Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Cách tính lợi nhuận giữ lại: Công thức, ý nghĩa và ví dụ thực tế

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

24/06/2025

Lợi nhuận giữ lại (hay còn gọi là lợi nhuận chưa phân phối) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán. Quản lý lợi nhuận giữ lại có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong dài hạn. Trong bài viết này, Tikop sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về lợi nhuận giữ lại, cách tính toán và ý nghĩa đối với hoạt động kinh doanh.

Lợi nhuận giữ lại là gì?

Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings) là phần thu nhập ròng của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản thuếcổ tức được phân phối cho các cổ đông. Đây là số tiền mà doanh nghiệp quyết định giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh hoặc sử dụng để trả nợ.

Lợi nhuận giữ lại được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Cụ thể, nằm trong phần vốn chủ sở hữu (Equity), bên cạnh các thành phần khác như vốn góp của cổ đông và các quỹ dự trữ.

Lợi nhuận giữ lại sẽ không có thông tin trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income statement). Để xác định được lợi nhuận giữ lại, bạn có thể dựa vào thông tin trong Thuyết minh báo cáo tài chính.

Vị trí lợi nhuận giữ lại trên bảng cân đối kế toán

Vị trí lợi nhuận giữ lại trên bảng cân đối kế toán

Vai trò và ý nghĩa của lợi nhuận giữ lại

Động lực thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp

Lợi nhuận giữ lại đóng vai trò như một nguồn vốn nội bộ, giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động mà không cần phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài. Cụ thể, doanh nghiệp có thể sử dụng lợi nhuận giữ lại để:

  • Tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh: Mở rộng quy mô sản xuất, nâng cấp công nghệ, phát triển sản phẩm mới.
  • Vượt qua khó khăn tài chính: Duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn mà không cần vay vốn.
  • Nắm bắt cơ hội đầu tư: Tận dụng các cơ hội sinh lời mới, tạo giá trị gia tăng cho cổ đông.

>> Xem thêmVốn là gì? Phân loại vốn trong doanh nghiệp phổ biến hiện nay

Tác động đến quyền lợi của cổ đông

Lợi nhuận giữ lại không chỉ là quyết định tài chính nội bộ mà còn ảnh hưởng đến giá trị lâu dài của doanh nghiệp và cổ đông:

  • Tích lũy tài sản: Lợi nhuận giữ lại là biểu hiện của năng lực tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • Gia tăng giá trị doanh nghiệp: Giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững mà không cần vay nợ, từ đó nâng cao giá trị của cổ phiếu.
  • Tăng niềm tin của cổ đông: Phản ánh chiến lược phát triển dài hạn và năng lực điều hành minh bạch của ban lãnh đạo.

Vai trò và ý nghĩa của lợi nhuận giữ lại

Vai trò và ý nghĩa của lợi nhuận giữ lại

So sánh giữa lợi nhuận giữ lại và chia cổ tức

Khi doanh nghiệp có lợi nhuận, ban lãnh đạo thường phải đưa ra quyết định quan trọng: Giữ lại để tái đầu tư hay Chia cho cổ đông dưới dạng cổ tức? Mỗi lựa chọn đều có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phát triển của doanh nghiệp và quyền lợi của cổ đông.

Lợi nhuận giữ lại - Đòn bẩy cho tăng trưởng dài hạn

Lợi nhuận giữ lại là phần doanh nghiệp chủ động giữ lại sau khi đã trừ đi thuế và chi trả các chi phí khác. Thay vì phân phối cho cổ đông, khoản này sẽ được dùng để mở rộng quy mô, nâng cấp công nghệ, hoặc tích lũy nhằm duy trì hoạt động trong giai đoạn khó khăn.

Từ góc nhìn doanh nghiệp, đây là một nguồn vốn tự thân quan trọng, giúp giảm sự phụ thuộc vào vay nợ, tăng khả năng tự chủ tài chính và phản ứng linh hoạt với cơ hội đầu tư. Nếu được sử dụng hiệu quả, lợi nhuận giữ lại còn góp phần nâng cao giá trị doanh nghiệp, từ đó gián tiếp gia tăng giá trị cổ phiếu mà cổ đông đang nắm giữ.

Tuy nhiên, đối với cổ đông, việc không nhận được cổ tức ngay có thể gây tâm lý thiếu hài lòng, đặc biệt với những nhà đầu tư cần dòng tiền ngắn hạn. Rủi ro sẽ càng lớn nếu doanh nghiệp không chứng minh được hiệu quả sử dụng nguồn vốn này.

