Vàng là gì?
Vàng là một trong những nguyên tố quý được sử dụng để đúc tiền, đồ trang sức và nghệ thuật khác trong suốt lịch sử. Chính vì vậy, vàng thường được nhiều người chọn để làm tài sản tích trữ hoặc làm các món trang sức đắt đỏ.
Đặc điểm của vàng
Vàng là một kim loại có vẻ ngoài sang trọng, dễ nhận biết với giá trị cao ổn định qua thời gian. Vàng thường được đúc ra với nhiều hình dạng, khối lượng khác nhau tùy theo yêu cầu. Qua thời gian, vàng không bị mất giá, người mua có thể an tâm về mức giá trị vốn.
Sau một quá trình sử dụng, vàng hầu như không bị oxy hóa hay ăn mòn bởi vàng có độ tinh khiết rất cao. Vậy nên thường được cất trữ qua nhiều đời. Đối với hình thức tích lũy sinh lời dài hạn, vàng được xem là một phương tiện phổ biến.
Vàng có tính chất mềm dẻo, dễ tạo hình, phân nhỏ, đúc khuôn. Vậy nên việc vận chuyển được dễ dàng hơn trong các cuộc giao dịch trao đổi hàng hóa có quy mô lớn. Nhờ vào tính chất này, vàng thường được dát mỏng, mạ lên vật dụng, trang sức.
Các loại vàng trên thị trường
Nhờ vào quá trình phát triển của công nghệ, nhu cầu sử dụng khác nhau nên có rất nhiều loại vàng trên thị trường. Dưới đây là các loại vàng đang được sử dụng hiện nay.
3.1 Vàng ta/Vàng 9999
Vàng ta hay còn gọi là vàng vàng 9999. Đây là vàng có giá trị cao nhất trong các loại vàng có độ tinh khiết đến 99.99%. Tạp chất có trong vàng ta chỉ chiếm một con số siêu nhỏ là 0.01%.
Vàng ta/ vàng 9999 thường được đúc miếng, thỏi và làm tài sản tích trữ lâu dài. Vàng ta có màu vàng kim loại đặc trưng, không phai màu. Vàng có tính chất mềm, giữ giá trị tốt vì không bị mất giá. Vàng ta ít bị oxy hóa nên không bị hao mòn theo thời gian.
3.2 Vàng 999/ 24K
Vàng 999 hay còn gọi là vàng 24k cũng là vàng có giá trị cao, tuy nhiên sẽ thấp hơn một chút so với vàng ta. Vàng 999/ 24K có độ nguyên chất là 99.9%.Vàng 999 cũng có những đặc trưng giống vàng ta và chủ yếu cũng được dùng để đầu tư, tích trữ.
3.3 Vàng trắng/vàng trắng 10K, 14K, 18K
Vàng có sự pha trộn của vàng 24K với các kim loại như Platin, Paladi, Kiken. Trong quá trình luyện kim, lớp vàng sẽ được thay thế bằng kim loại màu trắng nên gọi là vàng trắng.Thông thường vàng trắng sẽ phổ biến trong chế tác trang sức:
Vàng trắng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
Vàng trắng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
Vàng trắng 18K có hàm lượng vàng 75%
Việc bổ sung thêm kim loại khác sẽ giúp vàng trắng có độ cứng lý tưởng để thực hiện các chi tiết nhỏ, phức tạp tạo ra những món trang sức tinh xảo. Vậy nên loại vàng này thường được ưa chuộng để sử dụng nhiều hơn.
3.4 Vàng hồng/vàng hồng 10K, 14K, 18K
Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và đồng. Màu vàng hồng giúp các món trang sức trở nên đặc biệt hơn với màu sắc nhẹ nhàng, ngọt ngào. Vàng hồng cũng có các loại như vàng hồng 10K, 14K và 18K với hàm lượng vàng nguyên chất như sau:
Vàng hồng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
Vàng hồng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
Vàng hồng 18K có hàm lượng vàng 75%
3.5 Vàng tây/Vàng tây 10K, 14K, 18K
Vàng tây cũng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất với các hợp kim khác. Bởi có sự pha trộn nên độ cứng của vàng tây cao hơn vàng nguyên chất. Vàng tây cũng bao gồm 10K, 14K, 18K với hàm lượng vàng như sau:
Vàng tây 10K có hàm lượng vàng 41,67%
Vàng tây 14K có hàm lượng vàng 58,33%
Vàng tây 18K có hàm lượng vàng 75%
3.6 Vàng Ý
Vàng Ý là vàng có nguồn gốc từ nước Ý (Italy). Vàng Ý có màu trắng bạc sang trọng là sự kết hợp giữa tỷ lệ cao bạc nguyên chất với các kim loại khác. Hiện tại, vàng Ý có hai loại là vàng Ý là:
Vàng Ý 750: Có 75% bạc nguyên chất và 25% kim loại
Vàng Ý 925: Có 92.5% bạc nguyên chất và 7,5% kim loại quý
Tại sao vàng lại quý trong đầu tư?
