Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
Khái niệm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (RR) là tỷ lệ phần trăm tối thiểu lượng tiền mà các tổ chức tín dụng hay ngân hàng phải gửi tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để thực hiện chính sách tiền tệ của quốc gia.
Tỷ lệ khoản tiền dự trữ này còn phụ thuộc vào quy định của ngân hàng Trung Ương và có sự thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình kinh tế của quốc gia đó.
Hiện nay, tỷ lệ dự trữ bắt buộc được áp dụng như sau:
- Đối với tiền gửi nội tệ không kỳ hạn hoặc kỳ hạn dưới 12 tháng: RR là 3%.
- Đối với tiền gửi nội tệ có kỳ hạn trên 12 tháng: RR là 1%.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc được ký hiệu là RR
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc tiếng Anh là gì?
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc trong tiếng Anh là Reserve Requirement.
Ví dụ về tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Giả sử một ngân hàng có tổng số tiền gửi của khách hàng là 100 tỷ đồng. Khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng từ 10% lên 12%, ngân hàng này phải giữ lại thêm 2 tỷ đồng tại NHNN, tương đương 2% tổng số tiền gửi.
Do đó, ngân hàng chỉ còn 98 tỷ đồng để cho vay, so với 90 tỷ đồng trước đây. Điều này có thể dẫn đến việc ngân hàng hạn chế cho vay hoặc tăng lãi suất cho vay để đảm bảo an toàn hoạt động.
>> Xem thêm: Cập nhật lãi suất cho vay của các ngân hàng mới nhất hiện nay
Vai trò của tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Kiểm soát lạm phát
Khi ngân hàng nhà nước tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, các ngân hàng thương mại buộc phải giữ lại nhiều tiền mặt hơn tại ngân hàng nhà nước để đáp ứng yêu cầu dự trữ. Điều này dẫn đến việc giảm lượng tiền mà các ngân hàng cho vay ra ngoài, từ đó hạn chế khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng.
Khi lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế giảm, sức cầu đối với hàng hóa và dịch vụ cũng giảm theo, dẫn đến áp lực giảm giá và giúp kiểm soát lạm phát.
>> Xem thêm: Tỷ lệ lạm phát Việt Nam qua các năm? Nguyên nhân và ảnh hưởng hiện nay
Tăng khả năng quản lý tiền mặt, đảm bảo hoạt động của ngân hàng
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự hoạt động ổn định của ngân hàng, đặc biệt trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế. RR giúp ngân hàng có đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng, đặc biệt trong trường hợp có biến động lớn về thanh khoản do khủng hoảng kinh tế gây ra.
Đặc biệt, khi có khủng hoảng, nhu cầu rút tiền của khách hàng có thể tăng lên, dẫn đến nguy cơ ngân hàng thiếu hụt tiền mặt. Do đó, RR giúp ngân hàng có nguồn dự trữ để ứng phó với trường hợp này, giảm thiểu rủi ro thanh khoản và đảm bảo hoạt động ổn định.
>> Xem thêm: Rút tiền thẻ tín dụng là gì? 4 cách rút tiền thẻ tín dụng phổ biến
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc có vai trò tăng khả năng quản lý tiền mặt
Đảm bảo khả năng thanh toán
Khi các ngân hàng thương mại phải tuân thủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, họ sẽ giữ lại một lượng tiền mặt nhất định tại ngân hàng nhà nước. Lượng tiền mặt này tạo thành nguồn dự trữ thanh toán của ngân hàng. Nhờ đó, ngân hàng có thể đảm bảo khả năng thanh toán cho khách hàng, ngay cả trong trường hợp có biến động lớn về thanh khoản.
Điều chỉnh cung tiền
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung tiền, tác động đến nền kinh tế vĩ mô thông qua hai cơ chế chính gồm hạn chế khả năng tạo tiền của ngân hàng và tác động đến hoạt động cho vay của các Ngân hàng Thương mại.
Thay đổi lãi suất
Trên thực tế, tỷ lệ dự trữ bắt buộc không trực tiếp thay đổi lãi suất, chúng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến lãi suất thông qua sự tác động đến cung tiền, tâm lý thị trường, mức lạm phát.
Ví dụ, khi ngân hàng nhà nước tăng RR, lượng tiền cho vay của ngân hàng giảm, dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn trong việc thu hút nguồn vốn. Do đó, lãi suất huy động của ngân hàng có thể tăng lên, kéo theo lãi suất cho vay cũng tăng.
