Lợi nhuận ròng là gì?
1.1. Khái niệm về lợi nhuận ròng
Lợi nhuận ròng (hay còn được gọi là lãi ròng, thu nhập ròng) là số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và thuế liên quan đến hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Chỉ tiêu này thể hiện số tiền thực sự mà doanh nghiệp kiếm được sau khi đã thanh toán tất cả các khoản chi phí, bao gồm cả chi phí vốn, chi phí sản xuất, chi phí quảng cáo, thuế và các khoản phí khác.
Trong bản báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán, lợi nhuận ròng được gọi là lãi ròng và ở vị trí cuối cùng của báo cáo.
Tìm hiểu về lợi nhuận ròng là gì?
1.2. Lợi nhuận ròng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, lợi nhuận ròng được viết là Net profit. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số thuật ngữ liên quan đến lợi nhuận ròng trong lĩnh vực tài chính và kế toán như Net profit margin (biên lợi nhuận ròng), Profit after tax (lợi nhuận sau thuế), Gross profit (lợi nhuận gộp).
1.3. Lợi nhuận ròng kí hiệu là gì?
Lợi nhuận ròng ký hiệu là NP (Net Profit) hoặc PAT (Profit After Tax).
Cách tính lợi nhuận ròng chi tiết
2.1. Tính dựa vào tổng doanh thu
Công thức tính lợi nhuận ròng trực tiếp dựa vào bảng Báo cáo kết quả kinh doanh như sau:
Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - Tổng chi phí
Trong đó:
Tổng doanh thu: Tổng giá trị thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, gồm doanh thu tài chính và doanh thu khác.
Tổng chi phí: Các chi phí liên quan đến sản xuất, kinh doanh và quản lý doanh nghiệp, bao gồm cả chi phí vốn và chi phí hoạt động.
Công thức trên giúp tính toán lợi nhuận ròng của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí và thuế. Kết quả lợi nhuận ròng cho biết mức độ lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp đạt được sau khi đã tính đến các yếu tố liên quan.
Khi tổng chi phí và phí các khoản phải trả lớn hơn doanh thu, kết quả tính toán sẽ là số âm. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ nói về lỗ ròng (Net Loss) thay vì lợi nhuận ròng. Ngược lại, khi các khoản phải trả nhỏ hơn doanh thu, kết quả tính dương và được gọi là lãi ròng của doanh nghiệp.
Công thức tính lợi nhuận ròng dể hiểu
2.2. Tính dựa vào lợi nhuận gộp
Doanh nghiệp có thể tính toán lợi nhuận ròng một cách chi tiết như sau:
Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp - Chi phí khác
Cụ thể, lợi nhuận gộp được tính như sau:
Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán
Trong đó:
Lợi nhuận gộp: Gồm doanh thu từ bán hàng trừ đi chi phí hàng hóa, chi phí sản xuất, hoặc chi phí cung cấp dịch vụ.
Chi phí khác: Các khoản chi phí khác không được tính trong lợi nhuận gộp như chi phí quản lý, chi phí tiếp thị, chi phí tài chính, chi phí hành chính, và các khoản chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Giá vốn hàng bán: Tổng hợp các chi phí trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất hoặc mua hàng hóa.
2.3. Bài tập tính lợi nhuận ròng
Giả sử công ty A có doanh thu là 2 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 200 triệu đồng. Công ty A chi 400 triệu đồng trả lương cho nhân viên, 150 triệu đồng để trả các khoản chi phí hoạt động và đóng thuế mất 80 triệu đồng. Tính lợi nhuận ròng của công ty A.
Cách 1:
Tổng chi phí = Giá vốn hàng bán + Tiền lương nhân viên + Chi phí hoạt động + Tiền thuế
= 200 triệu đồng + 400 triệu đồng + 150 triệu đồng + 80 triệu đồng
= 830 triệu đồng
=> Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - Tổng chi phí
= 2 tỷ đồng - 830 triệu đồng
= 1,170 triệu đồng
Cách 2:
Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu - Giá vốn hàng bán
= 2 tỷ đồng - 200 triệu đồng
= 1.8 tỷ đồng
Chi phí khác = Tiền lương nhân viên + Chi phí hoạt động + Tiền thuế
= 400 triệu đồng + 150 triệu đồng + 80 triệu đồng
= 630 triệu đồng
=> Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp - Chi phí khác
= 1.8 tỷ đồng - 630 triệu đồng
= 1,170 triệu đồng
Vậy lợi nhuận ròng của công ty A là 1,170 triệu đồng.
