Suy thoái kinh tế là gì?
Khái niệm suy thoái kinh tế
Suy thoái kinh tế là tình trạng giảm sút đáng kể các hoạt động kinh tế trong một quốc gia hoặc trên toàn cầu, kéo dài trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm liên tiếp. Ngoài ra, suy thoái kinh tế còn được xác định bằng cách giảm GDP hoặc có tốc độ tăng trưởng kinh tế âm trong hai quý liên tiếp.
Suy thoái kinh tế tiếng Anh là gì?
Suy thoái kinh tế tiếng Anh là Recession/Economic downturn.
Suy thoái kinh tế là tình trạng giảm sút đáng kể các hoạt động kinh tế
Chu kỳ suy thoái kinh tế là gì?
Chu kỳ kinh tế bao gồm ba giai đoạn quan trọng là suy thoái, phục hồi và hưng thịnh. Trong đó, giai đoạn suy thoái và hưng thịnh là hai giai đoạn chính, trong khi phục hồi chỉ là một giai đoạn giữa để nối hai giai đoạn chính lại với nhau.
Chu kỳ kinh tế bao gồm ba giai đoạn quan trọng là suy thoái, phục hồi và hưng thịnh
Các loại suy thoái kinh tế trong kinh tế học
Suy thoái hình chữ L
Suy thoái hình chữ L là một loại suy thoái kinh tế nghiêm trọng nhất, được xem là khó khăn để thoát ra khỏi. Nó còn được gọi là suy thoái không lối thoát hoặc khủng hoảng kinh tế.
Suy thoái hình chữ V
Suy thoái hình chữ V là một loại suy thoái kinh tế có hai giai đoạn chính là suy thoái và phục hồi ngắn, với tốc độ suy thoái nhanh và tốc độ phục hồi cũng nhanh. Đây là một kiểu suy thoái phổ biến nhất, có một điểm đổi chiều rõ ràng giữa hai giai đoạn này.
Suy thoái hình chữ U
Suy thoái hình chữ U là một loại suy thoái kinh tế có giai đoạn suy thoái diễn ra nhanh chóng, trong khi giai đoạn phục hồi xuất hiện rất chậm. Trong trường hợp này, nền kinh tế phải trải qua một giai đoạn suy thoái mạnh mẽ và cần phải vượt qua những khó khăn để phục hồi. Trong giai đoạn phục hồi, tốc độ tăng trưởng kinh tế có thể có sự biến đổi giữa con số âm và dương, xen kẽ giữa các quý.
Suy thoái hình chữ W
Suy thoái hình chữ W là một loại suy thoái kinh tế liên tiếp, trong đó nền kinh tế đang trong giai đoạn phục hồi nhưng lại tiếp tục chịu suy thoái.
Có 4 loại suy thoái kinh tế
Nguyên nhân của suy thoái kinh tế
Theo đó, đa số nguyên nhân của suy thoái kinh tế bắt nguồn từ cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh, và tùy thuộc vào từng quốc gia, sẽ có những khác biệt về điểm mạnh yếu và yếu tố ảnh hưởng:
- Các nhà kinh tế học theo chủ nghĩa Keynes tin rằng các yếu tố bên ngoài như thời tiết, chiến tranh, biến động giá dầu và các yếu tố tương tự có thể tác động và gây suy giảm kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
- Theo trường phái kinh tế học Áo, việc thiếu ổn định trong lượng cung tiền tệ được coi là nguyên nhân chính của suy thoái kinh tế. Họ cho rằng suy thoái là kết quả tự nhiên hoặc cơ chế tự nhiên của thị trường, nhằm cân bằng lại nguồn lực chưa được phân phối và sử dụng hiệu quả. Theo quan điểm này, suy thoái không phải là một vấn đề cần can thiệp mạnh mẽ từ chính phủ, mà thị trường sẽ tự điều chỉnh và phục hồi sau một thời gian.
- Theo những nhà kinh tế học theo học thuyết tiền tệ, suy thoái kinh tế chủ yếu bắt nguồn từ sự quản lý kém của Chính phủ. Họ cho rằng việc thay đổi cơ cấu kinh tế chỉ đóng vai trò phụ, góp phần làm suy thoái trở nên nghiêm trọng hơn.
Nguyên nhân của suy thoái kinh tế bắt nguồn từ cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh
Dấu hiệu của suy thoái kinh tế
Thay đổi của lãi suất trái phiếu
Đường cong lãi suất trái phiếu là một chỉ báo cho thấy sự suy thoái kinh tế. Trong lĩnh vực tài chính, đường cong lãi suất trái phiếu là biểu đồ thể hiện các mức lãi suất khác nhau cho các khoản vay có cùng mệnh giá nhưng có kỳ hạn khác nhau. Ví dụ: so sánh lãi suất của một trái phiếu có kỳ hạn 2 tháng với lãi suất của một trái phiếu có kỳ hạn 2 năm,...
