Lãi suất điều hành là gì?
Khái niệm lãi suất điều hành
Lãi suất điều hành là một công cụ, chính sách của ngân hàng nhà nước Việt Nam nhằm điều tiết các hoạt động tài chính và thúc đẩy nền kinh tế của quốc gia hoặc hỗ trợ hoạt động sản xuất của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp bằng biện pháp giảm lãi suất.
Lãi suất điều hành là mức lãi suất mà ngân hàng trung ương hoặc cơ quan tiền tệ quốc gia thiết lập
Lãi suất điều hành tiếng Anh là gì?
Lãi suất điều hành trong tiếng Anh được gọi là Regulatory Interest Rate.
Phân loại lãi suất điều hành theo NHNN
Lãi suất chiết khấu
Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các khoản vay từ ngân hàng thương mại nhằm đáp ứng nhu cầu tiền mặt ngắn hạn hoặc không thường xuyên của các ngân hàng đó.
Khi ngân hàng thương mại gặp tình trạng thiếu hụt lưu thông tiền mặt, họ sẽ vay từ Ngân hàng Nhà nước để đảm bảo an toàn khi khách hàng rút tiền. Lãi suất chiết khấu là công cụ thể hiện vai trò của nguồn tài trợ cuối cùng khi không có bên nào khác cung cấp dự trữ tiền mặt cho ngân hàng thương mại.
Nếu Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất chiết khấu, các ngân hàng thương mại sẽ phải cảnh giác với khoản vay và chuẩn bị tích cực hơn, từ đó làm giảm nguồn tiền trong nền kinh tế. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất chiết khấu, nguồn tiền được gia tăng và khuyến khích hoạt động kinh tế.
Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho các khoản vay từ ngân hàng thương mại
Lãi suất OMO
Đây là lãi suất được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thiết lập trong quá trình giao dịch để cung cấp vốn cho các thành viên trên thị trường mở. Ví dụ, khi NHNN muốn tăng cung tiền, họ có thể mua tín phiếu kho bạc từ các ngân hàng thương mại và công chúng. Điều này giúp tăng lượng tiền cung ứng trên thị trường theo mục tiêu mà NHNN đề ra.
Lãi suất OMO
Lãi suất tái cấp vốn
Lãi suất tái cấp vốn là lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng cho hoạt động tái cấp vốn của các ngân hàng thương mại. Đây là mức lãi suất phạt mà Ngân hàng Nhà nước áp dụng khi các ngân hàng thương mại sử dụng hết các dự trữ tiền mặt và giấy tờ có giá của mình. Vì vậy, đây được coi là mức lãi suất cao nhất trong các loại lãi suất điều hành.
Lãi suất dự trữ bắt buộc
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ phần trăm của tiền gửi mà các ngân hàng thương mại phải bắt buộc giữ tại Ngân hàng Nhà nước. Phần tiền gửi bắt buộc này được các ngân hàng thương mại phải giữ tại Ngân hàng Nhà nước, và phần tiền gửi vượt yêu cầu gọi là dự trữ. Lãi suất mà Ngân hàng Nhà nước trả cho phần dự trữ này được gọi là lãi suất dự trữ bắt buộc.
Lãi suất dự trữ bắt buộc là tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Lãi suất tín phiếu
Trái ngược với trường hợp trên, khi hệ thống ngân hàng thương mại có sự dư thừa về thanh khoản, Ngân hàng Nhà nước có thể giảm nguồn vốn trong hệ thống bằng cách thực hiện giao dịch bán Outright (mua bán đứt đoạn) các tín phiếu kho bạc có kỳ hạn ngắn.
Quy định điều chỉnh lãi suất điều hành của NHNN
Việc điều chỉnh lãi suất bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) dựa trên quy định của Điều 12 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010. Công bố lãi suất tái cấp vốn, lãi suất cơ bản và các loại lãi suất khác là để điều hành chính sách tiền tệ và ngăn chặn việc cho vay với lãi suất cao.
