Lãi suất cho vay ngân hàng là gì?
Lãi suất cho vay ngân hàng là tỷ lệ phần trăm của số tiền vay mà người vay phải trả cho ngân hàng trong thời gian sử dụng khoản vay. Mức lãi suất cho vay được đồng ý bởi khách hàng và ngân hàng, tuân theo quy định pháp luật hiện hành tại thời điểm ký kết hợp đồng vay vốn.
ãi suất cho vay ngân hàng là số tiền vay mà người vay phải trả cho ngân hàng
Các hình thức tính lãi suất cho vay phổ biến hiện nay
Lãi suất vay cố định
Lãi suất vay cố định là một loại lãi suất được áp dụng trong việc vay vốn, trong đó lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay. Điều này có nghĩa là người vay sẽ trả một khoản lãi suất cố định hàng tháng trong suốt thời gian vay, dù lãi suất thị trường có thay đổi.
Lãi suất thả nổi
Lãi suất thả nổi là một loại lãi suất mà có thể thay đổi theo thời gian dựa trên các yếu tố thị trường. Thông thường, lãi suất thả nổi được áp dụng cho các khoản vay hoặc các sản phẩm tài chính mà lãi suất được điều chỉnh theo một chỉ số tham chiếu, chẳng hạn như lãi suất cơ bản của ngân hàng hoặc lãi suất thị trường.
Lãi suất hỗn hợp
Lãi suất hỗn hợp là một loại lãi suất được tính dựa trên sự kết hợp của lãi suất cố định và lãi suất thả nổi. Thông thường, lãi suất hỗn hợp được áp dụng cho các khoản vay hoặc các sản phẩm tài chính mà lãi suất được cố định trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó chuyển đổi sang lãi suất thả nổi.
Có 3 loại hình thức tính lãi cho vay
Lãi suất cho vay theo quy định của ngân hàng Nhà nước Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
Lãi suất cho vay theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (trừ Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô) áp dụng mức lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa bằng đồng Việt Nam là 4,0%/năm.
(Giảm từ 4,5%/năm xuống 4,0%/năm so với Quyết định 576/QĐ-NHNN ngày 03/4/2023)
Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô áp dụng mức lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa bằng đồng Việt Nam là 5,0%/năm.
Cách tính lãi suất vay vốn của các ngân hàng hiện nay
Cách 1:
Lãi suất cho vay = Biên độ lãi suất + Lãi suất tiền gửi trung và dài hạn từ 12 hoặc 13 tháng
Cách 2:
Lãi suất cho vay = Biên độ lãi suất + Lãi suất tiết kiệm cao nhất
Cách 3:
Lãi suất cho vay = Lãi suất bình quân của 4 ngân hàng lớn nhất + Biên độ lãi suất
Lãi suất cho vay theo quy định của ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Cách tính lãi suất vay ngân hàng chi tiết 2024
Công thức tính lãi suất vay ngân hàng theo dư nợ gốc
Cách tính lãi suất vay trả góp hàng tháng dựa trên dư nợ gốc là phương pháp đơn giản và dễ hiểu nhất cho người vay. Theo phương pháp này, mỗi kỳ trả góp, người vay sẽ trả một số tiền cố định, bao gồm cả lãi và phần gốc, trong suốt thời gian vay theo hợp đồng.
Tiền lãi hàng tháng = Dư nợ gốc x Lãi suất vay x Số ngày vay thực tế/365
Phần trăm lãi suất vay ngân hàng mỗi tháng = (Số tiền lãi hàng tháng / Số tiền vay) x 100%
Ví dụ: Khách hàng Y muốn vay 40.000.000 VND trong thời gian 1 năm, lãi suất là 8%/năm, chọn trả đều theo dư nợ gốc hàng tháng.
- Số tiền gốc phải trả hàng tháng = 40.00.000 / 12 = 3.333.333 VND.
- Số tiền lãi phải trả hàng tháng = (40.000.000 x 8%) / 12 = 266.667 VND.
Công thức tính lãi suất vay ngân hàng theo dư nợ giảm dần
Cách tính lãi suất theo dư nợ giảm dần là một phương pháp rất phổ biến trong các hợp đồng vay tiêu dùng. Theo phương pháp này, mỗi kỳ thanh toán tiếp theo được tính lại dựa trên dư nợ gốc của kỳ trước. Điều này có nghĩa là số tiền phải trả mỗi kỳ sẽ giảm dần theo thời gian.
