Tài sản ngắn hạn là gì?
Khái niệm tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn là những tài sản mà dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tiêu thụ trong vòng một năm kế tiếp hoặc chu kỳ tài chính ngắn hơn. Đây là những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng trong quá trình kinh doanh hàng ngày.
Tìm hiểu về khái niệm tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn tiếng Anh là gì?
Tài sản ngắn hạn trong tiếng Anh là Current Assets.
Ví dụ tài sản ngắn hạn
Lấy ví dụ với cửa hàng bán lẻ quần áo, tài sản ngắn hạn có thể bao gồm: Tiền trong máy tính tiền, công nợ khách hàng mua hàng trả góp, quần áo trên kệ, tiền thuê mặt bằng đã trả trước,...
Ví dụ tài sản ngắn hạn của cửa hàng quần áo
Tài sản ngắn hạn bao gồm những gì?
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền và các khoản tương đương tiền là một chỉ tiêu tổng hợp trên bảng cân đối kế toán, phản ánh toàn bộ số tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao mà doanh nghiệp đang nắm giữ tại một thời điểm nhất định. Nói cách khác, đây là tổng số tiền mà doanh nghiệp có thể sử dụng ngay lập tức để thanh toán các khoản nợ hoặc đầu tư vào các hoạt động.
-
Tiền: Phản ánh số tiền hiện có của doanh nghiệp gồm: Tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp, tiền đang chuyển, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn.
-
Các khoản tương đương tiền: Các khoản đầu tư ngắn hạn với thời hạn thu hồi không quá 3 tháng từ ngày đầu tư có thể chuyển đổi thành lượng tiền nhất định.
>> Xem thêm: Tiền gửi thanh toán là gì? So sánh tiền gửi thanh toán và tiết kiệm
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn phản ánh tổng giá trị của các khoản đầu tư (đã trừ dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh) mà doanh nghiệp dự kiến sẽ thu hồi hoặc bán trong vòng một năm kế toán hoặc một chu kỳ kinh doanh. Chỉ tiêu này bao gồm:
-
Chứng khoán kinh doanh
-
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
>> Xem thêm: Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý về đáo hạn bạn cần biết
Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn là số tiền mà công ty kỳ vọng sẽ nhận được từ khách hàng hoặc các bên liên quan khác trong tương lai gần. Nói cách khác, đây là những khoản nợ mà người khác đang nợ công ty với kỳ hạn thu hồi còn lại không quá 12 tháng hoặc trong chu kỳ kinh doanh tại thời điểm báo cáo.
-
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
-
Trả trước cho người bán ngắn hạn
-
Phải thu nội bộ ngắn hạn
-
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-
Phải thu về cho vay ngắn hạn
-
Phải thu ngắn hạn khác
-
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-
Tài sản thiếu chờ xử lý
>> Xem thêm: Cho vay có tài sản đảm bảo là gì? Phân loại cho vay có tài sản đảm bảo
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho là những tài sản mà doanh nghiệp đang nắm giữ để phục vụ cho quá trình sản xuất hoặc bán hàng tại thời điểm báo cáo. Đây có thể là nguyên vật liệu, hàng hóa đang sản xuất hoặc sản phẩm hoàn thành chưa bán.
-
Hàng tồn kho
-
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản ngắn hạn khác thể hiện tổng giá trị tài sản ngắn hạn khác có thời hạn thu hồi, sử dụng không quá 12 tháng tính tới thời điểm báo cáo. Dự kiến sẽ được sử dụng hết hoặc thu hồi trong vòng một năm kế toán hoặc một chu kỳ kinh doanh và bao gồm:
-
Chi phí trả trước ngắn hạn
-
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
-
Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước
-
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
-
Tài sản ngắn hạn khác
>> Xem thêm: Chi phí là gì? Phân loại chi phí trong doanh nghiệp phổ biến hiện nay
Các loại tài sản ngắn hạn
Đặc điểm của tài sản ngắn hạn
- Được bán hoặc chuyển đổi thành tiền mặt và ngược lại để đáp ứng các nhu cầu thanh toán.