Bài tập tính lợi nhuận ròng đơn giản
Ý nghĩa của lợi nhuận ròng đối với doanh nghiệp
3.1. Tăng trưởng lãi ròng bền vững thu hút đầu tư
Khi nhà đầu tư quyết định đầu tư vào một doanh nghiệp, họ thường xem xét lợi nhuận ròng của đơn vị đó. Nếu doanh nghiệp có lợi nhuận ròng tăng trưởng bền vững sẽ thu được nhiều lợi nhuận. Điều này thu hút sự quan tâm và quyết định đầu tư từ các nhà đầu tư, vì họ có niềm tin vào khả năng tăng trưởng và sinh lợi nhuận của doanh nghiệp này.
3.2. Theo dõi lợi nhuận ròng để mang lại doanh thu
Khi doanh nghiệp theo dõi chỉ tiêu lợi nhuận ròng thường xuyên, họ sẽ đánh giá được mức độ hiệu quả của chiến lược kinh doanh và điều chỉnh hoặc lên kế hoạch chi tiết về các hoạt động sắp tới. Bên cạnh đó, chủ doanh nghiệp có thể sử dụng lợi nhuận ròng để dự đoán nguồn tài chính trong tương lai, quản lý nợ và đảm bảo sự ổn định tài chính của công ty.
Doanh nghiệp theo dõi lợi nhuận ròng để đánh giá doanh thu
3.3. Lợi nhuận ròng cao giúp doanh nghiệp dễ vay vốn
Điều các ngân hàng và bên cho vay quan tâm là khả năng trả nợ của doanh nghiệp đó. Khi lợi nhuận ròng cao, doanh nghiệp được đánh giá là có khả năng hoàn trả nợ vay và đáng tin cậy. Ngoài ra, những đơn vị có lợi nhuận ròng lớn, ổn định sẽ được đánh giá cao và dễ dàng vay vốn từ các bên cho vay.
3.4. Giúp doanh nghiệp xác định mức lỗ ròng
Việc xác định lợi nhuận ròng giúp các công ty khởi nghiệp có ý tưởng chính xác về mức lỗ ròng mà họ đang mong đợi và thời gian dự kiến để duy trì mức lỗ này. Điều này giúp họ lập kế hoạch tài chính và quản lý nguồn lực một cách hiệu quả để đảm bảo hoạt động bền vững trong thời gian khó khăn ban đầu.
Khi doanh nghiệp tính mức lỗ ròng, thời gian dự kiến sẽ giúp các công ty tăng cường nguồn lực, phát triển chiến lược dài hạn và tìm kiếm các biện pháp để cải thiện tình hình tài chính.
Doanh nghiệp tính toán mức lãi, lỗ ròng
Tại sao lợi nhuận ròng lại quan trọng với doanh nghiệp?
4.1. Phản ánh tình hình kinh doanh
Lãi ròng cho biết mức độ thành công và hiệu quả của một doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận sau khi đã trừ đi các chi phí vận hành, thuế và các yếu tố khác. Doanh nghiệp đạt được mức lãi ròng ổn định và tăng trưởng đều là một mục tiêu quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp thể hiện sự cạnh tranh và vị thế của mình trên thị trường.
4.2. Tác động tới các quyết định nội bộ
Lợi nhuận ròng cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu suất của mình trong việc tạo ra lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí và các khoản lỗ. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra mục tiêu lợi nhuận, xác định kế hoạch đầu tư, quyết định về vốn và nguồn lực tài chính cần thiết để đạt được lợi nhuận mong muốn.
Ngoài ra, dựa vào lợi nhuận ròng, doanh nghiệp có thể đánh giá, quản lý rủi ro tài chính, tìm cách giảm chi phí, tối ưu hóa hoạt động để đảm bảo mức tăng trưởng lợi nhuận ổn định.