Nguyên nhân chính của đường cong lãi suất trái phiếu thường liên quan đến lạm phát. Lạm phát thường được coi là dấu hiệu của sự tăng trưởng kinh tế. Khi lạm phát tăng, lãi suất của trái phiếu sẽ tăng để bù đắp cho mất giá giá trị tiền tệ. Do đó, đường cong lãi suất phản ánh tác động của thị trường đối với nền kinh tế.
Theo nguyên tắc thông thường, lãi suất dài hạn sẽ cao hơn lãi suất ngắn hạn. Tuy nhiên, khi lãi suất dài hạn thấp hơn lãi suất ngắn hạn, đường cong lãi suất có thể đảo ngược. Hiện tượng này thường được coi là một dấu hiệu của suy thoái kinh tế, vì nó có thể tác động đến hoạt động đầu tư và vay mượn.
Xem thêm: Tại sao lạm phát tăng thì lãi suất tăng? Quan hệ lạm phát, lãi suất
Đường cong lãi suất trái phiếu là một chỉ báo cho thấy sự suy thoái kinh tế.
Thắt chặt tín dụng
Các nhà kinh tế cho rằng một trong những dấu hiệu của suy thoái kinh tế là sự khó khăn trong điều kiện vay vốn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Khi ngân hàng thắt chặt chính sách về cho vay do nhận thấy rủi ro trong tương lai của các khoản vay, xu hướng giảm của hoạt động kinh tế sẽ trở nên rõ ràng hơn.
Các cuộc khảo sát như thăm dò ý kiến với các chuyên viên cho vay của ngân hàng và chỉ số điều kiện tín dụng là những nguồn thông tin quan trọng để nhận biết tình trạng này.
Khó khăn trong điều kiện vay vốn là dấu hiệu của suy thoái kinh tế
Nợ xấu tăng
Thất nghiệp và mức lương thấp trong bối cảnh lạm phát gia tăng có thể làm tăng nguy cơ nợ xấu cho các cá nhân. Các cá nhân gặp khó khăn trong việc trả nợ khi không có nguồn thu nhập đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu hàng ngày.
Đối với Chính phủ, tình trạng nợ xấu có thể phát sinh khi phải vay nợ từ các quốc gia khác do thiếu hụt nguyên liệu sản xuất. Khi nền kinh tế không có sự chuyển biến tích cực trong thời gian kéo dài, tình trạng nợ xấu có thể gia tăng do khả năng trả nợ của Chính phủ bị ảnh hưởng.
Thất nghiệp và mức lương thấp làm tăng nguy cơ nợ xấu
Biến động của thị trường lao động
Hiện nay, số liệu về người đang hưởng trợ cấp thất nghiệp cho thấy tình hình kinh tế không mấy khả quan. Nhiều doanh nghiệp đang thu hẹp hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc thậm chí giải thể và sáp nhập, điều này dẫn đến việc cắt giảm lao động và giảm biên chế. Điều này cho thấy tín hiệu của một cuộc suy thoái kinh tế đang ngày càng gần kề.
Khi thu nhập của người dân giảm, điều này ảnh hưởng đến cơ cấu GDP, mà cơ cấu GDP là cơ sở để đánh giá sự tăng trưởng của nền kinh tế. Khi các công ty ngừng tuyển dụng hoặc thậm chí sa thải nhân công, thu nhập của lao động.
Thị trường lao động bị biến động do cắt giảm
Tâm lý kinh doanh
Hiện nay, tình hình bất ổn, chiến tranh và tăng giá nguyên liệu đang tạo ra một tâm lý dè dặt trong hoạt động đầu tư. Các cuộc khảo sát về hoạt động kinh tế và chỉ số sản xuất của các doanh nghiệp có thể cho thấy xu hướng này. Theo Jess Edgerton, một chuyên gia kinh tế hàng đầu tại JPMorgan Chase & Co., suy thoái sẽ dẫn đến giảm chi tiêu vốn, và điều này sẽ ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động kinh doanh và nhu cầu lao động của các doanh nghiệp.
Suy thoái tạo ra một tâm lý dè dặt trong hoạt động đầu tư
Ảnh hưởng của suy thoái kinh tế
- Thương mại toàn cầu tụt dốc: Khi cung cầu đồng loạt giảm, sẽ ảnh hưởng đến tiêu dùng cá nhân, hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh của các công ty. Ngoài ra, tình hình xuất nhập khẩu nguyên vật liệu và hàng hóa cơ bản cũng sẽ giảm sút.
