GBP (Bảng Anh) là gì?
Khái niệm đồng Bảng Anh
Bảng Anh (GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, bao gồm Anh, Xứ Wales, Scotland và Bắc Ireland. Đồng tiền này cũng được sử dụng rộng rãi ở các lãnh thổ hải ngoại của Anh.
Bảng Anh, còn được gọi là Anh Kim, là tiền chính của Vương quốc Anh và các quốc gia thuộc địa khác. Mặc dù đồng này ban đầu có hai gạch trên thân, nhưng sau đó nó đã thay đổi thành một gạch hình chữ "L" (£), lấy từ ký tự "L" trong LSD, cụm từ đại diện cho các đơn vị trong hệ thống đếm 12 liae, solidi, denarii, được chuyển đổi sang tiền.
Đồng Bảng Anh bao gồm 100 xu, được gọi là penny và pence. Bảng Anh vẫn là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng ngay cả khi nhiều quốc gia châu Âu chuyển sang sử dụng Euro. Đồng Bảng Anh vẫn đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng quốc tế cho đến nay. Nó là một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thế giới và được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu.
- Mã ISO: GBP
- Một bảng =100 xu (pence và penny)
Bảng Anh (GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh
Lịch sử hình thành Bảng Anh
Đồng Bảng Anh đã xuất hiện từ thế kỷ 8 và trở thành đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh vào năm 1707. Trải qua nhiều giai đoạn phát triển, Bảng Anh ngày nay là một trong những đồng tiền mạnh và ổn định trên thế giới.
Sau khi một số quốc gia EU chuyển sang dùng đồng Euro (€), đồng bảng Anh vẫn là đồng tiền lâu đời nhất. Nó là tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu, nơi nó chỉ được sử dụng nhiều hơn so với đồng đô la Mỹ và đồng Euro.
Về khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu, đồng bảng đứng thứ tư sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro và đồng Yên Nhật. Bảng Anh được cho là đồng tiền tệ lâu đời nhất vẫn được sử dụng cho đến ngày hôm nay. Mặc dù chúng đã được vua Henry II giới thiệu vào đầu năm 1158, nhưng chúng vẫn được gọi là "đồng bảng Anh" và dùng "xu Tealby" làm đơn vị tiền tệ. Để chống lạm phát, Elizabeth I và nhóm cố vấn của bà đã tạo ra "đồng bảng Anh" như một đơn vị tiền tệ vào năm 1560–1561.
Tuy nhiên, việc này lại dẫn đến việc làm bạc giả, gây cản trở giá trị của tiền. Những đồng xu làm bằng bạc được sử dụng trước đồng bảng Anh trong thời kỳ Trung cổ. Kể từ đó, đồng bảng không thay đổi so với các đồng tiền khác của Châu Âu. Đồng bảng không bị phá vỡ bởi các cuộc khủng hoảng tài chính như năm 1621, 1694-96, 1774 và 1797.
Đồng bảng Anh không mất giá trong những thời điểm khó khăn, chẳng hạn như trong thời kỳ Nội chiến nước Anh. Người ta cho rằng sự bền vững của đồng tiền Anh trong nhiều thế kỷ đã giúp nước Anh xây dựng được hệ thống tín dụng an toàn và uy tín trong thế kỷ 18. Ngay khi nó được thành lập vào năm 1694, đồng bảng là đồng tiền chính thức của Ngân hàng Anh.
Bảng Anh ngày nay là một trong những đồng tiền mạnh và ổn định trên thế giới
Phân loại tiền Bảng Anh
Tiền xu
Tiền xu của Bảng Anh bao gồm các đồng xu có mệnh giá khác nhau, từ nhỏ đến lớn, phục vụ cho việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ. Đồng Bảng Anh thường có các mệnh giá nhỏ như 1 xu, 2 xu, 5 xu, 10 xu, 20 xu, 50 xu, 1 bảng, 2 bảng và cuối cùng là 5 bảng. Mỗi đồng xu có những hình khác nhau, chẳng hạn như:
- Trên đồng 1 xu có hình cổng thành.