Vai trò của lợi nhuận ròng tới quyết định nội bộ
4.3. Tác động tới quyết định đầu tư
Lợi nhuận ròng giúp đánh giá tính khả thi và độ hấp dẫn của dự án đầu tư. Nếu mức chỉ số dự kiến đạt được từ dự án cao, điều này giúp dự án có tính khả quan trong việc thu hút đầu tư. Mức lợi nhuận ròng cao hơn cho phép doanh nghiệp tích lũy nguồn tài chính để mở rộng quy mô hoạt động, tăng cường năng lực cạnh tranh và đầu tư vào các cơ hội mới.
4.4. Mỗi ngành nghề có tỷ số lợi nhuận ròng khác nhau
Tỷ số lãi ròng ở mỗi ngành nghề là khác nhau do sự khác biệt về đặc thù và điều kiện kinh doanh của từng ngành. Các ngành nghề có mức độ cạnh tranh và biến động khác nhau. Do đó, lợi nhuận và lãi ròng cũng sẽ có sự khác biệt tương ứng.
Ví dụ: Ngành công nghệ thông tin có thể có tỷ số lãi ròng cao hơn so với ngành nông nghiệp do tính chất đặc thù của công nghệ và quy trình làm việc.
Các nhà quản trị cần lưu ý khi so sánh lợi nhuận ròng của doanh nghiệp với tỷ số bình quân toàn ngành hoặc các đối thủ trong ngành và tại thời điểm giống nhau.
Tỷ suất lợi nhuận ròng khác nhau giữa các ngành nghề
Yếu tố tác động tới lợi nhuận ròng
5.1. Chi phí doanh nghiệp
Có nhiều loại chi phí tác động đến lợi nhuận ròng của một doanh nghiệp:
Chi phí vốn: Mua sắm tài sản, vốn hoạt động, vốn cố định.
Chi phí sản xuất: Chi phí liên quan đến quá trình sản xuất, bao gồm tiền lương lao động, nguyên vật liệu, vật tư…
Chi phí quản lý: Tiền lương và phúc lợi cho nhân viên quản lý, văn phòng phẩm, chi phí hành chính và các dịch vụ hỗ trợ.
Chi phí tài chính: Sử dụng nguồn vốn vay như lãi suất và các khoản phí tài chính khác.
Chi phí thuế: Thuế thu nhập doanh nghiệp và các khoản thuế khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Quản lý hiệu quả các loại chi phí này là một yếu tố quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận ròng và đảm bảo sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp.
5.2. Doanh thu doanh nghiệp
Doanh thu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp. Khi doanh thu tăng, nếu chi phí vận hành được tối ưu, tỷ suất lợi nhuận sẽ tăng cao hơn. Điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn hơn từ hoạt động kinh doanh.
Tuy nhiên, nhà quản trị cần lưu ý doanh thu cao không có nghĩa là lợi nhuận ròng cao. Lúc này, doanh nghiệp cần phải tối ưu chi phí.
Doanh thu tác động trực tiếp đến lợi nhuận ròng
5.3. Thuế doanh nghiệp
Mức thuế thu nhập doanh nghiệp được tính dựa theo quy định của pháp luật. Do đó, doanh nghiệp phải tính toán và dự trù số tiền chi trả thuế trong kế hoạch tài chính. Khi chi phí thuế cao, doanh nghiệp cần tìm cách quản lý tài chính sao cho hiệu quả để đảm bảo lợi nhuận ròng đạt được mục tiêu kinh doanh.
Thuế thu nhập doanh nghiệp cũng tác động đến lãi ròng
Doanh nghiệp cần làm gì để tăng lợi nhuận ròng?
6.1. Giảm thiểu chi phí
Để giảm chi phí và tăng lợi nhuận ròng, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:
Tối ưu quy trình làm việc: Đánh giá và cải thiện quy trình làm việc để loại bỏ các bước không cần thiết, tối ưu thời gian và tiền bạc.
Sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên: Tận dụng tối đa tài nguyên sẵn có, đảm bảo sự sử dụng hợp lý và tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu và vật liệu.
Đàm phán nhà cung cấp: Đàm phán để đạt được mức giá kỳ vọng và điều kiện giao dịch tốt nhất từ các nhà cung cấp, giảm giá thành nguyên vật liệu và dịch vụ.
