Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

24/06/2025

ROCE và ROE là hai chỉ số tài chính tưởng chừng giống nhau nhưng lại phản ánh hai góc nhìn hoàn toàn khác biệt về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Trong thế giới đầu tư, hiểu nhầm giữa ROCE và ROE có thể khiến bạn đánh giá sai tiềm năng lợi nhuận hoặc bỏ lỡ những cơ hội đầu tư tốt. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ROCE và ROE, từ công thức tính đến ý nghĩa thực tiễn, ưu – nhược điểm và cách áp dụng từng chỉ số theo mục tiêu phân tích!

ROCE là gì?

Định nghĩa ROCE

ROCE (Return on Capital Employed), hay còn gọi là tỷ suất sinh lợi trên vốn sử dụng, là một chỉ số tài chính quan trọng dùng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong quá trình tạo ra lợi nhuận. Nói cách khác, chỉ số này cho thấy doanh nghiệp đang tận dụng tổng nguồn vốn (bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu), hiệu quả đến mức nào để sinh lời từ hoạt động kinh doanh.

Khác với một số chỉ số lợi nhuận chỉ phản ánh một phần góc nhìn tài chính, ROCE cung cấp cái nhìn toàn diện hơn, giúp đánh giá năng lực sinh lời của doanh nghiệp từ toàn bộ vốn mà họ đang sử dụng. Chính vì thế, ROCE là một chỉ số được các nhà đầu tư chuyên nghiệp và tổ chức tài chính đặc biệt quan tâm khi phân tích tiềm năng của một doanh nghiệp trước khi ra quyết định đầu tư.

Công thức tính ROCE

Công thức tính ROCE:

ROCE = EBIT / Tổng số vốn sử dụng

Trong đó:

  • EBIT: Thu nhập trước lãi và thuế
  • Vốn sử dụng = Tổng tài sản - Nợ ngắn hạn

Chỉ số ROCE không chỉ giúp đo lường khả năng sinh lời mà còn cho phép so sánh hiệu quả sử dụng vốn giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. Để tính được tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng, cần kết hợp hai yếu tố chính: lợi nhuận trước lãi vay và thuế (EBIT) và vốn sử dụng (Capital Employed).

1. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) là lợi nhuận trước lãi vay và thuế, phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, không bị ảnh hưởng bởi chính sách tài chính (lãi vay) hay chính sách thuế. EBIT được tính theo công thức: 

EBIT = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động

Chỉ số này cho biết doanh nghiệp thực sự tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ hoạt động chính, không phụ thuộc vào cơ cấu vốn hay thuế suất áp dụng.

2. Vốn sử dụng phản ánh tổng nguồn lực mà doanh nghiệp đang vận hành để tạo ra lợi nhuận. Về cơ bản, nó gần giống với vốn đầu tư trong công thức tính ROIC. Có thể xác định vốn sử dụng theo công thức:

Vốn sử dụng = Tổng tài sản – Nợ ngắn hạn

Hay cũng có thể hiểu là:

Vốn sử dụng = Vốn chủ sở hữu + Nợ dài hạn

Thay vì lấy dữ liệu ở một thời điểm ngẫu nhiên, các nhà phân tích và nhà đầu tư thường sử dụng giá trị trung bình của vốn sử dụng trong kỳ để đảm bảo độ chính xác và phản ánh đúng mức vốn thực tế được vận hành trong kỳ đó.

Công thức tính ROCE

Công thức tính ROCE

Ưu điểm của ROCE

ROCE là một chỉ số được sử dụng phổ biến trong phân tích tài chính bởi tính đơn giản, dễ hiểu và dễ áp dụng. Một số ưu điểm nổi bật bao gồm:

  • Dễ tính toán: Chỉ cần hai thành phần cơ bản là EBIT và vốn sử dụng (Capital Employed), ROCE có thể được tính nhanh chóng mà không cần đến các kỹ năng kế toán phức tạp. Vì vậy, ngay cả các nhà quản lý không chuyên về tài chính cũng có thể sử dụng được.
  • Đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động: ROCE cho phép đánh giá hiệu suất sử dụng vốn trên toàn doanh nghiệp hoặc các dự án cụ thể. Điều này giúp các nhà đầu tư và ban lãnh đạo có cái nhìn tổng thể hơn về hiệu quả sinh lời từ toàn bộ nguồn lực hiện có.
  • So sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp khác nhau: Do ROCE được biểu thị bằng phần trăm, nó giúp dễ dàng so sánh hiệu quả đầu tư giữa các công ty hoặc dự án có quy mô khác nhau, miễn là hoạt động trong cùng một ngành.
  • Loại bỏ tác động của đòn bẩy tài chính và thuế: Vì sử dụng EBIT (lợi nhuận trước lãi vay và thuế), ROCE phản ánh rõ năng lực vận hành cốt lõi mà không bị ảnh hưởng bởi cơ cấu tài chính hay chính sách thuế tại mỗi thời điểm.

Nhược điểm của ROCE

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, ROCE cũng tồn tại một số hạn chế mà nhà phân tích cần lưu ý:

  • Dựa vào dữ liệu quá khứ: ROCE sử dụng số liệu từ báo cáo tài chính đã xảy ra, nên có thể không phản ánh đúng hiệu suất tương lai, đặc biệt là với những công ty đang trong quá trình tăng trưởng hoặc tái cơ cấu.
  • Dễ bị thao túng kế toán: Những CEO hoặc bộ phận tài chính có kinh nghiệm có thể tạm thời cải thiện ROCE thông qua các kỹ thuật kế toán như hoãn ghi nhận chi phí, tăng doanh thu kỳ vọng hoặc trì hoãn đầu tư vào tài sản mới.
  • Không phản ánh được hiệu quả chi tiết từng bộ phận: ROCE thường dùng để đánh giá toàn bộ công ty hoặc dự án, nên sẽ khó phân tích sâu hiệu suất của từng phòng ban hoặc dòng sản phẩm cụ thể.

ROE là gì?

Định nghĩa ROE

ROE (Return on Equity), hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ chính nguồn vốn của cổ đông. Nói cách khác, ROE cho biết mỗi đồng vốn mà cổ đông góp vào đã tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng.

Chỉ số này được tính dựa trên lợi nhuận ròng (Net Income) - thể hiện trong báo cáo kết quả kinh doanh, và vốn chủ sở hữu - thể hiện trong bảng cân đối kế toán. Nhờ đó, ROE mang lại cái nhìn rõ ràng về hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ cổ đông và nhà đầu tư trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng sinh lời dài hạn của công ty.

ROE thường được sử dụng để:

  • Đánh giá hiệu quả quản lý vốn trong nội bộ doanh nghiệp.
  • So sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp cùng ngành.
  • Hỗ trợ nhà đầu tư ra quyết định có nên góp vốn hay không dựa trên hiệu suất vốn cổ đông.

Công thức tính ROE

Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp, việc tính toán chỉ số ROE (Return on Equity) là rất quan trọng. Công thức tính ROE được xác định như sau:

ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) * 100%

Trong đó

  • Lợi nhuận sau thuế (Net Profit): Là phần thu nhập ròng còn lại sau khi đã trừ tất cả chi phí hoạt động, chi phí tài chính và thuế. Đây là lợi nhuận dành riêng cho cổ đông thường.
  • Vốn chủ sở hữu (Shareholders' Equity): Gồm tổng số vốn góp của cổ đông và các quỹ dự trữ (lợi nhuận giữ lại, thặng dư vốn…); hay nói cách khác, là phần tài sản thuần thuộc về cổ đông sau khi trừ đi các khoản nợ.

Để tính chỉ số ROE một cách chính xác và có ý nghĩa thực tiễn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Xác định lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp thông qua báo cáo kết quả kinh doanh trong kỳ (thường là năm tài chính gần nhất).
  • Bước 2: Xác định vốn chủ sở hữu tại cùng thời điểm, thông qua bảng cân đối kế toán.
  • Bước 3: Áp dụng công thức tính ROE đã nêu để ra kết quả phần trăm, từ đó đánh giá mức độ hiệu quả sử dụng vốn cổ đông.

Cách để xác định chính xác chỉ số ROE sẽ hoàn toàn dựa trên các thông số và các dữ liệu đã được tính toán sẵn của những sàn giao dịch tài chính.

Công thức tính ROE

Công thức tính ROE

Ưu điểm của ROE

ROE (Return on Equity) là một trong những chỉ số tài chính được sử dụng phổ biến để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Các ưu điểm nổi bật của chỉ số này bao gồm:

  • Phản ánh trực tiếp hiệu quả kinh doanh: ROE giúp nhà đầu tư và nhà quản lý nhanh chóng nhận biết tình hình lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính, đặc biệt là báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • Dễ dàng thu hút nhà đầu tư: Do ROE phản ánh khả năng sinh lời từ vốn góp của cổ đông, nên các doanh nghiệp có ROE cao và ổn định thường được giới đầu tư quan tâm. Điều này có thể giúp doanh nghiệp thu hút thêm vốn đầu tư, gia tăng năng lực tài chính và mở rộng hoạt động.

Nhược điểm của ROCE

Mặc dù ROE là một chỉ số quan trọng, nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế đáng lưu ý:

  • Không ổn định trong điều kiện lợi nhuận biến động: ROE có thể dao động mạnh trong những năm mà doanh nghiệp có lợi nhuận không đều do tính chất dự án ngắn hạn, chu kỳ ngành hoặc không có dự án mới. Trong các năm thua lỗ hoặc lợi nhuận giảm mạnh, chỉ số này có thể mất đi ý nghĩa phân tích.
  • Dễ bị thao túng bởi chính sách kế toán: Lợi nhuận sau thuế có thể bị điều chỉnh thông qua các kỹ thuật kế toán, dẫn đến ROE không phản ánh đúng hiệu quả kinh doanh thực tế. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong các doanh nghiệp muốn "làm đẹp báo cáo tài chính".
  • Ảnh hưởng bởi hoạt động tài chính như mua lại cổ phiếu: Trong các công ty niêm yết, hoạt động mua lại cổ phiếu quỹ sẽ làm giảm vốn chủ sở hữu, trong khi lợi nhuận giữ nguyên. Điều này khiến ROE tăng một cách “ảo”, không đến từ hiệu quả kinh doanh mà chỉ từ biến động cấu trúc tài chính.

So sánh chi tiết ROCE vs ROE

Giống nhau

Mặc dù ROE và ROCE là hai chỉ số tài chính khác nhau về cách tính và phạm vi đánh giá, nhưng chúng có nhiều điểm tương đồng quan trọng, đặc biệt trong việc phân tích hiệu quả hoạt động và quản lý vốn của doanh nghiệp:

  • Đều phản ánh khả năng sinh lời: Cả ROE và ROCE đều đo lường mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn, dù là vốn chủ sở hữu (ROE) hay tổng vốn sử dụng (ROCE).
  • Cùng được biểu thị bằng phần trăm: Điều này giúp dễ dàng so sánh hiệu suất sinh lời giữa các doanh nghiệp khác nhau hoặc theo thời gian.
  • Chỉ số càng cao càng tốt: Cả hai chỉ số đều cho thấy rằng tỷ lệ càng cao thì hiệu quả sử dụng vốn càng lớn, từ đó phản ánh hiệu suất tài chính tốt hơn.
  • Được sử dụng phổ biến bởi nhà đầu tư và chuyên gia phân tích: Cả ROE và ROCE đều là những công cụ phân tích cơ bản trong định giá và đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
  • Đều có thể phản ánh tiềm năng tăng trưởng và chất lượng quản trị: Qua các tỷ số này, nhà đầu tư có thể đánh giá hiệu quả của các quyết định điều hành trong quá khứ, đồng thời dự báo được tiềm năng phát triển trong tương lai.
  • Hữu ích trong việc so sánh giữa các doanh nghiệp hoặc ngành nghề: Nhờ có cùng đơn vị đo lường và khả năng chuẩn hóa, ROE và ROCE giúp so sánh hiệu quả sử dụng vốn giữa các công ty hoặc ngành có mô hình kinh doanh tương đồng.
  • Đều đo lường hiệu quả sử dụng nguồn lực: Cả hai chỉ số đều cung cấp góc nhìn định lượng về cách doanh nghiệp vận hành và tối ưu hóa nguồn lực sẵn có.

Khác biệt giữa ROCE và ROE

Mặc dù đều phản ánh hiệu quả tài chính, ROCE và ROE có cách tính và mục tiêu đánh giá khác nhau. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai chỉ số này:

 ROCE
ROE
Định nghĩaĐo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên toàn bộ nguồn vốn sử dụng (vốn chủ sở hữu + nợ).
Đo lường khả năng sinh lời chỉ từ vốn chủ sở hữu của cổ đông.
Công thứcROCE = (EBIT / Vốn sử dụng) × 100%
ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) × 100%
Nguồn vốn xem xétBao gồm vốn chủ sở hữu và nợ vay – phản ánh tổng nguồn vốn đầu tư.
Chỉ bao gồm vốn chủ sở hữu – phần tài sản thuần của cổ đông.
Phạm vi đánh giáCung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả vận hành và sử dụng vốn.
Tập trung vào lợi nhuận dành riêng cho cổ đông.
Góc nhìn phân tíchPhù hợp với cả cổ đông và chủ nợ, phản ánh cách sử dụng tổng vốn.
Phù hợp hơn với cổ đông, vì thể hiện mức sinh lời của họ.
Tính ứng dụng theo ngànhThích hợp với doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao (như sản xuất, tiện ích, viễn thông).
Phù hợp với doanh nghiệp có ít nợ hoặc cấu trúc vốn chủ yếu từ cổ đông.
Đánh giá rủi ro tài chínhKhông đo trực tiếp rủi ro, nhưng cho biết mức độ hiệu quả sử dụng tổng vốn.
Có thể phản ánh rủi ro tài chính nếu ROE cao do đòn bẩy quá mức hoặc vốn chủ sở hữu thấp.
Ảnh hưởng đến vay vốnROCE cao giúp cải thiện điều kiện vay, vì chứng minh hiệu quả sử dụng vốn toàn diện.
Không ảnh hưởng trực tiếp, nhưng ROE cao có thể gián tiếp hỗ trợ khả năng vay vốn để tạo lợi nhuận.
Lợi ích đối với nhà đầu tưGiúp nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận từ toàn bộ nguồn vốn đầu tư vào doanh nghiệp.
Giúp cổ đông thấy rõ lợi nhuận thu được từ phần vốn góp cá nhân.
Chỉ báo sức khỏe tài chínhPhản ánh hiệu quả vận hành tổng thể trong việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận.
Cho thấy mức độ sinh lời và năng lực quản lý sử dụng vốn của cổ đông.

Ví dụ để tính ROCE và ROE

Giả sử một doanh nghiệp có các số liệu tài chính như sau:

  • EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế): 30 tỷ đồng
  • Lợi nhuận sau thuế (Net Profit): 24 tỷ đồng
  • Tổng tài sản: 200 tỷ đồng
  • Nợ ngắn hạn: 50 tỷ đồng
  • Vốn chủ sở hữu: 120 tỷ đồng

Tính ROCE (Return on Capital Employed)

  • Vốn sử dụng = Tổng tài sản – Nợ ngắn hạn = 200 – 50 = 150 tỷ đồng
  • ROCE = (EBIT / Capital Employed) × 100 = (30 / 150) × 100 = 20%

=> Ý nghĩa: ROCE 20% có nghĩa là cứ mỗi 100 đồng vốn sử dụng, doanh nghiệp tạo ra 20 đồng lợi nhuận hoạt động, cho thấy hiệu quả cao trong việc khai thác toàn bộ nguồn vốn.

