Khủng hoảng kinh tế là gì?
Khái niệm khủng hoảng kinh tế
Khủng hoảng kinh tế là tình trạng mất cân bằng toàn cầu hoặc mất cân bằng trong từng lĩnh vực, thành phần của nền kinh tế, dẫn đến những xáo trộn lớn trong đời sống kinh tế - xã hội, sản xuất kinh doanh đình trệ, mất khả năng thanh toán, thất nghiệp xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống nhân dân.
Khủng hoảng kinh tế là tình trạng mất cân bằng toàn cầu
Khủng hoảng kinh tế tiếng Anh là gì?
Khủng hoảng kinh tế tiếng Anh gọi là Depression hay còn gọi là Economic Crisis.
Ví dụ về khủng hoảng kinh tế
Cuộc suy thoái 1929–1933 là cuộc đại suy thoái kinh tế bắt đầu ở Hoa Kỳ sau đó nhanh chóng lan sang các nước khác, gây tác động vô cùng tiêu cực đến nền kinh tế thế giới. Cuộc khủng hoảng nảy sinh từ cuộc chạy đua giữa các nước tư bản nhằm sản xuất hàng loạt sản phẩm, hàng hóa với số lượng lớn với hy vọng thu được lợi nhuận khổng lồ. Từ đó, con người không tiêu dùng hết dẫn đến sản phẩm, hàng hóa dư thừa trên diện rộng, tạo ra sự mất cân đối cung cầu, đồng tiền mất giá, tài chính suy giảm nghiêm trọng. Đồng thời, quan hệ giữa các nước xấu đi, nảy sinh nhiều xích mích và xung đột lợi ích.
>> Xem thêm Sự kiện Thiên nga đen là gì? 6 hiện tượng Thiên nga đen lớn nhất
Bản chất của khủng hoảng kinh tế
Nói về bản chất khủng hoảng kinh tế của chủ nghĩa tư bản, các chuyên gia kinh tế cho rằng khi sản xuất mang tính xã hội hóa cao sẽ dẫn đến khủng hoảng kinh tế. Đó là điều tất yếu và không ai có thể kiểm soát được.
Khi khủng hoảng nổ ra, hàng hóa không bán được, sản xuất sụt giảm, nhiều công ty phá sản, công nhân thất nghiệp, thị trường hỗn loạn. Hàng hóa dư thừa không phải so với nhu cầu của xã hội mà là “dư thừa” trước sức mua có hạn của quần chúng lao động. Khi cuộc khủng hoảng dư thừa nổ ra, tài sản bị phá hủy, hàng triệu công nhân rơi vào cảnh nghèo đói vì không có khả năng chi trả.
Khủng hoảng kinh tế nổ ra đồng nghĩa với nhiều người thất nghiệp
Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế
Sự suy giảm hoạt động kinh tế
Suy thoái kinh tế là sự suy giảm đáng lo ngại trong hoạt động kinh tế ở một quốc gia hoặc khu vực. Nó đề cập đến sự sụt giảm trong GDP hoặc chỉ số tổng sản phẩm quốc nội trong một thời gian dài. Thời điểm xác định suy thoái là hai quý mỗi năm với tốc độ tăng trưởng kinh tế âm.
Vì vậy, suy thoái kinh tế về cơ bản là sự suy giảm hoạt động kinh tế trên cả nước kéo dài trong vài tháng. Suy thoái kinh tế nghiêm trọng trong thời gian dài được coi là khủng hoảng hoặc sụp đổ kinh tế.
Suy thoái kinh tế là sự suy giảm đáng lo ngại trong hoạt động kinh tế ở một quốc gia hoặc khu vực
Khủng hoảng tài chính
Khủng hoảng tài chính xảy ra khi giá trị tài sản sụt giảm đột ngột và nhanh chóng. Khủng hoảng tài chính vài trường hợp có thể bao gồm sự sụp đổ của thị trường chứng khoán và sự xuất hiện của bong bóng kinh tế. Vỡ nợ thanh toán và khủng hoảng tiền tệ cũng sẽ xuất hiện trong các cuộc khủng hoảng tài chính. Hệ thống ngân hàng sụp đổ và giá trị tiền tệ giảm.
Financial Crisis là khủng hoảng tài chính
Xem thêm: Chứng khoán là gì? Các thông tin cơ bản về thị trường chứng khoán
Bong bóng kinh tế
Bong bóng kinh tế hay còn gọi là bong bóng đầu cơ hay bong bóng tài chính là hiện tượng giá trị hàng hóa trên thị trường tăng quá cao. Giá trị tài sản trên thị trường đạt mức cao một cách bất hợp lý và không bền vững, thường chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn. Khi bong bóng kinh tế vỡ, thị trường sụp đổ.