- Giá trị của tài sản ngắn hạn thường ổn định hơn so với tài sản dài hạn, giúp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
- Tính thanh khoản cao và ổn định giá trị giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thanh toán, đảm bảo khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
- Giá trị tài sản ngắn hạn tương đối ổn định, ít biến động mạnh trong ngắn hạn so với các loại tài sản khác như bất động sản, cổ phiếu giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mất giá khi cần phải thanh lý nhanh chóng.
- Giúp doanh nghiệp thích ứng với những biến động nhanh chóng của thị trường, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh và thu hồi vốn nhanh chóng.
- Luôn vận động, tuần hoàn trong quá trình sản xuất kinh doanh, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.
Vai trò của tài sản ngắn hạn với hoạt động kinh doanh
Tài sản ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và tài chính của một tổ chức. Dưới đây là một số vai trò chính của tài sản ngắn hạn:
- Đảm bảo thanh toán nghĩa vụ ngắn hạn: Tài sản ngắn hạn cung cấp nguồn lực tài chính để thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ ngắn hạn của một tổ chức, bao gồm trả lương, thanh toán nhà cung cấp, thanh toán thuế, các khoản phải trả khác. Tài sản ngắn hạn đảm bảo tính ổn định và liên tục của hoạt động kinh doanh hàng ngày.
- Duy trì hoạt động kinh doanh: Tài sản ngắn hạn cung cấp nguồn lực để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày. Chẳng hạn, tiền mặt và tài khoản ngân hàng được sử dụng để chi trả các khoản phải trả ngắn hạn, mua sắm nguyên vật liệu và hàng hóa, trả lương cho nhân viên, duy trì các hoạt động sản xuất và dịch vụ.
- Sự linh hoạt trong quản lý tài chính: Tài sản ngắn hạn cho phép tổ chức phản ứng nhanh chóng đối với những thay đổi ngắn hạn trong môi trường kinh doanh và đáp ứng các yêu cầu tài chính khẩn cấp.
- Đánh giá sức khỏe tài chính: Tài sản ngắn hạn cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe tài chính của một tổ chức. Tỷ lệ tài sản ngắn hạn so với nợ ngắn hạn (ví dụ: tỷ lệ thanh toán ngắn hạn) có thể được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán và sự ổn định tài chính của tổ chức.
- Hỗ trợ đầu tư và mở rộng: Tài sản ngắn hạn có thể được sử dụng để hỗ trợ đầu tư và mở rộng. Ví dụ, khi tổ chức có tài sản ngắn hạn dư thừa, nó có thể sử dụng tiền mặt để đầu tư vào dự án mới, mua thêm thiết bị, mở rộng quy mô hoạt động và tăng cường năng lực sản xuất.
>> Xem thêm: Vốn kinh doanh là gì? Đặc điểm, vai trò và phân loại vốn kinh doanh
Vai trò của tài sản ngắn hạn trong hoạt động kinh doanh
Cách tính tài sản ngắn hạn trong báo cáo tài chính
Cách tính tài sản ngắn hạn sẽ dựa vào tổng giá trị của tất cả các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp đó.
Công thức tính tài sản ngắn hạn:
Tài sản ngắn hạn = C + CE + I + AR + MS + PE + OLA
Trong đó:
-
C: Tiền mặt (Cash)
-
CE: Các khoản tương đương tiền (Cash equivalents)
-
I: Hàng tồn kho (Inventory)
-
AR: Các khoản phải thu ngắn hạn (Accounts Receivable)
-
MS: Các khoản đầu tư ngắn hạn (Marketable Securities)
-
PE: Chi phí trả trước (Prepaid Expenses)
-
OLA: Các khoản phải thu khác (Other Liquid Assets)
Ví dụ: Giả sử bảng cân đối kế toán của công ty A có các số liệu sau:
-
Tiền mặt: 100 triệu đồng
-
Các khoản tương đương tiền: 50 triệu đồng
-
Hàng tồn kho: 200 triệu đồng
-
Các khoản phải thu ngắn hạn: 50 triệu đồng
-
Các khoản đầu tư ngắn hạn: 100 triệu đồng
-
Các khoản phải thu: 150 triệu đồng
-
Chi phí trả trước: 30 triệu đồng
-
Các khoản phải thu khác: 20 triệu đồng
Vậy tổng tài sản ngắn hạn của công ty A là: 100 + 50 + 200 + 50 + 100 + 150 + 30 + 20 = 700 triệu đồng.