- Đồng 2 xu có biểu tượng của Huân tước xứ Wales.
- Đồng 5 xu có hình quốc hoa của xứ Scotland - hoa Thistle.
- Đồng 10 xu có hình một con sư tử, biểu tượng cho nước Anh..
- Trên đồng 20 xu có hình bông hoa hồng Tudor.
- Trên đồng 50 xu có hình Britannia (nữ thần tượng trưng cho đế quốc Anh) và hình một con sư tử.
- Đồng một bảng có cây thánh giá Celtic xứ Northern Ireland.
- Đồng hai bảng có in câu nói của Isaac Newton "Standing on the Shoulders of Giants".
Đồng Bảng Anh thường có các mệnh giá nhỏ như 1 xu, 2 xu, 5 xu, 10 xu, 20 xu, 50 xu, 1 bảng, 2 bảng và cuối cùng là 5 bảng
Tiền giấy
Tiền Anh dạng giấy thường có giá cao, bao gồm 5 bảng, 10 bảng, 20 bảng và 50 bảng, với giá cao nhất là 100 bảng. Mỗi tờ tiền giấy có hình ảnh những người nổi tiếng và một số nhân vật lịch sử:
- Tờ 5 Bảng in hình Winston Churchill - Thủ tướng Anh trong thời Chiến tranh thế giới thứ 2. Ngoài ra, ông là một người lính, nhà báo, nhà văn, họa sĩ và chính trị gia nổi tiếng.
- Tờ 10 Bảng in hình nữ nhà văn Jane Austen. Là tác giả nổi tiếng với các tác phẩm như: Kiêu hãnh và định kiến, Lý trí và tình cảm, Trang Viên Mansfield,...
- Tờ 20 Bảng in hình J. M. W. Turner. Ông là họa sĩ vẽ tranh phong cảnh thuộc trường phái lãng mạn và là người đã đặt nền móng cho Trường phái ấn tượng.
- Tờ 50 Bảng in hình Matthew Boulton và James Watt. Đây là hai danh nhân đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của động cơ hơi nước vào thế kỷ 18.
- Tiền giấy 100 bảng chỉ được sử dụng ở quần đảo Channels và Scotland, và nó không được sử dụng rộng rãi trên thị trường.
Tiền Anh dạng giấy thường có giá cao, bao gồm 5 bảng, 10 bảng, 20 bảng và 50 bảng, với giá cao nhất là 100 bảng
1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng?
Tỷ giá chuyển đổi giữa 1 Bảng Anh và tiền Việt Nam Đồng thay đổi theo từng ngày. Do đó, thường xuyên cập nhật thông tin tỷ giá sẽ giúp các cá nhân và doanh nghiệp tiền tệ nắm bắt thời cơ và đầu tư hiệu quả. Để chuẩn bị số tiền cần thiết để giao dịch trực tiếp với ngân hàng hoặc các tổ chức kinh tế, bạn cần biết cách đổi tiền từ Bảng Anh sang tiền Việt.
Theo tỷ giá mới nhất của ngân hàng Nhà nước Việt Nam (Ngày 7/4/2024)
1 Bảng Anh (GBP) = 30.512,16 VND (mua vào) và 31.810,32 VND (bán ra)
Từ tỷ giá trên, cách chuyển đổi như sau:
- 10 Bảng Anh (GBP) = 318.103,2 VND
- 100 Bảng Anh (GBP) = 3.181.032 VND
- 1000 Bảng Anh (GBP) = 31.810.320 VND
- 10.000 Bảng Anh (GBP) = 318.103.200 VND
- 100.000 Bảng Anh (GBP) = 3.181.032.000 VND
- 500.000 Bảng Anh (GBP) = 15.905.160.000 VND
- 1 triệu Bảng Anh (GBP) = 31.810.320.000 VND
>> Xem thêm: Tỷ giá ngoại tệ hôm nay.
