Vàng là gì?
Vàng ( hiệu hóa học: Au) là một nguyên tố kim loại quý hiếm có giá trị cao, được con người khai thác và sử dụng từ hàng ngàn năm nay. Ở dạng nguyên chất, vàng có màu vàng ánh đỏ đặc trưng, mềm, dễ uốn và dẫn điện tốt. Đặc tính nổi bật của vàng là không bị oxy hóa, không tan trong axit nitric - một điểm khác biệt giúp phân biệt vàng với nhiều kim loại khác.
Với giá trị kinh tế lớn, vàng không chỉ được sử dụng như một phương tiện trao đổi và lưu trữ tài sản, mà còn đóng vai trò quan trọng trong đầu tư tài chính, đặc biệt trong bối cảnh biến động thị trường hoặc lạm phát. Ngoài ra, vàng còn có mặt trong nhiều lĩnh vực khác như chế tác trang sức, kỹ thuật điện tử, y học, và công nghệ không gian.
Trong tiếng Anh, vàng được gọi là Gold, và đây cũng là thuật ngữ phổ biến trong các thị trường tài chính quốc tế.
Vàng là kim loại quý có giá trị cao
Đặc điểm của vàng
Vàng là kim loại có giá trị cao và ổn định qua thời gian, hầu như không bị oxy hóa hay ăn mòn sau thời gian sử dụng. Do đó, vàng thường được tích lũy qua nhiều đời. Đối với hình thức đầu tư sinh lời dài hạn, vàng được xem là một phương tiện phổ biến.
Vàng có tính chất mềm dẻo, dễ tạo hình, phân nhỏ, đúc khuôn, vì vậy thường được đúc ra với nhiều hình dạng, khối lượng khác nhau tùy theo nhu cầu. Các ứng dụng thường thấy là đúc thỏi, dát mỏng, mạ lên vật dụng, đúc thành trang sức,... Việc vận chuyển vàng khá dễ dàng khi giao dịch trao đổi hàng hóa.
>> Xem thêm: Đầu tư vàng là gì? Kinh nghiệm đầu tư vàng cho người mới bắt đầu
Các loại vàng trên thị trường hiện nay
Vàng ta (Vàng 9999/Vàng 24K)
Vàng ta hay còn gọi là vàng 9999, vàng 24K hoặc vàng ròng, có hàm lượng vàng nguyên chất lên đến 99.99%. Tạp chất có trong vàng ta chỉ chiếm một con số siêu nhỏ là 0.01%.
Vàng ta có màu vàng đậm, ánh kim, không phai màu, mềm và dẻo. Vàng ta ít bị oxy hóa nên không bị hao mòn theo thời gian. Do đó, vàng ta thường được đúc thành miếng, thỏi để làm tài sản tích trữ lâu dài.
>> Xem thêm: Vàng thỏi 9999 giá bao nhiêu? Cập nhật giá vàng thỏi hiện
Vàng ta hay còn gọi là vàng 9999
Vàng 999
Vàng 999 cũng là lọai vàng có độ tinh khiết cao, lên tới 99.9%. Vàng 999 khác với vàng 9999 ở một số điểm sau:
Vàng 999 | Vàng 9999 | |
Độ tinh khiết | Chứa khoảng 0,1% tạp chất | Chứa khoảng 0,01% tạp chất |
hiệu | Được đánh dấu với số “999” | Được đánh dấu với số “9999” |
Ứng dụng | Thường dùng để chế tác trang sức | Chủ yếu dùng làm nhẫn tròn, vàng miếng |
Vàng tây (Vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 18K)
Vàng tây là tên gọi của một loại hợp kim được tạo thành từ việc pha trộn vàng nguyên chất với một số kim loại khác như đồng, bạc, kẽm,... Bởi có sự pha trộn này giá trị của vàng tây không cao bằng vàng ta, độ cứng của vàng tây cũng cao hơn. Vàng tây bao gồm vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 18K với hàm lượng vàng như sau:
Vàng 8K có hàm lượng vàng 33,3%
Vàng 9K có hàm lượng vàng 37,5%
Vàng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
Vàng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
Vàng 18K có hàm lượng vàng 75%
>> Xem thêm: Giá vàng tây hôm nay: Vàng 18K, vàng 16K, vàng 14K, vàng 10K, vàng 8K
Vàng Ý (Vàng Ý 750, 925)
