụng. Khách hàng bắt buộc phải cung cấp các thông tin như: sổ tiết kiệm hoặc sao kê lương trong 3 tháng gần nhất…
Bên cạnh đó, khách hàng hoàn toàn có thể mở thẻ tín dụng mà không cần chứng minh thu nhập nhờ việc mở thẻ tín dụng phụ. Đây là hình thức mở thẻ dựa trên thẻ tín dụng ở ngân hàng khác…
Điểm tín dụng cá nhân tốt
Điểm tín dụng chính là một trong những chỉ tiêu đánh giá sự uy tín của khách hàng. Nếu bạn có lịch sử tín dụng tốt thì việc xét duyệt hồ sơ mở thẻ credit sẽ thuận lợi và nhanh chóng hơn.
Cách chuẩn bị hồ sơ mở thẻ tín dụng
5.2. Các bước mở tín dụng
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của ngân hàng bạn làm thẻ tín dụng và đến chi nhánh, phòng giao dịch ngân hàng đó.
Bước 2: Tại quầy giao dịch, bạn xuất trình CCCD/CMND/Hộ chiếu và hồ sơ đã chuẩn bị.
Bước 3: Giao dịch viên thực hiện kiểm tra lại và xác nhận thông tin.
Bước 4: Trường hợp hồ sơ được duyệt, khách hàng lựa chọn sản phẩm thẻ với nhân viên.
Bước 5: Khách hàng ký xác nhận và đợi lịch hẹn tới lấy hoặc giao thẻ tín dụng.
Mở thẻ tín dụng tại ngân hàng và các tổ chức tài chính
Các lưu ý cần biết về tín dụng
Khách hàng càng hiểu biết nhiều về tín dụng càng đảm bảo được lợi ích cho cá nhân và doanh nghiệp.
Các nhóm đối tượng tín dụng: Đối tượng sử dụng vốn cố định và vốn lưu động.
Mục đích sử dụng: Trong tín dụng hàng hoá sẽ gồm tín dụng tiêu dùng, sản xuất và lưu thông.
Dựa vào thời hạn gồm: Tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
Nếu không cẩn thận, bạn có thể rơi vào “bẫy” tín dụng do tình trạng chi tiêu mất kiểm soát và dẫn tới vượt khả năng chi trả của mình. Món nợ dai dẳng khiến bạn áp lực và lo âu khi phải nỗ lực kiếm tiền trả nợ. Do đó, khi sử dụng các dịch vụ tín dụng, bạn cần phải cân nhắc khả năng tài chính của mình.
Có nhiều trường hợp, kẻ xấu lợi dụng sự thiếu hiểu biết về tín dụng của khách hàng để trục lợi, lừa đảo. Đặc biệt là sự xuất hiện của tín dụng đen đã gây nên nhiều sự việc nghiêm trọng. Khách hàng cần hết sức cảnh giác trước những nguy cơ này.
Khách hàng lưu ý thông tin khi sử dụng các hình thức tín dụng
Một số câu hỏi thường gặp
7.1. Thẻ tín dụng có phải là tín dụng không?
Thẻ tín dụng không phải là tín dụng, mà là một công cụ thanh toán và vay tiền. Khái niệm tín dụng là mối quan hệ vay và cho vay. Tuy nhiên, việc mở thẻ tín dụng chỉ dựa trên uy tín cá nhân.
Thẻ tín dụng cho phép người sử dụng mượn một khoản tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để tiêu dùng và sau đó trả lại theo hợp đồng. Khi sử dụng thẻ tín dụng, người dùng không phải trả toàn bộ số tiền tiêu dùng ngay lập tức mà có thể trả góp trong thời gian quy định và chịu mức lãi suất tương ứng.
7.2. Lợi ích của Credit?
Tín dụng cung cấp nguồn vốn để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tiêu dùng, mở rộng sản xuất... Tín dụng cho phép chia sẻ rủi ro tài chính giữa người cho vay và người vay. Do đó, tín dụng giúp giảm bớt áp lực tài chính và doanh nghiệp duy trì khi gặp khó khăn trong tài chính.
7.3. Tín dụng đen là gì?
Tín dụng đen là một thuật ngữ để chỉ hình thức tín dụng không tuân thủ các quy định pháp luật. Hình thức tín dụng này không được cấp phép hoặc quản lý bởi các tổ chức tài chính chính thức như ngân hàng hoặc công ty tài chính.Thông thường, các đơn vị tín dụng đen cho vay với lãi suất cao hơn quy định của pháp luật.
Như vậy, Tikop đã giúp bạn tìm hiểu rõ hơn credit là gì và các hình thức tín dụng phổ biến hiện nay. Với vai trò quan trọng của tín dụng trong hoạt động kinh tế, việc hiểu và quản lý tín dụng là rất cần thiết. Nếu bạn quan tâm đến chủ đề hấp dẫn này, hãy truy cập vào Tikop để đón đọc thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác.