Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Cổ tức là gì? Định nghĩa, hình thức, tần suất trả cổ tức phổ biến

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

23/07/2025

Đối với các nhà đầu tư dù mới hay cũ thì việc tìm hiểu về cách chia trả cổ tức là rất quan trọng. Việc chia cổ tức bằng cổ phiếu để chi trả có thật sự mang đến lợi ích cho nhà đầu tư, hãy cùng tìm hiểu qua các thông tin trong bài viết sau đây của Tikop nhé!

Cổ tức là gì?

Khái niệm theo Luật Doanh nghiệp 2020 

Cổ tức là một trong những khoản lợi nhuận ròng mà mỗi một công ty đều phải chi trả cho các cổ phần bằng hình thức tiền mặt hoặc là tài sản khác có giá trị tương đương. Trong đó, khoản lợi nhuận ròng sẽ là số tiền từ tổng doanh thu trừ đi những khoản chi phí vận hành và thuế.

Ngoài việc các công ty hoạt động sẽ tạo ra nguồn lợi nhuận và chi trả cho cổ đông, thì một phần trong số lợi nhuận đó sẽ được giữ lại để tiến hành tái đầu tư cũng như để trích thành các quỹ dự phòng, được hiểu là nguồn lợi nhuận giữ lại.

Theo Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về trả cổ tức như sau:

1. Cổ tức trả cho cổ phần ưu đãi được thực hiện theo điều kiện áp dụng riêng cho mỗi loại cổ phần ưu đãi.
2. Cổ tức trả cho cổ phần phổ thông được xác định căn cứ vào số lợi nhuận ròng đã thực hiện và khoản chỉ trả cổ tức được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Công ty cổ phần chỉ được trả cổ tức của cổ phần phổ thông khi có
đủ các điều kiện sau đây:

  • a) Công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật;
  • b) Đã trích lập các quỹ công ty và bù đắp lỗ trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty;
  • c) Ngay sau khi trả hết số cổ tức, công ty vẫn bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.

3. Cổ tức có thể được chi trả bằng tiền mặt, bằng cổ phần của công ty hoặc bằng tài sản khác quy định tại Điều lệ công ty. Nếu chỉ trả bằng tiền mặt thì phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và theo các phương thức thanh toán theo quy định của pháp luật.
4. Cổ tức phải được thanh toán đầy đủ trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày kết thúc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên. Hội đồng quản trị lập danh sách cổ đông được nhận cổ tức, xác định mức cổ tức được trả đối với từng cổ phần,
thời hạn và hình thức trả chậm nhất là 30 ngày trước mỗi lần trả cổ tức. Thông báo về trả cổ tức được gửi bằng phương thức để bảo đảm đến cổ đông theo địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông chậm nhất là 15 ngày trước khi thực hiện trả cổ tức. Thông báo phải bao gồm các nội dung sau đây:

  • a) Tên công ty và địa chỉ trụ sở chính của công ty;
  • b) Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với cổ đông là cá nhân;
  • c) Tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính đối với cổ đông là tổ chức;
  • d) Số lượng cổ phần từng loại của cổ đông; mức cổ tức đối với từng cồ phần và tổng số cổ tức mà cổ đông đó được nhận;
  • đ) Thời điểm và phương thức trả cổ tức;
  • e) Họ, tên, chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị và người đại diện theo pháp luật của công ty.

5. Trường hợp cổ đông chuyển nhượng cổ phần của mình trong thời gian giữa thời điểm kết thúc lập danh sách cổ đông và thời điểm trả cổ tức thì người chuyển nhượng là người nhận cổ tức từ công ty.
6. Trường hợp chi trả cổ tức bằng cổ phần, công ty không phải làm thủ tục chào bán cổ phần theo quy định tại các điều 123, 124 và 125 của Luật này. Công ty phải đăng ký tăng vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá các cổ phần dùng để chi trả cổ tức trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày hoàn thành việc thanh toán cổ tức.

Ý nghĩa của việc trả cổ tức

Việc chi trả cổ tức thể hiện sức khỏe tài chính và hiệu suất kinh doanh tích cực của doanh nghiệp. Đây là một tín hiệu quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ ổn định và uy tín của công ty niêm yết. Khi doanh nghiệp đều đặn chia cổ tức, điều này cho thấy công ty có lợi nhuận bền vững, dòng tiền ổn định và cam kết chia sẻ lợi ích với cổ đông.

Đối với nhà đầu tư, cổ tức còn là nguồn thu nhập thụ động lâu dài khi nắm giữ cổ phiếu. Đặc biệt với các cổ phiếu buechip có lịch sử chia cổ tức ổn định, nhà đầu tư có thể vừa hưởng lợi từ giá cổ phiếu tăng, vừa nhận tiền cổ tức định kỳ - tạo nên tổng lợi nhuận kép.

Tuy nhiên, nếu một công ty đột ngột cắt giảm hoặc ngừng chi trả cổ tức sau thời gian dài duy trì đều đặn, đây có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính hoặc lợi nhuận sụt giảm. Mặt khác, trong một số trường hợp, việc không chia cổ tức có thể phản ánh chiến lược tái đầu tư vào các dự án tăng trưởng dài hạn nhằm tối ưu hóa giá trị cho cổ đông trong tương lai. Do đó, nhà đầu tư cần phân tích bối cảnh cụ thể để đưa ra đánh giá hợp lý.