Công thức
Tiền gốc mỗi kỳ thanh toán = Số tiền vay/Thời gian vay
Tiền lãi kỳ đầu tiên = Số tiền vay x Lãi suất vay theo kỳ
Tiền lãi các kỳ tiếp theo = Số tiền nợ gốc còn lại x Lãi suất vay
Ví dụ: Khách hàng X muốn vay 100.000.000 VND trong thời gian 1 năm, lãi suất là 12%/năm, chọn trả đều theo dư nợ gốc hàng tháng. Cách tính lãi và gốc của khoản vay như sau:
Kỳ trả nợ | Số tiền lãi và gốc phải trả hàng tháng | Tiền lãi | Tiền gốc | Dư nợ hiện tại |
Tháng 1 | 9,333,333 | 1,000,000 | 8,333,333 | 91,666,667 |
Tháng 2 | 9,250,000 | 916,667 | 8,333,333 | 83,333,333 |
Tháng 3 | 9,166,667 | 833,333 | 8,333,333 | 75,000,000 |
Tháng 4 | 9,083,333 | 750,000 | 8,333,333 | 66,666,667 |
Tháng 5 | 9,000,000 | 666,667 | 8,333,333 | 58,333,333 |
Tháng 6 | 8,916,667 | 583,333 | 8,333,333 | 50,000,000 |
Tháng 7 | 8,833,333 | 500,000 | 8,333,333 | 41,666,667 |
Tháng 8 | 8,750,000 | 416,667 | 8,333,333 | 33,333,333 |
Tháng 9 | 8,666,667 | 333,333 | 8,333,333 | 25,000,000 |
Tháng 10 | 8,583,333 | 250,000 | 8,333,333 | 16,666,667 |
Tháng 11 | 8,500,000 | 166,667 | 8,333,333 | 8,333,333 |
Tháng 12 | 8,416,667 | 83,333 | 8,333,333 | 0 |
Các công thức tính lãi suất cho vay
Nên chọn cách tính lãi suất vay ngân hàng nào?
Tùy vào mục đích sử dụng, người vay có thể chọn phương pháp tính lãi suất vay ngân hàng phù hợp. Mỗi phương pháp tính lãi suất vay đều có ưu điểm và hạn chế riêng.
Phương pháp tính lãi suất vay ngân hàng trên dư nợ gốc giảm dần thường được ứng dụng cho các nhu cầu vay tiêu dùng và vay để sản xuất kinh doanh, đặc biệt là khi có hình thức thế chấp tài sản. Trong phương pháp này, lãi suất được tính dựa trên dư nợ gốc còn lại sau mỗi kỳ thanh toán. Điều này giúp giảm dần số tiền lãi phải trả theo thời gian và cung cấp sự linh hoạt cho người vay trong việc quản lý ngân sách cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Tuy nhiên, cách tính lãi suất vay ngân hàng trên dư nợ ban đầu không được khuyến khích cho các khoản vay như vay tiêu dùng thế chấp. Phương pháp này tính lãi suất dựa trên dư nợ ban đầu và không thay đổi theo thời gian. Điều này có thể làm tăng tổng số tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay. Do đó, nó không phù hợp cho những trường hợp vay tiêu dùng có sử dụng tài sản thế chấp.
Xem thêm: Lãi suất cơ sở là gì? Lãi suất cơ sở các ngân hàng chi tiết
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay ngân hàng
Cung cầu vốn của thị trường
Lãi suất cho vay cũng bị ảnh hưởng bởi tổng số tiền mà ngân hàng cung cấp cho thị trường giao dịch. Sự chênh lệch giữa cung và cầu sẽ gây biến đổi lãi suất cho vay.
Tuy nhiên, việc lãi suất biến động lên xuống sẽ được quyết định bởi chính sách của ngân hàng Nhà nước và Chính phủ trong việc quản lý hoạt động của các ngân hàng hiện tại.
Xem thêm: Cung cầu là gì? Các yếu tố ảnh hưởng tới tác dụng của quy luật cung cầu
Tỷ lệ lạm phát
Mức lạm phát trong nền kinh tế là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất vay vốn và lãi suất tiền gửi. Khi lạm phát tăng cao, lãi suất thường có xu hướng tăng. Điều này là do trong thời kỳ lạm phát, người dân thường có nhu cầu sử dụng tiền mặt để tích trữ hàng hóa và đồ dùng thay vì gửi tiết kiệm. Kết quả là nguồn cung vốn cho vay của ngân hàng sẽ giảm đi. Điều này là lý do lãi suất tăng lên.