Tính ROE (Return on Equity)
ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) × 100 = (24 / 120) × 100 = 20%

=> Ý nghĩa: ROE 20% cho thấy doanh nghiệp tạo ra 20 đồng lợi nhuận từ mỗi 100 đồng vốn góp của cổ đông, thể hiện khả năng sinh lời tốt từ góc nhìn nhà đầu tư.

ROCE bao nhiêu là tốt?

ROCE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, mức “tốt” của ROCE còn phụ thuộc vào ngành nghề, quy mô công ty và điều kiện kinh tế chung. Dưới đây là cách hiểu phổ biến:

Mức ROCEÝ nghĩa
Trên 20%Rất tốt – doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả và đạt lợi nhuận cao.
Từ 10% - 20%Trung bình – có tiềm năng cải thiện, cần xem xét thêm theo ngành cụ thể.
Dưới 10%Thấp – có thể cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa tốt, trừ khi thuộc ngành đòi hỏi vốn lớn như điện, nước, sản xuất nặng,...

ROCE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hiệu quả

ROCE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hiệu quả

ROE bao nhiêu là tốt?

ROE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận, đồng thời phản ánh năng lực quản lý của ban điều hành. Tuy nhiên, mức ROE “tốt” còn phụ thuộc vào ngành nghề, quy mô doanh nghiệp và bối cảnh kinh tế.

Mức ROEÝ nghĩa
15% – 20%Rất tốt – doanh nghiệp đang sử dụng vốn cổ đông hiệu quả và sinh lời cao.
10% – 15%Khá ổn – cho thấy hoạt động kinh doanh ổn định và có lãi.
Dưới 10%Thấp – có thể là dấu hiệu quản lý chưa hiệu quả, trừ khi thuộc ngành có ROE trung bình thấp như tiện ích, sản xuất,...

ROE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu

ROE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu

Nên dùng ROCE hay ROE khi đầu tư?

Việc lựa chọn sử dụng ROCE hay ROE phụ thuộc vào mục tiêu phân tích của bạn, cụ thể là bạn muốn đánh giá hiệu quả tổng thể trong sử dụng vốn hay mức độ sinh lời dành riêng cho cổ đông.

  • ROCE phản ánh khả năng sử dụng toàn bộ nguồn vốn (bao gồm cả vốn chủ sở hữu và nợ vay) để tạo ra lợi nhuận. Do đó, đây là công cụ phù hợp để đánh giá hiệu suất vận hành tổng thể của doanh nghiệp.
  • ROE chỉ xem xét lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, bỏ qua yếu tố vay nợ. Chỉ số này đặc biệt phù hợp với các nhà đầu tư cổ phần, những người muốn biết tiền của mình đang được sử dụng hiệu quả đến đâu.
  • Hãy ưu tiên dùng ROCE khi bạn so sánh các công ty ở những ngành nghề khác nhau, hoặc muốn phân tích mức độ hiệu quả trong việc sử dụng toàn bộ nguồn lực tài chính.
  • Ưu tiên ROE nếu mục tiêu của bạn là đánh giá giá trị dành cho cổ đông, hoặc doanh nghiệp hoạt động chủ yếu bằng vốn cổ phần.

Lời khuyên: Cả ROCE và ROE đều mang lại góc nhìn giá trị về hiệu quả kinh doanh và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Khi được sử dụng kết hợp, hai chỉ số này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện hơn, giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư chính xác, bền vững hơn trong dài hạn.

Nên dùng ROCE hay ROE khi đầu tư?

Nên dùng ROCE hay ROE khi đầu tư?

