Trích lập dự phòng là gì?
Khái niệm trích lập dự phòng
Trích lập dự phòng là hành động của doanh nghiệp dành một phần lợi nhuận sau thuế để trữ trước và sẵn sàng chi trả cho các chi phí hoặc tổn thất có thể xảy ra trong tương lai.
Quỹ dự phòng tài chính được sử dụng để giải quyết nợ khó đòi và lỗ đến hạn của doanh nghiệp. Để sử dụng quỹ dự phòng một cách hiệu quả, đảm bảo mục đích chính xác và kiểm soát dễ dàng, doanh nghiệp sẽ lập riêng từng nhóm đối tượng và mục đích cụ thể cho việc này.
Trích lập dự phòng là quỹ dành ra từ lợi nhuận của doanh nghiệp
Ví dụ về trích lập dự phòng
Giả sử một công ty sản xuất ô tô đã gặp rủi ro liên quan đến việc phải triệu hồi hàng nghìn chiếc xe do lỗi kỹ thuật không mong muốn. Công ty đưa ra quyết định rằng 5% giá trị bán hàng của mỗi chiếc xe được bán ra sẽ được trích lập vào quỹ dự phòng. Với giá trị bán hàng trung bình mỗi chiếc xe là 20.000 đô la, công ty sẽ trích lập 1.000 đô la cho mỗi chiếc xe bán ra.
Sau khi bán được 10.000 chiếc xe, công ty đã trích lập tổng cộng 10.000.000 đô la vào quỹ dự phòng. Quỹ này sẽ được sử dụng để chi trả cho việc triệu hồi xe và thực hiện các sửa chữa, bồi thường cho khách hàng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến danh tiếng và công việc của công ty.
Trích lập dự phòng tiếng Anh là gì?
Trích lập dự phòng tiếng Anh là Setting up provisions.
Ý nghĩa của việc trích lập dự phòng
- Bảo vệ tài sản: trích lập dự phòng giúp bảo vệ tài sản của doanh nghiệp bằng cách chuẩn bị cho các nguy cơ có thể xảy ra trong tương lai. Việc tạo dự phòng giúp doanh nghiệp tự bảo vệ mình trước những sự cố không mong muốn như thiên tai, tai nạn, mất mát hàng hóa hoặc việc thanh toán chậm từ phía khách hàng.
- Bảo đảm khả năng tài chính: Việc trích lập dự phòng hỗ trợ doanh nghiệp đảm bảo khả năng tài chính của mình trong tương lai. Khi phát sinh các chi phí không mong muốn hoặc khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính, khoản dự phòng này có thể được sử dụng để xử lý vấn đề.
- Tạo độ uy tín: Trích lập dự phòng thể hiện sự chuẩn bị và khả năng đối phó của doanh nghiệp đối với các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai. Điều này giúp tăng cường uy tín và niềm tin của khách hàng cũng như các bên liên quan khác đối với doanh nghiệp.
- Giảm tổn thất rủi ro gây ra: Dự phòng giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro và giảm thiểu tổn thất trong trường hợp xảy ra sự cố. Như vậy, việc trích lập dự phòng không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng tài chính mà còn giúp giảm thiểu tổn thất trong tình huống tồi tệ nhất.
Trích lập dự phòng thể hiện có nhiều ý nghĩa đối với doanh nghiệp
Phân loại trích lập dự phòng
Trích lập dự phòng hàng tồn kho
Đối tượng trích lập dự phòng hàng tồn kho chủ yếu là các mặt hàng và công cụ mà doanh nghiệp sở hữu. Mục đích của việc dự phòng này là để, khi lập báo cáo, giá trị gốc của hàng hoá được ghi trên sổ sách cao hơn giá trị hiện tại và có được giấy chứng minh về giá vốn nhập kho. Sự chênh lệch này được sử dụng để dự phòng trong trường hợp giá trị hàng tồn kho vượt quá giá trị thực tế, gây ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp.
Trích lập dự phòng tài chính
Doanh nghiệp thường sẽ có các nguồn tiền được dành riêng cho hoạt động đầu tư, nhằm bù đắp các tổn thất phát sinh từ các quỹ đầu tư và chứng khoán khác.