Vàng Ý còn gọi là vàng Italy vì có nguồn gốc từ nước Ý. Vàng Ý có màu trắng bạc sang trọng, là sự kết hợp giữa tỷ lệ cao bạc nguyên chất với các kim loại khác. Hiện có hai loại là vàng Ý là:
Vàng Ý 750: Có 75% bạc nguyên chất và 25% kim loại
Vàng Ý 925: Có 92.5% bạc nguyên chất và 7,5% kim loại quý
Trang sức chế tác từ vàng trắng
Vàng trắng (Vàng 10K, 14K, 18K)
Vàng trắng có sự pha trộn của vàng 24K với các kim loại như Platin, Paladi, Kiken. Trong quá trình luyện kim, lớp vàng sẽ được thay thế bằng kim loại màu trắng nên gọi là vàng trắng.Thông thường vàng trắng sẽ phổ biến trong chế tác trang sức:
Vàng trắng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
Vàng trắng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
Vàng trắng 18K có hàm lượng vàng 75%
Việc bổ sung thêm kim loại khác sẽ giúp vàng trắng có độ cứng lý tưởng để thực hiện các chi tiết nhỏ, phức tạp tạo ra những món trang sức tinh xảo. Do đó, loại vàng này thường được ưa chuộng để sử dụng nhiều hơn trong thiết kế trang sức.
Vàng hồng (Vàng 10K, 14K, 18K)
Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và đồng. Màu vàng hồng giúp các món trang sức trở nên đặc biệt hơn với màu sắc nhẹ nhàng, ngọt ngào. Vàng hồng cũng có các loại như vàng hồng 10K, 14K và 18K với hàm lượng vàng nguyên chất như sau:
Vàng hồng 10K có hàm lượng vàng 41,67%
Vàng hồng 14K có hàm lượng vàng 58,33%
Vàng hồng 18K có hàm lượng vàng 75%
Trang sức chế tác từ vàng hồng
Vàng non
Vàng non là loại vàng thiếu tuổi, được xác định dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất có trong kim loại quý này. Nếu hàm lượng vàng chứa ít hơn 76% thì được coi là vàng non. Các loại vàng non phổ biến hiện nay: Vàng 8K, vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K. Kim loại này được ứng dụng phổ biến trong các loại trang sức như nhẫn, vòng tay, khuyên tai, vòng cổ,...
Vàng mỹ ký
Vàng mỹ ký là loại trang sức được chế tác chủ yếu từ các hợp chất kim loại như đồng, chì, sắt,... và được phủ một lớp vàng (vàng 18K hoặc vàng 24K) bên ngoài. Loại vàng này có giá trị không cao nhưng lại có tạo hình bắt mắt, lớp vàng phủ bên ngoài dễ bay màu.
Vàng mỹ ký ứng dụng nhiều trong chế tác trang sức
Cách phân biệt các loại vàng
Hàm lượng vàng | Màu sắc | Ứng dụng | |
Vàng ta | 99.99% | Màu vàng đậm, ánh kim | - Tích trữ, đầu tư. |
Vàng 999 | 99.9% | Màu vàng đậm, ánh kim | Làm trang sức như vàng cưới |
Vàng tây | - Vàng 8K có hàm lượng vàng 33,3% | Màu vàng nhạt | - Tích trữ, đầu tư. |
Vàng Ý | Làm từ bạc, không có vàng | Màu trắng | Làm trang sức |
Vàng trắng | - Vàng trắng 10K có hàm lượng vàng 41,67% | Màu trắng | Làm trang sức |
Vàng hồng | - Vàng trắng 10K có hàm lượng vàng 41,67% | Màu hồng | Làm trang sức |
Vàng non | Ít hơn 76% | Làm trang sức | |
Vàng mỹ ký | Mạ vàng bên ngoài | Tùy vào nhu cầu | Làm trang sức |
Tại sao vàng lại quý trong đầu tư?
Vàng từ lâu đã được xem là một kênh đầu tư an toàn, ổn định và mang tính toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Dưới đây là những lý do khiến vàng luôn được đánh giá cao trong danh mục đầu tư:
Tính thanh khoản cao của vàng
Vàng có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc ngược lại ở bất kỳ đâu trên thế giới. Tính thanh khoản cao giúp vàng trở thành tài sản lý tưởng khi nhà đầu tư cần chuyển đổi nhanh chóng mà không lo mất giá trị ban đầu.
Giá trị ổn định qua thời gian
Không giống như nhiều tài sản khác dễ mất giá, giá trị của vàng duy trì ổn định và thường tăng trong dài hạn. Mặc dù có thể biến động nhẹ trong ngắn hạn, nhưng xét về lâu dài, vàng vẫn là công cụ tích lũy và sinh lời hiệu quả. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể tận dụng sự chênh lệch giá để mua thấp - bán cao nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Ít rủi ro trong đầu tư
Vàng được xem là kênh đầu tư ít rủi ro vì không chịu tác động lớn từ biến động thị trường như cổ phiếu hay crypto. Trong giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc lạm phát tăng cao, vàng lại càng phát huy vai trò là “hầm trú ẩn an toàn” cho dòng vốn đầu tư.
>> Xem thêm: Tỷ lệ lạm phát Việt Nam qua các năm? Nguyên nhân và ảnh hưởng hiện nay
Hàng hóa mang tính toàn cầu
Khác với các loại tài sản chịu ảnh hưởng nặng nề từ kinh tế - chính trị trong nước, vàng là hàng hóa có giá trị mang tính toàn cầu. Giá vàng trên thế giới tuy bị chi phối bởi yếu tố kinh tế toàn cầu (như lãi suất FED, tỷ giá USD, lạm phát...) nhưng mức chênh lệch giữa giá vàng trong nước và quốc tế thường không quá lớn.
>> Cập nhật Tỷ giá ngoại tệ hôm nay.
Đầu tư vàng mang lại giá trị cao
Nên đầu tư loại vàng nào có lời nhất?
Mỗi loại vàng sẽ có giá khác nhau, phù hợp với những đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau. Hiện nay, các loại vàng thường dùng để đầu tư là:
Vàng miếng: Là lựa chọn hàng đầu dành cho những ai muốn đầu tư nghiêm túc và tích trữ dài hạn. Ưu điểm lớn nhất của vàng miếng là có giá trị gần sát với giá thị trường, không bị mất giá do công chế tác và rất dễ dàng mua bán. Tuy nhiên, một số loại vàng miếng được bọc nilon hoặc seal có thể bị trừ tiền khi lớp bọc bị bong tróc hoặc trầy xước, vì vậy người mua nên bảo quản kỹ lưỡng để tránh hao hụt khi bán lại.
Vàng ta nữ trang: Loại vàng này thường được sử dụng với mục đích làm đẹp, làm quà tặng hoặc kỷ niệm. Mặc dù vẫn là vàng nguyên chất, nhưng khi mua dưới dạng trang sức, người dùng sẽ phải trả thêm tiền công chế tác. Khi bán lại, số tiền công này không được hoàn lại và có thể khiến nhà đầu tư chịu lỗ, đặc biệt với các mẫu mã cầu kỳ. Vì vậy, vàng trang sức không phải là hình thức đầu tư sinh lời hiệu quả.
Nhẫn tròn trơn: Là loại vàng 9999 không họa tiết, không mất tiền công chế tác, được nhiều người lựa chọn để tích lũy với số vốn nhỏ. Ưu điểm của loại vàng này là dễ bảo quản, ít bị trầy xước, dễ mua bán với số lượng lẻ và phù hợp với những người muốn đầu tư nhỏ lẻ, tích trữ dần theo thời gian. Đây cũng là hình thức được ưa chuộng trong dân gian với mục đích “giữ của” an toàn, ổn định.
>> Xem thêm: Nên mua vàng nhẫn hay vàng miếng để đầu tư hiệu quả 2024 chi tiết
Nhẫn tròn trơn
Những thương hiệu vàng nổi tiếng ở Việt Nam
SJC
SJC là công ty được ngân hàng Nhà nước cấp phép sản xuất vàng miếng. Vàng SJC nổi tiếng với mẫu mã đa dạng, thiết kế mang hơi hướng truyền thống, nhẹ nhàng tân cổ điển. Đây là một trong số những thương hiệu vàng hàng đầu của Việt Nam.