Ví dụ:
Theo Quyết định số 1123/QĐ-NHNN ngày 16/6/2023 về lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu, lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng và cho vay bù đắp thiếu hụt vốn trong thanh toán bù trừ của NHNN đối với TCTD. HNN đã quyết định điều chỉnh giảm 0,5%/năm các mức lãi suất điều hành và có hiệu lực từ ngày 19/6/2023. Như vậy, từ đầu năm đến nay, đây là lần thứ 4 NHNN giảm lãi suất điều hành hỗ trợ phục hồi tăng trưởng kinh tế.
Việc điều chỉnh lãi suất bởi Ngân hàng Nhà nước
Yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất điều hành
Lạm phát
Khi dự tính lạm phát sẽ tăng trong tương lai, điều này có nghĩa là chi phí vay sẽ giảm, từ đó khuyến khích các doanh nghiệp tăng việc vay để mở rộng hoạt động kinh doanh, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu vay vốn. Trong tình huống đó, lãi suất thường có xu hướng tăng.
Sự tăng lạm phát đòi hỏi lãi suất danh nghĩa phải tăng theo tương ứng. Khi công chúng dự đoán lạm phát sẽ gia tăng, thay vì tiết kiệm tiền, họ có thể chuyển hướng đầu tư vào dự trữ hàng hóa hoặc các tài sản khác như vàng, ngoại tệ mạnh, hoặc đầu tư ra nước ngoài. Những hành động này làm giảm nguồn cung vốn cho vay và tạo áp lực gia tăng lên lãi suất thị trường.
Tình hình kinh tế và tài chính
Trong một nền kinh tế ổn định, thường có xu hướng giảm lãi suất. Nguyên nhân là do sự ổn định kinh tế, cuộc sống của người dân cải thiện và hoạt động sản xuất kinh doanh đều đặn, dẫn đến tăng cường tài sản. Điều này làm cho người dân có khả năng chi tiêu hoặc đầu tư hơn, thay vì tiết kiệm. Đồng thời, nguồn cung vốn cho vay cũng tăng lên do nhu cầu vay vốn gia tăng, điều này tạo ra áp lực giảm lãi suất.
Trong một nền kinh tế phát triển mạnh, các doanh nghiệp thường vay vốn để mở rộng và đầu tư vào hoạt động kinh doanh, dẫn đến nhu cầu vay vốn tăng lên. Do đó, lãi suất có xu hướng tăng theo.
Trong một nền kinh tế ổn định, thường có xu hướng giảm lãi suất
Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
Ngân hàng Trung ương có vai trò quan trọng trong việc điều hành hệ thống ngân hàng của một quốc gia. Để thực hiện nhiệm vụ này, Ngân hàng Trung ương sử dụng các công cụ lãi suất để điều tiết hoạt động của nền kinh tế ở mức đại chúng. Các công cụ này bao gồm:
Quy định lãi suất thị trường: Ngân hàng Trung ương có thể định rõ lãi suất tối đa hoặc tối thiểu mà các ngân hàng thương mại có thể áp dụng đối với khách hàng.
Chính sách thị trường mở: Ngân hàng Trung ương có thể mua hoặc bán tài sản như chứng khoán hoặc trái phiếu trên thị trường mở để điều tiết lượng tiền lưu thông và lãi suất.
Chính sách lãi suất tái chiết khấu: Ngân hàng Trung ương có thể tăng hoặc giảm lãi suất mà nó cho phép các ngân hàng thương mại vay từ nguồn vốn của nó. Điều này ảnh hưởng đến mức lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại và do đó ảnh hưởng đến hoạt động vay vốn của doanh nghiệp và người dân.
Dự trữ bắt buộc: Ngân hàng Trung ương có thể tăng hoặc giảm mức dự trữ bắt buộc mà các ngân hàng thương mại phải giữ để đảm bảo tính ổn định của hệ thống ngân hàng và ảnh hưởng đến lượng tiền lưu thông.
Cung cầu tiền tệ
Cung cầu tiền tệ thường phản ánh tình hình cung cấp và nhu cầu về tiền tệ trong hệ thống tài chính.
Khi cầu tiền tệ tăng lên hoặc cung tiền tệ giảm đi, tức là có nhiều người muốn mượn tiền hơn hoặc ít người muốn cho vay hơn, điều này tạo ra áp lực tăng lãi suất. Ngược lại, khi cung tiền tệ tăng lên hoặc cầu tiền tệ giảm, tức là có nhiều người muốn cho vay hơn hoặc ít người muốn mượn tiền hơn, lãi suất thường giảm.
Ngân hàng Trung ương thường can thiệp vào thị trường tiền tệ để điều chỉnh cung cầu tiền tệ và ổn định lãi suất điều hành. Việc mua bán tài sản như chứng khoán, trái phiếu hoặc tham gia thị trường mở là một trong những cách mà Ngân hàng Trung ương có thể thay đổi cung cầu tiền tệ và ảnh hưởng đến lãi suất.
Cung cầu tiền tệ thường phản ánh tình hình cung cấp và nhu cầu về tiền tệ trong hệ thống tài chính
Mục đích tăng giảm lãi suất điều hành của NHNN
Tăng lãi suất điều hành
Việc tăng lãi suất bởi Ngân hàng Nhà nước nhằm hạn chế việc tạo ra khoảng cách trong việc điều hành lãi suất so với xu hướng chung của các quốc gia lớn trên thế giới và trong khu vực. Trong giai đoạn này, ưu tiên hàng đầu của Việt Nam là kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh các yếu tố bất định tăng lên.
Việc tăng lãi suất sẽ làm tăng tỷ suất lợi nhuận trên các tài sản được định giá bằng đồng tiền tương ứng. Điều này có hiệu quả trong việc thu hút nhiều nhà đầu tư hơn. Ngoài ra, việc tăng lãi suất cũng giúp kiềm chế lạm phát quá mức. Lạm phát có thể làm mất giá trị của đồng tiền trên thị trường ngoại hối. Vì vậy, việc tăng lãi suất có tác động tích cực đến giá trị của một loại tiền tệ.
Giảm lãi suất điều hành
Ngân hàng Nhà nước hiện đã áp dụng chính sách giảm lãi suất điều hành. Lý do để giảm lãi suất này có thể là để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm tác động của suy thoái kinh tế hoặc ổn định thị trường tài chính.
Việc giảm lãi suất điều hành sẽ giúp giảm chi phí vay, mở ra cơ hội đầu tư cho các doanh nghiệp và cá nhân, khuyến khích chi tiêu và tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, điều này có thể giảm áp lực lãi suất trên thị trường tài chính, giảm giá trị đồng tiền và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu.
Tuy nhiên, việc giảm lãi suất điều hành cũng đi kèm với rủi ro lạm phát, có thể dẫn đến giảm giá trị đồng tiền. Vì vậy, quyết định giảm lãi suất cần được cân nhắc và thận trọng.
Ngân hàng Nhà nước hiện đã áp dụng chính sách giảm lãi suất điều hành
Xu hướng của lãi suất điều hành thời gian gần đây
Sau nhiều lần điều chỉnh trong năm, ở quý IV/2023, Dự báo NHNN sẽ không còn đợt tăng/giảm lãi suất điều hành nữa.
Ông Đinh Quang Hinh đã cho biết rằng Ngân hàng Nhà nước sẽ tạm dừng việc giảm lãi suất điều hành ít nhất cho đến nửa đầu năm 2024. Quyết định này nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô và tăng trưởng, đồng thời đối mặt với áp lực từ tỷ giá và lạm phát tăng cao.
Ông Phan Thanh Sơn, Phó tổng giám đốc Techcombank, cho rằng: "Việt Nam là một trong số ít các quốc gia táo bạo thực hiện chính sách giảm lãi suất, tuy nhiên, các bước đi tiếp theo về chính sách lãi suất đã đạt đến giới hạn".
Ông Phạm Thế Anh, Trưởng khoa Kinh tế học, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, đã đề xuất rằng Nhà nước nên khuyến khích đầu tư tư nhân bằng cách tiếp tục giảm lãi suất cho vay, từ đó giảm chi phí vốn và tăng khả năng tiếp cận vốn trên thị trường chứng khoán. Ông cũng nhấn mạnh về việc kiểm soát tăng trưởng cung tiền ở mức khoảng 10% và tránh tình trạng nôn nóng trong việc hạ lãi suất chính sách.
Phân biệt lãi suất điều hành và lãi suất cơ bản
Giống nhau
Cả lãi suất điều hành và lãi suất cơ bản đều là công cụ được Ngân hàng Nhà nước điều hành và quản lý trong chính sách tiền tệ. Cả hai đều ảnh hưởng đến mức độ chi phí vay và thu hút vốn đầu tư trong nền kinh tế.
Khác nhau
Tiêu chí | Lãi suất điều hành | Lãi suất cơ bản |
Khái niệm | Lãi suất điều hành là một công cụ, chính sách của ngân hàng nhà nước Việt Nam nhằm điều tiết các hoạt động tài chính, thúc đẩy nền kinh tế của quốc gia hoặc hỗ trợ hoạt động sản xuất cho doanh nghiệp. | Lãi suất cơ bản đề cập đến lãi suất thấp mà các ngân hàng thương mại áp dụng cho các khoản vay đặc biệt dành cho doanh nghiệp. Lãi suất này được quyết định bởi Cục Dự trữ Liên bang và có thể được điều chỉnh lên hoặc xuống cho các khoản vay có thời hạn ngắn. |
Mục đích | Điều tiết các hoạt động tài chính, thúc đẩy nền kinh tế của quốc gia hoặc hỗ trợ hoạt động sản xuất cho doanh nghiệp | Làm cơ sở mà các tổ chức tín dụng khác dùng làm căn cứ ấn định lãi suất kinh doanh. |
Ví dụ | Khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có ý định tăng cung tiền, họ có thể mua tín phiếu kho bạc từ các ngân hàng thương mại (NHTM) và từ công chúng. Hành động này sẽ góp phần tăng lượng tiền cung cấp trên thị trường, nhằm đạt được mục tiêu của NHNN. | Robert vừa nhận được một thẻ tín dụng mới và khi ông đọc các điều khoản, ông biết rằng lãi suất hàng năm (APR) hoặc lãi suất thanh toán số dư của ông là 15%. Ngân hàng của ông cho biết rằng lãi suất của ông được tính dựa trên "Prime + 11,25%". Điều này có nghĩa là lãi suất chuẩn hiện tại là 3,75%. Robert không phải là một trong những khách hàng quan trọng nhất của ngân hàng và ông sẽ bị tính phí như một chủ thẻ thông thường. |
Những câu hỏi thường gặp
Giảm lãi suất điều hành là gì?
Giảm lãi suất điều hành là quá trình khi Ngân hàng Nhà nước giảm tỷ lệ lãi suất mà các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng phải trả khi vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước. Quá trình này nhằm giảm chi phí vay, thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, kích thích tăng trưởng kinh tế.
>> Xem thêm: Lãi suất coupon là gì? Công thức tính lãi coupon chuẩn, có ví dụ
Lãi suất điều hành gồm những gì?
Lãi suất điều hành bao gồm các loại lãi suất do Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh và áp dụng để điều hành chính sách tiền tệ. Các loại lãi suất này bao gồm lãi suất tiền gửi, lãi suất cho vay, lãi suất huy động, lãi suất tiền hối đoái và các loại lãi suất khác được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước.
>> Xem thêm: Tỷ giá hối đoái là gì? Cách tính tỷ giá hối đoái đầy đủ nhất
Tăng lãi suất điều hành ảnh hưởng như thế nào?
Khi lãi suất điều hành tăng, chi phí vay tăng lên đối với doanh nghiệp và cá nhân. Điều này có thể làm giảm sự đầu tư và tiêu dùng, làm giảm tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, tăng lãi suất có thể hạn chế lạm phát và kiềm chế những rủi ro tài chính.
>> Xem thêm: Lãi suất kép là gì? Công thức tính lãi suất kép theo ngày, tháng, năm
Lãi suất điều chỉnh được quyết định bởi ai?
Lãi suất điều chỉnh được quyết định bởi Ngân hàng Nhà nước, cụ thể là Bộ Quản lý Ngân hàng Trung ương. Ngân hàng Nhà nước sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ như thay đổi lãi suất, mua bán trái phiếu, và chi tiêu ngân sách để điều chỉnh lãi suất và ổn định kinh tế vĩ mô.
Như vậy, Tikop đã giúp bạn nắm rõ chi tiết về lãi suất điều hành là gì? Mục đích tăng giảm lãi suất điều hành để bạn có quyết định tài chính sáng suốt hơn trong thời gian tới. Đừng quên theo dõi mục kiến thức tài chính để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích nhé.