Bên cạnh việc là một kim loại quý, vàng có có nhiều đặc điểm khác khiến nó trở nên vô cùng giá trị trong đầu tư, tích luỹ.
4.1 Tính thanh khoản cao của vàng
Quá trình chuyển đổi từ vàng sang tiền mặt và tiền mặt thành vàng dễ dàng thể hiện tính thanh khoản cao của vàng. Tại bất kỳ đâu trên thế giới, vàng luôn được sử dụng để giao dịch mua bán đơn giản, dễ dàng và không cần lo lắng việc giá trị ban đầu bị mất đi.
4.2 Giá trị ổn định qua thời gian
Tích trữ vàng được xem là một hình thức tích lũy sinh lời phổ biến trên thị trường tài chính. Hình thức này được ưa chuộng bởi giá trị của vàng không bị mất giá vốn ban đầu theo thời gian. Đôi khi vàng sẽ lên xuống giá cả, nhưng giá trị sẽ tăng chứ không mất đi.
Dựa vào đặc điểm này mà nhà đầu tư có thể lựa thời điểm khác nhau để mua và bán vàng ra để nhận được tiền lời từ sự chênh lệch của giá bán hoặc giá mua. Đây cũng là hình thức đầu tư từ xa xưa mang tính ổn định, chắc chắn.
4.3 Ít rủi ro trong đầu tư
Đầu tư vàng luôn được đánh giá là hình thức đầu tư tiềm năng và có tính an toàn cao. Ở thị trường vàng không có quá nhiều biến động nên khi đầu tư vàng bạn sẽ ít gặp những rủi ro biến động về giá.
Ngoài ra, đầu tư vàng có thể được xem là một hình thức tiết kiệm tiền tệ bị động. Nhưng khác nhau với tiền tệ chính là tiền có thể bị mất giá còn vàng thì không. Đặc biệt trong tình hình kinh tế có chiều hướng suy thoái, vàng là sự lựa chọn lý tưởng.
4.4 Hàng hóa mang tính toàn cầu
Vàng được đánh giá là loại hàng hóa mang tính toàn cầu đặc trưng. Khác với các hình thức đầu tư khác, vàng không chịu ảnh hưởng biến động riêng từ nền kinh tế - chính trị ở các quốc gia.
Tuy nhiên giá vàng sẽ chịu tác động trực tiếp từ tình hình kinh tế thế giới. Mỗi quốc gia đều sẽ một loại tiền tệ và giá trị khác nhau. Mức giá vàng ở trong và ngoài nước đều không có sự chênh lệch quá cao.
Vàng Ý, vàng tây, vàng ta, vàng trắng cái nào đắt hơn?
Giá vàng thường được định giá dựa trên phần trăm vàng nguyên chất có trong sản phẩm. Vàng ta là loại vàng gần như nguyên chất nên sẽ có giá đắt nhất, sau đó đến vàng trắng, vàng tây và cuối cùng là vàng Ý.
Mỗi loại vàng sẽ có giá khác nhau, phù hợp với những đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tích trữ, đầu tư thì cần mua vàng nguyên chất để đảm bảo được giá trị của vàng.
Giá vàng hiện nay bao nhiêu?
Bảng giá vàng được Tikop cập nhật lúc 16h30 ngày 19/4/2023 (Nguồn tham khảo: https://vnexpress.net/gia-vang )
Sản phẩm Triệu đồng/lượng | Giá mua | Giá bán |
Giá vàng thế giới | 1.975,9$ -29.8$ | 1.976,4$ -29.8$ |
AVPL/SJC HN | 66,4 | 66,95 |
AVPL/SJC HCM | 66,35 | 66,95 |
SJC 1L, 10L | 66,35 | 66,95 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 66,35 | 66,98 |
SJC 5c | 66,35 | 66,97 |
Vàng nhẫn 99,99 | 55,65 | 56,65 |
Hà Nội PNJ | 55,8 | 56,9 |
Hà Nội SJC | 66,4 | 66,95 |
TPHCM PNJ | 55,8 | 56,9 |
TPHCM SJC | 66,4 | 66,95 |
Kết luận
Tuy vàng không giữ vai trò tiền tệ nhưng lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến tình hình tài chính - kinh tế. Vàng là một kim loại quý, chứng minh giá trị của vàng theo thời gian. Vàng là một kênh đầu tư hiệu quả, chắc chắn và ít rủi ro.
Vậy nên, bạn muốn một kênh đầu tư “ăn chắc mặc bền” thì vàng là vô cùng lý tưởng. Bên cạnh đó, vàng còn được dùng làm món quà mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp trong các dịp đặc biệt.
Bài viết trên đây đã giải thích đến bạn vàng là gì và những thông tin liên quan đến vàng. Bài viết đã gợi ý cho bạn một kênh đầu tư, tích luỹ với nhiều ưu điểm. Mong rằng bạn đã có cho mình những kiến thức phù hợp. Theo dõi Tikop để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!