Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Tín dụng thương mại là gì? Nội dung, ưu điểm và nhược điểm hiện nay

Đóng góp bởi:

Trần Mỹ Phương

Cập nhật:

12/02/2025

Tín dụng thương mại là "huyết mạch" của nền kinh tế hiện đại, giúp doanh nghiệp mua bán hàng hóa linh hoạt, tối ưu dòng tiền, xây dựng quan hệ đối tác và tạo lợi thế cạnh tranh. Hiểu rõ về tín dụng thương mại là chìa khóa thành công cho mọi doanh nghiệp. Cùng Tikop.vn khám phá bí mật này ngay trong bài viết dưới đây!

Tín dụng thương mại là gì?

Khái niệm

Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam (tập 4, trang 414), tín dụng thương mại là loại tín dụng dưới hình thức các nhà kinh doanh ứng vốn cho nhau hoặc vay lẫn nhau, bằng cách bán chịu hàng hoá hay thông qua lưu thông kỳ phiếu, nhờ đó làm thông suốt và thúc đẩy lưu thông tư bản.

Hiểu đơn giản, tín dụng thương mại (Trade Credit) là thỏa thuận giữa các doanh nghiệp trong đó một doanh nghiệp (bên bán) cho phép doanh nghiệp khác (bên mua) mua hàng hóa dịch vụ và thanh toán sau một thời gian nhất định. Bản chất của tín dụng thương mại là một hình thức vay vốn ngắn hạn không chính thức. Đây không phải là một khoản vay ngân hàng chính thức mà dựa trên sự tin tưởng và mối quan hệ làm ăn lâu dài giữa các doanh nghiệp. Nhà cung cấp tin tưởng vào khả năng thanh toán của người mua dựa trên lịch sử giao dịch và uy tín kinh doanh. 

Tín dụng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình lưu thông hàng hóa và tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh. Việc cho phép mua hàng mà không cần thanh toán ngay lập tức giúp doanh nghiệp giảm áp lực tài chính và tập trung vào sản xuất và bán hàng. Ví dụ, một công ty sản xuất thực phẩm có thể mua nguyên liệu với số lượng lớn hơn nhờ có tín dụng thương mại, từ đó sản xuất và cung cấp sản phẩm ra thị trường một cách liên tục.

>> Xem thêmHợp đồng kinh tế là gì? Đặc điểm và nội dung trên hợp đồng kinh tế

Khái niệm tín dụng thương mại (Trade Credit)

Khái niệm tín dụng thương mại (Trade Credit)

Tín dụng thương mại tiếng Anh là gì?

Tín dụng thương mại tiếng Anh là Trade Credit.

Ví dụ về tín dụng thương mại

Một ví dụ điển hình về tín dụng thương mại là khi công ty A muốn sản xuất bánh kẹo, nhưng không có đủ tiền ngay lập tức để mua đường từ công ty B. Thay vì phải vay tiền từ ngân hàng, công ty A thỏa thuận với công ty B về việc mua đường và sẽ trả tiền sau 30 ngày.

Trong 30 ngày này, công ty A sử dụng đường để sản xuất bánh kẹo và bán ra thị trường. Sau khi thu tiền bán bánh kẹo, công ty A sẽ dùng số tiền này để thanh toán cho công ty B.

>> Xem thêmLợi ích kinh tế là gì? Bản chất, vai trò của lợi ích kinh tế

Các loại tín dụng thương mại

Tín dụng thương mại thường được phân loại thành hai loại chính:

  • Tín dụng thương mại tự do: Đây là hình thức tín dụng mà bên mua có thể sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định và được hưởng chiết khấu nếu thanh toán trong thời gian quy định. Chiết khấu này là một lợi ích tài chính giúp khuyến khích thanh toán sớm.
  • Tín dụng thương mại có phí: Đây là loại tín dụng được cung cấp ngoài thời hạn của tín dụng thương mại tự do. Tuy nhiên, để được hưởng thêm thời gian thanh toán, bên mua phải trả một khoản phí nhất định, thường được tính bằng phần trăm (%) trên số tiền được chiết khấu ban đầu.