>> Xem thêm: Huy động vốn là gì? 9 điều doanh nghiệp và nhà đầu tư cần biết
Cách tính tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Công thức tính tỷ lệ dự trữ bắt buộc:
Lượng tiền dự trữ = Lượng tiền gửi x Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Ví dụ: Tổng lượng tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng tại ngân hàng A là 200 tỷ đồng. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc với loại tiền gửi này: 1%
Lượng tiền dự trữ ngân hàng A cần duy trì:
200 tỷ đồng x 1% = 2 tỷ đồng
Các tổ chức không cần thực hiện dự trữ bắt buộc
Tổ chức chưa công khai hoạt động
Theo quy định, các tổ chức tín dụng được cấp giấy phép hoạt động nhưng chưa chính thức khai trương hoạt động sẽ không cần thực hiện nghĩa vụ dự trữ bắt buộc. Bởi giai đoạn này, các tổ chức tín dụng chưa có hoạt động nhận tiền gửi của khách hàng.
Do đó, việc yêu cầu họ thực hiện dự trữ bắt buộc là không hợp lý và có thể ảnh hưởng đến quá trình chuẩn bị cho hoạt động kinh doanh.
Tổ chức phá sản hoặc bị thu hồi giấy phép
Tổ chức tín dụng phá sản hoặc bị thu hồi giấy phép hoạt động không còn hoạt động kinh doanh, không có khả năng thu hút tiền gửi của khách hàng. Do đó, việc yêu cầu họ thực hiện dự trữ bắt buộc là không cần thiết và có thể gây khó khăn cho quá trình giải quyết phá sản hoặc thu hồi giấy phép.
Tổ chức được kiểm soát đặc biệt
Các tổ chức được kiểm soát đặc biệt là đơn vị có hoạt động kinh doanh vi phạm pháp luật về hoạt động ngân hàng, tiềm ẩn nguy cơ mất khả năng thanh toán, ảnh hưởng đến hệ thống tài chính. Hầu hết các đơn vị này không cần thực hiện dự trữ bắt buộc, nếu có thì từ yêu cầu của Ngân hàng Trung ương.
3 tổ chức không cần thực hiện dự trữ bắt buộc
Ảnh hưởng của tỷ lệ dự trữ bắt buộc đến thị trường chứng khoán
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ của mỗi quốc gia, tác động trực tiếp và gián tiếp đến nhiều lĩnh vực, bao gồm cả thị trường chứng khoán. Việc nhà đầu tư hiểu rõ điều này mang lại lợi thế trong việc đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Thực tế, nhà đầu tư có thể sử dụng RR như một chỉ báo của nền kinh tế, trường hợp tỷ lệ này thấp sẽ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Điều này làm cho thị trường chứng khoán biến động một cách tích cực hơn.
Những câu hỏi thường gặp
Mục đích của tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc có mục đích gồm:
- Kiểm soát cung tiền
- Đảm bảo tính thanh khoản cho hệ thống ngân hàng
- Hỗ trợ thực hiện các mục tiêu chính sách khác của ngân hàng Trung ương.
Ai chịu trách nhiệm quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
Ngân hàng nhà nước là đơn vị chịu trách nhiệm quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc hiện nay ở Việt Nam là bao nhiêu?
Theo quy định, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 3% đối với tiền gửi nội tệ không kỳ hạn hoặc kỳ hạn dưới 12 tháng, và là 1% đối với tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể thay đổi như thế nào?
Ngân hàng Nhà nước có thẩm quyền tăng hoặc giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc tùy thuộc vào tình hình kinh tế vĩ mô và mục tiêu chính sách tiền tệ.
- Khi xảy ra lạm phát: Khi lạm phát tăng cao, Ngân hàng nhà nước có thể tăng RR để hạn chế lượng tiền trong lưu thông, giúp kiểm soát lạm phát.
- Tăng trưởng kinh tế: Trong giai đoạn suy thoái, Ngân hàng nhà nước có thể giảm RR để kích thích tăng trưởng kinh tế.
- Tình hình thanh khoản hệ thống ngân hàng: Nếu hệ thống ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản, Ngân hàng nhà nước có thể giảm RR để cung cấp thêm nguồn tiền cho các ngân hàng.
Như vậy bài viết của Tikop đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết về chủ đề tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì. Để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề bổ ích khác, Tikop mời bạn đọc tham khảo tại chuyên mục Kiến thức tài chính của chúng tôi.