Chia cổ tức - Lợi ích rõ ràng cho cổ đông

Trái ngược với lợi nhuận giữ lại, chia cổ tức là hình thức doanh nghiệp phân phối trực tiếp một phần lợi nhuận cho cổ đông, thường dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Điều này mang lại thu nhập tức thì cho nhà đầu tư và là minh chứng cho hiệu quả hoạt động cũng như cam kết chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp.

Việc chia cổ tức đều đặn cũng giúp tăng uy tín và niềm tin của thị trường, đặc biệt với các doanh nghiệp niêm yết lâu năm. Đây là yếu tố quan trọng giúp thu hút và giữ chân nhà đầu tư trung thành.

Tuy nhiên, cái giá phải trả là doanh nghiệp sẽ giảm đi nguồn vốn để tái đầu tư, có thể dẫn tới tăng trưởng chậm hơn hoặc bỏ lỡ cơ hội trong tương lai, nhất là trong các ngành đòi hỏi đổi mới liên tục.

  Lợi nhuận giữ lại Chia cổ tức
Ưu điểm Tạo nguồn vốn cho đầu tư, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Giúp tăng sự hài lòng của cổ đông, thu hút thêm nhà đầu tư.
Nhược điểm Có thể khiến cổ đông không hài lòng vì không nhận được cổ tức ngay.
Giảm nguồn vốn tái đầu tư, ảnh hưởng đến tăng trưởng dài hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại

Thu nhập ròng

Thu nhập ròng là yếu tố cốt lõi quyết định mức lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể giữ lại. Chỉ số này phản ánh phần lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ toàn bộ chi phí, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý, giá vốn hàng bán và các chi phí tài chính khác.

  • Khi thu nhập ròng tăng, doanh nghiệp có nhiều dư địa hơn để giữ lại lợi nhuận, từ đó gia tăng quy mô vốn tự có.
  • Ngược lại, thu nhập ròng giảm sẽ kéo theo lợi nhuận giữ lại bị thu hẹp, thậm chí âm nếu doanh nghiệp rơi vào tình trạng lỗ.

Lợi nhuận giữ lại ban đầu

Lợi nhuận giữ lại là một chỉ số cộng dồn qua nhiều kỳ kế toán. Vì vậy, số dư lợi nhuận giữ lại ở kỳ kế toán trước sẽ trở thành "điểm xuất phát" cho kỳ kế toán tiếp theo.

  • Nếu doanh nghiệp có lợi nhuận giữ lại đầu kỳ dương, đây là tín hiệu tốt, giúp cải thiện tình hình tài chính và tăng khả năng tự chủ vốn.
  • Ngược lại, nếu số dư RE đầu kỳ âm, doanh nghiệp cần nhiều thời gian và kết quả kinh doanh khả quan hơn để bù đắp phần thiếu hụt này.

Cổ tức

Cách thức và mức độ chi trả cổ tức cũng tác động lớn đến lợi nhuận giữ lại. Khi doanh nghiệp phân phối lợi nhuận cho cổ đông, phần được giữ lại sẽ bị giảm đi tương ứng.

  • Trả cổ tức bằng tiền mặt: Làm giảm dòng tiền và trực tiếp làm giảm lợi nhuận giữ lại.
  • Trả cổ tức bằng cổ phiếu: Không ảnh hưởng đến dòng tiền, nhưng làm pha loãng giá trị trên mỗi cổ phiếu và ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính khác.

>> Xem thêmCách tính cổ tức trả cho cổ đông chính xác, chi tiết, có ví dụ

3 yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại

3 yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại

Cách tính lợi nhuận giữ lại

Công thức tính lợi nhuận giữ lại

Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận giữ lại ban đầu + Thu nhập ròng - Cổ tức chi trả

Trong đó: 

  • Lợi nhuận giữ lại ban đầu: Là số dư lợi nhuận giữ lại từ kỳ trước, tức là số tiền mà công ty đã tích lũy và chưa phân phối cho cổ đông.
  • Thu nhập ròng: Là lợi nhuận mà công ty kiếm được trong kỳ kế toán hiện tại, sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí và thuế. Nếu công ty có lỗ, thì giá trị này sẽ là âm.
  • Cổ tức: Là khoản tiền mà công ty quyết định trả cho cổ đông. Cổ tức có thể được chia thành hai loại:
    • Cổ tức tiền mặt (Cash Dividends): Tiền mặt được trả trực tiếp cho cổ đông.
    • Cổ tức bằng cổ phiếu (Stock Dividends): Cổ phiếu mới được phát hành cho cổ đông thay vì tiền mặt.

Nếu công ty có thu nhập ròng dương và không trả cổ tức, lợi nhuận giữ lại sẽ tăng lên, tạo ra nguồn vốn để tái đầu tư cho các hoạt động kinh doanh.

Ngược lại, nếu công ty trả cổ tức cao hơn thu nhập ròng, lợi nhuận giữ lại sẽ giảm, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phát triển trong tương lai.

Công thức tính lợi nhuận giữ lại

Công thức tính lợi nhuận giữ lại

Ví dụ: Công ty XYZ có các thông tin tài chính như sau trong năm 2024:

  • Lợi nhuận giữ lại ban đầu: 1.000.000.000 VNĐ
  • Thu nhập ròng trong năm 2024: 500.000.000 VNĐ
  • Cổ tức trả cho cổ đông: 200.000.000 VNĐ

Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận giữ lại ban đầu + Thu nhập ròng (hoặc Lỗ ròng) - Cổ tức = 1.000.000.000 + 500.000.000 − 200.000.000 = 1.300.000.000 VNĐ

Danh mục Số tiền (VNĐ)
Lợi nhuận giữ lại ban đầu 1.000.000.000
Thu nhập ròng 500.000.000
Cổ tức 200.000.000
Lợi nhuận giữ lại cuối kỳ 1.300.000.000

Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại là gì?

Khái niệm tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại là tỷ lệ phản ánh mức giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư từ lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp. Đây là chỉ tiêu căn bản để các nhà phân tích xem xét sự phát triển của công ty trong tương lai.

Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận giữ lại:

Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại = (Lợi nhuận giữ lại/ Lợi nhuận sau thuế) * 100%

→ Tỷ số này phản ảnh trong 1 đồng lợi nhuận sau thuế có bao nhiêu đồng lợi nhuận giữ lại.

Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

Công thức tính tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

Cách phân tích doanh nghiệp qua tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

So sánh với trung bình ngành: Việc so sánh tỷ lệ lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp với các đối thủ trong cùng ngành giúp đánh giá mức độ sẵn sàng tái đầu tư và chiến lược phát triển.

  • Cách thực hiện: Tìm tỷ lệ lợi nhuận giữ lại trung bình của ngành, sau đó so sánh với tỷ lệ của doanh nghiệp đang phân tích.
  • Ví dụ: Nếu doanh nghiệp A có tỷ lệ giữ lại 60%, trong khi trung bình ngành chỉ 40%, điều đó cho thấy A đang ưu tiên tái đầu tư để tăng trưởng, nhiều khả năng là mở rộng quy mô hoặc phát triển công nghệ.

Theo dõi sự thay đổi qua thời gian: Xem xét sự biến động của tỷ lệ này qua các năm sẽ cho thấy xu hướng tài chính của doanh nghiệp.

  • Cách thực hiện: Phân tích dữ liệu trong 3-5 năm gần nhất.
  • Ví dụ: Nếu tỷ lệ lợi nhuận giữ lại tăng từ 50% lên 70% trong 5 năm, điều này cho thấy doanh nghiệp ngày càng ưu tiên tái đầu tư thay vì chia cổ tức, có thể là để chuẩn bị cho các dự án lớn.

Kết hợp với các chỉ số tài chính khác: Một tỷ lệ giữ lại cao không luôn đồng nghĩa với hiệu quả. Cần kết hợp với các chỉ số như ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) để có cái nhìn toàn diện.

  • Cách thực hiện: So sánh tỷ lệ lợi nhuận giữ lại với ROE để đánh giá hiệu quả sử dụng phần lợi nhuận được giữ lại.
  • Ví dụ: Nếu doanh nghiệp giữ lại 80% lợi nhuận nhưng ROE chỉ đạt 5%, điều đó có thể cho thấy việc tái đầu tư chưa thực sự hiệu quả hoặc dòng tiền bị phân bổ kém.

Phân tích chiến lược phát triển: Tỷ lệ giữ lại cao thường phản ánh chiến lược tăng trưởng dài hạn.

  • Cách thực hiện: Kết hợp đọc báo cáo tài chính và báo cáo thường niên để xem kế hoạch đầu tư, nghiên cứu phát triển hoặc mở rộng thị trường.
  • Ví dụ: Một công ty công bố sẽ đầu tư vào công nghệ AI, đồng thời có tỷ lệ giữ lại cao, cho thấy họ đang chủ động tích lũy vốn để thực hiện chiến lược này.

Cách sử dụng thông tin lợi nhuận giữ lại khi phân tích doanh nghiệp

Ứng dụng với nhà đầu tư

  • Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp: Một mức lợi nhuận giữ lại dương và ổn định phản ánh doanh nghiệp đang tạo ra lợi nhuận đều đặn qua các kỳ. Điều này cho thấy hoạt động kinh doanh đang có hiệu quả và doanh nghiệp có khả năng tự tài trợ cho phát triển mà không cần phụ thuộc vào vay nợ.
  • Theo dõi tốc độ tăng trưởng: Khi nhà đầu tư quan sát thấy lợi nhuận giữ lại tăng đều đặn qua các năm, đây là tín hiệu tích cực. Nó thể hiện doanh nghiệp có chính sách tích lũy tốt, hướng đến tăng trưởng bền vững – một điểm cộng trong phân tích cổ phiếu dài hạn.
  • Dự đoán khả năng chi trả cổ tức trong tương lai: Một doanh nghiệp có mức lợi nhuận giữ lại cao và tăng ổn định thường có nhiều dư địa để chi trả cổ tức bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Đây là một trong những yếu tố nhà đầu tư quan tâm khi chọn cổ phiếu vừa có tiềm năng tăng giá vừa có thu nhập thụ động.

Ứng dụng với kế toán/quản trị tài chính

  • Lập kế hoạch tài chính và phân bổ nguồn vốn: Thông tin về lợi nhuận giữ lại giúp bộ phận kế toán và tài chính xác định mức vốn có thể sử dụng cho đầu tư hoặc các hoạt động chiến lược. Việc theo dõi RE giúp tối ưu hóa dòng tiền và giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài.
  • Đưa ra quyết định chi trả cổ tức: Ban lãnh đạo doanh nghiệp thường căn cứ vào lợi nhuận giữ lại để xác định có nên chia cổ tức không, và nếu có thì chia bao nhiêu là hợp lý. Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ với cổ đông và chiến lược phát triển dài hạn.
  • Phân tích hiệu quả hoạt động doanh nghiệp: RE là chỉ số phản ánh hiệu quả kinh doanh thực tế sau khi đã trừ đi chi phí và phân phối lợi nhuận. Sự tăng/giảm bất thường của chỉ số này giúp nhà quản lý nhận diện vấn đề trong chiến lược điều hành, từ đó điều chỉnh kịp thời.

>> Xem thêmTỷ suất cổ tức là gì? Cách tính tỷ suất cổ tức chuẩn, chi tiết nhất

Cách sử dụng thông tin lợi nhuận giữ lại khi phân tích doanh nghiệp

Cách sử dụng thông tin lợi nhuận giữ lại khi phân tích doanh nghiệp

Câu hỏi thường gặp

Lợi nhuận giữ lại có phải là tiền mặt không?

Không, lợi nhuận giữ lại không phải là tiền mặt. Đây là phần lợi nhuận sau thuế chưa chia, được giữ lại để tái đầu tư hoặc phục vụ mục tiêu tài chính. Tuy nằm trong vốn chủ sở hữu, nhưng không đồng nghĩa với số tiền mặt mà doanh nghiệp đang nắm giữ.

Lợi nhuận giữ lại và thu nhập giữ lại có giống nhau không?

, lợi nhuận giữ lại và thu nhập giữ lại là cùng một khái niệm. Cả hai đều là bản dịch của thuật ngữ tiếng Anh "Retained Earnings", dùng để chỉ phần lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp giữ lại thay vì chia cho cổ đông. Tuy cách gọi khác nhau, nhưng về bản chất và ý nghĩa kế toán thì giống nhau hoàn toàn.

Làm sao biết doanh nghiệp giữ lại lợi nhuận bao nhiêu?

Bạn có thể biết doanh nghiệp giữ lại bao nhiêu lợi nhuận bằng cách xem mục “Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối” (hoặc “Lợi nhuận giữ lại”) trong phần Vốn chủ sở hữu của bảng cân đối kế toán.

Ngoài ra, công thức tính lợi nhuận giữ lại trong kỳ là:

Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức đã chi trả

Thông tin về lợi nhuận sau thuế và cổ tức có thể tìm thấy trong báo cáo kết quả kinh doanh và nghị quyết đại hội cổ đông (nếu là công ty niêm yết).

Lợi nhuận giữ lại có bị đánh thuế không?

Không, lợi nhuận giữ lại không bị đánh thuế riêng. Doanh nghiệp đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp trên phần lợi nhuận trước khi tính đến lợi nhuận giữ lại. Vì vậy, lợi nhuận giữ lại chỉ là phần còn lại sau khi đã nộp thuế và chưa chia cổ tức, nên không chịu thêm thuế nào khác.

Tuy nhiên, nếu sau này doanh nghiệp chi cổ tức từ phần lợi nhuận giữ lại, thì cổ đông nhận cổ tức có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân, tùy quy định pháp luật từng quốc gia.

Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại bao nhiêu là tốt?

Không có một con số “tỷ lệ lợi nhuận giữ lại” cố định nào là tốt cho mọi doanh nghiệp, vì nó phụ thuộc vào ngành nghề, giai đoạn phát triển và chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, tỷ lệ lợi nhuận giữ lại tốt thường là:

  • 70% - 100%: Doanh nghiệp đang tăng trưởng mạnh, cần tái đầu tư nhiều.
  • 40% - 70%: Cân bằng giữa tái đầu tư và trả cổ tức, phù hợp cho doanh nghiệp trưởng thành.
  • Dưới 40%: Có thể cho thấy doanh nghiệp ưu tiên trả cổ tức hơn tái đầu tư.

Lợi nhuận giữ lại âm là gì? Có xấu không?

Lợi nhuận giữ lại âm nghĩa là doanh nghiệp đang lỗ lũy kế, tức là tổng lợi nhuận sau thuế tích lũy từ các kỳ trước đến hiện tại nhỏ hơn số đã chi trả hoặc bù lỗ. Nguyên nhân thường do lỗ kéo dài, chi cổ tức vượt lợi nhuận, hoặc điều chỉnh kế toán bất lợi.

Đây thường là dấu hiệu xấu, cho thấy doanh nghiệp chưa có tích lũy tài chính, khó chia cổ tức và dễ mất uy tín với nhà đầu tư. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp đang tái cấu trúc hoặc đầu tư dài hạn, việc âm tạm thời chưa hẳn là tiêu cực, cần đánh giá theo bối cảnh.

Tóm lại, việc nắm rõ và sử dụng hiệu quả lợi nhuận giữ lại không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững trong tương lai. Hy vọng bài viết trên của Tikop đã giúp bạn hiểu rõ về tầm quan trọng của lợi nhuận giữ lại trong hoạt động kinh doanh. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến thức tài chính để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Đầu tư tài chính dài hạn là gì? 7 kênh đầu tư dài hạn phổ biến nhất

TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

Đầu tư tài chính dài hạn là gì? 7 kênh đầu tư dài hạn phổ biến nhất

Trong bối cảnh nền kinh tế không ngừng biến động, việc tìm kiếm các kênh đầu tư tài chính dài hạn đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều người. Nhưng điều gì là đầu tư tài chính dài hạn và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Trong bài viết này, Tikop sẽ cùng bạn tìm hiểu đầu tư tài chính dài hạn là gì và điểm qua 7 kênh đầu tư dài hạn phổ biến nhất hiện nay.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

22/10/2024

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

"Cung và cầu" không còn là khái niệm xa lạ, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị trường và cả quyết định đầu tư của bạn. Hiểu rõ quy luật cung cầu giúp bạn nắm bắt cách thị trường vận hành và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh. Bài viết sau từ Tikop.vn sẽ giúp bạn hiểu cung cầu là gì một cách dễ hiểu và thực tế.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

Chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong mọi quyết định tài chính, từ mua sắm tiêu dùng đến các chiến lược kinh doanh hay đầu tư dài hạn. Đây là công cụ giúp tối ưu giá trị giao dịch, gia tăng lợi nhuận và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn. Vậy chiết khấu là gì? Cách tính tỷ lệ chiết khấu như thế nào khi áp dụng trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây bạn nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?

Quy luật giá trị là nguyên tắc nền tảng điều chỉnh sản xuất và lưu thông hàng hóa. Hiểu rõ quy luật này là điều cần thiết để hiểu hoạt động của thị trường và nền kinh tế. Bài viết sẽ làm rõ khái niệm, cơ chế hoạt động và tác động của quy luật giá trị.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

02/07/2025