>> Xem thêmMô hình tài chính là gì? 10 mô hình tài chính phổ biến hiện nay

Cách thức hoạt động của tín dụng thương mại

Quy trình hoạt động của tín dụng thương mại thường bao gồm các bước sau:

  • Đàm phán và thỏa thuận: Đầu tiên người mua và người bán tiến hành đàm phán về các điều khoản mua bán bao gồm số lượng hàng hóa giá cả chất lượng và đặc biệt là thời gian thanh toán. 
  • Giao hàng: Sau khi đạt được thỏa thuận người bán sẽ tiến hành giao hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho người mua. Cùng với việc giao hàng người bán cũng sẽ cung cấp các chứng từ liên quan như hóa đơn vận đơn và các giấy tờ khác. 
  • Xuất hóa đơn: Sau khi giao hàng người bán sẽ xuất hóa đơn cho người mua. Hóa đơn này sẽ ghi rõ các thông tin chi tiết về hàng hóa dịch vụ số lượng đơn giá tổng giá trị và quan trọng nhất là thời hạn thanh toán. 
  • Thanh toán: Người mua có trách nhiệm thanh toán cho người bán theo đúng thời hạn đã thỏa thuận. Phương thức thanh toán có thể là chuyển khoản tiền mặt séc hoặc các hình thức thanh toán điện tử khác. 
  • Xử lý tranh chấp (nếu có): Trong trường hợp có tranh chấp xảy ra liên quan đến chất lượng hàng hóa thời gian giao hàng hoặc các vấn đề khác người mua và người bán sẽ cố gắng giải quyết thông qua đàm phán hòa giải hoặc các biện pháp pháp lý khác. 

Ví dụ:

Công ty X chuyên sản xuất giày da cần mua da thuộc từ Công ty Y. Sau khi đàm phán, hai bên thỏa thuận mua 1000 mét vuông da thuộc với giá 100.000 VNĐ/mét vuông và thời hạn thanh toán là 60 ngày kể từ ngày giao hàng. Công ty Y giao da thuộc cho Công ty X kèm theo hóa đơn và phiếu giao hàng, công ty X sử dụng da thuộc để sản xuất giày và bán ra thị trường. Sau 60 ngày Công ty X chuyển khoản thanh toán 100.000.000 VNĐ cho Công ty Y. Nếu có bất kỳ tranh chấp nào về chất lượng da thuộc hai bên sẽ tiến hành đàm phán để giải quyết.

Ví dụ về cách thức hoạt động của tín dụng thương mại

Ví dụ về cách thức hoạt động của tín dụng thương mại

Nội dung của tín dụng thương mại

Một thỏa thuận tín dụng thương mại cần phải bao gồm đầy đủ các nội dung sau để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên:

  • Thông tin của các bên: Hợp đồng tín dụng thương mại phải ghi rõ tên địa chỉ mã số thuế và thông tin liên hệ của cả người mua và người bán. Điều này giúp xác định rõ ràng các chủ thể tham gia giao dịch và tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện hợp đồng. 
  • Chi tiết về hàng hóa dịch vụ: Hợp đồng cần mô tả chi tiết về loại hàng hóa dịch vụ số lượng chất lượng đơn giá và tổng giá trị. Điều này giúp tránh nhầm lẫn và tranh chấp về sau.
  • Thời hạn thanh toán: Đây là một trong những điều khoản quan trọng nhất của hợp đồng tín dụng thương mại. Hợp đồng phải ghi rõ ngày đến hạn thanh toán hoặc khoảng thời gian mà người mua được phép thanh toán chậm. 
  • Điều khoản thanh toán: Hợp đồng cần quy định rõ phương thức thanh toán, địa điểm thanh toán và các chi phí liên quan đến việc thanh toán (nếu có).
  • Các điều khoản khác: Ngoài các điều khoản trên hợp đồng tín dụng thương mại cũng có thể bao gồm các điều khoản khác như điều khoản về chiết khấu phạt chậm thanh toán bảo hành điều khoản về giải quyết tranh chấp và các điều khoản bất khả kháng. 
  • Chữ ký: Cuối cùng, hợp đồng tín dụng thương mại phải được ký bởi đại diện có thẩm quyền của cả hai bên để có hiệu lực pháp lý.

Các nội dung cần có trong hợp đồng tín dụng thương mại

Các nội dung cần có trong hợp đồng tín dụng thương mại

Ưu điểm, nhược điểm của tín dụng thương mại

Ưu điểm

Đối với bên bán (bên cho vay):

  • Mở rộng cơ hội kinh doanh và tiếp cận thị trường: Tín dụng thương mại không chỉ là một công cụ bán hàng, mà còn là một chiến lược mở rộng thị trường hiệu quả. Việc cho phép khách hàng mua hàng trước và trả tiền sau giúp loại bỏ rào cản tài chính ban đầu, tạo điều kiện để nhà cung cấp tiếp cận với những khách hàng mới, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) có nguồn vốn hạn chế. Điều này giúp nhà cung cấp đa dạng hóa cơ sở khách hàng và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.
  • Thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng trưởng doanh thu: Tín dụng thương mại có thể được sử dụng như một công cụ khuyến mãi mạnh mẽ. Bằng cách kết hợp các điều khoản tín dụng hấp dẫn (ví dụ: chiết khấu cho thanh toán sớm, thời gian trả nợ dài hơn) với các chương trình ưu đãi khác (ví dụ: giảm giá cho đơn hàng lớn, tặng kèm sản phẩm), nhà cung cấp có thể kích thích khách hàng mua nhiều hơn, từ đó thúc đẩy doanh số bán hàng và tăng trưởng doanh thu.
  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài và củng cố lòng trung thành của khách hàng: Tín dụng thương mại không chỉ là một giao dịch tài chính, mà còn là một sự thể hiện niềm tin và sự hợp tác giữa nhà cung cấp và khách hàng. Bằng cách cung cấp các điều khoản tín dụng linh hoạt và hỗ trợ, nhà cung cấp có thể xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững với khách hàng, tạo ra sự gắn bó và lòng trung thành lâu dài. Điều này giúp nhà cung cấp giữ chân khách hàng hiện tại và giảm chi phí tìm kiếm khách hàng mới.
  • Tăng cường lợi thế cạnh tranh: Trong một thị trường cạnh tranh, việc cung cấp tín dụng thương mại có thể là một yếu tố quyết định giúp nhà cung cấp nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh. Đặc biệt đối với các ngành hàng có tính cạnh tranh cao, việc đưa ra các điều khoản tín dụng hấp dẫn có thể thu hút khách hàng từ các đối thủ cạnh tranh và giành lấy thị phần.
  • Cải thiện hiệu quả quản lý hàng tồn kho: Tín dụng thương mại cho phép nhà cung cấp bán hàng nhanh hơn và giảm lượng hàng tồn kho, từ đó giảm chi phí lưu trữ, bảo quản và giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị lỗi thời hoặc hư hỏng.

Đối với bên mua (bên đi vay):

  • Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp khởi nghiệp và SME: Tín dụng thương mại là một nguồn tài trợ quan trọng cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và SME, những đối tượng thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác. Tín dụng thương mại giúp các doanh nghiệp này có thể mua hàng hóa, nguyên vật liệu để sản xuất kinh doanh mà không cần phải thanh toán ngay lập tức, từ đó giảm áp lực tài chính và tạo điều kiện để phát triển.
  • Tận dụng lợi thế cạnh tranh và tăng cường khả năng thích ứng: Tín dụng thương mại cho phép người mua có thể mua hàng hóa và dịch vụ mà không cần phải thanh toán ngay lập tức, từ đó tạo ra một lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ phải trả tiền mặt. Điều này giúp người mua có thể nhanh chóng nắm bắt các cơ hội kinh doanh, ứng phó với các biến động của thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh một cách linh hoạt.
  • Quản lý dòng tiền hiệu quả và tối ưu hóa nguồn vốn: Tín dụng thương mại giúp người mua quản lý dòng tiền một cách hiệu quả hơn bằng cách kéo dài thời gian thanh toán và giảm nhu cầu về vốn lưu động. Điều này cho phép người mua có thể sử dụng nguồn vốn của mình cho các mục đích khác như đầu tư vào nghiên cứu phát triển, mở rộng sản xuất kinh doanh hoặc trả nợ.
  • Xây dựng uy tín và quan hệ tốt với nhà cung cấp: Việc thanh toán đúng hạn các khoản tín dụng thương mại giúp người mua xây dựng uy tín và quan hệ tốt với nhà cung cấp, từ đó tạo ra các cơ hội hợp tác lâu dài và có lợi cho cả hai bên.
  • Tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận: Tín dụng thương mại cho phép người mua tận dụng các chương trình chiết khấu và giảm giá từ nhà cung cấp, giúp tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.

Nhược điểm

Đối với bên bán (bên cho vay):

  • Rủi ro nợ khó đòi: Đây là rủi ro lớn nhất mà nhà cung cấp phải đối mặt khi cung cấp tín dụng thương mại. Khách hàng không trả được nợ có thể gây ra những tổn thất tài chính nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ và đầu tư vào các hoạt động kinh doanh khác.
  • Khó khăn về dòng tiền và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh: Việc khách hàng thanh toán chậm hoặc không thanh toán có thể gây ra những khó khăn về dòng tiền cho nhà cung cấp, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ, chi phí hoạt động và đầu tư vào các hoạt động kinh doanh khác.
  • Chi phí quản lý tín dụng và chiết khấu: Để quản lý tín dụng thương mại hiệu quả, nhà cung cấp cần phải thiết lập và duy trì các bộ phận chuyên trách (ví dụ: bộ phận đánh giá tín dụng, bộ phận thu hồi nợ), điều này làm tăng chi phí hoạt động. Ngoài ra, việc cung cấp chiết khấu cho khách hàng thanh toán sớm cũng làm giảm lợi nhuận.
  • Tăng độ phức tạp trong quản lý và kiểm soát: Việc quản lý tín dụng thương mại đòi hỏi nhà cung cấp phải có một hệ thống theo dõi và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng khách hàng thanh toán đúng hạn và tuân thủ các điều khoản tín dụng. Điều này có thể gây ra những khó khăn và tốn kém về thời gian, công sức.

>> Xem thêmNợ xấu là gì? Phân loại các nhóm và cách kiểm tra nợ xấu chính xác

Đối với bên mua (bên đi vay):

  • Mất thiện chí: Một số nhà quản lý doanh nghiệp có xu hướng trì hoãn các khoản thanh toán cho đến thời điểm cuối cùng có thể. Lâu dài, điều này sẽ ảnh hưởng đến thiện chí của nhà cung cấp đối với doanh nghiệp.
  • Giá cả hàng hóa cao hơn và giảm khả năng cạnh tranh: Các nhà cung cấp thường tính giá cao hơn cho các hàng hóa và dịch vụ được bán theo hình thức tín dụng thương mại để bù đắp cho rủi ro không thanh toán và chi phí quản lý tín dụng. Điều này có thể làm tăng chi phí đầu vào cho người mua và giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Phí phạt và lãi suất cao khi thanh toán chậm: Nếu người mua không thanh toán đúng hạn các khoản tín dụng thương mại, họ sẽ phải chịu các khoản phí phạt và lãi suất cao, làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Mất uy tín và ảnh hưởng đến quan hệ với nhà cung cấp: Việc không thanh toán đúng hạn các khoản tín dụng thương mại có thể làm mất uy tín của người mua và ảnh hưởng đến quan hệ với nhà cung cấp, gây khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tín dụng thương mại trong tương lai.
  • Áp lực tài chính và rủi ro phá sản: Nếu không quản lý tốt các khoản tín dụng thương mại, người mua có thể rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất, gây áp lực tài chính lớn và thậm chí có thể dẫn đến phá sản.