Chính sách của Ngân hàng Nhà nước
Các chính sách do Nhà nước đưa ra đều có tác động đáng kể đến lãi suất vay vốn. Có một số chính sách quan trọng và thường có ảnh hưởng lớn, bao gồm chính sách tiền tệ, chính sách tỷ giá, chính sách thu nhập và cân đối thu chi ngân sách.
Tùy thuộc vào thời điểm và dựa trên kế hoạch phát triển kinh tế và tình hình thị trường, Nhà nước sẽ áp dụng các chính sách tương ứng. Tuy nhiên, bất kể chính sách nào được áp dụng, Nhà nước luôn nỗ lực để ảnh hưởng và đạt được mức lãi suất hợp lý nhằm hỗ trợ tối đa cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
Xem thêm: Chính sách tiền tệ là gì? Đặc điểm, vai trò phổ biến hiện nay
Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay ngân hàng
Kinh nghiệm vay vốn ngân hàng lãi suất thấp
Tìm hiểu về lãi suất, hạn mức vay của ngân hàng
- Đối với lãi suất vay: Khách hàng nên quan tâm đến mức lãi suất ưu đãi trong giai đoạn ban đầu và mức lãi suất áp dụng sau giai đoạn ưu đãi. Sự chênh lệch giữa hai mức lãi suất này có thể đáng kể và cần được lưu ý.
- Về hạn mức vay: Mức vay trong hợp đồng vay sẽ được xác định dựa trên nhu cầu và sự chấp thuận từ ngân hàng, tùy thuộc vào loại hình vay. Đối với vay tín chấp, khách hàng có thể vay lên đến một số hàng trăm triệu đồng. Trong trường hợp vay thế chấp có tài sản đảm bảo, mức vay sẽ phụ thuộc vào giá trị của tài sản thế chấp và có thể lên đến hàng chục tỷ đồng.
- Về thời gian vay: Khoảng thời gian vay có ảnh hưởng đến số tiền khách hàng phải trả hàng tháng. Do đó, khách hàng cần xem xét kỹ về thời gian vay để có sự kiểm soát tài chính hợp lý. Điều này giúp tránh tình trạng gánh nặng tài chính quá lớn do lựa chọn thời hạn vay quá ngắn.
Không vay tiền quá khả năng chi trả
Trước khi vay ngân hàng, bạn nên xem xét kỹ lưỡng nhu cầu và khả năng tài chính của mình để đảm bảo rằng bạn có thể đáp ứng cam kết vay/trả nợ một cách hợp lý. Việc vay một khoản tiền không phù hợp với khả năng tài chính có thể dẫn đến khả năng không thể trả nợ đúng hạn, gây ra tình trạng tích tụ nợ nần và có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng của bạn.
Chứng minh tài chính minh bạch
Lịch sử tín dụng là yếu tố quan trọng khi ngân hàng xem xét đơn vay. Thanh toán đúng hạn các khoản vay hiện tại và tránh vi phạm tín dụng sẽ giúp bạn có một lịch sử tài chính minh bạch.
Xem xét kỹ hợp đồng vay vốn
Trước khi ký hợp đồng vay, bạn cần thực hiện các bước sau để đảm bảo hiểu rõ và xác định mọi điều khoản và điều kiện của khoản vay:
- Đọc kỹ hợp đồng: Hãy đọc hết nội dung của hợp đồng vay từ đầu đến cuối. Tập trung chú ý vào mỗi điều khoản và đảm bảo hiểu rõ ý nghĩa của từng mục. Lưu ý các yêu cầu và cam kết mà bạn phải tuân thủ trong quá trình vay.
- Hiểu rõ các điều khoản và điều kiện: Hãy chú ý đến các điều khoản như lãi suất, thời gian vay, cách tính lãi, phí dịch vụ và bất kỳ hạn chế nào liên quan đến việc trả nợ trước hạn.
- Hỏi để nắm rõ thông tin: Nếu có bất kỳ điều gì trong hợp đồng mà bạn không hiểu hoặc cần thông tin bổ sung, đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Liên hệ với nhân viên ngân hàng hoặc chuyên viên tài chính để được giải đáp và làm rõ mọi thắc mắc của bạn.
- Lưu giữ bản hợp đồng: Sau khi ký kết, hãy đảm bảo bạn giữ lại bản sao của hợp đồng vay để so sánh và tham khảo trong tương lai. Việc lưu giữ hợp đồng sẽ giúp bạn theo dõi các điều khoản và điều kiện, và cung cấp cơ sở để giải quyết bất kỳ tranh chấp hoặc thắc mắc nào có thể phát sinh sau này.