Bóng bóng tài chính mô tả giá thị trường tăng quá cao đến một mức không bền vững và sẽ sụp đổ
Thay đổi trong chính sách kinh tế
Những thay đổi trong chính sách kinh tế có thể góp phần gây ra khủng hoảng kinh tế vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của hệ thống tài chính và kinh tế. Những chính sách này có thể bao gồm việc tăng ngân sách quá mức hoặc tăng lãi suất quá cao hoặc quá thấp.
Khi các chính sách kinh tế không tốt, chính phủ sẽ chi tiêu quá nhiều so với nguồn thu chung. Điều này khiến nợ công tăng cao và giá trị tiền tệ giảm, khiến các cá nhân và doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng giá cả tăng cao và thu nhập giảm. Nếu chính sách tiền tệ không ổn định, đồng tiền có thể mất giá trị và gây ra lạm phát.
Những thay đổi trong chính sách kinh tế có thể góp phần gây ra khủng hoảng kinh tế
Lạm phát
Theo kinh tế học vĩ mô, lạm phát là hiện tượng giá cả hàng hóa, dịch vụ trên thị trường tăng liên tục. Khi giá hàng hóa tăng, bạn sẽ chỉ mua được ít hàng hóa hơn bình thường với một đơn vị tiền tệ. Do đó, lạm phát làm giảm giá trị của đồng tiền, đồng thời phản ánh sự sụt giảm mức tiêu dùng trên một đơn vị tiền tệ. Trong thời kỳ hội nhập, lạm phát làm giảm giá trị đồng tiền của nước này so với đồng tiền của nước khác.
Lạm phát là hiện tượng giá cả hàng hóa, dịch vụ trên thị trường tăng liên tục
Xem thêm: Lạm phát là gì? Tại sao ta cần quan tâm?
Giảm phát
Không giống như lạm phát, giảm phát là tình trạng mức giá chung của hàng hóa, dịch vụ trên thị trường liên tục giảm. Giá trị của tiền trong thời kỳ giảm phát sẽ tăng lên vì một đơn vị tiền tệ có thể mua được nhiều đơn vị hàng hóa hơn. Giảm phát cũng có thể được hiểu là lạm phát âm. Cần lưu ý rằng giảm phát không phải là giảm lạm phát.
Giảm phát cũng có thể được hiểu là lạm phát âm
Xem thêm: Giảm phát là gì? Hướng dẫn cách tính chỉ số giảm phát đầy đủ
Sức mua giảm
Lo lắng về những biến động kinh tế sau khi thấy được bản chất của khủng hoảng kinh tế, người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu nhiều nhất có thể. Việc giảm chi tiêu này ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia, làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Việc cắt giảm chi tiêu làm suy yếu sức mua trên thị trường, dẫn đến tốc độ tăng trưởng GDP của một quốc gia chậm lại. Nếu người tiêu dùng liên tục giảm chi tiêu thì nguy cơ xảy ra khủng hoảng kinh tế là điều có thể thấy trước.
Người tiêu dùng có thể giảm sức mua khi thấy khủng hoảng kinh tế
Rủi ro từ thiên nhiên
Thiên nhiên có thể gây ra khủng hoảng kinh tế bằng cách gây thiệt hại về hạ tầng, nguồn cung, mất mùa màng, tăng giá nguyên liệu, làm suy yếu thương mại và chuỗi cung ứng. Nó cũng có thể tăng chi phí bảo hiểm và gây suy thoái kinh tế, thất nghiệp và không ổn định xã hội.
Khủng hoảng kinh tế sẽ ảnh hưởng như thế nào?
Tăng số lượng thất nghiệp
Trong khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp phải giảm nhân sự hoặc đóng cửa hoàn toàn, dẫn đến tăng tỷ lệ thất nghiệp. Người lao động khó tìm được việc làm mới và thu nhập của họ giảm, ảnh hưởng đến mức sống và chất lượng cuộc sống.
Người lao động khó tìm được việc làm mới khi khủng hoảng kinh tế
Suy thoái kinh tế
Khủng hoảng kinh tế thường dẫn đến suy thoái kinh tế, tức là sự suy giảm mạnh mẽ và kéo dài của hoạt động kinh tế. Điều này thường xảy ra khi sản xuất, đầu tư và tiêu dùng giảm sút. Suy thoái kinh tế có thể kéo dài trong một thời gian dài và gây hiệu ứng tiêu cực trên nhiều lĩnh vực kinh tế.