So sánh tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng

Điểm giống nhau

  • Cùng là hình thức cấp vốn: Cả tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng đều có thể hỗ trợ doanh nghiệp có thêm nguồn lực thực hiện hoạt động kinh doanh.
  • Cung cấp nguồn vốn: Cả hai hình thức tín dụng đều giúp doanh nghiệp mua hàng hóa dịch vụ đầu tư dự án hoặc trang trải chi phí.
  • Yêu cầu hoàn trả: Bên vay phải thanh toán hoặc hoàn trả khoản vay cùng chi phí sử dụng vốn. Chi phí này có thể là chi phí cơ hội/lãi suất ẩn trong tín dụng thương mại hoặc lãi suất/phí trong tín dụng ngân hàng.
  • Hỗ trợ hoạt động kinh doanh: Tín dụng thương mại giúp duy trì và mở rộng sản xuất kinh doanh, còn tín dụng ngân hàng hỗ trợ đầu tư dự án lớn hoặc vượt qua khó khăn.
  • Chứa đựng rủi ro thanh toán: Người bán (trong tín dụng thương mại) hoặc ngân hàng (trong tín dụng ngân hàng) đều phải đối mặt với nguy cơ người mua không thể thanh toán.

Điểm khác nhau

Dưới đây là bảng so sánh điểm khác nhau giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng:

 

Tín dụng thương mại

Tín dụng ngân hàng

Bản chất

Mua bán chịu hàng hóa dịch vụ giữa các doanh nghiệp.

Vay vốn bằng tiền từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác.

Mục đích

Tăng doanh số bán hàng mở rộng thị trường duy trì và phát triển quan hệ đối tác cung cấp nguyên vật liệu và hàng hóa

Bổ sung vốn lưu động đầu tư dự án mua sắm tài sản cố định trang trải các chi phí hoạt động hàng ngày.

Chủ thể tham gia

Doanh nghiệp (người mua và người bán).

Doanh nghiệp và ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng khác.

Đối tượng

Hàng hóa dịch vụ được mua bán.

Tiền tệ.

Tính chất tín dụng

Chủ yếu là tín chấp dựa trên uy tín và mối quan hệ kinh doanh giữa các doanh nghiệp.

Có thể là tín chấp hoặc thế chấp tùy thuộc vào quy mô khoản vay và uy tín của doanh nghiệp.

Thời hạn

Ngắn hạn thường từ vài tuần đến vài tháng (30 60 90 ngày).

Ngắn hạn trung hạn hoặc dài hạn tùy thuộc vào mục đích sử dụng vốn.

Quy mô

Thường nhỏ hơn so với tín dụng ngân hàng phụ thuộc vào giá trị giao dịch thương mại.

Có thể lớn hơn nhiều tùy thuộc vào nhu cầu của doanh nghiệp và khả năng của ngân hàng.

Chi phí sử dụng vốn

Thường được tính vào giá hàng hóa hoặc thông qua chiết khấu thanh toán sớm.

Lãi suất và các khoản phí khác liên quan đến khoản vay.

Hình thức thể hiện

Hợp đồng mua bán hóa đơn chứng từ thỏa thuận tín dụng.

Hợp đồng tín dụng các chứng từ liên quan đến tài sản thế chấp (nếu có).

Các điểm khác nhau giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng

Các điểm khác nhau giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng

Công cụ lưu thông trong tín dụng thương mại

Công cụ lưu thông chủ yếu trong tín dụng thương mại là thương phiếu - một loại chứng từ có giá được sử dụng phổ biến trong các giao dịch mua bán chịu hàng hóa dịch vụ. Thương phiếu là một công cụ thanh toán không dùng tiền mặt giúp các doanh nghiệp thực hiện giao dịch một cách thuận tiện và hiệu quả.

