Chứng khoán kinh doanh là gì?
Khái niệm
Chứng khoán kinh doanh là các chứng khoán vốn hoặc chứng khoán nợ mà công ty mua bán trong ngắn hạn để thu lợi nhanh. Được ghi nhận trong báo cáo tài chính, chứng khoán kinh doanh có vòng quay nhanh và giao dịch trên thị trường mở, giúp doanh nghiệp kiếm lợi nhuận ngắn hạn.
Loại tài sản này bao gồm cổ phiếu, trái phiếu niêm yết và các công cụ tài chính khác. Doanh nghiệp nắm giữ chứng khoán kinh doanh phải tuân thủ Điều 15 của Thông tư 200/2014/TT-BTC và hạch toán vào tài khoản 121 (1211 - cổ phiếu, 1212 - trái phiếu, 1218 - công cụ tài chính khác).
Tuy nhiên, chứng khoán kinh doanh mang rủi ro như biến động thị trường, giảm giá cổ phiếu, thông tin tiêu cực về doanh nghiệp, hoặc tính thanh khoản kém, có thể dẫn đến thua lỗ.
>> Xem thêm: Các chỉ số chứng khoán thế giới mà nhà đầu tư nào cũng nên biết
Tìm hiểu về chứng khoán kinh doanh là gì
Chứng khoán kinh doanh tiếng Anh là gì?
Chứng khoán kinh doanh tiếng Anh là Trading securities.
Chứng khoán kinh doanh gồm những loại nào?
Căn cứ Điều 15 Thông tư 200/2014/TT-BTC quy định chứng khoán kinh doanh bao gồm:
- Cổ phiếu, trái phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán.
- Các loại chứng khoán và công cụ tài chính khác.
Thời điểm ghi nhận:
- Chứng khoán niêm yết: ghi nhận tại thời điểm khớp lệnh (T+0).
- Chứng khoán chưa niêm yết: ghi nhận khi có quyền sở hữu chính thức.
Lưu ý: Tài khoản này không bao gồm các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn như cho vay, tiền gửi ngân hàng, trái phiếu, tín phiếu…
>> Xem thêm: Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý về đáo hạn bạn cần biết
Đặc điểm của chứng khoán kinh doanh
Đặc điểm của chứng khoán kinh doanh:
- Là tài sản ngắn hạn, thường được doanh nghiệp nắm giữ từ 1-3 tháng.
- Được mua bán nhằm mục tiêu sinh lời ngắn hạn, giá trị phụ thuộc vào cung cầu thị trường.
- Được ghi nhận trên báo cáo tài chính, lãi hoặc lỗ khi giao dịch đều thể hiện trong báo cáo kết quả kinh doanh.
- Là công cụ tài chính linh hoạt, giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản và hoạt động ổn định.
- Vòng quay vốn nhanh, giao dịch trên thị trường mở, tạo cơ hội kiếm lợi nhuận nhanh.
Quy định về ghi nhận giá chứng khoán kinh doanh theo Thông tư 200/2014/TT-BTC:
- Chứng khoán kinh doanh ghi sổ kế toán theo giá gốc bao gồm: giá mua cộng các chi phí liên quan (môi giới, giao dịch, thuế, lệ phí, phí ngân hàng).
- Giá gốc xác định theo giá trị hợp lý tại thời điểm giao dịch.
>> Xem thêm: Bảng cân đối kế toán là gì? Các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán
Một số điểm nổi bật của chứng khoán kinh doanh
Chi tiết quy trình mua chứng khoán kinh doanh
Để giao dịch chứng khoán kinh doanh, nhà đầu tư cần thực hiện các bước trên nền tảng giao dịch được cấp phép:
- Mở tài khoản giao dịch: Đăng ký tài khoản tại một cơ sở có thẩm quyền để tham gia thị trường.
- Xác định thời điểm mua: Chọn thời điểm thích hợp để mua chứng khoán, nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
- Bán để chốt lời: Khi giá chứng khoán đạt kỳ vọng, dựa vào chiến lược đầu tư, nhà đầu tư có thể bán ra để thu lợi nhuận.
Dù quy trình này có vẻ đơn giản, nhưng giao dịch chứng khoán kinh doanh đòi hỏi sự am hiểu thị trường, kiến thức đầu tư vững chắc và khả năng đưa ra quyết định kịp thời. Một công cụ hỗ trợ giao dịch tốt, như Entrade X, có thể giúp nhà đầu tư tối ưu thời gian và chi phí, tăng hiệu quả đầu tư trong quá trình giao dịch.
Quy trình mua chứng khoán kinh doanh
Phân biệt chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư
Cả hai loại đều gồm chứng khoán vốn (như cổ phiếu) và chứng khoán nợ (như trái phiếu), nhưng có sự khác biệt về mục đích nắm giữ, thời gian nắm giữ và cách thể hiện trên báo cáo tài chính.
Bảng phân biệt chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư
Chứng khoán kinh doanh | Chứng khoán đầu tư | |
Mục đích | Nắm giữ để kinh doanh, tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá khi mua bán | Nắm giữ với mục tiêu đầu tư dài hạn, hưởng lãi suất hoặc bảo vệ vốn trước biến động lãi suất |
Phân loại | Cổ phiếu, trái phiếu, quyền chọn, và các công cụ phái sinh khác | Gồm chứng khoán sẵn sàng để bán và chứng khoán nắm giữ đến ngày đáo hạn (như tiền gửi có kỳ hạn) |
Đặc điểm | Tài sản ngắn hạn, thường được trao đổi trong thời gian ngắn | Tài sản dài hạn, lợi nhuận càng cao khi nắm giữ lâu dài |
Mức độ mua bán | Thường xuyên, liên tục nhằm kiếm lợi từ biến động giá | Ít thay đổi, thường nắm giữ đến ngày đáo hạn hoặc bán khi cần sinh lợi từ khoản đầu tư không kỳ hạn |
Thể hiện trên BCTC | Luôn thể hiện trên báo cáo tài chính định kỳ (tháng, năm) và ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh | Không thể hiện trên báo cáo kết quả kinh doanh, không tác động trực tiếp đến lợi nhuận ròng |
Hạch toán | Tài khoản 121 và các tài khoản phụ như 1211, 1212, 1218 | Tài khoản 128 và các tài khoản phụ như 1281, 1282, 1283, 1288 (chứng khoán nắm giữ đến ngày đáo hạn) |
>> Xem thêm: Biên lợi nhuận là gì? Ý nghĩa, phân biệt các loại biên lợi nhuận
Phân biệt chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư
Những câu hỏi thường gặp
Chứng khoán kinh doanh là tài sản hay nguồn vốn?
Chứng khoán kinh doanh được phân loại là tài sản ngắn hạn vì nó thường liên quan đến các khoản đầu tư trong một khoảng thời gian ngắn.
Chứng khoán kinh doanh là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Chứng khoán kinh doanh là tài sản ngắn hạn.
Chứng khoán kinh doanh có mấy tài khoản cấp 2?
Chứng khoán kinh doanh có tổng cộng 3 tài khoản cấp 2, bao gồm:
- Tài khoản 1211 - Cổ phiếu.
- Tài khoản 1212 - Trái phiếu.
- Tài khoản 1218 - Chứng khoán và công cụ tài chính khác.
Tóm lại, việc phân biệt chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư không chỉ mang lại cái nhìn sâu sắc về cách thức hoạt động của thị trường tài chính mà còn giúp các nhà đầu tư xác định rõ ràng mục tiêu và chiến lược của mình. Hy vọng qua bài viết trên, Tikop đã giúp bạn nắm được những kiến thức cần thiết để tham gia vào thị trường chứng khoán một cách hiệu quả, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các quyết định đầu tư của mình. Đừng quên theo dõi Kiến thức Đầu tư Chứng khoán để không bỏ lỡ những bài học bổ ích!