- Công thức tính mức trích lập dự phòng đầu tư chứng khoán:
Mức trích lập dự phòng đầu tư chứng khoán = Giá trị khoản đầu tư chứng khoán đang hạch toán – số lượng chứng khoán doanh nghiệp đang sở hữu (tại thời điểm lập báo cáo) x giá trị thực của chứng khoán trên thị trường
- Công thức tính mức trích lập dự phòng các khoản đầu tư khác:
Mức trích lập dự phòng các khoản đầu tư khác = Tỷ lệ vốn điều lệ thực của doanh nghiệp tại tổ chức nhận vốn x vốn đầu tư thực tế của các chủ sở hữu tại tổ chức nhận vốn – vốn chủ sở hữu của tổ chức kinh tế nhận góp vốn
>> Xem thêm Vốn chủ sở hữu là gì? Làm thế nào để phân biệt với nguồn vốn điều lệ
Trích lập dự phòng ngân hàng
Trích lập dự phòng các khoản nợ xấu hoặc rủi ro mà ngân hàng có thể gặp phải trong quá trình hoạt động tài chính được gọi là trích lập dự phòng ngân hàng. Việc thực hiện trích lập dự phòng này sẽ giúp ngân hàng hạn chế rủi ro và dễ dàng đánh giá hồ sơ khách hàng hơn.
Trích lập dự phòng rủi ro
Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, còn được gọi là trích lập dự phòng rủi ro, là việc đặt ra một số tiền để bù đắp cho các khoản nợ khó đòi của doanh nghiệp. Tỷ lệ trích lập dự phòng cho các nhóm nợ xấu khác nhau sẽ được tính dựa trên quy định của trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, có thể được chỉ định theo quy ước số 493.
Dưới đây là tỷ lệ trích lập dự phòng cho 5 nhóm nợ:
- Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn: tỷ lệ trích lập (r) = 0%
- Nhóm 2: Nợ cần chú ý (nợ đã quá hạn từ 10 – 90 ngày): tỷ lệ trích lập (r) = 5%
- Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn (nợ đã quá hạn từ 91 – 180 ngày): tỷ lệ trích lập (r) = 20%
- Nhóm 4: Nợ nghi ngờ (nợ đã quá hạn từ 181 – 360 ngày): tỷ lệ trích lập (r) = 50%
- Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn (nợ đã quá hạn 360 ngày): tỷ lệ trích lập (r) = 100
Công thức tính số tiền dự phòng:
R= max {0,(A-C)} x r
Trong đó:
- R là số tiền dự phòng cần phải trích ra.
- A là số dư nợ gốc của khoản nợ cần tính toán.
- C là giá trị khấu trừ của tài sản thế chấp.
- r là tỷ lệ trích lập dự phòng.
Trích lập dự phòng trợ cấp thôi việc
Ở các trường hợp người lao động nghỉ việc hoặc mất việc làm, số tiền chi trả thường được lấy từ trích lập dự phòng trợ cấp thôi việc. Thường thì, mức trích lập này được tính dựa trên tỷ lệ từ 1% đến 3% của quỹ lương mà công ty đóng vào bảo hiểm xã hội. Nếu không sử dụng hết quỹ lương này, nó có thể được cộng dồn và sử dụng trong năm tiếp theo.
Có nhiều loại trích lập dự phòng
Quy trinh sử dụng trích lập dự phòng
Xác định rủi ro có thể gặp phải
Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định và đánh giá các rủi ro tiềm năng mà nó có thể đối mặt. Điều này có thể bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro hệ thống, rủi ro về quản lý, và rủi ro hậu quả môi trường và xã hội
>> Xem thêm Rủi ro là gì? Các loại rủi ro trên thị trường phổ biến hiện nay
Đánh giá mức độ rủi ro
Sau khi xác định các rủi ro, doanh nghiệp cần đánh giá mức độ rủi ro để xác định mức độ nghiêm trọng. Điều này giúp xác định mức độ trích lập dự phòng cần thiết để bảo vệ tài chính của doanh nghiệp.
Xác định số tiền cần trích lập dự phòng
Dựa trên đánh giá mức độ rủi ro, doanh nghiệp tính toán và xác định số tiền cần trích lập dự phòng để đối phó với các rủi ro đó. Thông thường, tỷ lệ trích lập dự phòng được áp dụng cho các khoản nợ hoặc các khoản chi phí tiềm năng khác.
Lên kế hoạch sử dụng trích lập dự phòng
Công ty cần lên kế hoạch cụ thể về việc sử dụng trích lập dự phòng. Điều này có thể bao gồm việc xác định các mục tiêu sử dụng, quyết định về việc sử dụng trích lập dự phòng cho nhu cầu gì, và phân bổ số tiền trích lập cho các mục tiêu cụ thể.
