Đô là Úc là gì?
Khái niệm đồng đô Úc
Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Liên bang Úc, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Đây cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu.
Đồng AUD được chia thành 100 cent và được coi là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Hiện nay, đồng tiền này được đánh giá cao bởi sự ổn định kinh tế của quốc gia này, tính tự do chuyển đổi cao và mối quan hệ chặt chẽ với các nền kinh tế châu Á.
Đồng đô Úc là tiền tệ chính của Liên Bang Úc
Lịch sử hình thành đồng đô Úc
- Năm 1910: Đồng bảng Úc (Australian pound) được sử dụng song song với đồng USD.
- Năm 1931: Đồng bảng Úc tách khỏi bảng Anh và có giá trị riêng.
- Năm 1966: Đồng đô la Úc (AUD) được giới thiệu thay thế cho bảng Úc với tỷ lệ 2 đô la Úc cho mỗi bảng.
- Năm 1967: Ngân hàng Dự trữ Úc bắt đầu nghiên cứu và ứng dụng chất liệu polymer vào công nghệ in tiền.
- Năm 1988: Úc chính thức in thử nghiệm đồng tiền lưu niệm trên nền giấy chất liệu Polymer.
- Năm 1992: Úc phát hành đồng tiền Polymer đầu tiên trên thế giới, đánh dấu sự thay đổi lớn trong công nghệ in tiền.
>> Xem thêm: 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá hiện nay
1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô Úc với đồng Việt Nam cập nhật ngày 08/04/2024:
1 AUD = 16.562,38 VND
Ví dụ:
- 5 AUD = 82.811,92 VND
- 10 AUD = 165.623,84 VND
- 20 AUD = 331.247,68 VND
- 50 AUD = 828.119,20 VND
- 100 AUD = 1.656.238,40 VND
- 1000 AUD = 16.562.383,95 VND
- 10000 AUD = 165.623.839,50 VND
>> Tham khảo tỷ giá ngoại tệ tại Tikop
Tỷ giá ngoại tệ của 1 đô Úc
Tỷ giá đồng AUD tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
16.270 | 16.434 | 16.950 | - | |
16.272 | 16.495 | 17.098 | - | |
BIDV | 16.369 | 16.468 | 16.960 | - |
VPBank | 16.243 | 16.356 | 17.128 | - |
ACB | 16.476 | 16.583 | 16.966 | 16.966 |
Đông Á Bank | 16.560 | 16.660 | 16.880 | 16.870 |
Agribank | 16.354 | 16.420 | 16.969 | - |
HDBank | 16.503 | 16.537 | 16.892 | - |
HSBC | 16.284 | 16.411 | 16.994 | 16.994 |
MSB | 16.444 | - | 17.018 | - |
MBBank | 16.366 | 16.531 | 17.140 | 17.140 |
PVcomBank | 16.341 | 16.178 | 16.853 | 16.853 |
VIB | 16.385 | 16.534 | 16.871 | - |
VietinBank | 16.514 | 16.614 | 17.164 | - |
>> Xem thêm: Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) là gì? Tất tần tật điều cần biết về IMF
Sức mạnh của đồng đô la Úc hiện tại
Trong quý 1 năm 2023, AUD chịu biến động cao do ảnh hưởng của lạm phát và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương. Việc FED tăng lãi suất khiến USD tăng giá so với các đồng tiền khác, bao gồm AUD.
Giá hàng hóa xuất khẩu của Úc, như quặng sắt và than đá, giảm giá cũng góp phần khiến AUD giảm giá. Đến đầu năm 2024, AUD có xu hướng phục hồi nhẹ sau khi chạm mức thấp nhất trong 2 năm vào tháng 10 năm 2023.
Chỉ số AXY Index mở đầu năm 2024 với mức 67,51 điểm và hiện tại ở mức 65,88 điểm (tính đến 04/05/2024). Mức giảm của AXY Index cho thấy AUD đã giảm giá so với các đồng tiền chủ chốt khác trong 4 tháng qua.
Thực tế, AUD có phần yếu so với phần lớn các tiền tệ khác từ đầu năm 2024 đến nay. Tuy nhiên, mức giảm của AUD không quá lớn (-2,91%).
>> Xem thêm: Thị trường tiền tệ là gì? Đặc điểm, vai trò của thị trường tiền tệ
Đánh giá sức mạnh đồng đô la Úc trên thị trường tiền tệ
Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt ở đâu?
