EBIT là gì?
EBIT (tiếng Anh: Earnings Before Interest and Taxes) là lợi nhuận trước thuế và lãi vay. Đây là chỉ số tài chính quan trọng để đo lường hiệu suất hoạt động cốt lõi của một doanh nghiệp trước khi tính đến chi phí lãi vay và thuế hay còn gọi là toàn bộ các khoản lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi tính thuế thu nhập và lãi vay.
EBIT là lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Công thức tính EBIT chính xác
Công thức tính EBIT được tính các cách sau:
EBIT = Doanh thu - Chi phí vốn hàng bán - Chi phí hoạt động
Trong công thức trên:
- Doanh thu: Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
- Chi phí vốn hàng bán: Tổng chi phí liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa để bán.
- Chi phí hoạt động: Bao gồm các chi phí không liên quan đến lãi vay và thuế, chẳng hạn như chi phí thuê, chi phí nhân viên, chi phí quảng cáo, và các khoản chi phí hành chính khác.
Tuy nhiên trong các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam, do khoản chi phí lãi vay nằm bên trong chi phí tài chính, nên sẽ rất khó tính chi phí hoạt động, vì vậy có thể dùng công thức sau để thay thế:
EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Lãi Vay
Trong đó:
- Lợi nhuận trước thuế là lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty trước khi tính đến bất kỳ khoản lãi lỗ tài chính nào.
- Lãi vay đại diện cho sự khác biệt giữa lãi thu từ các khoản đầu tư tài chính và chi phí lãi vay hoặc chi phí tài chính khác.
Ví dụ:
Giả sử một công ty ABC có doanh thu hàng năm là 1.000.000 đô la. Chi phí vốn hàng bán là 500.000 đô la và chi phí hoạt động là 200.000 đô la.
Áp dụng công thức EBIT, ta có:
EBIT = 1.000.000 - 500.000 - 200.000 = 300.000 đô la
Ý nghĩa của chỉ số EBIT
Chỉ số EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hoạt động kinh doanh của một công ty.
Đánh giá hoạt động kinh doanh
EBIT cho phép đo lường hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi mà không bị ảnh hưởng bởi chi phí lãi vay và thuế. Nó giúp nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu được khả năng sinh lời của doanh nghiệp và đánh giá hiệu suất hoạt động của công ty mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn và lợi suất vay.
So sánh tiềm năng phát triển
EBIT cung cấp cơ sở so sánh trực tiếp giữa các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc cùng quy mô. Bằng cách so sánh EBIT của các công ty khác nhau, nhà đầu tư và nhà quản lý có thể đánh giá tiềm năng phát triển và hiệu suất hoạt động so với các đối thủ cạnh tranh.
Đánh giá khả năng điều tiết chi phí tài chính
EBIT cung cấp thông tin về khả năng của một công ty trong việc quản lý và điều tiết chi phí tài chính. Nếu EBIT cao, tức là công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể từ hoạt động kinh doanh và có khả năng trả lãi vay và thuế.
Ngược lại, nếu EBIT thấp hoặc âm, có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận và có thể có khả năng không đủ tiềm lực tài chính để trả lãi vay và thuế.
EBIT có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hoạt động kinh doanh
Cách ứng dụng EBIT hiệu quả trong đầu tư
Sử dụng EBIT Margin
- EBIT Margin hay biên lợi nhuận trước thuế và lãi vay là một chỉ tiêu tài chính, biểu thị tính hiệu quả trong quản lý các chi phí hoạt động của doanh nghiệp, như giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng.
- EBIT Margin là tỷ lệ giữa EBIT và doanh thu. Nó cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty trước khi tính đến chi phí lãi vay và thuế. Bằng cách so sánh EBIT Margin của công ty với các công ty cùng ngành hoặc cùng quy mô, nhà đầu tư có thể đánh giá hiệu suất hoạt động và dễ dàng so sánh giữa các doanh nghiệp với nhau.
- Nếu doanh nghiệp có EBIT Margin cao (trên 15%) trong một thời gian dài thì doanh nghiệp đó kiểm soát chi phí tốt.
Sử dụng Ebit Margin trong đầu tư
Sử dụng EBIT đánh giá khả năng thanh toán lãi vay
EBIT cung cấp thông tin về khả năng tạo ra lợi nhuận để trả lãi vay và chi trả các khoản nợ. Bằng cách so sánh EBIT với các khoản lãi vay nợ của công ty, nhà đầu tư có thể đánh giá khả năng thanh toán lãi vay và độ bền tài chính của công ty. Chỉ số này có giá trị càng lớn thì chứng tỏ doanh nghiệp càng có khả năng chi trả lãi vay tốt và ngược lại.
Sử dụng EBIT để tính toán trong mô hình Dupont 5 nhân tố
Mô hình Dupont 5 nhân tố là một công cụ phân tích tài chính mà sử dụng EBIT để tính toán một trong các thành phần quan trọng của nó. EBIT được sử dụng để tính toán ROA - chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất sử dụng tài sản của công ty.
5 nhân tố đó ảnh hưởng trực tiếp đến ROE:
- Hệ số gánh nặng nợ (Tax Burden) = Lợi nhuận sau thuế / Lợi nhuận trước thuế;
- Hệ số gánh nặng lãi vay (Interest Burdern) = Lợi nhuận trước thuế / EBIT;
- Biên lợi nhuận hoạt động EBIT margin = EBIT / Doanh thu thuần;
- Số vòng quay tổng tài sản = Doanh thu thuần trên giá trị bình quân tổng tài sản;
- Tài sản bình quân trên giá trị bình quân vốn chủ sở hữu.
Chỉ số EV/EBIT định giá doanh nghiệp
Chỉ số EV/EBIT là tỷ lệ giữa giá trị doanh nghiệp (Enterprise Value) và EBIT. Nó được sử dụng để định giá một doanh nghiệp dựa trên khả năng sinh lời trước khi tính đến cấu trúc vốn.
Bằng cách so sánh chỉ số EV/EBIT của một công ty với các công ty cùng ngành hoặc cùng quy mô, nhà đầu tư có thể đánh giá tính hấp dẫn của doanh nghiệp và xác định xem giá trị của công ty có đang định giá hợp lý hay không.
Xem thêm về Giá NET
ứng dụng EBIT hiệu quả trong đầu tư chứng khoán
Mối quan hệ giữa EBIT và EPS
Mối quan hệ giữa EBIT và EPS dựa trên công thức:
EBIT = (EPS * Số cổ phần phổ thông xuất sắc) + Cổ tức ưu đãi Cổ phần / (1 – Thuế suất) + Lợi tức nợ nần
EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) và EPS (Earnings Per Share) là hai chỉ số tài chính quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất tài chính của một công ty.
Mối quan hệ giữa EBIT và EPS phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau, bao gồm cấu trúc tài chính của công ty, thuế suất và số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Dưới đây là một số mối quan hệ chính giữa EBIT và EPS:
EBIT và EPS không bị ảnh hưởng bởi chi phí lãi vay và thuế: EBIT là lợi nhuận trước khi tính đến chi phí lãi vay và thuế. EPS là lợi nhuận sau khi đã trừ đi chi phí lãi vay và thuế và chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Vì vậy, EBIT không bị ảnh hưởng trực tiếp đến EPS.
Khi không có lợi ích thuế hoặc chi phí lãi vay: Trong trường hợp không có lợi ích thuế hoặc chi phí lãi vay, EBIT và EPS có mối quan hệ tương đồng. Điều này có nghĩa là tăng EBIT sẽ có xu hướng tăng EPS. Ngược lại, giảm EBIT sẽ có xu hướng giảm EPS.
Khi có lợi ích thuế hoặc chi phí lãi vay: Trong trường hợp có lợi ích thuế hoặc chi phí lãi vay, mối quan hệ giữa EBIT và EPS có thể thay đổi. Khi công ty có lợi ích thuế, lợi nhuận sau thuế tăng nhanh hơn so với tăng EBIT. Do đó, tăng EBIT sẽ có tác động tích cực đến EPS. Tuy nhiên, khi công ty có chi phí lãi vay, lợi nhuận sau lãi vay giảm nhanh hơn so với giảm EBIT. Vì vậy, giảm EBIT có thể có tác động tiêu cực đến EPS.
EBIT và EPS có mối quan hệ cùng chiều với nhau
Phân biệt EBIT và EBITDA
| EBIT | EBITDA |
Khái niệm | Lợi nhuận trước khi lãi vay và thuế | Lợi nhuận trước khi lãi vay, thuế, khấu hao và phí triết khấu |
Công thức | Doanh thu - Chi phí | Doanh thu - Chi phí - Khấu hao - Phí triết khấu |
Ý nghĩa | Đo lường khả năng sinh lời của công ty trước khi tính đến lãi vay và thuế | Đo lường khả năng sinh lời của công ty trước khi tính đến lãi vay, thuế, khấu hao và phí triết khấu |
Các yếu tố loại bỏ | Loại bỏ lãi vay và thuế | Loại bỏ các yếu tố lãi vay, thuế, khấu hao và phí triết khấu |
Ưu điểm | Đơn giản, dễ tính toán và thường được sử dụng trong phân tích tài chính | Loại bỏ các yếu tố phi tiền mặt, giúp tập trung vào khả năng sinh lời cốt lõi của công ty |
Hạn chế | Không cung cấp thông tin về khả năng sinh lời thực tế của công ty khi có khấu hao và phí triết khấu | Không phản ánh đúng sự thật khi có sự gian lận về doanh thu hoặc chi phí |
Ứng dụng | Phù hợp cho các ngành công nghiệp có cấu trúc tài chính đơn giản | Phù hợp cho các ngành công nghiệp có cấu trúc tài chính phức tạp và nhiều yếu tố phi tiền mặt |
Các câu hỏi thường gặp về EBIT
Tỷ lệ EBIT là gì?
Tỷ lệ EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) là một chỉ số tài chính được tính bằng cách chia EBIT cho doanh thu của công ty và sau đó nhân 100 để có dạng phần trăm.
Tỷ lệ EBIT được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của công ty trước khi tính đến chi phí lãi vay và thuế. Nó cho phép nhà đầu tư và người quan tâm đánh giá hiệu suất hoạt động của công ty và so sánh với các công ty khác trong cùng ngành.
EBIT là viết tắt của từ gì?
EBIT là viết tắt của cụm từ Earnings Before Interest and Taxes.
Điểm hoà vốn EBIT là gì?
Điểm hoà vốn EBIT (EBIT breakeven point) là mức doanh thu mà công ty cần đạt được để không có lợi nhuận hoặc lỗ. Nó đại diện cho điểm mà doanh thu của công ty chính xác bằng với chi phí cố định và biến đổi, và EBIT bằng 0.
Điểm hoà vốn EBIT là một trong những khái niệm quan trọng trong phân tích hoạt động và kế hoạch kinh doanh của công ty.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc một số vấn đề ngắn gọn, trọng tâm về EBIT là gì? Công thức tính EBIT, phân biệt EBIT và EBITDA chi tiết. Cùng đón đọc những bài viết về kiến thức tài chính của Tikop qua những lần sau nhé!