Công thức tính lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng
Cách tính lãi suất tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn là một loại tài khoản tiết kiệm mà khách hàng đặt tiền tại ngân hàng với một khoảng thời gian cụ thể. Khi đến hạn, ngân hàng sẽ trả lại tổng số tiền gốc và lãi cho khách hàng.
Tính theo số ngày gửi
Tổng số tiền lãi vào cuối kỳ = (Số tiền gửi x Lãi suất x Số ngày gửi) / 365
Trong đó:
- Số tiền gửi là số tiền khách hàng gửi vào tài khoản tiết kiệm.
- Lãi suất là tỷ lệ tính lãi được áp dụng.
- Số ngày gửi là thời gian mà tiền được giữ trong tài khoản.
>>Xem thêm: Lãi suất ngân hàng nào cao nhất hiện nay? Dự đoán lãi suất 2024
Tính theo số tháng gửi
Tổng số tiền lãi vào cuối kỳ = (Số tiền gửi x Lãi suất / 12) x Số tháng gửi
Trong đó:
- Số tiền gửi là số tiền khách hàng gửi vào tài khoản tiết kiệm.
- Số tháng gửi là thời gian tiền được giữ trong tài khoản tính bằng số tháng.
Ví dụ: Giả sử bạn đặt 800 triệu VNĐ trong tài khoản tiết kiệm trực tuyến tại ngân hàng X với kỳ hạn 3 tháng và lãi suất là 5.5% mỗi năm.
Tổng tiền lãi nhận = 800 triệu x 5.5% x 3 tháng / 12 tháng = 11 triệu VNĐ
Vậy nếu bạn đầu tư 800 triệu VNĐ trong tài khoản tiết kiệm với kỳ hạn 3 tháng và lãi suất là 5.5%, bạn sẽ nhận được 11 triệu VNĐ vào cuối kỳ hạn.
Lãi suất tiền gửi mỗi tháng khi gửi 500 triệu là bao nhiêu?
Cách tính lãi suất tiền gửi không kỳ hạn
Gửi tiết kiệm không kỳ hạn là hình thức đặt tiền vào ngân hàng mà không có thời hạn cụ thể, cho phép khách hàng rút tiền bất kỳ lúc nào. Lãi không kỳ hạn được tính theo số ngày thực tế mà tiền được giữ trong tài khoản.
Công thức:
Số tiền lãi = [Tiền gốc x (Lãi suất 1 năm/ 365 ngày)] x Số ngày thực tế gửi tiền tại ngân hàng
Trong đó:
- Số tiền lãi: Là lãi thu được từ việc để tiền trong tài khoản.
- Tiền gốc: Là số tiền mà khách hàng gửi vào tài khoản gửi tiết kiệm.
- Lãi suất 1 năm: Đây là tỷ lệ lãi suất được ngân hàng áp dụng mỗi năm.
- Số ngày thực tế gửi tiền tại ngân hàng: Là số ngày mà tiền được giữ trong tài khoản từ lúc gửi đến lúc rút.
>>Xem thêm: Rủi ro lãi suất là gì? Làm thế nào để quản lý rủi ro lãi suất?
Gửi 500 triệu lãi suất bao nhiêu 1 tháng?
Các thông tin trên là lãi suất (% năm) và số tiền lãi dự kiến khi gửi 500 triệu VNĐ tại các ngân hàng với các kỳ hạn khác nhau. Các giá trị có thể thay đổi tùy theo điều kiện thị trường và chính sách của từng ngân hàng.
Nếu bạn gửi 500 triệu VNĐ có kỳ hạn trong 1 tháng, bạn sẽ được:
Ngân hàng | 1 tháng (VNĐ) |
Vietcombank | 1.70% - 708,333 |
Agribank | 1.80% - 750,000 |
VietinBank | 1.90% - 791,667 |
BIDV | 1.90% - 791,667 |
Sacombank | 2.80% - 1,166,667 |
Timo | 3.65% - 1,520,833 |
BVBank | 3.60% - 1,500,000 |
MB | 2.50% - 1,041,667 |
VPBank | 3.00% - 1,250,000 |
Techcombank | 2.55% - 1,062,500 |
>>Xem thêm: Lãi suất cơ sở là gì? Lãi suất cơ sở các ngân hàng chi tiết
Lãi suất tiền gửi là không ổn định
Gửi tiết kiệm 500 triệu ngân hàng nào tốt nhất?