Tỷ giá chuyển đổi giữa 1 Bảng Anh và tiền Việt Nam Đồng
Cập nhật tỷ giá đồng GBP tại các ngân hàng hiện nay
Tỷ giá Bảng Anh mới nhất từ các ngân hàng được cập nhật ở bảng dưới đây như sau:
Tỷ giá GBP | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Agribank | 30.694,00 | 30.879,00 | 31.829,00 |
Vietcombank | 30.512,16 | 30.820,36 | 31.810,32 |
Vietinbank | 30.564,00 | 30.574,00 | 31.744,00 |
BIDV | 30.633,00 | 30.818,00 | 31.923,00 |
Techcombank | 30.519,00 | 30.859,00 | 31.837,00 |
VPBank | 30.939,00 | 30.939,00 | 31.740,00 |
HDBank | 30.803,00 | 30.890,00 | 31.703,00 |
ACB | - | 31.014,00 | 31.657,00 |
ABBank | 30.592,00 | 30.715,00 | 32.002,00 |
Bảo Việt | - | 30.957,00 | 31.744,00 |
BVBank | 30.507,00 | 30.815,00 | 31.845,00 |
CBBank | - | 31.037,00 | 31.734,00 |
Đông Á | 30.900,00 | 31.040,00 | 31.710,00 |
Eximbank | 30.797,00 | 30.889,00 | 31.695,00 |
GPBank | - | 31.079,00 | 31.720,00 |
Hong Leong | 30.597,00 | 30.847,00 | 31.868,00 |
Indovina | 30.703,00 | 31.033,00 | 31.671,00 |
Kiên Long | - | 30.906,00 | 31.864,00 |
LPBank | - | 31.025,00 | 31.970,00 |
MB Bank | 30.549,00 | 30.649,00 | 31.647,00 |
MSB | 31.055,00 | 30.905,00 | 31.823,00 |
Nam Á Bank | 30.571,00 | 30.896,00 | 31.811,00 |
NCB | 30.870,00 | 30.990,00 | 31.753,00 |
OCB | 30.904,00 | 31.054,00 | 31.809,00 |
OceanBank | - | 30.776,00 | 31.785,00 |
PGBank | - | 31.057,00 | 31.696,00 |
PublicBank | 30.507,00 | 30.815,00 | 31.845,00 |
PVcomBank | 30.322,00 | 30.856,00 | 31.780,00 |
Sacombank | 31.086,00 | 31.136,00 | 31.589,00 |
Saigonbank | 30.762,00 | 30.967,00 | 31.805,00 |
SCB | 30.760,00 | 30.810,00 | 32.160,00 |
SeABank | 30.802,00 | 31.052,00 | 31.952,00 |
SHB | 30.875,00 | 30.985,00 | 31.765,00 |
TPBank | 30.722,00 | 30.830,00 | 32.049,00 |
VIB | 30.646,00 | 30.906,00 | 31.801,00 |
VRB | 30.682,00 | 30.867,00 | 31.977,00 |
Cách đổi tiền GBP sang tiền Việt Nam đồng
Đổi tại ngân hàng
Các ngân hàng thường có dịch vụ đổi ngoại tệ, bao gồm cả việc đổi từ Bảng Anh sang tiền Việt Nam Đồng. Dù tỷ giá không tốt và thủ tục cần nhiều loại giấy tờ, nhưng đây là phương pháp phổ biến nhất và an toàn nhất. Chỉ cần đến ngân hàng thương mại hoặc tổ chức kinh tế được cấp phép làm đại lý đổi ngoại tệ nếu bạn muốn chuyển đổi GBP hoặc bất kỳ loại ngoại tệ nào khác. Bạn cũng cần tuân theo các quy trình tại nơi mình lựa chọn để tiến hành đổi ngoại tệ.
