EURO là gì?
Khái niệm đồng EURO
EURO (ký hiệu €, mã ISO EUR) là đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu (EU). Đồng EURO được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương châu Âu - ECB. Đây là đơn vị chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của khu vực đồng EURO.
Đồng tiền được tạo ra nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển giữa các quốc gia khu vực Châu Âu. Do đó, hiện nay, đồng EURO là loại tiền tệ mạnh, có tính ổn định và được sử dụng rộng rãi trong thương mại, đầu tư quốc tế.
Đồng EURO có mã ISO là EUR
Lịch sử hình thành đồng EURO
- Lịch sử hình thành đồng EURO bắt đầu từ những năm 1970, khi Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) được thành lập (1957). EEC là tiền thân của Liên minh châu Âu (EU). Mục đích tạo đồng EURO nhằm ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia thành viên EEC.
- Giai đoạn 1993 - 1999: Hiệp ước Maastricht được ký kết, trong đó quy định về việc thành lập một đồng tiền chung châu Âu. Hiệp ước chính thức có hiệu lực vào năm 1993.
- Vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, đồng EURO được giới thiệu như một đơn vị tiền tệ tài chính. Tuy nhiên, tiền xu và tiền giấy EURO chỉ được lưu hành rộng rãi từ ngày 01/01/2002 cho đến nay.
- Tính đến tháng 12 năm 2023, có 20 quốc gia thành viên của EU đã sử dụng đồng EURO.
Phân loại tiền EURO
EURO kim loại
Hiện nay, tiền xu Euro có 8 mệnh giá: 1, 2, 5, 10, 20, 50 EURO Cent, 1 và 2 EURO (1 EURO = 100 Cent).
- Tiền xu 1, 2 EURO có màu vàng và bạc trắng, ở giữa vẽ vòng tròn.
- Tiền xu 1, 2, 5 EURO Cent có màu vàng hồng, tin hình địa cầu khu vực Liên minh Châu Âu.
- Tiền xu 10, 20, 50 EURO Cent màu vàng và in hình nổi của bản đồ khối liên minh Châu Âu.
8 mệnh giá của đồng tiền xu EURO
Tiền giấy EURO
Đồng tiền giấy EURO được chia thành các mệnh giá gồm: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500.
- 5 EURO: Màu xám với kiến trúc cổ điển.
- 10 EURO: Màu đỏ thời kỳ thế kỷ XI - XII.
- 20 EURO: Màu xanh da trời, in hình kiến trúc kiểu Gô tích.
- 50 EURO: Màu da cam, thời kỳ Phục Hưng.
- 100 EURO: Màu xanh lá, kiến trúc Barock và Rococo.
- 200 EURO: Màu nâu, kiến trúc thép và kính.
- 500 EURO: Màu tím, kiến trúc hiện đại.
Các mệnh giá đồng tiền giấy EURO
>> Đọc ngay: 100 đô là bao nhiêu tiền Việt hôm nay? Cập nhật tỷ giá mới nhất
1 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá hối đoái giữa EURO và đồng Việt Nam là 1 EURO = 26.831,70 đồng. (Cập nhật ngày 31/12/2023).
Tương tự, quy đổi tiền EURO sang tiền Việt:
10 EURO = 268.317 VND
20 EURO = 536.634 VND
50 EURO = 1.341.585 VND
100 EURO = 2.683.169,85 VND
200 EURO = 5.366.339,70 VND
500 EURO = 13.415.849,25 VND
>> Tham khảo tỷ giá ngoại tệ.
Tỷ giá đồng EURO tại các ngân hàng mới nhất
Bảng tỷ giá đồng EURO tại các ngân hàng cập nhật ngày 31/12/2023.
Ngân hàng | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Chuyển khoản (VND) |
Vietcombank | 26.106,4 | 27.539,9 | 26.370,2 |
ABBank | 26.239 | 27.447 | 26.344 |
ACB | 26.358 | 27.140 | 26.463 |
Agribank | 26.365 | 27.275 | 26.471 |
BIDV | 26.372 | 27.583 | 26.443 |
HDBank | 26.407 | 27.201 | 26.479 |
HSBC | 26.332 | 27.353 | 26.386 |
MB Bank | 26.200 | 27.500 | 26.290 |
MSB | 26.591 | 27.084 | 26.391 |
Sacombank | 26.578 | 27.243 | 26.628 |
Techcombank | 26.147 | 27.430 | 26.455 |
TP Bank | 26.266 | 27.629 | 26.437 |
Vietin Bank | 25.866 | 27.366 | 26.076 |
VP Bank | 26.124 | 27.223 | 26.174 |
DongA Bank | 25.800 | 26.470 | 25.920 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EURO
Sau đây là những yếu tố tác động tới tỷ giá đồng EURO:
- Mức độ lạm phát: Khi lạm phát tăng, giá trị của tiền tệ giảm, do đó tỷ giá hối đoái của tiền tệ đó cũng giảm. Ngược lại, khi lạm phát giảm, giá trị của tiền tệ tăng, do đó tỷ giá hối đoái của tiền tệ đó cũng tăng.
- Mức độ kỳ vọng: Khi người dân kỳ vọng rằng giá trị của đồng EURO tăng trong tương lai, họ sẽ có xu hướng mua nhiều, dẫn đến tỷ giá hối đoái của đồng EURO tăng và ngược lại.
- Các chính sách của nhà nước: Khi một quốc gia trong khu vực liên minh Châu Âu tăng lãi suất, sẽ thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Điều này khiến tăng cầu đối với đồng tiền EURO và kéo theo tỷ giá hối đoái tăng.
- Sự tác động của nền kinh tế: Nền kinh tế của một quốc gia trong liên minh tăng trưởng mạnh, sẽ có xu hướng thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài. Từ đó làm tăng cầu đối với đồng tiền của quốc gia đó và tỷ giá hối đoái tăng.
- Chênh lệch xuất nhập khẩu: Một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, sẽ dẫn đến dư thừa đồng EURO, dẫn đến tỷ giá hối đoái giảm và ngược lại.
- Tỷ lệ nợ công: Khi tỷ lệ nợ công của quốc gia cao sẽ khiến nhà nước phải tăng thuế hoặc phát hành thêm trái phiếu, dẫn đến giảm cầu đối với đồng EURO làm tỷ giá giảm.
Lạm phát ảnh hưởng đến tỷ giá đồng EURO
>> Xem ngay: Suy thoái kinh tế là gì? Dấu hiệu và ảnh hưởng của suy thoái kinh tế
Đổi tiền EURO sang tiền Việt Nam ở đâu?
Ngân hàng
Đổi tiền EURO sang tiền Việt tại Ngân hàng là lựa chọn an toàn và uy tín nhất hiện nay. Tỷ giá hối đoái của đồng EURO được ngân hàng công bố hàng ngày nên bạn có thể tìm hiểu thông tin trước khi đổi tiền.
Để đổi tiền EURO sang tiền Việt Nam tại ngân hàng, bạn cần mang theo tiền EURO nguyên vẹn và thực hiện các thủ tục theo hướng dẫn của nhân viên giao dịch. Một số ngân hàng cho phép đổi ngoại tệ như: Vietcombank, Techcombank, Vietin Bank, TP Bank…
Các đơn vị được cấp phép thu đổi ngoại tệ
Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, các đơn vị được phép thu đổi ngoại tệ tại Việt Nam bao gồm các Công ty vàng bạc đá quý được phép kinh doanh vàng miếng như PNJ, SJC, DOJI…
Các đơn vị này đều có hệ thống cửa hàng rộng khắp trên cả nước, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, uy tín và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực thu đổi ngoại tệ.
Sân bay
Du khách, công dân Việt nam từ nước ngoài về có thể đổi từ đồng EURO sang tiền Việt ngay tại sân bay. Đây là điểm đổi ngoại tệ uy tín và tiện lợi khi di chuyển từ nước ngoài về Việt Nam. Bạn chỉ cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân để xác nhận danh tính.
Đổi đồng EURO sang tiền Việt Nam tại cửa hàng được cấp phép
>> Xem thêm: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá nhân dân tệ hôm nay chính xác
Ưu và nhược điểm khi sử dụng đồng EURO
Ưu điểm
- Đồng EURO là đồng tiền chung của 20 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu. Do đó, đồng tiền này có rất nhiều ưu điểm như:
- Sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia mà không cần quy đổi sang tiền tệ khác khi giao dịch với các đối tác ở các quốc gia khác nhau trong khu vực EU.
- Tỷ giá ổn định, ít biến động, giúp các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức có thể dự đoán được chi phí giao dịch trong tương lai.
- Việc không cần đổi tiền sang nhiều loại tiền tệ khác nhau giúp giảm chi phí giao dịch, đặc biệt là đối với các giao dịch có giá trị lớn.
- Cơ hội cho hoạt động thương mại quốc tế, giúp các doanh nghiệp trong khu vực EU có thể cạnh tranh tốt hơn với các doanh nghiệp từ các khu vực khác trên thế giới.
>> Xem thêm: Thị trường tiền tệ là gì? Đặc điểm, vai trò của thị trường tiền tệ
Nhược điểm
- Đồng EURO không có khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các quốc gia trong khối liên minh.
- Các nước thành viên mất chính sách tiền tệ độc lập vì phải phụ thuộc vào đồng tiền chung cũng như mục tiêu chung của Liên minh.
Các nước khu vực Liên minh Châu Âu bị lệ thuộc lẫn nhau
Lưu ý khi đổi tiền EURO
- Tỷ giá có thể thay đổi hàng ngày, vì vậy bạn cần tìm hiểu kỹ trước khi quyết định đổi tiền. Bạn hãy tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng, công ty vàng bạc đá quý hoặc trên các trang web tài chính.
- Phân biệt được tỷ giá mua và tỷ giá bán giúp bạn xác định chính xác số tiền sau khi đổi sang tiền Việt.
- Tỷ giá có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như tình hình chính trị, lạm phát, nợ công…
- Nên đổi tiền tại các địa điểm uy tín như ngân hàng, công ty vàng bạc đá quý được phép hoạt động ngoại hối. Các địa điểm này thường có tỷ giá tốt hơn và đảm bảo an toàn cho giao dịch.
Nghiên cứu tỷ giá khi đổi tiền EURO sang tiền Việt
Câu hỏi thường gặp (Cập nhật ngày 31/12/2023)
Đổi tiền EURO sang tiền Việt Nam mất phí không?
CÓ. Mức phí đổi tiền dao động từ 2% - 3%.
1 triệu EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
1 triệu EURO = 26.831.698.500.000 VND
1 tỷ EURO bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 tỷ EURO = 26.831.698.500.000.004 VND
1 nghìn EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
1 nghìn EURO = 26.831.698,5 VND
500 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
500 EURO = 13.415.849,25 VND
100 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
100 EURO = 2.683.169,85 VND
50 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
50 EURO = 1.341.584,93 VND
20 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
20 EURO = 536.633,97 VND
10 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt?
10 EURO = 268.316,99 VND
Như vậy, Tikop đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết về 1 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay. Để biết thêm thông tin về các kiến thức tài chính khác, bạn đọc hãy truy cập website của chúng tôi. Tikop hy vọng cung cấp thêm hành trang giúp bạn có kiến thức đầu tư hiệu quả và sáng suốt.