Bảng lãi suất gửi tiết kiệm của 20 ngân hàng cập nhật theo lãi suất mới nhất 02/2024 (đơn vị: %):
Ngân hàng | 01 tháng | 03 tháng | 06 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 36 tháng |
ABBank | 2.95 | 3.15 | 5.1 | 3.8 | 3.7 | 3.7 | 3.7 |
ACB | 2.4 | 2.7 | 3.7 | 4.6 | 4.6 | 4.6 | 4.6 |
Agribank | 2 | 2.5 | 3.5 | 5 | 5 | 5.3 | - |
Bảo Việt | 3.7 | 4.05 | 5 | 5.5 | 5.8 | 5.85 | 5.85 |
Bắc Á | 3.6 | 3.8 | 5 | 5.3 | 5.65 | 5.65 | 5.65 |
BIDV | 2.2 | 2.5 | 3.5 | 5 | 5 | 5.3 | 5.3 |
BVBank | 3.75 | 3.85 | 5 | 5.45 | 5.5 | 5.55 | 5.55 |
CBBank | 4.1 | 4.2 | 5 | 5.3 | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
Đông Á | 3.9 | 3.9 | 4.9 | 5.4 | 5.6 | 5.6 | 5.6 |
Eximbank | 3.4 | 3.7 | 4.6 | 5.1 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
GPBank | 3.4 | 3.92 | 4.9 | 5.1 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
HDBank | 3.15 | 3.15 | 5.3 | 5.5 | 6.4 | 6.2 | 6.2 |
Hong Leong | 2.8 | 3 | 4 | 4 | - | 4 | 4 |
Indovina | 3.1 | 3.3 | 4.5 | 5.3 | 5.45 | 5.5 | 5.5 |
Kiên Long | 3.75 | 3.75 | 5.2 | 5.5 | 6 | 6 | 6 |
MB Bank | 2.8 | 3.1 | 4.3 | 4.8 | 5.3 | 6 | 6.2 |
MSB | 3.5 | 3.5 | 4.2 | 4.9 | 4.9 | 4.9 | 4.9 |
OCB | 3.7 | 3.9 | 5 | 5.3 | 6.1 | 6.2 | 6.3 |
PGBank | 3.1 | 3.5 | 4.9 | 5.8 | 6.1 | 6.2 | 6.2 |
Vietcombank | 1.9 | 2.2 | 3.2 | 4.8 | - | 4.8 | 4.8 |
PVcomBank | 3.35 | 3.35 | 5 | 4.9 | 5.4 | 5.4 | 5.4 |
Bạn có thể tra cứu lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng tại công cụ tra cứu lãi suất của Tikop.
Kinh nghiệm gửi tiết kiệm ngân hàng lãi suất cao
Lựa chọn kỳ hạn gửi phù hợp
Khi chọn kỳ hạn tiết kiệm, bạn cần xác định khoảng thời gian mà bạn muốn số tiền gửi của mình sinh lời. Thường thì, kỳ hạn dài sẽ đi kèm với lãi suất cao hơn. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc về khả năng cần tới số tiền đó trong bất kỳ thời điểm nào.
Bạn có thể chia số tiền gửi thành 2 hoặc 3 phần để đặt ở các kỳ hạn khác nhau
Nên gửi online để có lãi suất cao hơn
Gửi tiền tiết kiệm trực tuyến là lựa chọn thông minh hiện nay. Bạn có thể dễ dàng chuyển tiền từ tài khoản thanh toán vào tài khoản tiết kiệm cụ thể thông qua ứng dụng ngân hàng trên điện thoại, mà không cần phải đến phòng giao dịch. Thủ tục thuận tiện này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Đặc biệt, khi gửi tiền có kỳ hạn trực tuyến, bạn thường sẽ nhận được lãi suất cao hơn so với việc gửi tại quầy, làm tăng lợi ích từ việc tiết kiệm của bạn, đồng thời tận hưởng sự thuận tiện của dịch vụ trực tuyến ngay trên ứng dụng di động.
>>Xem thêm: Gửi tiết kiệm tích lũy là gì? Ưu điểm so với gửi tiết kiệm thường
Chia nhỏ số tiền gửi tiết kiệm
Chia số tiền thành các khoản nhỏ và đặt ở các kỳ hạn khác nhau giúp phân bổ rủi ro, vì bạn không mất hết số tiền cùng một lúc khi rút trước kỳ hạn. Gửi một phần tiền vào kỳ hạn dài hạn với lãi suất cao giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Các kỳ hạn ngắn hạn có thể sử dụng cho mục đích chi tiêu ngắn hạn hoặc linh hoạt hơn. Dễ dàng quản lý và theo dõi từng khoản tiền khi chia nhỏ số tiền, giúp bạn đưa ra quyết định hiệu quả hơn.
Lựa chọn ngân hàng uy tín
Khi gửi tiền tại ngân hàng, bạn cần chú ý đến độ uy tín của ngân hàng. Các ngân hàng Nhà nước đang đứng đầu về mạng lưới giao dịch và uy tín trong ngành, mặc dù lãi suất không cao bằng nhiều ngân hàng khác nhưng nó sẽ đem lại sự tiện lợi và tin cậy cho khách hàng.
Ngoài ra, trong quá trình gửi tiết kiệm ngân hàng thì khách hàng nên theo dõi tình hình ngân hàng mình gửi để có những phương án phù hợp.
Theo dõi tình hình của ngân hàng là rất quan trọng
Tận dụng các ưu đãi, tiện ích của ngân hàng
Chú ý đến các ưu đãi của ngân hàng là một chiến lược thông minh. Thường xuyên, trong những dịp đặc biệt, ngân hàng sẽ tổ chức các chương trình khuyến mãi như bốc thăm trúng thưởng, tặng quà, hoặc các ưu đãi đặc biệt khác.
Vì vậy, việc bạn có thể chọn gửi tiền vào những thời điểm như vậy để tận hưởng những chương trình ưu đãi đặc biệt của ngân hàng là một cách tốt để tối ưu hóa lợi nhuận từ tiền gửi của mình.
Đọc kỹ các điều khoản hợp đồng
Việc kiểm tra các điều khoản hợp đồng ngay từ khi nhận giúp bạn phát hiện ngay lập tức bất kỳ sai sót nào trong thông tin cá nhân, số tiền gửi, kỳ hạn, hay ngày đáo hạn ngân hàng. Nếu có sự không phù hợp nào đó, việc thông báo ngay lập tức cho ngân hàng sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi cá nhân và tài chính, đồng thời giữ cho mọi giao dịch diễn ra theo đúng ý muốn của bạn.
Bất kỳ sai sót nào trong thông tin có thể dẫn đến rủi ro như mất mát tài chính hoặc việc quản lý tài khoản không hiệu quả. Việc phát hiện và sửa lỗi ngay từ ban đầu giúp giảm thiểu rủi ro này.
>>Xem thêm: 8 Cách đầu tư nhỏ hiệu quả thu lợi nhuận gấp 100 lần vốn hiện nay
Lưu ý về ngày đáo hạn sổ tiết kiệm
Nếu bạn có kế hoạch rút tiền hoặc gia hạn sổ, hãy thực hiện các giao dịch này trước ngày đáo hạn để tránh bị phạt hoặc mất lợi nhuận. Luôn nhớ và ghi chép ngày đáo hạn của sổ tiết kiệm để bạn có thể chuẩn bị trước và đảm bảo thực hiện mọi thủ tục cần thiết. Trước ngày đáo hạn, kiểm tra xem ngân hàng có thay đổi lãi suất không. Nếu có lãi suất mới hấp dẫn hơn, bạn có thể xem xét gia hạn sổ với điều kiện mới.
Khi gửi tiền tiết kiệm, việc chia nhỏ số tiền có thể là một chiến lược thông minh để tối ưu hóa quản lý tài chính
Đảm bảo chữ ký ổn định
Để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong giao dịch sổ tiết kiệm, việc duy trì chữ ký ổn định là vô cùng quan trọng. Bảo vệ chữ ký của bạn khỏi việc sao chép hoặc sửa đổi bất hợp pháp. Giữ nó một cách an toàn và không chia sẻ với người khác. Nếu ngân hàng hỗ trợ xác minh chữ ký điện tử, hãy đảm bảo rằng bạn đã đăng ký và sử dụng tính năng này để bảo vệ tốt hơn.
Một số câu hỏi thường gặp
Lãi suất được cập nhật mới nhất vào tháng 01/2024.