Khi bạn muốn đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn nên mang theo các loại giấy tờ sau: hợp đồng mua bán ngoại tệ cũng như chứng cứ chứng minh mục đích mua ngoại tệ (khi cần mua). Điều này đảm bảo rằng quy trình đổi ngoại tệ sẽ diễn ra nhanh chóng.
Đổi tại tiệm vàng
Một số tiệm vàng cũng cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ, giúp bạn thuận tiện trong việc đổi tiền. Mặc dù phương pháp này có lợi về tỷ giá vì nó không cần quy trình phức tạp nhưng cũng ẩn chứa nhiều rủi ro. Bạn có thể đến các tiệm trang sức được cấp phép và tiệm vàng để đổi.
Đổi tại sân bay
Nếu bạn cần đổi tiền ngay sau khi đến sân bay, có thể sử dụng dịch vụ đổi tiền tại các quầy hoặc ngân hàng tại sân bay. Đổi tiền ở sân bay là một phương pháp nhanh gọn và tiết kiệm thời gian tối đa cho chuyến đi của bạn. Thay vì phải đi tìm kiếm nơi đổi tiền phù hợp, hãy đến sân bay sớm hơn dự định để thực hiện việc đổi tiền.
Địa điểm đổi tiền Việt sang đồng Bảng Anh
Lưu ý khi đổi tiền Bảng Anh sang tiền Việt
Trước khi quyết định đổi tiền, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Cập nhật thường xuyên về tỷ giá Bảng Anh so với tiền Việt vì tỷ giá thường xuyên thay đổi. Do đó, bạn cần thường xuyên cập nhật tin tức để chọn thời điểm giao dịch tốt nhất.
- Bạn phải xác định rõ nhu cầu của mình, cũng như phân biệt giá mua và giá bán. Do đó, hãy tìm ngân hàng có mức quy đổi thấp nhất nếu bạn có nhu cầu mua và ngược lại với nhu cầu bán.
- Bạn chỉ nên đổi tiền ở các tổ chức tín dụng tốt nhất; ngân hàng là nơi đổi tiền ngoại tệ hợp pháp nhất tại Việt Nam.
Một số câu hỏi thường gặp
Đổi Bảng Anh sang tiền Việt có mất phí không?
Việc đổi tiền thường đi kèm với một khoản phí nhất định, tuy nhiên, mức phí này có thể khác nhau tùy theo địa điểm và dịch vụ bạn chọn.
1 pound bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá giữa 1 Bảng Anh và tiền Việt Nam Đồng thay đổi liên tục, bạn cần kiểm tra tỷ giá mới nhất để biết số tiền tương đương.
1 đồng anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Mỗi đồng tiền Anh có giá trị khác nhau, bạn cần xem xét từng loại đồng để biết giá trị chính xác.
1 xu anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tiền xu của Bảng Anh có mệnh giá khác nhau, từ nhỏ đến lớn, giá trị cũng khác nhau.
1 nghìn Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Số tiền tương đương với 1 nghìn Bảng Anh sẽ phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
100 triệu Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết số tiền tương đương, bạn cần nhân số tiền Bảng Anh cần đổi với tỷ giá hối đoái.
1 tỷ Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Số tiền tương đương với 1 tỷ Bảng Anh sẽ phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về việc chuyển đổi giữa Bảng Anh và tiền Việt Nam Đồng. Để có thông tin chính xác và cập nhật, bạn nên tham khảo từ các nguồn tin uy tín và kiểm tra tỷ giá trước khi thực hiện giao dịch. Chúc bạn có trải nghiệm đổi tiền thuận lợi và hiệu quả. Và đừng quên ở mục Kiến thức tài chính của Tikop có nhiều bài viết cập nhật thông tin hữu ích bạn không nên bỏ lỡ. Hãy đón đọc nhé!