Những ý nghĩa của việc trả cổ tức

Những ý nghĩa của việc trả cổ tức

Các hình thức trả cổ tức

Chi trả cổ tức bằng tiền mặt

Chi trả cổ tức bằng tiền mặt là hình thức phổ biến nhất, trong đó  doanh nghiệp trích một phần  lợi nhuận sau thuế  để chuyển tiền trực tiếp vào tài khoản của cổ đông. Việc chi trả thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên mệnh giá cổ phiếu, ví dụ 10% mệnh giá tương đương 1.000 đồng cho mỗi cổ phiếu sở hữu.

Ví dụ, nếu bạn sở hữu 5.000 cổ phiếu và công ty thông báo chi trả cổ tức tiền mặt với tỷ lệ 12%, bạn sẽ nhận được 6.000.000 đồng. Hình thức này mang lại thu nhập ngay lập tức cho cổ đông, đặc biệt phù hợp với những nhà đầu tư ưa thích dòng tiền ổn định. 

Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu

Thay vì tiền mặt, doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu để phân phối cho cổ đông theo một tỷ lệ nhất định. Đây là cách tăng số lượng cổ phiếu lưu hành mà không ảnh hưởng đến dòng tiền của công ty. Tuy nhiên, tổng giá trị tài sản của cổ đông không thay đổi ngay lập tức, bởi giá cổ phiếu thường được điều chỉnh giảm tương ứng sau khi chia.

Chẳng hạn, nếu bạn sở hữu 10.000 cổ phiếu và công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 15%, bạn sẽ nhận thêm 1.500 cổ phiếu. Sau chia, bạn có 11.500 cổ phiếu, tuy nhiên giá cổ phiếu có thể điều chỉnh giảm để phản ánh lượng cổ phiếu tăng thêm.

Chi trả cổ tức bằng tài sản khác (trường hợp đặc biệt)

Trong một số trường hợp ít gặp, doanh nghiệp có thể lựa chọn chi trả cổ tức bằng tài sản khác ngoài tiền mặt và cổ phiếu, ví dụ như cổ phiếu của công ty con, hàng tồn kho, hoặc quyền mua phát hành riêng lẻ. Điều này thường xảy ra khi công ty muốn chuyển giao giá trị tài sản không cốt lõi hoặc tối ưu cấu trúc sở hữu.

Ví dụ, một tập đoàn có thể chia cổ tức cho cổ đông hiện hữu bằng cổ phiếu của công ty con sắp niêm yết. Hình thức này khá phức tạp và không phổ biến, nên nhà đầu tư cần đọc kỹ thông báo từ công ty và theo dõi kỹ cách định giá tài sản được chia.

So sánh cổ tức tiền mặt và cổ tức cổ phiếu

Ưu & nhược điểm của cổ tức tiền mặt

Cổ tức tiền mặt là hình thức mang lại thu nhập trực tiếp cho nhà đầu tư và được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt cao. Tuy nhiên, nó cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý khi xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn.

  • Ưu điểm nổi bật của cổ tức tiền mặt là tính thanh khoản cao. Nhà đầu tư có thể sử dụng ngay khoản tiền nhận được để tái đầu tư, gửi tiết kiệm, chi tiêu cá nhân hoặc rút về tài khoản ngân hàng. Đây là nguồn thu nhập tức thời và đều đặn, đặc biệt phù hợp với những ai theo đuổi chiến lược đầu tư vào các doanh nghiệp có dòng tiền ổn định, như điện lực, bảo hiểm hay ngành tiện ích. Trong nhiều trường hợp, cổ tức tiền mặt còn được ví như "lãi suất định kỳ" từ việc nắm giữ cổ phiếu dài hạn.
  • Tuy nhiên, hình thức này cũng có nhược điểm nhất định. Thứ nhất, nhà đầu tư sẽ bị khấu trừ 5% thuế thu nhập cá nhân theo quy định trước khi nhận tiền. Thứ hai, việc nhận tiền mặt không làm tăng số lượng cổ phiếu nắm giữ, đồng nghĩa với việc không có cơ hội hưởng lãi kép từ cổ phiếu nếu không chủ động tái đầu tư. So với cổ tức bằng cổ phiếu - vốn có thể giúp gia tăng tài sản nếu thị giá tăng thì cổ tức tiền mặt có thể khiến giá trị đầu tư ít biến động hơn về dài hạn nếu để tiền nằm yên.

>> Xem thêmLợi tức là gì? Các loại lợi tức, cách tính, ví dụ dễ hiểu

Ưu điểm, nhược điểm của cổ tức tiền mặt

Ưu điểm, nhược điểm của cổ tức tiền mặt

Ưu & nhược điểm của cổ tức cổ phiếu

Cổ tức bằng cổ phiếu là hình thức chi trả trong đó doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu và phân phối cho cổ đông hiện hữu thay vì trả bằng tiền mặt. Hình thức này được đánh giá cao ở khía cạnh tái đầu tư tự động, phù hợp với tầm nhìn dài hạn.