Công thức, ví dụ chi tiết tính tài sản ngắn hạn
Phân biệt tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn
|
Tài sản ngắn hạn |
Tài sản dài hạn |
Đặc điểm |
|
|
Thời hạn |
Không quá 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh tại thời điểm báo cáo |
Trên 12 tháng tại thời điểm báo cáo |
Phân loại |
|
|
Khấu hao |
Không |
Có |
Giá trị |
Thường xuyên biến động, phụ thuộc vào thị trường. |
Biến động chậm hơn, có thể tăng hoặc giảm giá trị theo thời gian. |
Bút toán/Tài khoản |
Các tài khoản ngắn hạn như: 111, 112, 131, 152,... |
Các tài khoản dài hạn như: 211, 212, 213, 201,... |
>> Xem thêm: Báo cáo tài chính là gì? Các loại báo cáo tài chính chi tiết nhất
Câu hỏi thường gặp
Vòng quay tài sản ngắn hạn là gì?
Vòng quay tài sản ngắn hạn (hay còn được gọi là chu kỳ tài sản ngắn hạn) là một chỉ số dùng để đo lường hiệu suất sử dụng tài sản ngắn hạn của một tổ chức. Nó đo lường số lần mà tài sản ngắn hạn được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là trong vòng một năm.
Tài sản ngắn hạn thường xuyên là gì ?
Tài sản ngắn hạn thường xuyên (hay còn được gọi là tài sản ngắn hạn thông thường) là một phân loại đặc biệt của tài sản ngắn hạn trong báo cáo tài chính. Đây là các tài sản mà dự kiến sẽ được chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tiêu thụ trong vòng một năm hoặc chu kỳ tài chính ngắn hơn.
Tiền gửi ngân hàng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Tiền gửi ngân hàng là tài sản ngắn hạn (thời hạn gửi tiền dưới 12 tháng).
Tiền mặt là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Tiền mặt là tài sản ngắn hạn.
Hàng tồn kho là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Hàng tồn kho là tài sản ngắn hạn.
Tạm ứng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Tạm ứng là tài sản ngắn hạn.
Thành phẩm là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Thành phẩm là tài sản ngắn hạn.
Tài sản ngắn hạn giảm nói lên điều gì?
Tài sản ngắn hạn giảm cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong khả năng thanh toán ngắn hạn, điều chỉnh chiến lược kinh doanh, và chịu ảnh hưởng từ suy thoái kinh tế hoặc cạnh tranh.
Công cụ dụng cụ là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Công cụ dụng cụ là tài sản ngắn hạn.
Phải thu khách hàng là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Phải thu khách hàng là tài sản ngắn hạn.
Nguyên vật liệu là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Nguyên vật liệu được coi là tài sản ngắn hạn.
Tài sản cố định là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Tài sản cố định là tài sản dài hạn.
Hao mòn tài sản cố định là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Hao mòn tài sản cố định là một khái niệm liên quan đến tài sản dài hạn.
Sản phẩm dở dang là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Sản phẩm dở dang thường được phân loại là tài sản ngắn hạn, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt như chu kỳ sản xuất dài, giá trị sản phẩm lớn có thể được xem là tài sản dài hạn.
Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Tài sản ngắn hạn là gì? Cách tính tài sản ngắn hạn chính xác chi tiết. Ngoài ra, đừng quên truy cập Tikop để cập nhật bài viểt mới nhất về Kiến thức tài chính mỗi ngày nhé!