Tham khảo những kinh nghiệm vay vốn ngân hàng lãi suất thấp
Tìm hiểu về các khoản phí phát sinh
Các phí tiềm ẩn có thể làm tăng tổng chi phí của khoản vay và bạn có thể ngạc nhiên khi phải trả nhiều hơn so với dự tính ban đầu nếu không được thông báo về những phí này. Những khoản phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thanh toán cá nhân của mỗi người. Bằng cách biết trước về các phí này, bạn có thể đánh giá xem mức vay và các phí liên quan có phù hợp với khả năng tài chính của mình hay không.
Lựa chọn ngân hàng uy tín, lãi suất thấp
Không phải tất cả các ngân hàng đều phù hợp với nhu cầu và điều kiện vay vốn của bạn. Vì vậy, hãy tìm hiểu kỹ và so sánh các ngân hàng, xem xét lãi suất, điều khoản vay, chính sách và dịch vụ khách hàng để lựa chọn ngân hàng tốt nhất cho mình. Những ngân hàng có uy tín sẽ tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Đồng thời, khi gặp sự cố hoặc tranh chấp, bạn có thể dễ dàng nhận được sự hỗ trợ từ họ để bảo vệ quyền lợi của mình.
Các câu hỏi thường gặp về lãi suất vay ngân hàng
Mức lãi suất được cập nhật mới nhất vào tháng 2/2024.
Vay ngân hàng 20 triệu lãi suất bao nhiêu?
Mức lãi suất sẽ tùy thuộc vào hình thức vay, nơi vay và điều kiện cụ thể của từng khách hàng. Thông thường, lãi suất có thể dao động trong khoảng từ 1% đến 3,75% mỗi tháng. Ví dụ, nếu bạn vay tại ngân hàng, lãi suất có thể từ 1% đến 1,3% mỗi tháng. Tuy nhiên, nếu bạn lựa chọn vay tại công ty tài chính, lãi suất có thể dao động từ 1,58% đến 3,75% mỗi tháng.
Vay ngân hàng 150 triệu lãi suất bao nhiêu?
Mức lãi suất sẽ tùy thuộc vào hình thức vay, nơi vay và lãi suất của từng khách hàng. Ví dụ vay 150 triệu trong 3 năm lãi suất ngân hàng là 8%/Năm thì lãi suất phải trả mỗi tháng = (150.000.000 x 30 Ngày * 8%) : 365 Ngày = 1,000,000 VNĐ
100 triệu vay ngân hàng Agribank lãi suất bao nhiêu?
Đối với số vốn 100 triệu đồng, khi đầu tư vào Agribank với lãi suất 5,3% ở kỳ hạn 12 tháng, bạn có thể nhận được khoản lãi ước tính là 5,3 triệu đồng.
Vay ngân hàng Agribank 300 triệu lãi suất bao nhiêu?
Mức lãi vay ưu đãi cho vay thế chấp hiện nay ngân hàng Agribank, đặc biệt chương trình mới như vay tiền bằng CMND đang áp dụng từ 8% – 10%/năm
Vay tín chấp 200 triệu Ngân hàng Agribank lãi suất bao nhiêu?
Vay tín chấp 200 triệu Ngân hàng Agribank lãi suất 7.5%/năm
Vay tín chấp BIDV tối đa bao nhiêu?
Lãi suất ngân hàng BIDV gói vay tín chấp theo lương là 11,9%/ năm
Xem thêm về Lãi suất âm
Vay 1 tỷ trong 5 năm mỗi tháng trả bao nhiêu?
Số tiền gốc bạn phải trả cho ngân hàng: 1.000.000.000 ÷ 60 tháng = 16.667.000 VNĐ. – Tổng tiền gốc + lãi phải trả hàng tháng = 26.670.000 VNĐ.
Ngân hàng cho vay tối đa bao nhiêu năm?
Theo quy định tại Điều 10 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, có 03 loại khoản vay như sau: - Cho vay ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn cho vay tối đa 01 năm. - Cho vay trung hạn là các khoản vay có thời hạn cho vay trên 01 năm và tối đa 05 năm. - Cho vay dài hạn là các khoản vay có thời hạn cho vay trên 05 năm.
Trên đây là một số thông tin về cách tính lãi suất vay ngân hàng theo tháng, năm. Cùng đón đọc những bài viết về tin tức lãi suất ngân hàng của Tikop qua những bài viết sau nhé!