Đổi tiền tại ngân hàng
Ngân hàng là tổ chức tài chính được cấp phép hoạt động đổi ngoại tệ, đảm bảo an toàn và minh bạch cho giao dịch. Khi đến đổi tiền đô Úc sang tiền Việt, khách hàng chỉ cần mang theo chứng minh nhân dân/căn cước công dân và tiền AUD.
Trước khi đổi tiền, bạn có thể tham khảo tỷ giá hối đoái hiện hành và so sánh giữa các nguồn đổi tiền khác nhau để đảm bảo bạn nhận được mức giá tốt nhất.
Đổi tiền tại tiệm vàng
Theo luật pháp Việt Nam, chỉ những tổ chức được cấp phép mới có thể thực hiện các hoạt động mua bán ngoại tệ. Do đó, dịch vụ đổi tiền tại các cửa hàng vàng sẽ chịu sự quản lý của cơ quan nhà nước để đảm bảo tính minh bạch và phòng chống rửa tiền. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi tại các cửa hàng vàng có thể khác biệt so với tỷ giá chính thức do ngân hàng nhà nước công bố cung cầu tại thời điểm giao dịch
So với ngân hàng, thủ tục đổi tiền tại cửa hàng vàng thường đơn giản hơn, không yêu cầu nhiều giấy tờ. Ngoài ra, hình thức đổi tiền này thường diễn ra nhanh chóng hơn do thủ tục đơn giản và ít người giao dịch hơn.
Đổi tiền tại sân bay
Đổi tiền Úc sang Việt tại sân bay là lựa chọn tiện lợi cho du khách khi có nhu cầu đổi tiền gấp hoặc khi vừa hạ cánh tại Việt Nam. Thông thường, các quầy đổi tiền tại sân bay thường hoạt động 24/7, giúp du khách đổi tiền nhanh chóng mà không cần phải tìm kiếm địa điểm khác.
>> Xem thêm: 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay
Các địa chỉ đổi tiền Úc sang Việt uy tín
Hướng dẫn tra cứu tỷ giá đô la Úc dễ dàng
Sử dụng kết quả tìm kiếm của Google Search
Bạn hãy truy cập Google và nhập "tỷ giá đô la Úc" hoặc "AUD sang VND". Google sẽ hiển thị kết quả tỷ giá hối đoái hiện tại của AUD sang VND, cùng với biểu đồ biến động tỷ giá trong một khoảng thời gian nhất định.
Sử dụng kết quả tìm kiếm Google để xác định tỷ giá
Sử dụng công cụ tỷ giá của Tikop
- Bước 1: Truy cập tool tỷ giá ngoại tệ của Tikop
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ là AUD
Tool tính tỷ giá ngoại tệ của Tikop
Lưu ý khi đổi AUD sang VND
Khi đổi tiền đô Úc sang VND, bạn cần lưu ý những thông tin sau:
- Tham khảo tỷ giá hối đoái trên Google Search, trang web của ngân hàng, hoặc ứng dụng di động để cập nhật tỷ giá mới nhất.
- So sánh tỷ giá của các nơi khác nhau trước khi đổi tiền để nhận được tỷ giá tốt nhất.
- Nên đổi tiền tại ngân hàng, tiệm vàng uy tín, hoặc quầy đổi tiền được cấp phép.
- So sánh số seri và hình ảnh trên tiền với hình ảnh mẫu để tránh nhận tiền giả.
- Nên đổi tiền AUD sang VND trước khi đi du lịch Việt Nam để tránh gặp khó khăn trong việc đổi tiền.
- Giữ hóa đơn đổi tiền để làm bằng chứng trong trường hợp cần thiết.
>> Xem thêm:1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay
Một số câu hỏi thường gặp
Thông tin cập nhật mới nhất 04/2024.
1 đô Úc mua được những gì?
1 AUD có thể mua được một số món đồ nhỏ như:
- Cốc cà phê
- Bánh mì
- Nước ngọt
- Vé xe buýt
- Một số loại trái cây theo mùa
1 nghìn đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
1000 AUD = 16.550.530,32 VND
1 triệu đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
1.000.000 AUD = 16.550.530.320,00 VND
1 tỷ đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
1.000.000.000 AUD = 16.550.530.320.000 VND
Như vậy, Tikop đã giúp bạn tìm hiểu 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam giúp bạn có cái nhìn tổng quan về giá trị tiền tệ giữa hai quốc gia. Tham khảo ngay chuyên mục Kiến thức tài chính của chúng tôi để đón đọc thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác.