Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

SWIFT là gì? Cách thức hoạt động của hệ thống SWIFT hiện nay

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

12/06/2024

SWIFT là một thuật ngữ quen thuộc với những ai thường xuyên thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế. Cùng tìm hiểu SWIFT là gì và cách thức hoạt động của hệ thống SWIFT hiện nay qua bài viết sau nhé!

SWIFT là gì?

SWIFT là viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, tổ chức quốc tế cung cấp mạng lưới để trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch tài chính an toàn và chính xác với bảo mật tuyệt đối.

SWIFT code còn được gọi là BIC code (Business Identifier Codes), là một đoạn mã được sử dụng để định danh tổ chức tài chính hoặc ngân hàng trên toàn cầu. SWIFT code cho phép người dùng biết ngân hàng đó thuộc quốc gia nào, vị trí và trạng thái hoạt động của nó. Hiện nay, SWIFT code được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch chuyển và nhận tiền quốc tế.

Vì vậy, khi được yêu cầu cung cấp BIC code hoặc SWIFT code, bạn có thể hiểu rằng đó là cùng một đoạn mã có ý nghĩa tương đương.

Tổ chức quốc tế cung cấp mạng lưới để trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch tài chính

Tổ chức quốc tế cung cấp mạng lưới để trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch tài chính

Lịch sử hình thành của hệ thống SWIFT

Lịch sử hình thành

  • SWIFT được thành lập tại Brussels vào ngày 3 tháng 5 năm 1973 dưới sự lãnh đạo của Giám đốc điều hành người Thụy Điển, Carl Reuterskiöld (1973-1989), người trước đây là một nhân viên của Skandinaviska Enskilda Banken, một ngân hàng thuộc sở hữu của Wallenberg, và được hỗ trợ bởi 239 ngân hàng từ 15 quốc gia.
  • Trước khi thành lập SWIFT, việc giao dịch tài chính quốc tế được thực hiện thông qua Telex, một hệ thống công cộng yêu cầu viết và đọc tin nhắn bằng cách thủ công. SWIFT ra đời nhằm tránh những nguy cơ có thể xảy ra nếu một tổ chức tư nhân hoàn toàn thuộc sở hữu của Mỹ kiểm soát toàn bộ dòng tài chính quốc tế - điều mà trước đây là Ngân hàng Thành phố Quốc gia Đầu tiên (FNCB) của New York, sau đó là Citibank.
  • Nhằm đối phó với giao thức của FNCB, các đối thủ cạnh tranh của FNCB ở Mỹ và Châu Âu đã thúc đẩy việc xây dựng "một hệ thống tin nhắn thay thế có thể thay thế các nhà cung cấp công cộng và tăng tốc quá trình thanh toán". SWIFT bắt đầu thiết lập các tiêu chuẩn chung cho giao dịch tài chính và phát triển một hệ thống xử lý dữ liệu và mạng lưới truyền thông toàn cầu do Logica thiết kế và Burroughs Corporation phát triển.
  • Quy trình hoạt động cơ bản và quy tắc trách nhiệm pháp lý được thiết lập vào năm 1975, và thông điệp đầu tiên được gửi vào năm 1977. Trung tâm hoạt động quốc tế đầu tiên của SWIFT bên ngoài châu Âu được khai trương bởi Thống đốc John N. Dalton của Virginia vào năm 1979.

Sự thành công vượt trội của SWIFT

  • Khi được thành lập, SWIFT có 239 ngân hàng thành viên đến từ 15 quốc gia. Đến năm 1977, số lượng thành viên đã tăng lên 518 tổ chức đến từ 22 quốc gia trên toàn thế giới. Hiện nay, SWIFT có hơn 11.000 thành viên đến từ 200 quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • Theo thống kê năm 2021, hơn 11.000 tổ chức thành viên gửi trung bình 42 triệu tin nhắn mỗi ngày qua mạng lưới SWIFT. Con số này đại diện cho mức tăng trưởng 11,4% so với năm 2020.
  • Mặc dù có nhiều cơ sở cung cấp dịch vụ tương tự như Fedwire, Ripple hay CHIPS, SWIFT vẫn giữ được ưu thế so với các đối thủ trong ngành. SWIFT liên tục mở rộng danh sách mã code để có thể xử lý hàng ngàn thông điệp và hàng triệu giao dịch tài chính hàng ngày. Họ đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường bảo mật cho nền tảng của mình. Đây là những yếu tố đã đóng góp vào thành công của SWIFT như ngày hôm nay.

Lịch sử hình thành của hệ thống SWIFT

Lịch sử hình thành của hệ thống SWIFT

Vai trò của SWIFT trong thực tiễn

  • SWIFT cung cấp phần mềm và dịch vụ cho các tổ chức tài chính, đặc biệt là trên nền tảng "SWIFTNet" độc quyền và sử dụng tiêu chuẩn (ISO) 9362 mã định danh doanh nghiệp (BIC), thường được gọi là "mã SWIFT".
  • Mạng SWIFT là một phần quan trọng của hệ thống thanh toán toàn cầu. SWIFT đóng vai trò là bên vận chuyển "thông điệp chứa hướng dẫn thanh toán" giữa các tổ chức tài chính liên quan đến giao dịch. Tuy nhiên, SWIFT không quản lý tài khoản cho cá nhân hoặc tổ chức tài chính, và không giữ tiền từ bên thứ ba. SWIFT cũng không thực hiện chức năng thanh toán bù trừ.
  • Sau khi một khoản thanh toán được thực hiện, việc giải quyết nó phải thông qua hệ thống thanh toán như TARGET2 ở Châu Âu. Trong trường hợp giao dịch xuyên biên giới, thường có sự tham gia của các tài khoản ngân hàng đại lý mà các tổ chức tài chính sở hữu.
  • SWIFT đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật cao trong quá trình giao dịch. Hệ thống SWIFT có khả năng xử lý một lượng lớn giao dịch đồng thời. Việc sử dụng SWIFT cũng giúp tiết kiệm chi phí so với các phương thức chuyển khoản truyền thống trước đây.
  • Tất cả mã SWIFT tuân thủ cùng một tiêu chuẩn, đảm bảo tính nhất quán. Mã SWIFT tạo ra một tiêu chuẩn chung cho các ngân hàng trên toàn cầu, giúp kết nối và hình thành một cộng đồng ngân hàng, mang lại lợi ích cho khách hàng.

SWIFT chủ yếu đóng vai trò là một mạng lưới thông điệp quan trọng

SWIFT chủ yếu đóng vai trò là một mạng lưới thông điệp quan trọng

Cách thức hoạt động của hệ thống SWIFT

Cách thức giao dịch của SWIFT

SWIFT có thể được hiểu đơn giản như một mạng lưới tin nhắn mà các tổ chức tài chính sử dụng để trao đổi thông tin và chuyển tiền cho nhau. Các tổ chức này sử dụng các tin nhắn SWIFT để thực hiện các giao dịch. Hệ thống này sử dụng các mã giao dịch đã được tiêu chuẩn hóa, được gọi là SWIFT code.

SWIFT cung cấp cho mỗi tổ chức tài chính một mã định danh riêng biệt từ 8 đến 11 ký tự. Đây có thể là SWIFT code hoặc BIC (Business/Bank Identifier Codes - mã định dạng của doanh nghiệp/ngân hàng) hoặc mã ISO 9362 (một định dạng chuẩn cho mã định danh doanh nghiệp). Mỗi SWIFT code chứa thông tin đầy đủ về quốc gia, thành phố, chi nhánh và tên ngân hàng của từng thành viên trong mạng lưới SWIFT.

Giao dịch SWIFT trong thực tế

Ví dụ: Mã SWIFT của UniCredit Banca là UNCRITMM.

  • 4 ký tự đầu tiên (UNCR) đại diện cho mã code của tổ chức UniCredit Banca.
  • 2 ký tự tiếp theo (IT) đại diện cho mã code quốc gia Italy.
  • 2 ký tự sau đó (MM) đại diện cho mã code địa chỉ/thành phố Milan.
  • 3 ký tự cuối cùng không bắt buộc và thường được các tổ chức sử dụng để phân định các mã code cho các chi nhánh độc lập.

Để thực hiện giao dịch chuyển tiền quốc tế từ Ngân hàng thương mại Mỹ (Bank of America) tại chi nhánh New York đến người bạn sử dụng dịch vụ của UniCredit Banca tại chi nhánh Venice, bạn cần cung cấp số tài khoản ngân hàng UniCredit Banca cùng với SWIFT code của UniCredit Banca (UNCRITMM).

Sau đó, Bank of America sẽ gửi một tin nhắn SWIFT thông qua mạng lưới bảo mật của SWIFT đến UniCredit Banca. Khi UniCredit Banca nhận được thông báo từ SWIFT về khoản thanh toán sắp diễn ra, số tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của người bạn tại Ý. Qua đó, giao dịch chuyển tiền quốc tế được thực hiện.

>>> Xem thêmCSC là gì? Cách bảo vệ mã CSC khi sử dụng an toàn, hiệu quả nhất

Cách thức hoạt động của hệ thống SWIFT

Cách thức hoạt động của hệ thống SWIFT

Đối tượng sử dụng SWIFT

Các ngân hàng

SWIFT là dịch vụ được sử dụng bởi các ngân hàng thành viên để thực hiện việc chuyển tiền cho khách hàng, đối tác hoặc các ngân hàng khác. Ngoài chức năng chuyển tiền, SWIFT còn được sử dụng để trao đổi thông tin về các giao dịch, sản phẩm và dịch vụ giữa các thành viên.

Tổ chức chứng khoán

Các tổ chức chứng khoán cũng sử dụng SWIFT để xử lý các giao dịch liên quan đến cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, phái sinh và các sản phẩm tài chính khác. SWIFT đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi thông tin về giá cả, số lượng, thời hạn và các điều khoản liên quan đến các giao dịch này. Điều này giúp các tổ chức chứng khoán kết nối và giao tiếp với nhau một cách an toàn và hiệu quả thông qua mạng lưới SWIFT.

>>> Xem thêmChứng khoán phái sinh là gì? 10 lưu ý về chứng khoán phái sinh

Tổ chức thương mại

Các tổ chức thương mại sử dụng SWIFT để xử lý các giao dịch liên quan đến thương mại quốc tế hoặc trong nước. Đây bao gồm việc xử lý các giao dịch thư tín, chứng từ, ký quỹ và thanh toán liên quan đến hoạt động thương mại.

Hệ thống SWIFT cũng được sử dụng để trao đổi thông tin về hàng hoá, dịch vụ, hợp đồng và các điều kiện giao nhận. Điều này giúp các tổ chức thương mại kết nối và truyền thông tin một cách an toàn với đối tác thương mại của họ trên toàn cầu thông qua mạng lưới SWIFT.

Tổ chức ngân quỹ

Các tổ chức ngân quỹ hàng đầu trên toàn cầu cũng sử dụng SWIFT để xử lý các giao dịch liên quan đến các loại quỹ đa dạng như quỹ hỗn hợp, quỹ chỉ số, quỹ ETFquỹ hedge.

SWIFT không còn là một khái niệm xa lạ, mà đã trở thành một công nghệ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành tài chính. SWIFT đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi thông tin về giá trị tài sản, phí quản lý, chiến lược đầu tư và báo cáo kết quả giữa các tổ chức ngân quỹ. SWIFT cung cấp một cơ chế an toàn, tin cậy và hiệu quả để các tổ chức ngân quỹ truyền tải thông tin và thực hiện các giao dịch trong môi trường tài chính quốc tế.

Đối tượng sử dụng SWIFT chủ yếu là ngân hàng

Đối tượng sử dụng SWIFT chủ yếu là ngân hàng

Những dịch vụ SWIFT cung cấp

Thanh toán

SWIFT hỗ trợ giao dịch thanh toán quốc tế và trong nước, bao gồm các giao dịch liên ngân hàng, liên doanh, liên chính phủ và liên cá nhân. Ngoài ra, SWIFT cũng hỗ trợ các giao dịch chứng khoán quốc tế và trong nước như mua bán chứng khoán, chuyển nhượng, cho vay, bảo lãnh và thanh toán.

SWIFT cũng cung cấp hỗ trợ cho các giao dịch ngân quỹ quốc tế và trong nước như mua bán, phân phối và báo cáo, và cung cấp các dịch vụ đổi mới như SWIFT FundsXML, SWIFT Funds Order Routing và SWIFT Funds Transfer. Hơn nữa, SWIFT hỗ trợ các giao dịch hệ thống quốc tế và trong nước, liên quan đến thanh toán, chứng khoán, ngân quỹ và thương mại.

Trí tuệ doanh nghiệp

SWIFT đã giới thiệu các công cụ báo cáo tiện ích mới để cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan và chi tiết về hoạt động giao dịch của họ. Dưới đây là một số ví dụ:

  • SWIFT Business Intelligence: Được sử dụng để tạo báo cáo trực tuyến, SWIFT Business Intelligence cho phép người dùng xem, phân tích và so sánh các dữ liệu về hoạt động giao dịch của họ với các dữ liệu toàn cầu hoặc theo khu vực.
  • SWIFT Watch: Cung cấp khả năng tạo báo cáo theo yêu cầu, SWIFT Watch cho phép người dùng tạo các báo cáo tùy chỉnh về hoạt động giao dịch của họ hoặc của đối tác, bao gồm việc lựa chọn khu vực, ngành nghề hoặc loại giao dịch.
  • SWIFT Scope: Được thiết kế để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động trên hệ thống SWIFT, SWIFT Scope cho phép người dùng xem các báo cáo về chi phí, chất lượng, rủi ro, tuân thủ và hiệu suất của họ.

Tiện ích bảo mật

Hệ thống SWIFT cung cấp các công cụ và giải pháp để bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro và gian lận bằng các biện pháp sau:

  • Đảm bảo bảo mật cho các thành viên SWIFT thông qua việc áp đặt 31 điều kiện bắt buộc và khuyến nghị. Những điều kiện này nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống và dữ liệu của thành viên. Các thành viên SWIFT phải tuân thủ các yêu cầu này và tự đánh giá tuân thủ hàng năm.
  • Hệ thống CSP (Customer Security Programme) được triển khai để tăng cường khả năng phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các cuộc tấn công mạng. Chương trình này cung cấp các khuyến nghị về bảo mật, hướng dẫn triển khai và kiểm tra bảo mật cho thành viên SWIFT.
  • SWIFT Fraud Prevention sử dụng phân tích dữ liệu để phát hiện các giao dịch bất thường và cảnh báo cho các thành viên SWIFT. Công cụ này giúp giảm nguy cơ gian lận và bảo vệ khách hàng khỏi hoạt động gian lận tài chính.

Giải pháp phần mềm

Hoạt động kinh doanh chủ yếu của SWIFT tập trung vào việc cung cấp một mạng lưới kết nối an toàn, đáng tin cậy và nhanh chóng để trao đổi thông tin. SWIFT sử dụng các trung tâm tin nhắn và phần mềm đa dạng để cung cấp một loạt dịch vụ và tiện ích nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc nhận và gửi các tin nhắn giao dịch dễ dàng hơn.

