Lịch sử ra đời mô hình Wyckoff
Richard Demille Wyckoff tên đầu đủ là Richard Demile Wyckoff, sinh ngày 02/11/1873.
Richard Demille Wyckoff được xem là một trong những người tiên phong áp dụng phân tích kỹ thuật vào nghiên cứu thị trường chứng khoán từ đầu thế kỷ XX. Sau khi giàu có, Wyckoff cống hiến cho việc giảng dạy và xuất bản. Ông đạt được nhiều thành tựu nổi bật:
- Nhà sáng lập đồng thời là biên tập viên của tờ Tạp chí phố Wall - The Magazine of Wall Street.
- Phát triển và vận dụng phương pháp Wyckoff để tăng nguồn tài sản, sở hữu hơn 09 mẫu đất và một dinh thự tại New York.
- Thành lập học viện Wyckoff để đào tạo về phương pháp giao dịch của mình.
Vào những năm 1930, ông thành lập học viện Wyckoff để đào tạo về lý thuyết và cách tiếp cận thực tế của phương pháp Wyckoff.
Sau khi Wyckoff qua đời, khóa học Wyckoff vẫn được duy trì và phát triển bởi những sinh viên hàng đầu của ông.
Mô hình Wyckoff được sáng tạo bởi Richard Wyckoff
Mô hình Wyckoff là gì?
Mô hình Wyckoff gồm các nguyên tắc, quy luật, kỹ thuật giao dịch đặc trưng cho các giai đoạn khác nhau của chu kỳ thị trường. Từ đó giúp nhà đầu tư nhận biết các cổ phiếu hay điểm mua bán tiềm năng và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất.
Cụ thể, Wyckoff tập trung vào việc phân tích sự tương tác giữa cung và cầu để dự đoán xu hướng giá và xác định điểm mua bán tiềm năng trong thị trường chứng khoán.
Phương pháp Wyckoff gồm mô hình phân tích khối lượng chênh lệch giá VSA và Spring and Upthrust giúp nhà đầu tư xác định xu hướng giá và điểm mua bán tiềm năng.
Tuy nhiên, để sử dụng các mô hình này hiệu quả, nhà đầu tư cần trang bị cho mình kiến thức và kinh nghiệm cần thiết.
>> Xem thêm: Mệnh giá cổ phiếu là gì? Phân biệt thị giá và mệnh giá chi tiết
Mô hình Wyckoff ứng dụng trong lĩnh vực chứng khoán
Ưu và nhược điểm của mô hình Wyckoff
Ưu điểm
- Đánh giá tổng quát thị trường: Mô hình Wyckoff giúp nhà đầu tư hiểu được cung cầu thị trường, từ đó đánh giá xu hướng giá và tâm lý của nhà đầu tư.
- Giảm rủi ro trong đầu tư: Mô hình cung cấp các công cụ để xác định cổ phiếu tiềm năng, giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận của mình đồng thời giảm thiểu rủi ro.
- Có thể áp dụng nhiều hình thức đầu tư: Mô hình được áp dụng cho nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, ngoại hối và hàng hóa.
Nhược điểm
- Cần kết hợp nhiều kiến thức khác nhau: Nhà đầu tư cần có kiến thức về phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản, quản lý rủi ro và tâm lý học thị trường khi đầu tư.
- Yêu cầu độ chính xác thông tin cao: Mô hình Wyckoff dựa trên phân tích giá, khối lượng và thanh khoản. Do đó, độ chính xác của thông tin là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định khi giao dịch.
- Vẫn tồn rủi ro về thị trường: Đây là một công cụ hỗ trợ giao dịch chứ không phải là phương pháp đảm bảo thành công 100%.
3 quy luật của mô hình Wyckoff
Quy luật cung cầu
Cầu đại diện cho số lượng người mua trong khi cung đại diện cho số lượng người bán. Khi cầu nhiều hơn cung, nhu cầu mua cao hơn khả năng cung cấp, dẫn đến giá tăng. Ngược lại, khi cung nhiều hơn cầu, nhu cầu mua thấp hơn khả năng cung cấp, dẫn đến giá giảm. Đây là quy luật cơ bản chi phối mọi thị trường, bao gồm cả thị trường chứng khoán.
Phương pháp Wyckoff sử dụng phân tích giá và khối lượng giao dịch để hiểu rõ hơn về mối quan hệ cung cầu. Bằng cách so sánh xu hướng giá và khối lượng, nhà đầu tư có thể dự đoán hướng đi của thị trường trong tương lai.
Ngoài ra, dựa vào Wyckoff, khi giá tăng kèm theo khối lượng tăng, đây là tín hiệu xác nhận xu hướng tăng và ngược lại.
>> Xem thêm: Đầu tư chứng khoán là gì? Cách đầu tư chứng khoán hiệu quả nhất
Quy luật cung cầu trong mô hình Wyckoff
Quy luật nguyên nhân kết quả
Trong quy luật nguyên nhân kết quả, biểu đồ điểm và hình được sử dụng để mô tả quy luật Wyckoff. Trong đó:
- Nguyên nhân được đo lường bằng số điểm đi ngang trong biểu đồ.
- Kết quả là khoảng cách giá dịch chuyển tương ứng với số điểm đi ngang đó.
Ngoài ra, đặc điểm của quy luật này là mức giá vượt ra khỏi giai đoạn tích lũy càng mạnh, dẫn đến xu hướng giá sau khi vượt ra khỏi giai đoạn tích lũy càng rõ ràng.
Cuối cùng sẽ dẫn đến giai đoạn tăng giá, ngược lại giai đoạn phân phối cuối cùng sẽ dẫn đến giai đoạn giảm giá.
Quy luật nỗ lực so với kết quả
Mục đích của quy luật nỗ lực so với kết quả là cung cấp cảnh báo về khả năng thay đổi của xu hướng trong tương lai gần. Cách thức hoạt động của quy luật như sau:
- Nỗ lực được thể hiện qua khối lượng giao dịch.
- Kết quả được thể hiện qua biến động giá của tài sản.
Bên cạnh đó, trường hợp giá và khối lượng giao dịch hòa hợp dẫn đến xu hướng tiếp tục. Mặt khác, khi giá và khối lượng giao dịch phân kỳ thì xu hướng dừng lại hoặc đổi hướng.
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách mua cổ phiếu cho người mới bắt đầu từ A-Z
4 chu kỳ giá theo mô hình Wyckoff trong đầu tư chứng khoán
Giai đoạn tích lũy
Đây là giai đoạn đầu tiên của mô hình Wyckoff. Khi bắt đầu, nhà đầu tư sẽ mua cổ phiếu với số lượng nhỏ, nhiều phiên với mục đích chính là gom các cổ phiếu giá rẻ. Thời điểm này nhà đầu tư ít gặp biến động của thị trường. Tuy nhiên cổ phiếu thường có xu hướng đi ngang nên tâm lý nhà đầu tư thường cảm thấy mất kiên nhẫn và bỏ qua cổ phiếu.
Do đó, đây chính là lợi thế cho nhà tạo lập khi mua được nhiều cổ phiếu giá thấp và thu nhiều lợi nhuận khi thị trường bùng nổ.
Giai đoạn tích lũy thị trường có xu hướng đi ngang
Giai đoạn tăng giá
Giai đoạn cổ phiếu tăng giá trong phương pháp Wyckoff bắt đầu khi nhà tạo lập đã tích luỹ đủ số lượng cổ phiếu. Đồng thời, lượng cung bên ngoài cạn kiệt dần.
Khi đó, nhà tạo lập thực hiện phiên break out khiến giá cổ phiếu bùng nổ. Nhiều nhà đầu tư mới đổ xô đi mua cổ phiếu này bằng mọi giá dẫn đến giá cổ phiếu bị đẩy lên rất cao.
Mặt khác, giai đoạn này có những đợt điều chỉnh 10-20% trước khi tăng tiếp gây khó khăn cho các nhà đầu tư F0 chưa có nhiều kiến thức để đánh giá xu hướng thị trường.
Để tránh rủi ro, nhiều người bán đi cổ phiếu vì lo lắng giá sẽ giảm liên tục. Tuy nhiên đây chỉ là đợt điều chỉnh tạm thời và mức giá sẽ tiếp tục bị đẩy lên khiến nhiều nhà đầu tư “cắn răng” mua lại dù mức giá đã cao hơn nhiều.
>> Xem thêm: Chứng khoán nợ là gì? Phân biệt chứng khoán nợ và chứng khoán vốn
Mô tả giai đoạn tăng giá khi thị trường chứng khoán đi lên
Giai đoạn phân phối
Đây là giai đoạn sau khi giá bùng nổ, khi nhà tạo lập đã đạt được mục tiêu lợi nhuận của mình và bản cổ phiếu. Lúc này, nhà đầu tư nhỏ lẻ sẽ bắt đầu tham gia với kỳ vọng thị trường tiếp tục đi lên.
Mức giá cổ phiếu được giữ ở mức cao nhất để thu hút nhà đầu tư sau đó sẽ giảm dẫn khi nhà tạo lập bắt đầu bán ra. Đứng trước sự thay đổi đột ngột của thị trường, nhà đầu tư sẽ bị FOMO theo và bắt đầu bán tháo để giảm tình trạng lỗ tối đa.
Với những ai vẫn ôm cổ phiếu với kỳ vọng giá tăng lại thì họ không biết rằng thực sự cổ phiếu đã được phân phối xong.
>> Xem ngay: FUD là gì? 10 cách vượt bẫy FUD khi đầu tư chứng khoán, crypto
Giai đoạn phân phối mức giá tăng cao nhất
Giai đoạn giảm giá
Ở giai đoạn cuối, nhà tạo lập sẽ quan sát các nhà đầu tư nhỏ lẻ tranh bán cổ phiếu. Do giai đoạn giảm giá kéo dài trong thời gian khá dài bởi có khối lượng giao dịch thấp.
Lý giải điều này là do các nhà tạo lập lớn không mua vào, còn nhà đầu tư nhỏ lẻ bị thua lỗ nên không muốn bán ra. Giai đoạn giảm giá là kết thúc cho một vòng quy trình hoạt động của cổ phiếu theo mô hình Wyckoff.
Giai đoạn cuối giá cổ phiếu giảm giá liên tục
Cách áp dụng mô hình Wyckoff vào đầu tư chứng khoán
Quy trình 5 bước trong phương pháp Wyckoff:
- Bước 1: Xác định xu hướng hiện tại (tăng, giảm, đi ngang) của thị trường hoặc nhóm ngành.
- Bước 2: Tìm kiếm cổ phiếu có xu hướng tăng trong xu hướng chung của thị trường.
- Bước 3: Lựa chọn cổ phiếu có "nguyên nhân" tối thiểu bằng mục tiêu giá
- Bước 4: Xác định khả năng di chuyển của giá dựa vào phân tích các tín hiệu mua/bán để dự đoán khả năng giá phá vỡ phạm vi giao dịch.
- Bước 5: Xác định thời điểm tham gia vào thị trường, điểm vào lệnh mua/bán phù hợp dựa trên các tín hiệu và phân tích kỹ thuật.
4 nguyên tắc khi áp dụng mô hình Wyckoff
Phân tích độ tin cậy của xu hướng
Trong thị trường chứng khoán, phân tích giá cả, khối lượng giao dịch để đánh giá sức mạnh và độ tin cậy của xu hướng. Nếu giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch đồng thời tăng trong thời gian dài là dấu hiệu của xu hướng tăng.
Mặt khác, dấu hiệu xu hướng không đáng tin là khi giá cổ phiếu tăng nhưng khối lượng giao dịch giảm đi. Nhà đầu tư sử dụng các công cụ như biểu đồ giá cả và khối lượng giao dịch để phân tích xu hướng.
Phân tích phạm vi giá cả
Nguyên tắc sẽ phân tích phạm vi giá cả của chứng khoán để xác định xu hướng thị trường thời điểm đó. Dấu hiệu tích luỹ xuất hiện khi phạm vi giá thu hẹp trong thời gian dài và giá cao dao động rất hẹp.
Tiếp theo, dấu hiệu xu hướng mới xảy ra khi giá phá vỡ phạm vi giá đồng thời khối lượng giao dịch tăng mạnh. Nhà đầu tư áp dụng bằng cách sử dụng biểu đồ giá, so sánh phạm vi giá với các khung thời gian khác nhau.
>> Xem thêm: Phí giao dịch chứng khoán là gì? Các loại thuế phí mà các nhà đầu tư cần biết
Phân tích phạm vi giá là nguyên tắc của mô hình Wyckoff
Lựa chọn thời điểm mua bán hợp lý
Thời điểm vào thị trường, nhà đầu tư nhận biết bằng cách xem giá có phá vỡ phạm vi giá tăng, khối lượng giao dịch tăng không. Và ngược lại, điểm ra của thị trường xuất hiện khi giá phá vỡ phạm vi giá giảm và khối lượng giao dịch giảm.
Nhà đầu tư có thể áp dụng bằng cách sử dụng biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để xác định các điểm vào và ra.
Lên kế hoạch phòng ngừa rủi ro
Nguyên tắc này nhằm bảo vệ vốn đầu tư bằng cách quản lý rủi ro hiệu quả. Phương pháp thực hiện được nhiều nhà đầu tư thực hiện như sau:
- Đặt mục tiêu lợi nhuận: Xác định mức lợi nhuận mong muốn cho mỗi giao dịch.
- Giới hạn rủi ro: Xác định mức độ rủi ro tối đa có thể chấp nhận cho mỗi giao dịch.
- Sử dụng lệnh dừng/cắt lỗ: Đặt lệnh tự động bán để hạn chế tổn thất khi giá cổ phiếu giảm.
Cách áp dụng được nhà đầu tư sử dụng là dùng các công cụ quản lý rủi ro có sẵn trên các nền tảng giao dịch.
3 yếu tố kỹ thuật khi áp dụng mô hình Wyckoff
- Mô hình giá cơ bản: Đột dạng phân tích kỹ thuật sử dụng biểu đồ giá để xác định các mô hình và hành vi giá của thị trường. Phương pháp Wyckoff sử dụng các mô hình giá cơ bản để phân tích xu hướng, xác định điểm vào/ra và quản lý rủi ro hiệu quả.
- Khối lượng giao dịch: Khi giá cả tăng cùng với khối lượng giao dịch tăng, xu hướng tăng được xác nhận và có độ tin cậy cao hơn và ngược lại.
- Phương pháp định giá: Dựa trên các chỉ số P/E, P/B, P/S, có thể đánh giá sơ bộ rằng cổ phiếu A có thể đắt hơn cổ phiếu B. Nhà đầu tư cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để có được đánh giá toàn diện về giá trị của cổ phiếu.
Các yếu tố kỹ thuật khi áp dụng mô hình Wyckoff trong chứng khoán
Khái niệm Composite Man trong mô hình Wyckoff
Composite Man (hay người vận hành ẩn danh) là một khái niệm quan trọng trong phương pháp Wyckoff. Thuật ngữ đại diện cho tập hợp các nhà đầu tư lớn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá cả thị trường. Theo Wyckoff, Composite Man là người kiểm soát xu hướng và thao túng thị trường thông qua việc mua bán khối lượng lớn cổ phiếu.
Sau khi tìm hiểu chi tiết về mô hình Wyckoff, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về đầu tư chứng khoán, hãy tham khảo tại website của Tikop.