Tối ưu việc sử dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ hiện đại để tự động hóa quy trình, giảm sự phụ thuộc vào lao động và tăng hiệu suất.
Kiểm soát chi phí không cần thiết: Loại bỏ những khoản chi phí không cần thiết và không đóng góp vào hoạt động kinh doanh.
6.2. Cân nhắc lại giá cả
Các nhà quản trị cần giải quyết bài toán là làm sao để có mức giá cạnh tranh mà vẫn đảm bảo mang lại mức lợi nhuận tốt nhất cho doanh nghiệp. Tuỳ thuộc vào ngành nghề, lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể điều chỉnh mức giá sao cho phù hợp. Doanh nghiệp có thể áp dụng như sau:
Nghiên cứu và đánh giá thị trường: Tìm hiểu về giá cả và các yếu tố cạnh tranh trong ngành để đưa ra quyết định về giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
Xem xét giá thành sản phẩm: Đánh giá chi phí sản xuất, vận hành, quảng cáo và các yếu tố liên quan để xác định giá thành sản phẩm.
Phân tích giá cả của đối thủ cạnh tranh: Nghiên cứu và so sánh giá cả của đối thủ để đưa ra mức giá hợp lý, mang tính cạnh tranh trên thị trường.
Thực hiện chiến lược giá: Áp dụng các chiến lược giá như giá trị cao, giá cạnh tranh, giá thấp, hoặc giá theo phân khúc thị trường.
Doanh nghiệp điều chỉnh giá phù hợp với thị trường
6.3. Kiểm soát lượng hàng tồn kho
Khi doanh nghiệp kiểm soát được lượng hàng tồn kho, họ sẽ biết được sản phẩm nào đem lại mức tỷ suất lợi nhuận tốt cho đơn vị mình. Một số biện pháp giúp doanh nghiệp kiểm soát được lượng hàng hoá này:
Xác định và theo dõi chỉ tiêu lượng hàng tồn kho.
Quản lý quy trình nhập xuất hàng chặt chẽ.
Xác định hàng tồn kho không cần thiết, loại bỏ với hàng hoá cũ, hỏng hóc.
Doanh nghiệp kiểm soát hàng tồn kho
6.4. Loại bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ không tiềm năng
Việc loại bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ không tiềm năng giúp doanh nghiệp tập trung vào những sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận cao nhất, giảm chi phí liên quan. Điều này tạo cơ sở cho việc tăng lợi nhuận ròng và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Khái niệm liên quan
7.1. Biên lợi nhuận ròng là gì?
Biên lợi nhuận ròng (Net profit margin) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp. Chỉ tiêu này cho biết rằng một phần bao nhiêu trong số doanh thu được biến đổi thành lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ đi các chi phí liên quan. Biên lợi nhuận ròng càng lớn, có nghĩa doanh nghiệp có khả năng sinh lợi nhuận cao hơn từ mức doanh thu.
7.2. Công thức tính biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng cho biết tỷ lệ phần trăm của lợi nhuận ròng so với doanh thu. Cách tính biên lợi nhuận ròng:
Biên lợi nhuận ròng = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) x 100
Trong đó:
Lợi nhuận ròng: Số tiền lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan.
Doanh thu: Tổng số tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
Công thức tính biên lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
7.3. Ví dụ tính biên lợi nhuận ròng
Giả sử công ty B có doanh thu trong năm là 1 tỷ đồng và lợi nhuận ròng là 200 triệu đồng. Ta có thể sử dụng công thức sau:
Biên lợi nhuận ròng = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) x 100
Biên lợi nhuận ròng = (200 triệu đồng / 1 tỷ đồng) x 100 = 20%
Điều này có nghĩa là công ty B có một biên lợi nhuận ròng là 20%. Nói cách khác, công ty này đạt được 20% lợi nhuận ròng từ mức doanh thu 1 tỷ đồng.
Tìm hiểu lợi nhuận ròng trong báo cáo tài chính
Mẫu báo cáo kết quả kinh doanh:
Mẫu bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Cách đọc báo cáo tài chính:
Tên chỉ tiêu | Mã số |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 = 01 - 02 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 = 10 - 11 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 |
7. Chi phí tài chính | 22 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 |
8. Chi phí bán hàng | 24 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 |
10. Cổ tức | 28 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25) |
12. Thu nhập khác | 31 |
13. Chi phí khác | 32 |
14. Lợi nhuận khác | 40 = 31 - 32 |
15. Lãi/lỗ từ Cty LK, Liên doanh | 45 |
16. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 = 30 + 40+45 |
17. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 |
18. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 = 50 - 51 - 52 |
Một số câu hỏi thường gặp
9.1. Lợi nhuận ròng, lợi nhuận thuần và lợi nhuận gộp có gì khác nhau?
Tiêu chí | Lợi nhuận ròng | Lợi nhuận thuần | Lợi nhuận gộp |
Khái niệm | Lợi nhuận thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, thuế và các khoản chi phí khác. | Lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí hoạt động và thuế, nhưng chưa tính các khoản chi phí khác như chi phí tài chính. | Lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí vốn hàng bán từ doanh thu. |
Mục đích | Đánh giá hiệu quả kinh doanh cuối cùng của một công ty sau khi tính toán tất cả các chi phí. | Đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty trong hoạt động cốt lõi, bao gồm doanh thu và chi phí hoạt động. | Đánh giá hiệu suất của công ty trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm và dịch vụ. |
Công thức tính | Lợi nhuận ròng = Doanh thu - Tổng chi phí | Lợi nhuận thuần = Doanh thu - Chi phí hoạt động - Thuế | Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Chi phí vốn hàng bán |
9.2. Lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận ròng khác gì nhau?
Lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận ròng là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Lợi nhuận trước thuế là số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của một công ty trước khi trừ đi chi phí thuế thu nhập. Chỉ tiêu này bao gồm cả lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi và các khoản lợi nhuận khác như lợi nhuận từ hoạt động tài chính và các khoản lợi nhuận không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính. Lợi nhuận trước thuế thể hiện khả năng sinh lời của công ty trước khi có sự ảnh hưởng từ hệ thống thuế.
Lợi nhuận ròng là số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của một công ty sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, thuế và các khoản chi phí khác. Lợi nhuận ròng thường được coi là con số quan trọng nhất, thể hiện lợi nhuận thực tế mà công ty kiếm được sau khi tính toán tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
So sánh lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận ròng
9.3. Lợi nhuận chưa phân phối và lợi nhuận ròng khác gì nhau?
Lợi nhuận chưa phân phối là số tiền còn lại sau khi trừ đi lợi nhuận đã được phân phối cho các cổ đông của công ty. Lợi nhuận này thường được tích lũy từ nhiều năm trước và có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau, chẳng hạn như tái đầu tư vào công ty, trả cổ tức cho cổ đông hoặc dành dụm cho tương lai.
Lợi nhuận ròng là số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của một công ty sau khi trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, thuế và các khoản chi phí khác. Lợi nhuận ròng là lợi nhuận thực tế mà công ty kiếm được sau khi tính toán tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
9.4. Thu nhập ròng và lợi nhuận ròng khác gì nhau?
Thu nhập ròng là số tiền thu về sau khi trừ đi tất cả các khoản thuế và các khoản khấu trừ khác từ tổng thu nhập. Chỉ tiêu này thường áp dụng cho thu nhập cá nhân và được tính toán sau khi đã trừ đi thuế thu nhập cá nhân, các khoản khấu trừ theo luật pháp và các khoản khấu trừ khác như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, quỹ hưu trí... Thu nhập ròng thể hiện số tiền thực sự mà cá nhân nhận được sau khi đã trừ đi các khoản khấu trừ bắt buộc.
Lợi nhuận ròng là số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu của một công ty. Lợi nhuận ròng áp dụng cho các doanh nghiệp và được tính toán bằng cách trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu, bao gồm chi phí vận hành, chi phí nhân viên, chi phí tiếp thị, chi phí vật liệu...
9.5. Lợi nhuận ròng có phải là lợi nhuận sau thuế không?
Lợi nhuận ròng chính là lợi nhuận sau thuế.
Như vậy, bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về chủ đề lợi nhuận ròng là gì, cách tính lợi nhuận ròng và các ví dụ minh hoạ chi tiết. Để biết thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác về tài chính. Tikop.vn mời bạn đọc tham khảo chuyên mục Kiến thức tài chính.