- Đồng tiền mất giá: Sự gia tăng lạm phát gây ra mất giá trầm trọng của đồng tiền, dẫn đến khủng hoảng kinh tế không chỉ tại một quốc gia mà còn ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác thông qua hoạt động xuất nhập khẩu.
- Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao: Tỷ lệ thất nghiệp đang gia tăng không ngừng, mặc dù chính phủ đã triển khai các gói cứu trợ, nhưng vẫn không đủ để giải quyết tình hình. Mất việc làm đang gây ra ác cảm và tâm lý đổ lỗi cho những người giàu có, dẫn đến sự bất ổn chính trị và xã hội.
- Giá nguyên vật liệu, hàng hóa giảm: đặc biệt giá dầu sẽ giảm mạnh, ảnh hưởng tới nguyên vật liệu sản xuất các hàng hóa khác.
- Vận tải biển trì trệ: Hầu hết hàng hóa được vận chuyển qua đường biển trên toàn cầu. Trong thời kỳ kinh tế khủng hoảng, giao thương trở nên ùn tắc và nguồn cung hàng hóa trở nên khan hiếm, dẫn đến tình trạng hàng hóa đắt đỏ. Đồng thời, số lượng các hợp đồng đền bù thua lỗ cũng tăng lên do tình hình kinh tế không thuận lợi.
Thất nghiệp, thương mại tụt dốc là ảnh hưởng của suy thoái kinh tế
Các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới
- Cuộc suy thoái năm 1980 – 1982: Năm 1929, dù các sàn giao dịch rất sôi động, tình trạng thất nghiệp vẫn tiếp tục gia tăng và hoạt động sản xuất giảm sút. Tổng GDP giảm đến 26%, và tỷ lệ mặc định trong các hoạt động đầu cơ cũng đạt mức cao nhất là 15,4%.
- Đại suy thoái năm 1929 – 1933: Năm 1980, hai cuộc suy thoái quan trọng đã gây sự rung chuyển trong nền kinh tế. Sự kiện đầu tiên xảy ra do sự thay đổi chế độ ở Iran và tăng giá dầu mạnh mẽ. Sự kiện thứ hai bắt đầu vào năm 1981 và kéo dài trong 16 tháng, ngay sau khi Cục Dữ Liệu Liên bang tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát. Tổng GDP giảm khoảng 2,5% và tỷ lệ mặc định trong các hoạt động đầu cơ đạt mức cao nhất là khoảng 2%.
- Cuộc suy thoái toàn cầu năm 2007 - 2009: Suy thoái năm 2007 được coi là một trong những bi kịch kinh tế tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại suy thoái năm 1929. Trong thời điểm này, thị trường bất động sản trở thành nguyên nhân chính khiến hệ thống tài chính, tín dụng và thế chấp gặp khó khăn. GDP được ước tính giảm 4,3% và tỷ lệ mặc định trong các hoạt động đầu cơ đạt mức cao nhất là 4,1%.
- Cuộc suy thoái năm 2022: Sau đại dịch Covid-19, tình hình kinh tế toàn cầu đang chịu ảnh hưởng nặng nề. Có những tín hiệu cho thấy đồng USD đang trở nên mạnh mẽ hơn, trong khi động lực kinh tế của Mỹ đang suy yếu và trì trệ. Theo báo cáo mới nhất từ Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế, dự kiến GDP toàn cầu sẽ giảm xuống còn 2,7% trong năm 2023.
Các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới
Cách tăng cường phục hồi trong thời kỳ suy thoái kinh tế
Sử dụng chính sách tài khoá, chính sách tiền tệ
Chính phủ có thể thúc đẩy phục hồi kinh tế bằng cách áp dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt. Các biện pháp này có thể bao gồm tăng cường chi tiêu công và đầu tư công nhằm thúc đẩy hoạt động kinh tế, giảm thuế hoặc cung cấp các biện pháp khuyến khích kinh doanh và đầu tư.
Hỗ trợ doanh nghiệp
Chính phủ có thể triển khai các biện pháp hỗ trợ đặc biệt nhằm giảm áp lực tài chính và khuyến khích sự phục hồi của các doanh nghiệp. Các biện pháp này có thể bao gồm cung cấp khoản vay ưu đãi, giảm thuế, hỗ trợ đào tạo và nâng cao năng lực quản lý cho các doanh nghiệp.