Những dịch vụ SWIFT cung cấp

Những dịch vụ SWIFT cung cấp

Chi tiết danh sách SWIFT code/BIC code tại các ngân hàng ở Việt Nam

STT

Tên Ngân hàng (tiếng Anh)

Tên Tiếng Việt

Mã ngân hàng

1

AN BINH COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng An Bình

ABBKVNVX

2

ANZ BANK(VIETNAM) LIMITED

Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ (Việt Nam)

ANZBVNVX

3

ASIA COMMERCIAL BANK

Ngân hàng Á Châu (ACB)

ASCBVNVX

4

BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV

BIDVVNVX

5

BAOVIET JOINT STOCK COMMERCIAL BANK

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bảo Việt

BVBVVNVX

6

CITIBANK N.A

Citibank Việt Nam

CITIVNVX

7

COMMONWEALTH BANK OF AUSTRALIA HO CHI MINH CITY

Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia – Chi nhánh Tp.HCM

CTBAVNVX

8

DONGA BANK

Ngân Hàng TMCP Đông Á

EACBVNVX

9

Global Petro Joint Stock Commercial Bank

Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Dầu khí toàn cầu – GP Bank

GBNKVNVX

10 

Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank

Ngân hàng TMCP Phát triển TP.HCM - HDBank

HDBCVNVX

11 

HSBC BANK (VIETNAM) LTD

Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam)

HSBCVNVX

12 

INDOVINA BANK LTD.

Ngân hàng TNHH Indovina

IABBVNVX

13 

JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM

Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank

 

BFTVVNVX

14 

KIEN LONG COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long – Kienlongbank

KLBKVNVX

15 

KOOKMIN BANK HO CHI MINH CITY BRANCH

Ngân hàng Kookmin - Chi nhánh Tp HCM

CZNBVNVX

16 

LIEN VIET POST JOINT STOCK COMMERCIAL BANK

Ngân hàng thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt

LVBKVNVX

17

MILITARY COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng Quân đội –MBBank

MSCBVNVX

18

NAM A COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam A Bank

NAMAVNVX

19

NATIONAL CITIZEN COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng Quốc Dân – NCB

NVBAVNVX

20

NORTH ASIA COMMERCIAL JOINT – STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Bắc Á– BAC A BANK

NASCVNVX

21

OCEAN COMMERCIAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY BANK

Ngân hàng Đại Dương – OceanBank

OJBAVNVX

22

ORIENT COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Phương Đông(OCB)

ORCOVNVX

23

PETROLIMEX GROUP COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank)

PGBLVNVX

24

SAI GON-HA NOI COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)

 

SHBAVNVX

25

SAIGON BANK FOR INDUSTRY AND TRADE

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SAIGONBANK

SBITVNVX

26

SAIGON COMMERCIAL BANK

Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – SCB

SACLVNVX

27

SAIGON THUONG TIN COMMERCIAL JOINT STOCK BANK (SACOMBANK)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank

SGTTVNVX

28

SHINHAN BANK VIETNAM

Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam

SHBKVNVX

29

SOUTHEAST ASIA COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á – SeABank

SEAVVNVX

30

STANDARD CHARTERED BANK

Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)

SCBLVNVH

31

TIENPHONG COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong - TPBank

TPBVVNVX

32

VID PUBLIC BANK

Ngân hàng trách nhiệm hữu hạn một thành viên Public Việt Nam

VIDPVNV5

33

VIET CAPITAL COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Bản Việt – Viet Capital Bank

VCBCVNVX

34

VIET NAM THUONG TIN COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng Việt Nam Thương Tín – VietBank

VNTTVNVX

35

VIETNAM ASIA COMMERCIAL JOINT-STOCK BANK

Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á – VietABank

VNACVNVX

36

VIETNAM BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Agribank

VBAAVNVX

37

VIETNAM EXPORT IMPORT COMMERCIAL JOINT-STOCK BANK

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam – Eximbank

EBVIVNVX

38

VIETNAM INTERNATIONAL COMMERCIAL JOINT STOCK BANK

Ngân hàng VIB

VNIBVNVX

39

VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INDUSTRY AND TRADE

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank

ICBVVNVX

40

VIETNAM MARITIME COMMERCIAL STOCK BANK

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng Hải Việt Nam (Maritime Bank)

MCOBVNVX

41 

VIETNAM PROSPERITY JOINT STOCK COMMERCIAL BANK

Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VPBank

VPBKVNVX

42

VIETNAM RUSSIA JOINT VENTURE BANK

Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga (VRB)

VRBAVNVX

43

VIETNAM PUBLIC JOINT STOCK COMMERCIAL BANK (PVCOMBANK)

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

WBVNVNVX

44

CONSTRUCTION BANK

Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam

GTBAVNVX

Những câu hỏi thường gặp

SWIFT là viết tắt của từ gì?