Khủng hoảng kinh tế thường dẫn đến suy thoái kinh tế
Doanh nghiệp phá sản
Trong khủng hoảng kinh tế, giá trị tài sản, bao gồm bất động sản, cổ phiếu và tài sản tài chính khác, thường giảm sút. Điều này gây mất mát tài sản đáng kể cho các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức. Các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác cũng có thể chịu áp lực tài chính lớn do giảm giá trị tài sản và rủi ro nợ nần tăng cao.
Doanh nghiệp dễ bị phá sản khi khủng hoảng kinh tế xảy ra
Chất lượng cuộc sống giảm
Chất lượng cuộc sống có thể giảm trong khủng hoảng kinh tế vì tác động tiêu cực đến nhiều khía cạnh của cuộc sống cá nhân và xã hội bởi thu nhập giảm, giảm khả năng chi tiêu, tăng thất nghiệp, và ảnh hưởng đến các dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục.
Hạn chế hoạt động đầu tư
Người tiêu dùng thường giảm chi tiêu và tiết kiệm hơn trong thời gian khủng hoảng. Điều này dẫn đến sự suy giảm của hoạt động bán lẻ và giảm đầu tư từ phía doanh nghiệp, làm giảm tăng trưởng kinh tế.
Biến động trong xã hội và chính trị
Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra các vấn đề xã hội như tăng tỷ lệ tội phạm, gia tăng bất bình đẳng và căng thẳng xã hội. Nó cũng có thể làm giảm nguồn lực và dịch vụ công, gây khó khăn trong việc cung cấp chăm sóc y tế, giáo dục và các dịch vụ cơ bản khác.
Cách khắc phục khủng hoảng kinh tế
Có một số cách khắc phục khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng các biện pháp khắc phục khủng hoảng kinh tế có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình cụ thể và điều kiện của mỗi quốc gia.
- Kích thích kinh tế: Chính phủ có thể thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế như tăng chi tiêu công, giảm thuế hoặc cung cấp gói kích thích kinh tế để tăng đầu tư và tiêu dùng. Điều này có thể giúp tạo ra việc làm mới, tăng sản xuất và kích thích tăng trưởng kinh tế.
- Hỗ trợ doanh nghiệp: Chính phủ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính và chính sách thúc đẩy cho các doanh nghiệp để giúp họ vượt qua khủng hoảng. Điều này có thể bao gồm vay vốn ưu đãi, giảm lãi suất, hoặc cung cấp các gói hỗ trợ tài chính đặc biệt.
- Đầu tư vào hạ tầng: Chính phủ có thể tăng đầu tư vào hạ tầng công cộng như giao thông, năng lượng, viễn thông, và hệ thống cơ sở y tế. Điều này không chỉ tạo ra việc làm mới mà còn tạo ra điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế trong tương lai.
- Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Chính phủ có thể đầu tư vào chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực để nâng cao trình độ kỹ năng của lao động. Điều này giúp họ có khả năng thích ứng với thay đổi và tìm kiếm cơ hội việc làm mới trong thị trường lao động.
- Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo: Chính phủ có thể tạo ra môi trường thuận lợi để khuyến khích đổi mới và sáng tạo. Điều này có thể bao gồm việc tạo lập các chính sách hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, khuyến khích khởi nghiệp và tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi.
- Hợp tác quốc tế: Quốc gia có thể hợp tác với các đối tác quốc tế để thúc đẩy thương mại và đầu tư. Điều này có thể giúp mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tạo ra cơ hội kinh doanh và tăng trưởng.
Chính phủ có thể tăng đầu tư vào hạ tầng công cộng để giảm khủng hoảng kinh tế
Có nên đầu tư khi khủng hoảng kinh tế xảy ra?
Gửi tiết kiệm
Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, hình thức gửi tiết kiệm truyền thống và chứng chỉ tiết kiệm thường được coi là an toàn và ổn định. Bạn có thể chọn hình thức tiết kiệm truyền thống tại ngân hàng và nhận được mức lãi suất cố định. Số tiền của bạn được bảo vệ và không chịu rủi ro từ biến động thị trường. Lợi suất có thể được trả hàng tháng hoặc sau một khoảng thời gian nhất định.
Một cách khác đó là bạn mua chứng chỉ tiết kiệm từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Chứng chỉ này có giá trị nhất định và có thời hạn cụ thể. Trong thời gian đó, bạn không thể rút tiền, nhưng bạn nhận được lãi suất ổn định. Chứng chỉ tiết kiệm thường có mức lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm truyền thống.