PNJ
PNJ sở hữu hệ thống lớn và trải dài rộng khắp Việt Nam. Ngoài là nơi cung cấp vàng miếng uy tín, vàng PNJ còn là thương hiệu trang sức cao cấp từ vàng trang sức 24k, 18k, 14k, 10k, vàng trắng, đến vàng Ý, vàng hồng,... Mẫu mã tại PNJ phù hợp với người trẻ, giá thành cũng rất phải chăng.
DOJI
Vàng DOJI nổi tiếng với các thiết kế thanh lịch, sang trọng, mang lại cho người dùng vẻ quý phái. Vàng DOJI bao gồm cả vàng miếng và các sản phẩm trang sức cao cấp được làm từ vàng 24K đảm bảo độ tinh khiết cao. Đây cũng là một trong số ít công ty có chính sách bán vàng trả góp lãi suất 0%.
Bảo Tín Minh Châu
Với hơn 30 năm xây dựng và phát triển, thương hiệu Bảo Tín Minh Châu ngày càng được nhiều người biết đến và đón nhận. Dòng sản phẩm thế mạnh của Bảo Tín Minh Châu là vàng miếng và trang sức vàng 24K.
Thương hiệu Phú Quý
Tập đoàn Phú Quý sản xuất và phân phối các sản phẩm vàng, trang sức đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã nhưng vẫn giữ được độ tinh xảo và sang trọng. Ngoài ra, Phú Quý còn kinh doanh các sản phẩm đá quý màu, bạc, kim cương,...
>> Xem thêm: 5 phân vàng bao nhiêu tiền
Thương hiệu Mi Hồng
Mi Hống là thương hiệu vàng uy tín lâu đời, được nhiều người dân tin tưởng vì chính sách chăm sóc khách hàng tốt, có hơn 30 chi nhánh trải dài khắp cả nước. Thương hiệu có đội ngũ thợ kim hoàn lành nghề, giàu kinh nghiệm, tỉ mỉ trong chế tác. Ngoài ra, Mi Hồng cũng cung cấp dịch vụ gia công, chế tác vàng theo yêu cầu của khách hàng.
Bảo Tín Mạnh Hải
Bảo Tín Mạnh Hải là doanh nghiệp kinh doanh vàng lớn tại miền Bắc, chuyên mua bán các loại vàng miếng, vàng trang sức bắt mắt. Bảo Tín Mạnh Hải đang dần khẳng định uy tín bởi sự chuyên nghiệp, giá cả hợp lý và chính sách chăm sóc khách hàng tốt.
Các thương hiệu vàng nổi tiếng bạn nên tham khảo
Câu hỏi thường gặp
Vàng làm từ gì?
Tùy vào từng loại vàng mà sẽ có cấu tạo khác nhau, thường là sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và các hợp kim theo một tỷ lệ nhất định (trừ vàng Ý và vàng Mỹ ký).
Vàng tạo ra từ đâu?
Vàng nguyên chất được khai thác từ tự nhiên, trong các mỏ vàng, sau đó được xử lý và pha trộn thêm hợp kim để tạo nên các loại vàng phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
Vàng nào rẻ nhất hiện nay?
- Theo dõi giá vàng thường xuyên
- Xác định mục đích mua vàng
- So sánh về giá vàng
Vàng công ty là vàng gì?
Có nhiều cách hiểu khác nhau về vàng công ty. Vì vậy, bạn cần đặt vào ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa nhé!
- Vàng làm tài sản dự trữ: Nhiều công ty, đặc biệt là các công ty lớn, mua vàng để dự trữ như một hình thức bảo toàn giá trị tài sản, tương tự như đầu tư vào vàng của cá nhân.
- Vàng dùng trong sản xuất: Một số ngành công nghiệp sử dụng vàng làm nguyên liệu đầu vào, như ngành điện tử, y tế, hoặc sản xuất trang sức.
- Vàng làm vật liệu trang trí: Nhiều công ty sử dụng vàng để trang trí văn phòng, sản phẩm, hoặc làm quà tặng cho khách hàng, đối tác.
- Vàng được công ty sản xuất: Vàng PNJ, DOJI cũng được hiểu là vàng công ty có công ty đại diện sản xuất.
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về các loại vàng trên thị trường hiện nay. Đừng quên theo dõi Tikop để có thêm nhiều Kiến thức về đầu tư vàng nhé!