Loại tiền tệ nào được dùng nhiều nhất trên thế giới?
Đô La Mỹ là loại tiền tệ được dùng nhiều nhất trên thế giới. Các yếu tố chính khiến USD trở thành đồng tiền dự trữ toàn cầu bao gồm:
- Tính ổn định và mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ: Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới, có hệ thống tài chính ổn định và được tin cậy. Điều này khiến USD trở thành một tài sản trú ẩn an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
- Thanh khoản cao: USD được giao dịch rộng rãi trên toàn cầu, tạo ra một thị trường ngoại hối lớn và thanh khoản cao. Điều này giúp các quốc gia dễ dàng mua bán USD và sử dụng nó trong các giao dịch quốc tế.
- Vai trò của Mỹ trong thương mại thế giới: Mỹ là một trong những quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất thế giới. Việc nhiều quốc gia giao dịch với Mỹ khiến USD trở thành đồng tiền thanh toán phổ biến.
- Dự trữ ngoại hối của các quốc gia: Nhiều quốc gia trên thế giới giữ một phần lớn dự trữ ngoại hối của mình bằng USD. Điều này củng cố thêm vị thế của USD như một đồng tiền dự trữ.
- Hệ thống tài chính toàn cầu: USD đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính toàn cầu. Nhiều hợp đồng dầu mỏ, hàng hóa và tài chính được định giá bằng USD.
- Tính ổn định của đồng USD: So với các đồng tiền khác, USD có tỷ giá hối đoái ổn định hơn, giảm thiểu rủi ro cho các giao dịch quốc tế.
Loại tiền tệ được dùng nhiều nhất trên thế giới là USD (Đô la Mỹ)
TOP 15 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới
Dưới đây là bảng TOP 15 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới (Nguồn: Wikipedia):
TOP 15 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới
Loại tiền tệ | Ký hiệu | Tỷ giá so với VNĐ |
Đô la Mỹ | USD ($) | 24.780 |
Euro | EUR (€) | 27.082,83 |
Yên Nhật | JPY (¥) | 166,65 |
Bảng Anh | GBP (£) | 31.941,05 |
Đô la Úc | AUD ($) | 16.368,48 |
Đô la Canada | CAD ($) | 28.624,6 |
Franc Thụy Sĩ | CHF (Fr) | 17.915,39 |
Hong Kong dollar | HKD ($) | 3.122,18 |
Krone Thuỵ Điển | SEK (kr) | 2.453,39 |
Đô la New Zealand | NZD ($) | 15.382,39 |
Won Hàn Quốc | KRW (₩) | 16,17 |
Đô la Singapore | SGD ($) | 18.625,37 |
Krone Na Uy | NOK (kr) | 2.354,89 |
Peso Mexico | MXN ($) | 1.286,50 |
Rupee Ấn Độ | INR (₹) | 297,71 |
Đô la Mỹ (USD)
Với vai trò là đồng tiền dự trữ chính, USD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế, giúp USD trở thành một công cụ thanh toán phổ biến và được chấp nhận trên toàn cầu.
Sự lớn mạnh và ổn định của nền kinh tế Mỹ thể hiện qua sự hoạt động hiệu quả của Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã củng cố niềm tin của các nhà đầu tư vào USD. Bên cạnh đó, lịch sử lâu dài như một đồng tiền dự trữ cũng góp phần làm tăng uy tín của USD trên thị trường quốc tế.
Nhờ những yếu tố này, USD đã trở thành một thước đo giá trị quan trọng và ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu.
>> Xem thêm: 1 triệu Đô bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá mới nhất hiện nay
Loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới là Đô La Mỹ (USD)
Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, một khối kinh tế thống nhất với thị trường nội địa rộng lớn và sức ảnh hưởng toàn cầu. Euro không chỉ có vai trò đơn thuần là phương tiện thanh toán mà còn góp phần loại bỏ rào cản về tiền tệ, thúc đẩy giao thương và đầu tư trong khu vực, đồng thời nâng cao vị thế của Liên minh châu Âu trên trường quốc tế.
Với nền kinh tế ổn định và quy mô lớn, Euro đã trở thành một đối trọng đáng kể với Đô la Mỹ trên thị trường ngoại hối toàn cầu.
>> Xem thêm: 1 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá đồng EURO mới nhất hiện nay
Loại tiền tệ dùng nhiều thứ 2 trên thế giới là Euro (EUR)
Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) từ lâu đã được xem là một tài sản trú ẩn an toàn trên thị trường tài chính toàn cầu. Với nền kinh tế ổn định, thặng dư thương mại lớn và một lịch sử dài gắn liền với sự thận trọng trong chính sách tiền tệ, Yên Nhật luôn được nhà đầu tư ưu tiên lựa chọn trong những thời kỳ bất ổn. Khi các thị trường tài chính thế giới đối mặt với rủi ro, nhu cầu sở hữu Yên Nhật tăng lên, đẩy giá trị đồng tiền này lên cao.
>> Xem thêm: 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay
Loại tiền tệ dùng nhiều thứ 3 trên thế giới là Yên Nhật (JPY)
Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP), một trong những đồng tiền lâu đời nhất và có uy tín nhất thế giới, vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu. Với lịch sử lâu dài, trung tâm tài chính London sầm uất và vai trò quan trọng của Anh trong thương mại quốc tế, GBP không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn là một thước đo sức mạnh kinh tế của Vương quốc Anh. Tuy nhiên, giá trị của GBP cũng chịu ảnh hưởng lớn bởi các yếu tố như chính sách Brexit và các biến động kinh tế toàn cầu.
>> Xem thêm: 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhật tỷ giá GBP/VND
Bảng Anh (GBP): Lịch sử lâu đời, từng là đồng tiền thống trị thế giới trong nhiều thế kỷ
Đô la Úc (AUD)
Đô la Úc thường được gọi là "đồng tiền hàng hóa" vì nền kinh tế Úc phụ thuộc rất lớn vào việc xuất khẩu các mặt hàng nguyên liệu như quặng sắt, than đá và khí tự nhiên.
Khi giá các mặt hàng này trên thị trường thế giới tăng, nhu cầu đối với đô la Úc cũng tăng lên, do các nhà đầu tư nước ngoài đổ vốn vào để mua các tài sản liên quan đến hàng hóa ở Úc. Ngược lại, khi giá hàng hóa giảm, giá trị của đô la Úc cũng giảm theo.
Ngoài ra, các yếu tố như lãi suất của Ngân hàng Trung ương Úc, tăng trưởng kinh tế toàn cầu và biến động tỷ giá hối đoái của đồng đô la Mỹ cũng ảnh hưởng đến giá trị của đô la Úc.
>> Xem thêm: 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Tỷ giá đồng AUD/VND hiện nay
AUD - Cánh cửa đến nền kinh tế lớn thứ 13 thế giới
Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là một trong những đồng tiền trú ẩn an toàn hàng đầu thế giới. Với nền kinh tế ổn định, chính trị trung lập và hệ thống ngân hàng vững mạnh, CHF luôn được nhà đầu tư tìm kiếm trong những thời kỳ bất ổn. Thụy Sĩ từ lâu đã được biết đến với sự ổn định tài chính và chính trị, điều này đã góp phần củng cố vị thế của CHF trên thị trường ngoại hối.
>> Xem thêm: Nên gửi tiết kiệm ngân hàng nào an toàn nhất hiện nay?
CHF - Đồng tiền trú ẩn an toàn, biểu tượng của sự ổn định tài chính
Đô la Canada (CAD)
Giống như đô la Úc, đô la Canada cũng là một đồng tiền hàng hóa, với nền kinh tế phụ thuộc lớn vào việc xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm nông nghiệp.
Giá dầu thế giới có ảnh hưởng rất lớn đến giá trị của đô la Canada. Khi giá dầu tăng, nhu cầu đối với đô la Canada cũng tăng lên, và ngược lại. Bên cạnh đó, các yếu tố như lãi suất của Ngân hàng Trung ương Canada, quan hệ thương mại giữa Canada và Mỹ, cũng như các sự kiện địa chính trị toàn cầu cũng ảnh hưởng đến tỷ giá của đô la Canada.
CAD được dùng nhiều trên thế giới vì Canada có nền kinh tế ổn định và phát triển
Đô La Hồng Kông (HKD)
Hong Kong dollar (HKD) được liên kết chặt chẽ với Đô la Mỹ theo chế độ tỷ giá cố định. Điều này có nghĩa là giá trị của HKD luôn được duy trì ổn định so với USD. Với vai trò là một trung tâm tài chính quốc tế quan trọng ở châu Á, HKD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại và đầu tư trong khu vực.
HKD - Cánh cửa đến trung tâm tài chính châu Á, nơi giao thoa của Đông và Tây
Krona Thụy Điển (SEK)
Krona Thụy Điển (SEK) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Điển, một quốc gia Bắc Âu nổi tiếng với nền kinh tế ổn định và chất lượng cuộc sống cao. Với tỷ lệ thất nghiệp thấp, lạm phát ổn định và hệ thống phúc lợi xã hội phát triển, nền kinh tế Thụy Điển đã chứng minh được sự ổn định và bền vững trong nhiều thập kỷ.
Chính sách tiền tệ thận trọng của Ngân hàng Trung ương Thụy Điển (Riksbank) cùng với tính trung lập về mặt quân sự đã góp phần củng cố vị thế của SEK trên thị trường tài chính quốc tế. Bên cạnh đó, hệ thống ngân hàng vững mạnh và lịch sử lâu dài, uy tín của SEK cũng là những yếu tố quan trọng khiến nhà đầu tư tin tưởng vào đồng tiền này, đặc biệt trong những thời kỳ thị trường bất ổn.
>> Xem thêm: Thất nghiệp là gì? Nguyên nhân dẫn tới thất nghiệp phổ biến hiện nay
SEK là bảo chứng sức mạnh của những người Viking hiện đại
Đô la New Zealand (NZD)
Đô la New Zealand cũng là một đồng tiền hàng hóa, với nền kinh tế phụ thuộc lớn vào việc xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp như sữa, thịt bò và các sản phẩm từ gỗ. Giá của các mặt hàng nông sản trên thị trường thế giới có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của đô la New Zealand. Ngoài ra, các yếu tố như lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand, du lịch và các dòng vốn đầu tư nước ngoài cũng ảnh hưởng đến tỷ giá của đô la New Zealand.
>> Xem thêm: Thị trường tài chính là gì? Chức năng, vai trò thị trường tài chính
Đô la New Zealand là một trong những đồng tiền hàng hoá được dùng nhiều nhất trên thế giới
Won Hàn Quốc (KRW)
Won Hàn Quốc là đồng tiền của một trong những nền kinh tế công nghiệp hóa hiện đại nhất châu Á. Nền kinh tế Hàn Quốc phụ thuộc lớn vào xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao như điện tử, ô tô và tàu biển. Do đó, giá trị của Won Hàn Quốc chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi biến động của thương mại toàn cầu, đặc biệt là nhu cầu về các sản phẩm công nghệ. Bên cạnh đó, các yếu tố như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc, tình hình địa chính trị trên bán đảo Triều Tiên và các dòng vốn đầu tư nước ngoài cũng tác động đáng kể đến tỷ giá của Won.
KRW cho thấy sức mạnh của nền công nghiệp Hàn Quốc
Đô la Singapore (SGD)
Đô la Singapore là đồng tiền của một trung tâm tài chính lớn ở Đông Nam Á. Nền kinh tế Singapore dựa trên các ngành dịch vụ như tài chính, vận tải biển và du lịch. Đô la Singapore được quản lý theo chế độ tỷ giá hối đoái có quản lý, nghĩa là Ngân hàng Trung ương Singapore can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì sự ổn định của đồng tiền. Do đó, giá trị của Đô la Singapore chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Singapore, tăng trưởng kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở khu vực châu Á, và các dòng vốn đầu tư nước ngoài.
>> Xem thêm: Ngoại hối (Forex) là gì? Tổng hợp thông tin cần biết về ngoại hối
SGD - Đồng tiền của một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới
Krone Nauy (NOK)
Krone Na Uy là đồng tiền của một trong những nền kinh tế phát triển nhất Bắc Âu. Nền kinh tế Na Uy phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu khí và các sản phẩm liên quan. Do đó, giá trị của Krone Na Uy chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi biến động giá dầu trên thị trường thế giới. Bên cạnh đó, các yếu tố như chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Na Uy, tình hình kinh tế toàn cầu và nhu cầu đầu tư vào các tài sản an toàn cũng tác động đáng kể đến tỷ giá của Krone.
Giá trị của Krone Na Uy cho thấy sự lớn mạnh của nền kinh tế phát triển nhất Bắc Âu
Peso Mexico (MXN)
Peso Mexico là đồng tiền của một nền kinh tế mới nổi với sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu vào thị trường Mỹ. Do đó, giá trị của Peso chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố như chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), giá dầu và các dòng vốn đầu tư nước ngoài. Bên cạnh đó, các vấn đề nội địa như tình hình an ninh, chính trị và các chính sách kinh tế của chính phủ Mexico cũng tác động đến sự ổn định của Peso.
>> Xem thêm: Kinh tế vĩ mô là gì? Các thông tin cần biết về kinh tế vĩ mô
Peso Mexico có tính ổn định khá cao
Rupee Ấn Độ (INR)
Rupee Ấn Độ là đồng tiền của nền kinh tế lớn thứ năm thế giới. Nền kinh tế Ấn Độ đang phát triển nhanh chóng, tuy nhiên vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức như lạm phát, thâm hụt tài khoản vãng lai và sự bất ổn chính trị. Do đó, giá trị của Rupee chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp. Các yếu tố chính bao gồm chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ, dòng vốn đầu tư nước ngoài, giá dầu và tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
>> Xem thêm: Tỷ lệ lạm phát Việt Nam qua các năm? Nguyên nhân và ảnh hưởng hiện nay
INR - Động lực của nền kinh tế lớn thứ ba châu Á, đất nước của những kỳ quan
Trên đây là thông tin về TOP 15 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới. Theo dõi chuyên mục Kiến thức tài chính tại Tikop để nhận các bài viết hữu ích mỗi ngày nhé!