  • Ưu điểm nổi bật là nhà đầu tư sẽ tăng số lượng cổ phiếu nắm giữ mà không cần bỏ thêm vốn. Ví dụ, nếu công ty chia cổ tức tỷ lệ 15%, bạn sẽ nhận thêm 15 cổ phiếu mới cho mỗi 100 cổ phiếu hiện có. Về lâu dài, nếu giá cổ phiếu tăng, giá trị danh mục đầu tư cũng tăng theo. Đây là cách gia tăng tài sản thụ động, đặc biệt phù hợp với những nhà đầu tư tin tưởng vào triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, hình thức này không ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp, giúp công ty giữ lại vốn để phục vụ tái đầu tư hoặc mở rộng sản xuất - điều quan trọng đối với các doanh nghiệp tăng trưởng.
  • Tuy nhiên, cổ tức bằng cổ phiếu cũng có nhược điểm đáng chú ý. Việc phát hành thêm cổ phiếu sẽ làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành, khiến thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) giảm nếu lợi nhuận không tăng tương ứng. Giá cổ phiếu cũng thường được điều chỉnh giảm sau ngày chốt quyền, khiến cổ đông không được hưởng lợi ngắn hạn nếu không nắm giữ dài hạn. Ngoài ra, hình thức này không tạo ra dòng tiền thực tế. Nhà đầu tư không thể dùng ngay cổ tức để chi tiêu hoặc đầu tư khác như khi nhận tiền mặt. Việc ghi nhận cổ phiếu mới vào tài khoản chứng khoán cũng thường mất từ 30 đến 60 ngày, gây bất tiện nếu nhà đầu tư cần thanh khoản ngay.

Những ưu, nhược điểm của cổ tức cổ phiếu

Những ưu, nhược điểm của cổ tức cổ phiếu

Tác động đến vốn hóa & giá thị trường

Việc chi trả cổ tức dù bằng tiền mặt hay cổ phiếu đều tác động trực tiếp đến giá cổ phiếu, vốn chủ sở hữu và có thể ảnh hưởng đến vốn hóa thị trường của doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích cụ thể từng hình thức:

Cổ tức bằng tiền mặt: Giảm dự trữ tiền mặt, ảnh hưởng giá cổ phiếu ngắn hạn

Khi doanh nghiệp trả cổ tức bằng tiền mặt, dòng tiền thực sẽ rời khỏi công ty. Khoản chi này được trích từ lợi nhuận sau thuế chưa phân phối, dẫn đến giảm vốn chủ sở hữu trên báo cáo tài chính.

Vào ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ), giá cổ phiếu thường được điều chỉnh giảm tương ứng với số tiền cổ tức đã chi trả. Ví dụ, nếu cổ phiếu XYZ có giá 20.000 đồng và chi trả cổ tức 1.000 đồng/cổ phiếu, thì giá tham chiếu sẽ điều chỉnh về mức 19.000 đồng trong điều kiện thị trường lý tưởng.

Việc giảm giá cổ phiếu này khiến vốn hóa thị trường (Market Cap) của doanh nghiệp cũng có thể giảm nhẹ, vì số lượng cổ phiếu lưu hành không đổi. Tuy nhiên, đây thường chỉ là sự điều chỉnh kỹ thuật tạm thời, không phản ánh sự suy giảm thực sự về năng lực tài chính, nếu công ty vẫn duy trì được tăng trưởng và hiệu quả kinh doanh.

Cổ tức bằng cổ phiếu: Tăng số cổ phiếu lưu hành, pha loãng giá trị

Trái ngược với cổ tức tiền mặt, việc chia cổ tức bằng cổ phiếu không ảnh hưởng đến dòng tiền, bởi doanh nghiệp không phải chi tiền mà chỉ phát hành thêm cổ phiếu. Phần lợi nhuận giữ lại được chuyển thành vốn điều lệ, ghi nhận vào khoản vốn góp chủ sở hữu.

Về mặt thị trường, giá cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm theo tỷ lệ chia cổ tức, để phản ánh giá trị thực tế trên mỗi cổ phiếu. Ví dụ, nếu doanh nghiệp chia cổ tức 100% (tức tỷ lệ 1:1), giá cổ phiếu sẽ giảm từ 20.000 xuống khoảng 10.000 đồng, trong khi số cổ phiếu bạn sở hữu tăng gấp đôi. Tổng giá trị đầu tư về mặt lý thuyết không đổi, nhưng EPS sẽ giảm do tổng số cổ phiếu tăng lên.

Do số lượng cổ phiếu lưu hành tăng mạnh, vốn hóa thị trường có thể tăng tạm thời, đặc biệt nếu thị trường không kịp điều chỉnh kỳ vọng. Tuy nhiên, điều này có thể tạo ra cảm giác "phình to giả tạo" nếu hiệu quả kinh doanh không cải thiện tương ứng. Nhà đầu tư cần theo dõi kỹ giá trị nội tại của doanh nghiệp, thay vì chỉ nhìn vào vốn hóa.

Những tác động đến vốn hóa & giá thị trường của cổ tức

Những tác động đến vốn hóa & giá thị trường của cổ tức

Quy trình chi trả cổ tức

Bước 1: Công bố cổ tức

Hội đồng quản trị doanh nghiệp sẽ họp và ra nghị quyết về kế hoạch chi trả cổ tức, bao gồm:

  • Hình thức chi trả: bằng tiền mặt hay cổ phiếu.
  • Tỷ lệ chi trả: ví dụ 10% tiền mặt (tức 1.000 đồng/cổ phiếu) hoặc 15% cổ phiếu (nhận thêm 15 cổ phiếu trên mỗi 100 cổ phiếu đang nắm giữ).
  • Thời gian thực hiện: bao gồm ngày chốt quyền và ngày thanh toán.

Ví dụ: Công ty ABC công bố sẽ chia cổ tức bằng tiền mặt 1.200 đồng/cổ phiếu, ngày chốt quyền là 25/08 và ngày thanh toán là 10/09.

Bước 2: Ngày chốt quyền

Ngày chốt quyền là thời điểm quan trọng để xác định danh sách cổ đông đủ điều kiện nhận cổ tức. Ai sở hữu cổ phiếu trước hoặc trong ngày giao dịch liền kề trước ngày chốt quyền (T-1) sẽ được nhận cổ tức. Ai mua sau đó sẽ không còn quyền nhận.

Ví dụ: Ngày chốt quyền là 25/08 => Bạn phải mua cổ phiếu chậm nhất vào ngày 23/08 để kịp được ghi tên vào danh sách cổ đông (vì chu kỳ thanh toán T+2).

Bước 3: Ngày giao dịch không hưởng quyền (ex-dividend date)

Ngày giao dịch không hưởng quyền là ngày mà giá cổ phiếu được điều chỉnh giảm tương ứng với giá trị cổ tức đã công bố. Người mua cổ phiếu từ ngày này trở đi sẽ không còn quyền nhận cổ tức.

Ví dụ: Nếu cổ phiếu ABC đang có giá 20.000 đồng và công ty chia cổ tức tiền mặt 1.200 đồng/cổ phiếu, thì vào ngày GDKHQ, giá tham chiếu sẽ điều chỉnh về khoảng 18.800 đồng (trong điều kiện thị trường ổn định).

Bước 4: Ngày thanh toán

Ngày thanh toán là thời điểm doanh nghiệp tiến hành chuyển cổ tức vào tài khoản của cổ đông. Nếu chia cổ tức tiền mặt, tiền sẽ được chuyển về tài khoản chứng khoán của bạn. Nếu chia cổ phiếu, số lượng cổ phiếu mới sẽ được ghi có sau vài tuần và sau đó có thể giao dịch bình thường.

Ví dụ: Với cổ tức tiền mặt, nếu ngày thanh toán là 10/09, bạn sẽ nhận được khoản tiền cổ tức vào tài khoản vào ngày đó hoặc sau đó vài ngày, tùy theo công ty chứng khoán.

Quy trình các bước chi trả cổ tức 

Quy trình các bước chi trả cổ tức 

Vì sao giá cổ phiếu giảm sau khi chia cổ tức?

Sau khi công ty chi trả cổ tức, giá cổ phiếu thường được điều chỉnh giảm. Đây là một cơ chế điều chỉnh kỹ thuật, không phải dấu hiệu tiêu cực, mà nhằm phản ánh đúng giá trị thực tế còn lại của doanh nghiệp sau khi phân phối lợi nhuận cho cổ đông.

Trường hợp 1: Chi trả cổ tức bằng tiền mặt

Khi công ty trả cổ tức bằng tiền mặt, một phần tài sản (dòng tiền) của doanh nghiệp sẽ rời khỏi bảng cân đối kế toán và được chuyển cho cổ đông. Do đó, giá trị doanh nghiệp giảm tương ứng, kéo theo giá cổ phiếu giảm tương ứng vào ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ).

Ví dụ: Công ty B công bố chi trả cổ tức bằng tiền mặt là 600 đồng/cổ phiếu. Nếu giá cổ phiếu trước ngày GDKHQ là 100.000 đồng, thì sau khi điều chỉnh, giá tham chiếu sẽ giảm còn khoảng 99.400 đồng. Điều này phản ánh khoản tiền mặt mà công ty đã trả cho cổ đông, làm giảm vốn chủ sở hữu.

Trường hợp 2: Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu

Khi doanh nghiệp chia cổ tức bằng cổ phiếu, tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường sẽ tăng lên, nhưng giá trị nội tại của công ty không đổi. Vì vậy, giá cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm theo tỷ lệ chia, để duy trì tổng giá trị đầu tư không thay đổi - hiện tượng này được gọi là pha loãng cổ phiếu.

Ví dụ: Công ty C chia cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 15%. Nếu bạn nắm giữ 100 cổ phiếu và giá thị trường trước ngày GDKHQ là 20.000 đồng, bạn sẽ nhận thêm 15 cổ phiếu mới. Tổng số cổ phiếu sau chia là 115, và giá cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm còn khoảng 17.391 đồng/cổ phiếu.
=> Tổng giá trị danh mục đầu tư vẫn xấp xỉ 2.000.000 đồng, không thay đổi.

Cách ứng xử của nhà đầu tư trong giai đoạn này
Hiện tượng giá cổ phiếu giảm sau chia cổ tức là hoàn toàn bình thường và mang tính kỹ thuật. Do đó, nhà đầu tư nên:

  • Đánh giá lại triển vọng doanh nghiệp, thay vì chỉ nhìn vào giá điều chỉnh sau chia. Một công ty cắt cổ tức để tái đầu tư vào dự án sinh lời cao có thể mang lại giá trị lớn hơn trong dài hạn.
  • Cân nhắc thời điểm mua bán: Việc mua cổ phiếu trước ngày GDKHQ để “gom cổ tức” chưa chắc hiệu quả nếu sau đó giá tiếp tục giảm vì kết quả kinh doanh kém.
  • Không nên kỳ vọng tăng giá sau chia nếu cổ phiếu không có động lực tăng trưởng mạnh về lợi nhuận hoặc bị pha loãng EPS nghiêm trọng.

Các quy định về trả cổ tức

Điều kiện trả cổ tức

Cổ tức cho cổ phần ưu đãi được xác định dựa trên điều kiện riêng biệt áp dụng cho từng loại cổ phần ưu đãi.

Cổ tức cho cổ phần phổ thông được xác định dựa trên lợi nhuận ròng đã thực hiện và khoản chi trả cổ tức được khấu trừ từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. Công ty chỉ có thể trả cổ tức cho cổ phần phổ thông khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  • Hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định pháp luật.
  • Trích lập các quỹ công ty và đền bù lỗ trước đó theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
  • Ngay sau khi thanh toán cổ tức, công ty vẫn đảm bảo thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ tài sản và nợ đến hạn.

Một số điều kiện trả cổ tức

Một số điều kiện trả cổ tức

Thời hạn trả cổ tức

Thời gian trả cổ tức phải hoàn thành trong khoảng 06 tháng tính từ ngày kết thúc cuộc họp đại hội đồng cổ đông thường niên. Để thực hiện quy trình này, hội đồng quản trị sẽ lập danh sách cổ đông được hưởng cổ tức, cụ thể hóa mức độ cổ tức cho từng cổ phần. Thông báo về thời gian, địa điểm và phương thức trả cổ tức sẽ được công bố không muộn hơn 30 ngày trước mỗi kỳ thanh toán cổ tức. Việc này nhằm đảm bảo rằng quá trình trả cổ tức được thực hiện một cách minh bạch và đúng thời hạn.

Thông báo trả cổ tức

Thông báo về việc trả cổ tức sẽ được gửi bằng phương thức để đảm bảo rằng mọi cổ đông đều nhận được và thông báo này sẽ được chuyển đến địa chỉ đăng ký trong sổ đăng ký cổ đông ít nhất là 15 ngày trước khi quá trình thanh toán cổ tức được thực hiện. Thông báo này sẽ chứa đựng các thông tin quan trọng sau:

  • Tên và địa chỉ trụ sở chính của công ty.
  • Thông tin cá nhân của cổ đông cá nhân, bao gồm họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch và số giấy tờ pháp lý.
  • Thông tin về tổ chức cổ đông, bao gồm tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý và địa chỉ trụ sở chính.
  • Số lượng cổ phần của từng loại cổ đông, mức cổ tức cụ thể cho từng cổ phần và tổng số cổ tức mà cổ đông đó sẽ nhận được.
  • Thời gian và phương thức thanh toán cổ tức.
  • Thông tin xác nhận, bao gồm tên, chữ ký của Chủ tịch Hội đồng quản trị và người đại diện pháp lý của công ty.

Nhận cổ tức có phải chịu thuế không?

Theo quy định hiện hành, việc nhận cổ tức có thể bị đánh thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tùy thuộc vào hình thức cổ tức mà bạn nhận được. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về thuế đối với cổ tức:

Cổ tức bằng tiền mặt

Khi nhận cổ tức bằng tiền mặt, cá nhân sẽ phải nộp thuế TNCN với tỷ lệ 5% trên số tiền cổ tức nhận được. (Điều 10 Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định rằng thời điểm xác định thu nhập tính thuế là thời điểm tổ chức, cá nhân trả thu nhập cho người nộp thuế.)

Cổ tức bằng cổ phiếu

Đối với cổ tức trả bằng cổ phiếu, theo quy định hiện tại, cá nhân không phải kê khai và nộp thuế ngay tại thời điểm nhận cổ tức. Thay vào đó, thuế sẽ được nộp khi cá nhân thực hiện chuyển nhượng cổ phiếu đó. (Khoản 3 Điều 2 Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định rằng thời điểm xác định thu nhập từ cổ tức trả bằng cổ phiếu là thời điểm cá nhân chuyển nhượng cổ phiếu.)

Theo dự thảo sửa Nghị định 126, Bộ Tài chính đề xuất rằng thuế TNCN sẽ được khấu trừ, kê khai và nộp ngay tại thời điểm nhận cổ tức, thưởng bằng chứng khoán. Nhằm hạn chế việc kéo dài thời gian thực hiện nghĩa vụ thuế. (Cập nhật 06/2025, nguồn: vietnamfinance.vn)

Tần suất trả cổ tức

Tần suất trả cổ tức phản ánh chính sách phân phối lợi nhuận của công ty tới cổ đông. Tùy theo tình hình tài chính và chiến lược kinh doanh, mỗi doanh nghiệp có thể lựa chọn lịch trả cổ tức khác nhau:

  • Trả cổ tức hàng năm: Đây là hình thức phổ biến, thường diễn ra vào cuối năm tài chính. Cổ đông dễ dàng dự đoán được dòng tiền nhận về để lên kế hoạch tài chính cá nhân.
  • Trả cổ tức 2 lần/năm hoặc hàng quý: Một số doanh nghiệp chia cổ tức định kỳ theo quý hoặc mỗi nửa năm. Việc nhận dòng tiền đều đặn giúp cổ đông cảm thấy ổn định và cải thiện khả năng quản lý tài chính cá nhân.
  • Trả cổ tức bất thường: Là các khoản cổ tức được chi ngoài lịch trình cố định. Điều này thường xảy ra khi công ty có lợi nhuận vượt trội, bán tài sản lớn hoặc điều chỉnh chiến lược tài chính. Ví dụ: một doanh nghiệp sau khi bán một mảng kinh doanh không cốt lõi có thể chia một phần lợi nhuận thu được cho cổ đông.

3 tần suất trả cổ tức phổ biến

3 tần suất trả cổ tức phổ biến

Công thức và tỷ suất cổ tức

Công thức tính cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu = Tổng cổ tức chi trả / Số cổ phiếu đang lưu hành

Ví dụ: Công ty ABC chi trả tổng cổ tức 10 triệu đồng và có 1 triệu cổ phiếu đang lưu hành, thì cổ tức trên mỗi cổ phiếu sẽ là 10 đồng (10 triệu/ 1 triệu cổ phiếu).

Hoặc 

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu = Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) x Tỷ lệ chi trả cổ tức

Ví dụ: Công ty XYZ có EPS là 20 đồng và tỷ lệ chi trả cổ tức là 50%, thì cổ tức trên mỗi cổ phiếu sẽ là 10 đồng (20 đồng x 50%).

Công thức tính tỷ suất cổ tức

Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) là tỷ suất sinh lợi mà cổ đông có thể nhận được từ cổ tức nếu mua cổ phiếu ở mức giá hiện tại. Tỷ suất cổ tức càng cao thì giá trị định giá của cổ phiếu càng cao.

Tỷ suất cổ tức = Cổ tức hàng năm trên một cổ phiếu / Giá của một cổ phiếu

Trong đó:

  • Cổ tức hàng năm: Đây là số tiền mà cổ đông nhận được từ mỗi cổ phiếu trong một năm.
  • Giá của một cổ phiếu: Đây là giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.

Ví dụ:

Ngày 23/05/2024, MBB trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, mức 500 đồng/cổ phiếu.

Giá cổ phiếu MBB tại thời điểm này khoảng 22.000 đồng/cổ phiếu.

Tỷ suất cổ tức = Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu = 500/22.000 = 0,0227 hay 2,27%

Vì vậy, tỷ suất cổ tức của cổ phiếu MBB khi công ty trả cổ tức 500 đồng/cổ phiếu vào ngày 23/05/2024 là khoảng 2,27%.

Nếu nhà đầu tư sở hữu 1.000 cổ phiếu MBB, thì số tiền cổ tức nhận được sẽ là:
Cổ tức nhận được = 1.000 cổ phiếu x 500 đồng/cổ phiếu = 500.000 đồng tương ứng với tỷ suất cổ tức 2,27%.

Biểu đồ giá cổ phiếu MBB 05/2024

Biểu đồ giá cổ phiếu MBB 05/2024

>> Xem thêmTỷ suất sinh lời kỳ vọng là gì? Cách tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng

Ứng dụng tỷ suất cổ tức trong đánh giá cổ phiếu

Tỷ suất cổ tức là công cụ giúp nhà đầu tư đánh giá mức sinh lời của cổ phiếu dựa trên khoản cổ tức nhận được so với giá thị trường. Ví dụ, nếu một cổ phiếu có tỷ suất cổ tức là 5%, nghĩa là cứ mỗi 100 đồng đầu tư, nhà đầu tư sẽ thu về 5 đồng cổ tức mỗi năm.

Chỉ số này không chỉ thể hiện hiệu quả dòng tiền từ cổ tức mà còn là cơ sở để so sánh giữa các cổ phiếu với nhau. Một cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao hơn thường được xem là hấp dẫn hơn, đặc biệt với nhà đầu tư ưa thích thu nhập ổn định.

Ngoài ra, tỷ suất cổ tức còn được đem so sánh với lãi suất ngân hàng, trái phiếu hay lợi suất của các kênh đầu tư khác. Nếu tỷ suất cổ tức vượt trội hơn mặt bằng chung, cổ phiếu đó có thể trở thành lựa chọn ưu tiên trong danh mục đầu tư dài hạn.

Tỷ suất cổ tức là chỉ số quan trọng để đánh giá mức sinh lời của một cổ phiếu

Tỷ suất cổ tức là chỉ số quan trọng để đánh giá mức sinh lời của một cổ phiếu

Tỷ lệ chi trả cổ tức bao nhiêu là hợp lý?