Kiểm soát rủi ro và trích lập dự phòng
Quá trình kiểm soát rủi ro và trích lập dự phòng là một hoạt động liên tục. Công ty cần thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro để giảm thiểu mức độ rủi ro và tạo ra sự ổn định tài chính. Đồng thời, công ty cũng cần theo dõi và điều chỉnh trích lập dự phòng theo yêu cầu và tình hình thay đổi.
Quy trinh sử dụng trích lập dự phòng gồm xác định, đánh giá và kiểm soát
Nguyên tắc sử dụng trích lập dự phòng
- Khoản dự phòng tính vào chi phí sẽ được khấu trừ khi xác định thuế thu nhập doanh nghiệp, nhằm bù đắp những thiệt hại có thể xảy ra trong năm kế tiếp.
- Doanh nghiệp thực hiện trích lập và hoàn nhập khoản dự phòng trong báo cáo tài chính hàng năm.
- Doanh nghiệp cần xem xét và quyết định xây dựng quy chế quản lý về vật tư, hàng hóa, danh mục đầu tư và công nợ, nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp xác định và phân chia rõ ràng trách nhiệm của từng bộ phận và cá nhân trong việc quản lý các khía cạnh này.
- Doanh nghiệp không trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản đầu tư nước ngoài.
- Đảm bảo rằng giá trị hàng tồn kho và các khoản đầu tư không vượt quá giá trị thị trường, và giá trị các khoản nợ phải thu không vượt quá giá trị thu hồi được tại thời điểm báo cáo tài chính hàng năm.
Doanh nghiệp cần lưu ý các nguyên tắc sử dụng trích lập dự phòng
Câu hỏi thường gặp
Trích lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?
Trích lập dự phòng phải thu khó đòi là việc dành một phần thu nhập hoặc tài sản để đối phó với khả năng không thu được tiền mặt từ các khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Điều này thường xảy ra khi có những dấu hiệu cho thấy khả năng thu hồi các khoản phải thu của doanh nghiệp có thể bị giảm hoặc không thể thu được đầy đủ.
Tại sao phải trích lập dự phòng phải thu khó đòi?
Mục đích chính của việc trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi là nhằm bù đắp các khoản thiệt hại thực tế xảy ra khi khách hàng chưa trả nợ và đồng thời bảo toàn vốn kinh doanh của doanh nghiệp
Trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là gì?
Trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho là một phương pháp trong kế toán để dự trữ một phần giá trị của hàng tồn kho để phản ánh khả năng giảm giá hoặc không thể bán được hàng tồn kho với giá gốc.
Tại sao phải trích lập dự phòng hàng tồn kho?
Trích lập dự phòng hàng tồn kho giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến giá trị hàng tồn kho do các yếu tố như hết hạn sử dụng, hỏng hóc, lỗi kỹ thuật, thay đổi trong thị trường có thể làm giảm giá trị thực tế của hàng tồn kho.
Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là gì?
Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là một phương pháp trong kế toán và quản lý tài chính để dự trữ một phần tiền hoặc tài sản để đối phó với rủi ro không thu được tiền từ các khoản nợ khó đòi hoặc không trả được từ khách hàng hoặc đối tác kinh doanh.
Khi nào nên trích lập dự phòng?
Nguyên tắc của việc trích lập các khoản dự phòng là trích lập tại thời điểm cuối năm tài chính.
Trích lập quỹ dự phòng tiền lương để làm gì?
Trích lập quỹ dự phòng tiền lương nhằm đảm bảo việc trả lương cho người lao động không bị gián đoạn, đặc biệt để dự phòng khi doanh nghiệp gặp khó khăn
Nợ nhóm 5 trích lập dự phòng bao nhiêu?
Nhóm 5 sẽ phải trích lập dự phòng 100%.
Nợ nhóm 4 trích lập phòng bao nhiêu?
Nhóm 4 sẽ phải trích lập dự phòng 50%
Nợ nhóm 3 phải trích lập dự phòng bao nhiêu?
Nhóm 3 sẽ phải trích lập dự phòng 20%
Nợ nhóm 2 trích lập dự phòng bao nhiêu?
Nhóm 2 sẽ phải trích lập dự phòng 5%
Nợ nhóm 1 trích lập dự phòng bao nhiêu?
Nợ nhóm 1 KHÔNG phải trích lập dự phòng
Trích lập dự phòng chung là từ nhóm nợ mấy?
Trích lập dự phòng chung từ nhóm 1 đến nhóm 4.
Bài viết trên đã cung cấp một số thông tin cơ bản về trích lập dự phòng mà bạn cần biết. Cùng đón đọc những bài viết về kiến thức tài chính của Tikop trong những lần sau nhé!