Thương phiếu giúp người bán có thể chuyển nhượng khoản phải thu của mình cho bên thứ ba để thu hồi vốn trước thời hạn. Thương phiếu bao gồm hai loại chính:

  • Hối phiếu (Bill of Exchange): Hối phiếu là một lệnh đòi nợ vô điều kiện do người bán (người phát hành hối phiếu) yêu cầu người mua (người trả tiền) phải trả một số tiền nhất định vào một thời điểm nhất định hoặc khi có yêu cầu. Hối phiếu có thể được chấp nhận bởi người mua điều này có nghĩa là họ đồng ý trả tiền theo các điều khoản đã được quy định trong hối phiếu.
  • Lệnh phiếu (Promissory Note): Lệnh phiếu là một cam kết trả nợ vô điều kiện do người mua (người phát hành lệnh phiếu) lập ra cam kết trả một số tiền nhất định cho người bán (người thụ hưởng) vào một thời điểm nhất định. Lệnh phiếu thể hiện sự cam kết chắc chắn của người mua về việc thanh toán nợ.

Thương phiếu có thể được chuyển nhượng qua hình thức ký hậu (endorsement) cho phép người bán chuyển giao quyền đòi nợ cho bên thứ ba (ví dụ như ngân hàng). Ngoài ra thương phiếu cũng có thể được chiết khấu (discounting) tại ngân hàng giúp người bán thu hồi vốn trước thời hạn bằng cách bán lại thương phiếu cho ngân hàng với một khoản chiết khấu nhất định. Thương phiếu giúp đơn giản hóa các giao dịch thương mại tăng tính thanh khoản và giảm rủi ro cho các bên tham gia.

>> Xem thêmBảo hiểm khoản vay là gì? Bảo hiểm khoản vay chi trả trường hợp nào?

Hiểu rõ về tín dụng thương mại giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính thông minh tối ưu hóa dòng tiền và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững. Việc sử dụng hiệu quả tín dụng thương mại có thể là một yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển và cạnh tranh thành công trên thị trường. Hãy theo dõi ngay Tikop.vn để đọc thêm các bài viết mới nhất về Kiến thức tài chính!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Khởi nghiệp là gì? Yếu tố quan trọng nhất khi khởi nghiệp hiện nay

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Khởi nghiệp là gì? Yếu tố quan trọng nhất khi khởi nghiệp hiện nay

Khởi nghiệp là một thuật ngữ mà bất cứ ai cũng đều nghe qua. Có rất nhiều người đã, đang và có suy nghĩ bắt đầu khởi nghiệp. Vậy khởi nghiệp là gì? Những lưu ý gì khi bắt đầu khởi nghiệp? Cùng Tikop theo dõi bài viết dưới đây để giải đáp những thắc mắc trên nhé!

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

27/09/2024

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

FED là khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực đầu tư, tài chính. Vậy FED là gì? Lãi suất FED ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế, thị trường chứng khoán. Hãy cùng Tikop tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Lê Thị Thu

tikop_calander_icon

25/11/2024

Hệ số là gì? Các loại hệ số và cách vận dụng vào trong toán học

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Hệ số là gì? Các loại hệ số và cách vận dụng vào trong toán học

Hệ số là một trong những đại lượng quan trọng trong toán học. Tuy nhiên, khái niệm này còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Cùng tìm hiểu xem hệ số là gì và có những loại hệ số nào ngay sau đây nhé!

tikop_user_icon

Nguyễn Thế Đông

tikop_calander_icon

10/02/2025

Tại sao lạm phát tăng thì lãi suất tăng? Quan hệ lạm phát và lãi suất

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Tại sao lạm phát tăng thì lãi suất tăng? Quan hệ lạm phát và lãi suất

Lạm phát và lãi suất là hai khái niệm quan trọng trong kinh tế học, có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau. Khi lạm phát tăng, lãi suất thường cũng tăng theo. Vậy tại sao lạm phát tăng thì lãi suất tăng? Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất như thế nào? Trong bài viết này, hãy cùng Tikop tìm hiểu chi tiết hơn về chính sách này nhé!

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

25/11/2024