Tỷ lệ chi trả cổ tức hợp lý thường dao động từ 30% - 50% lợi nhuận sau thuế của công ty, phụ thuộc vào ngành nghề, giai đoạn phát triển của công ty và chiến lược kinh doanh. Cụ thể như:

  • Công ty tăng trưởng cao thường có tỷ lệ chi trả cổ tức thấp hơn, vì họ cần tái đầu tư nhiều hơn vào hoạt động kinh doanh để mở rộng.
  • Công ty ổn định có thể duy trì tỷ lệ chi trả cổ tức cao hơn, vì họ đã có nguồn thu ổn định và ít cần tái đầu tư.
  • Giai đoạn khởi nghiệp, tỷ lệ chi trả cổ tức thường thấp hoặc không có, vì công ty cần vốn để phát triển.
  • Giai đoạn phát triển, tỷ lệ chi trả cổ tức có thể tăng lên khi công ty ổn định và có lợi nhuận bền vững.

Nhà đầu tư nên xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng của công ty trước khi đánh giá tỷ lệ chi trả cổ tức.

Tầm quan trọng của cổ tức trong đầu tư trong đầu tư dài hạn

  • Nguồn thu nhập thụ động: Cổ tức là một nguồn thu nhập ổn định cho nhà đầu tư, giúp họ có thể sống dựa vào khoản thu này mà không cần phải bán cổ phiếu. Đặc biệt, trong thời gian thị trường biến động, cổ tức có thể là nguồn thu nhập quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro.
  • Dấu hiệu cho sức khỏe tài chính tốt: Công ty có khả năng trả cổ tức đều đặn thường cho thấy họ có lợi nhuận ổn định và quản lý tài chính tốt. Tỷ lệ chi trả cổ tức hợp lý cho thấy công ty không chỉ có lợi nhuận mà còn có chiến lược tài chính bền vững.
  • Phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định: Cổ tức thu hút những nhà đầu tư ưa chuộng sự ổn định và an toàn, đặc biệt là những người gần đến tuổi nghỉ hưu. Đầu tư vào các công ty trả cổ tức ổn định giúp giảm thiểu rủi ro và tạo ra dòng tiền đều đặn.

Những lưu ý khi đầu tư dựa trên cổ tức

  • Chọn công ty trả cổ tức ổn định: Nên ưu tiên các công ty có lịch sử trả cổ tức ổn định và tăng trưởng qua các năm. Tìm hiểu về chính sách cổ tức của công ty để đảm bảo rằng họ cam kết trả cổ tức cho cổ đông.
  • Đánh giá tỷ suất cổ tức: Tỷ suất cổ tức (Dividend yield) là tỷ lệ giữa cổ tức hàng năm và giá cổ phiếu. So sánh tỷ suất cổ tức với các kênh đầu tư khác như trái phiếu hoặc gửi tiết kiệm để đánh giá tính hấp dẫn. Cần cẩn trọng với tỷ suất cổ tức quá cao, vì nó có thể là dấu hiệu của rủi ro.
  • Hiểu chính sách cổ tức: Nắm rõ chính sách cổ tức của công ty, bao gồm tần suất trả cổ tức, tỷ lệ chi trả và khả năng duy trì trong tương lai. Công ty có thể thay đổi chính sách cổ tức dựa trên tình hình tài chính và chiến lược phát triển.
  • Rủi ro: Công ty cắt giảm cổ tức có thể là dấu hiệu của tình hình tài chính yếu kém, dẫn đến sự giảm giá cổ phiếu và ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư. Cần theo dõi các thông tin tài chính và báo cáo tài chính của công ty để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Thuế cổ tức: Cần xem xét các quy định về thuế cổ tức tại quốc gia của bạn, vì thuế có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận thực tế từ cổ tức.

Một số lưu ý khi đầu tư dựa trên cổ tức

Một số lưu ý khi đầu tư dựa trên cổ tức

Câu hỏi thường gặp

Nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức?

Việc mua cổ phiếu trước hay sau ngày chia cổ tức phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư của bạn.

  • Nếu bạn muốn nhận cổ tức, bạn cần mua cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ). Khi đó, bạn sẽ được ghi nhận trong danh sách cổ đông nhận cổ tức, dù bạn có bán cổ phiếu ngay sau đó. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn hướng đến thu nhập từ cổ tức hoặc muốn sở hữu thêm cổ phiếu nếu công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu.
  • Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh giảm sau ngày chia cổ tức để phản ánh giá trị đã chia. Do đó, nếu bạn đầu tư ngắn hạn hoặc tập trung vào tăng trưởng vốn, việc mua cổ phiếu sau khi chia cổ tức có thể giúp bạn mua với giá thấp hơn, tránh giai đoạn điều chỉnh.

Nhận cổ tức như thế nào?

Để nhận cổ tức, nhà đầu tư cần sở hữu cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ) - ngày mà nếu mua sau sẽ không còn quyền nhận cổ tức.

Sau khi công ty chốt danh sách cổ đông đủ điều kiện, cổ tức sẽ được chi trả theo một trong hai hình thức:

  • Cổ tức bằng tiền mặt: Số tiền cổ tức sẽ được chuyển thẳng vào tài khoản chứng khoán hoặc tài khoản ngân hàng liên kết của bạn trong vòng vài tuần đến vài tháng kể từ ngày thanh toán do công ty công bố.
  • Cổ tức bằng cổ phiếu: Bạn sẽ được phát hành thêm cổ phiếu mới tương ứng với tỷ lệ cổ tức, thường sau vài tuần đến vài tháng. Số cổ phiếu mới này sẽ được ghi nhận vào tài khoản chứng khoán của bạn và có thể giao dịch sau khi được niêm yết bổ sung.

Mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức?

Để được nhận cổ tức, bạn cần mua và nắm giữ cổ phiếu trước ngày giao dịch không hưởng quyền (GDKHQ) - đây là mốc thời gian quan trọng mà các công ty niêm yết công bố trước khi chia cổ tức.

Thông thường, sau khi công ty công bố ngày chốt danh sách cổ đông, bạn cần đảm bảo mua cổ phiếu trước ngày GDKHQ ít nhất 1 ngày giao dịch. Sau đó:

  • Nếu chia cổ tức bằng tiền, bạn sẽ nhận được tiền vào tài khoản chứng khoán hoặc tài khoản ngân hàng sau khoảng 2-6 tuần, tùy theo lịch thanh toán của công ty.
  • Nếu chia cổ tức bằng cổ phiếu, bạn sẽ nhận được số cổ phiếu phát hành thêm trong vài tuần đến vài tháng, và chúng có thể giao dịch sau khi hoàn tất thủ tục niêm yết bổ sung.

1 năm trả cổ tức mấy lần?

Tần suất chi trả cổ tức trong 1 năm phụ thuộc vào chính sách của từng công ty. Thông thường, các doanh nghiệp niêm yết trả cổ tức từ 1 đến 2 lần mỗi năm, nhưng cũng có những công ty trả 3-4 lần hoặc chia đều hàng quý.

Cổ tức là tài sản hay nguồn vốn?

Cổ tức là khoản lợi nhuận được phân chia cho cổ đông từ lợi nhuận ròng của công ty, nhưng không được coi là tài sản hay nguồn vốn. Cổ tức phản ánh sự phân chia lợi nhuận mà công ty tạo ra cho các cổ đông, khi cổ tức được chi trả, nó làm giảm lượng lợi nhuận giữ lại của công ty.

Cổ tức có bị đánh thuế không?

, cổ tức thường bị đánh thuế. Tại Việt Nam, cổ tức tiền mặt sẽ bị khấu trừ thuế thu nhập cá nhân 5% theo quy định hiện hành. Quy định rõ trong Thông tư 111/2013/TT-BTC.

Tóm lại, cổ tức không chỉ là nguồn thu nhập thụ động hấp dẫn mà còn là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính của một công ty. Với những thông tin Tikop trình bày, hy vọng rằng các nhà đầu tư sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cổ tức và biết cách áp dụng chúng vào chiến lược đầu tư của mình. Theo dõi ngay chuyên mục Kiến thức đầu tư chứng khoán để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Nguồn tham khảo

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Lệnh ATO là gì? Hướng dẫn cách đặt lệnh ATO đơn giản, hiệu quả nhất

CHỨNG KHOÁN

Lệnh ATO là gì? Hướng dẫn cách đặt lệnh ATO đơn giản, hiệu quả nhất

ATO là lệnh giao dịch chứng khoán được các nhà đầu tư sử dụng phổ biến. Vậy lệnh ATO là gì? Cách đặt lệnh ATO như thế nào cho hiệu quả? Cùng Tikop tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

17/06/2025

Cách mở tài khoản chứng khoán chi tiết cho người mới bắt đầu

CHỨNG KHOÁN

Cách mở tài khoản chứng khoán chi tiết cho người mới bắt đầu

Hiện nay, các nhà đầu tư có thể nhanh chóng dễ dàng mở cho mình 1 tài khoản chứng khoán tại công ty uy tín với thủ tục đơn giản, có thể được thực hiện qua hình thức trực tuyến hoặc trực tiếp 1 cách thuận lợi nhất. Theo dõi bài viết dưới đây ngay, Tikop sẽ hướng dẫn các bạn chi tiết các bước để mở tài khoản chứng khoán nhanh nhất.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

25/01/2025

Các chỉ số chứng khoán thế giới mà nhà đầu tư nào cũng nên biết

CHỨNG KHOÁN

Các chỉ số chứng khoán thế giới mà nhà đầu tư nào cũng nên biết

Các chỉ số chứng khoán thế giới hay còn được gọi là các chỉ số thị trường chứng khoán là một trong những giá trị thống kê nhằm phản ánh tình hình chung của các thị trường chứng khoán trên các quốc gia. Nếu như các bạn muốn đang muốn đầu tư các mã chứng khoán nước ngoài thì cần phải nắm được tất các chỉ số chứng khoán nổi tiếng trên thế giới. Cùng Tikop tìm hiểu ngay nhé!

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

21/04/2024

Cổ phiếu là gì? Các đặc điểm và lưu ý cần biết khi đầu tư cổ phiếu

CHỨNG KHOÁN

Cổ phiếu là gì? Các đặc điểm và lưu ý cần biết khi đầu tư cổ phiếu

Cổ phiếu là một trong những khái niệm căn bản thường được các nhà đầu tư cá nhân tìm hiểu khi bắt đầu quá trình tìm hiểu về cổ phiếu nói riêng và tìm hiểu về thị trường chứng khoán nói chung. Bài viết dưới đây của Tikop sẽ đưa ra một số góc nhìn tổng quan cũng như các đặc tính chung của cổ phiếu để các nhà đầu tư có thể tham khảo.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

24/11/2024