SWIFT là viết tắt của từ Society for Worldwide Interbank Financial Telecommmunication.

SWIFT hoạt động như thế nào?

Khi một cá nhân muốn chuyển tiền ra quốc tế, họ sẽ đến ngân hàng và cung cấp mã SWIFT của ngân hàng người nhận cùng với số tài khoản quốc tế. Sau đó, ngân hàng địa phương sẽ gửi một tin nhắn SWIFT tới ngân hàng của người nhận để yêu cầu chấp nhận lệnh chuyển khoản.

Ai sử dụng SWIFT?

SWIFT được sử dụng rộng rãi bởi các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác.

Lợi ích của việc sử dụng SWIFT là gì?

Lợi ích của việc sử dụng SWIFT là giúp cho việc truyền tải thông tin và chuyển tiền trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin về SWIFT trong giao dịch quốc tế. Cùng tìm hiểu những bài viết về kiến thức tài chính khác của Tikop qua những bài viết sau nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả

KIẾN THỨC CƠ BẢN

Hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả

Bài toán chi tiêu cá nhân là vấn đề nhiều người suy nghĩ. Nếu bạn đang phân vân về việc dành bao nhiêu thu nhập cho các nhu cầu cơ bản, giải trí, tích lũy, Tikop sẽ hướng dẫn cách lập kế hoạch chi tiêu cá nhân chi tiết, hiệu quả qua bài viết sau nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

17/01/2024

Đầu cơ là gì? So sánh khác biệt giữa đầu tư và đầu cơ chi tiết

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Đầu cơ là gì? So sánh khác biệt giữa đầu tư và đầu cơ chi tiết

Đầu cơ là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực đầu tư, chứng khoán, đem đến khả năng lợi nhuận cao. Vậy đầu cơ là gì? Tác động của đầu cơ đối với thị trường tài chính như thế nào? Cùng Tikop tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Lê Thị Thu

tikop_calander_icon

18/10/2023

Quy tắc 6 chiếc lọ - Phương pháp giúp bạn quản lý chi tiêu tốt hơn

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Quy tắc 6 chiếc lọ - Phương pháp giúp bạn quản lý chi tiêu tốt hơn

Bạn có bao giờ gặp phải khó khăn trong việc kiểm soát thu chi của bản thân không? Đôi lúc dù đã cố gắng nhưng bạn vẫn không biết tiền của mình đã được sử dụng cho mục đích gì. Bạn cần tiết kiệm tiền để mua xe, xây nhà hoặc đám cưới nhưng điều này thật sự khó khăn. Nếu bạn đang gặp phải vấn đề như vậy thì hãy tham khảo thử quy tắc 6 lọ tài chính để biết được cách thức quản lý thu chi tốt nhất được doanh nhân T.Harv Eker- tác giả quyển “Bí mật tư duy triệu phú” chia sẻ dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

18/01/2024

Phương pháp Kakeibo và cách tiết kiệm hiệu quả của người Nhật Bản

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Phương pháp Kakeibo và cách tiết kiệm hiệu quả của người Nhật Bản

Nước Nhật có nhiều cách tiết kiệm hiệu quả được nhiều nơi trên thế giới quan tâm tìm hiểu. Trong đó, phải kể đến phương pháp Kakeibo – nghệ thuật tiết kiệm tiền của người Nhật đã mang đến sự giàu có nhanh chóng cho những người áp dụng.

tikop_user_icon

Quỳnh Nguyễn Như

tikop_calander_icon

21/04/2024