Tác động của cơ cấu vốn đến chỉ số ROCE và ROE

Cơ cấu vốn là sự kết hợp giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu để doanh nghiệp tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Khi cơ cấu vốn thay đổi, nó sẽ tác động trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tuy nhiên, ROCE và ROE phản ứng khác nhau trước các thay đổi này:

 Tác động đến ROCE
Tác động đến ROE
Tăng nợ vayROCE thường không bị ảnh hưởng nhiều, do nó cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu. Chỉ khi tiền vay tăng lợi nhuận hoạt động, ROCE mới tăng.
ROE thường tăng, vì vốn chủ sở hữu không bị pha loãng và nếu doanh nghiệp kiếm được nhiều hơn lãi vay, tỷ suất lợi nhuận sẽ được khuếch đại.
Phát hành thêm cổ phiếuCó thể khiến ROCE giảm nếu vốn huy động thêm không được sử dụng hiệu quả.
ROE có xu hướng giảm, nhất là trong ngắn hạn, do lợi nhuận phải chia đều cho một cơ sở vốn lớn hơn.
Trả bớt nợ vayROCE có thể cải thiện, nếu việc giảm nợ giúp tối ưu lại cơ cấu vốn và tăng hiệu suất sử dụng vốn.
ROE có thể giảm, nhất là nếu doanh nghiệp từng sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận, vì trả nợ làm giảm hiệu ứng khuếch đại.
Doanh nghiệp mua lại cổ phiếu quỹROCE không thay đổi nhiều, vì tổng vốn sử dụng gần như giữ nguyên.
ROE thường tăng, vì lượng vốn chủ sở hữu giảm xuống → lợi nhuận chia cho ít cổ đông hơn → tăng lợi nhuận trên mỗi đồng vốn (EPS và ROE cùng tăng).

Câu hỏi thường gặp

ROE có thể âm không? Ý nghĩa là gì?

Có, ROE hoàn toàn có thể âm nếu doanh nghiệp lỗ sau thuế, tức không tạo ra lợi nhuận cho cổ đông. Đây là dấu hiệu đáng lo ngại, cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động kém hiệu quả và cần được phân tích kỹ lưỡng hơn về nguyên nhân lỗ cũng như triển vọng hồi phục.

ROCE và ROE: Chỉ số nào tốt hơn cho nhà đầu tư cá nhân?

Không có chỉ số nào tuyệt đối tốt hơn. ROE cho biết khả năng sinh lời từ vốn cổ đông, còn ROCE thể hiện hiệu quả sử dụng toàn bộ vốn mà doanh nghiệp có. Cách tốt nhất là xem xét cả hai chỉ số trong mối quan hệ với nhau, đồng thời kết hợp với các yếu tố tài chính khác để có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định đầu tư.

Hiểu rõ ROCE và ROE là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư. Kết hợp cả hai chỉ số với phân tích sâu rộng hơn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng quên theo dõi Tikop để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong chuyên mục Kiến thức tài chính!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

"Cung và cầu" không còn là khái niệm xa lạ, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị trường và cả quyết định đầu tư của bạn. Hiểu rõ quy luật cung cầu giúp bạn nắm bắt cách thị trường vận hành và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh. Bài viết sau từ Tikop.vn sẽ giúp bạn hiểu cung cầu là gì một cách dễ hiểu và thực tế.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

Chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong mọi quyết định tài chính, từ mua sắm tiêu dùng đến các chiến lược kinh doanh hay đầu tư dài hạn. Đây là công cụ giúp tối ưu giá trị giao dịch, gia tăng lợi nhuận và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn. Vậy chiết khấu là gì? Cách tính tỷ lệ chiết khấu như thế nào khi áp dụng trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây bạn nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Khởi nghiệp là gì? Yếu tố quan trọng nhất khi khởi nghiệp hiện nay

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Khởi nghiệp là gì? Yếu tố quan trọng nhất khi khởi nghiệp hiện nay

Khởi nghiệp là một thuật ngữ mà bất cứ ai cũng đều nghe qua. Có rất nhiều người đã, đang và có suy nghĩ bắt đầu khởi nghiệp. Vậy khởi nghiệp là gì? Những lưu ý gì khi bắt đầu khởi nghiệp? Cùng Tikop theo dõi bài viết dưới đây để giải đáp những thắc mắc trên nhé!

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

27/09/2024

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

FED là khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, tài chính. Vậy FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế, thị trường chứng khoán. Hãy cùng Tikop tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Lê Thị Thu

tikop_calander_icon

25/11/2024