Gửi tiết kiệm cũng là một cách để bảo vệ tiền của bạn trước khủng hoảng
Đầu tư vàng
Trong những thời điểm khủng hoảng, giá trị vàng và kim loại quý thường tăng lên do tính ổn định và giá trị lưu giữ của chúng. Đây có thể là một lựa chọn đầu tư an toàn trong thời gian khủng hoảng. Tích trữ vàng giúp cung cấp hàng rào chống lại sự mất giá mạnh của tiền tệ truyền thống. Nhưng để đầu tư vào vàng thì cần phải nhập thông tin và xác định mục tiêu đầu tư.
Đầu tư vàng là quyết định sáng suốt do vàng có tính lưu giữ cao
Đầu tư chứng chỉ quỹ
Trái phiếu và quỹ đầu tư có thể cung cấp lợi suất ổn định và bảo vệ phần nào khỏi biến động thị trường trong thời gian khủng hoảng. Điều này có thể là lựa chọn an toàn cho những nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định và bảo vệ vốn.
Đầu tư chứng chỉ quỹ có thể bảo vệ phần nào khỏi biến động thị trường
Đầu tư bất động sản
Trong khủng hoảng, giá trị bất động sản có thể giảm, tạo cơ hội mua vào với giá hấp dẫn. Điều này có thể áp dụng cho cả bất động sản thương mại và nhà ở. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ lưỡng thị trường và tiềm năng phục hồi sau khủng hoảng trước khi đầu tư vào bất động sản.
Khủng hoảng làm giá bất động sản hạ nên việc đầu tư sẽ có lợi
Bảo hiểm
Hình thức mua bảo hiểm là một cách để bảo vệ tài sản và đảm bảo sự an toàn tài chính trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Mua bảo hiểm là một cách để chuyển rủi ro tài chính cho một đơn vị bảo hiểm. Trước khi mua, bạn hãy nghiên cứu và so sánh các chính sách và điều khoản của các công ty bảo hiểm khác nhau để chọn lựa phù hợp với nhu cầu và tài chính của bạn.
Hình thức mua bảo hiểm là một cách để bảo vệ tài sản
Câu hỏi thường gặp
Khủng hoảng kinh tế thế giới là gì?
Khủng hoảng kinh tế thế giới là một tình huống mà nền kinh tế toàn cầu gặp phải sự suy thoái và khó khăn đáng kể trong một thời gian dài. Nó thường gây ảnh hưởng rộng rãi đến các quốc gia, các ngành công nghiệp và các đối tác kinh tế trên khắp thế giới. Khủng hoảng kinh tế thế giới thường xuất hiện khi có một sự suy giảm nghiêm trọng trong hoạt động kinh tế toàn cầu, đi kèm với sự giảm tỷ lệ tăng trưởng kinh tế, tăng mức thất nghiệp, giảm sản xuất và sụt giảm giá trị tài sản.
Khủng hoảng kinh tế thừa là gì?
Khủng hoảng kinh tế thừa (hay còn gọi là khủng hoảng suy thoái) là tình trạng mà nền kinh tế gặp phải sự suy giảm hoặc suy thoái mạnh mẽ sau một giai đoạn tăng trưởng kéo dài. Trong khủng hoảng kinh tế thừa, các chỉ số kinh tế chính như tăng trưởng GDP, sản xuất công nghiệp, đầu tư và tiêu dùng đều giảm sút. Điều này thường dẫn đến tăng mức thất nghiệp, sụt giảm giá trị tài sản và giảm sức mua của người tiêu dùng.
Khủng hoảng kinh tế của doanh nghiệp là gì?
Khủng hoảng kinh tế của doanh nghiệp (hay còn gọi là khủng hoảng doanh nghiệp) là tình trạng mà một doanh nghiệp hoặc một số doanh nghiệp gặp phải sự suy giảm nghiêm trọng trong hoạt động kinh doanh và tài chính. Điều này thường xảy ra khi doanh nghiệp đối mặt với các vấn đề và khó khăn tài chính, sản xuất, tiêu thụ hoặc quản lý, dẫn đến giảm doanh thu, lỗ lớn, sụt giảm giá trị cổ phiếu và khả năng hoạt động bị gián đoạn.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về khủng hoảng kinh tế và ảnh hưởng của chúng đến mọi mặt trong cuộc sống. Cùng đón đọc những bài viết về Kiến thức tài chính của Tikop trong những lần sau nhé!