Gửi 500 triệu lãi suất bao nhiêu 1 tháng Vietcombank?
Lãi suất Vietcombank ở kỳ hạn 1 tháng là 1.9%. Nếu bạn gửi 500 triệu thì lãi hàng tháng sẽ là:
Lãi suất = 500 triệu x 1.9% = 9,5 triệu VNĐ
Vậy nếu bạn giữ 500 triệu VNĐ trong tài khoản tiết kiệm tại Vietcombank trong 1 tháng, bạn sẽ nhận được 9,5 triệu VNĐ làm lãi suất hàng tháng.
Gửi 500 triệu lãi suất bao nhiêu 1 tháng Vietinbank?
Lãi suất Vietinbank kỳ hạn 1 tháng là 2.2%. Nếu bạn gửi 500 triệu thì lãi hàng tháng sẽ là:
Lãi suất = 500 triệu x 2.2%= 11 triệu VNĐ
Khi gửi 500 triệu tại Vietinbank bạn sẽ nhận được 11 triệu VNĐ làm lãi suất hàng tháng.
>>Xem thêm: Tất toán sổ tiết kiệm là gì? Các hình thức tất toán sổ tiết kiệm
Gửi 500 triệu lãi suất bao nhiêu 1 tháng BIDV?
Nếu bạn gửi 500 triệu VND vào BIDV với lãi suất 2.2% ở kỳ hạn 1 tháng, thì lãi hàng tháng sẽ là: Lãi suất = 500 triệu x 2.2%= 11 triệu VNĐ
Cần tìm hiểu kỹ mức lãi suất trước khi gửi tiết kiệm để tối đa hóa lợi nhuận
Gửi 500 triệu lãi suất bao nhiêu 1 tháng Agribank?
Lãi suất Agribank ở kỳ hạn 1 tháng là 2%. Khi bạn gửi 500 triệu thì lãi hàng tháng sẽ là:
Lãi suất = 500 triệu x 2%=10 triệu VNĐ
500 triệu gửi ngân hàng 6 tháng lãi bao nhiêu?
Ngân hàng | Mức lãi suất kỳ hạn 6 tháng | Số tiền gốc | Tiền lãi 6 tháng |
CBBank | 5% | 500 triệu | 25 triệu |
HDBank | 6.2% | 500 triệu | 31 triệu |
TPBank | 5.6% | 500 triệu | 28 triệu |
OCB | 6.2% | 500 triệu | 31 triệu |
Techcombank | 5.8% | 500 triệu | 24 triệu |
500 triệu gửi ngân hàng Techcombank lãi suất bao nhiêu?
Bạn gửi 500 triệu vào ngân hàng Techcombank với mức lãi suất Techcombank ở kỳ hạn 1 tháng là 3.35%. Lãi hàng tháng sẽ là:
Lãi suất = 500 triệu x 3.35%=16,750,000 VNĐ
>>Xem thêm: Có nên gửi tiết kiệm online không? Lợi ích và cách gửi chi tiết
Gửi ngân hàng 500 triệu lãi bao nhiêu 1 năm
Ngân hàng | Mức lãi suất kỳ hạn 1 năm (12 tháng) | Số tiền gốc | Tiền lãi 12 tháng |
Agribank | 5% | 500 triệu | 25 triệu |
Bảo Việt | 5.5% | 500 triệu | 27,5 triệu |
Bắc Á | 5.3% | 500 triệu | 26,5 triệu |
Eximbank | 5.1% | 500 triệu | 25,5 triệu |
Hong Leong | 4% | 500 triệu | 20 triệu |
Lưu ý: Lãi suất thường được tính dựa trên một tỷ lệ cố định trong một khoảng thời gian nhất định. Để biết thông tin chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp ngân hàng để cập nhật thông tin nhanh nhất.
Xem thêm về lãi suất âm
Nhìn chung, quản lý tài chính thông minh không chỉ là việc tích lũy tiền mà còn là khả năng hiểu rõ về cơ hội đầu tư và lãi suất. Với thông tin cập nhật mới nhất, Tikop hy vọng bạn sẽ có thêm lợi thế trong việc đưa ra quyết định đúng đắn và hiệu quả nhất cho tài chính cá nhân của mình. Hãy theo dõi mục Tích lũy và Bảo hiểm để cập nhật những kiến thức bổ ích.