Tập trung đầu tư vào các ngành tăng trưởng
Chính phủ có thể tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy đầu tư và sáng tạo trong các lĩnh vực tiềm năng phát triển. Điều này có thể gồm việc ban hành chính sách thuế ưu đãi cho các dự án đầu tư mới, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ, và tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và thuận lợi.
Đầu tư vào hạ tầng
Chính phủ có thể tăng cường đầu tư vào hạ tầng nhằm thúc đẩy hoạt động kinh tế. Điều này bao gồm việc xây dựng, nâng cấp và bảo trì cơ sở hạ tầng giao thông, điện lực, viễn thông và các cơ sở hạ tầng kỹ thuật khác. Bằng việc đầu tư vào hạ tầng, chính phủ có thể tạo ra nền tảng vững chắc để hỗ trợ hoạt động sản xuất, vận chuyển hàng hóa và dịch vụ, cũng như thu hút đầu tư và tạo ra việc làm mới.
Khuyến khích tiết kiệm, đầu tư thông minh
Chính phủ có thể khuyến khích tiết kiệm và đầu tư thông minh trong nền kinh tế. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc cung cấp các chính sách và biện pháp khuyến khích như lãi suất hấp dẫn cho tiền gửi, các chương trình đầu tư có lợi, và giáo dục về tài chính và đầu tư cho người dân.
Khuyến khích tiết kiệm giúp tăng tích lũy vốn và tạo nguồn tài trợ cho các hoạt động kinh doanh và đầu tư. Đồng thời, khuyến khích đầu tư thông minh giúp tạo ra các cơ hội sinh lợi và tăng trưởng bền vững trong nền kinh tế. Chính phủ có thể đảm bảo rằng có các cơ chế và quy định để đảm bảo sự minh bạch, an toàn và ổn định trong hoạt động tiết kiệm và đầu tư.
Tiết kiệm và đầu tư là cách tăng cường phục hồi tốt nhất
Suy thoái kinh tế nên làm gì?
- Đầu tư vàng: Trong lịch sử, vàng đã được sử dụng như một công cụ để định giá và trao đổi hàng hóa và tiền tệ. Giá vàng và các kim loại quý hiếm thường có xu hướng tăng trưởng trong thời gian dài. Do đó, vàng được xem là một nơi đầu tư an toàn trong các thời kỳ suy thoái kinh tế..
- Đầu tư bất động sản: Trong một thị trường rơi vào suy thoái kinh tế, giá trị của bất động sản thường có xu hướng giảm. Tuy nhiên, khi nền kinh tế phục hồi và tăng trưởng, thị trường bất động sản thường có xu hướng tăng giá trị, từ đó nhà đầu tư sẽ thu được lợi nhuận.
- Đầu tư chứng khoán: Trong thời điểm thị trường chứng khoán giảm giá mạnh, đây có thể là một cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư. Bằng cách mua cổ phiếu với số lượng lớn trong những phiên giao dịch này và chờ đợi sự phục hồi của nền kinh tế, nhà đầu tư có thể thu được nhiều lợi ích.
- Tích lũy tiết kiệm tiền: Trong suy thoái kinh tế, mất việc làm và khó khăn tài chính có thể xảy ra. Tích lũy tiền tiết kiệm sẽ giúp bạn xây dựng một quỹ dự phòng để đối phó với những tình huống khẩn cấp, tránh rơi vào tình trạng thiếu tiền và khó khăn tài chính.
Bạn nên đầu tư tích lũy bởi những thứ có khả năng sinh lời lâu dài
Các câu hỏi thường gặp về suy thoái kinh tế
Suy thoái kinh tế ảnh hưởng như thế nào?
Suy thoái kinh tế có thể tạo ra nhiều hệ lụy xã hội, bao gồm việc gia tăng tình trạng thất nghiệp, giảm thu nhập và sự suy giảm chất lượng cuộc sống.
Suy thoái kinh tế có nên mua vàng không?
Nhìn chung, mua vàng là một hình thức đầu tư an toàn trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhưng cần xem xét cẩn thận và đảm bảo rằng nó phù hợp với mục tiêu và tình hình tài chính của bạn.
Suy thoái kinh tế kéo dài bao lâu?
Suy thoái kinh tế được coi là tình trạng suy giảm kinh tế kéo dài, ảnh hưởng rộng rãi đến nền kinh tế và thường kéo dài trong 2 quý hoặc hơn.
Suy thoái kinh tế xảy ra khi nào?
Thường thì suy thoái kinh tế được định nghĩa khi nền kinh tế ghi nhận hai quý liên tiếp của GDP giảm mạnh.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin về Suy thoái kinh tế. Cùng đón đọc những bài viết về kiến thức tài chính khác của Tikop qua những lần sau nhé!