Ủy thác là gì?
Khái niệm ủy thác
Theo Luật Thương mại 2005, điều 155 được quy định như sau:
“Ủy thác mua bán hàng hóa là hoạt động thương mại. Theo đó, bên nhận ủy thác mua bán hàng hóa theo danh nghĩa của mình. Với những điều kiện đã thỏa thuận với bên ủy thác và được nhận thù lao ủy thác.”
Trong quá trình này, bên nhận uỷ thác làm việc với danh nghĩa của mình, nhưng thực tế đang đại diện cho người uỷ thác để thực hiện giao dịch mua bán hàng hoá. Người uỷ thác, hay bên giao ủy thác, là người giao cho bên nhận ủy thác thực hiện mua bán hàng hoá theo yêu cầu của mình và phải trả thù lao ủy thác.
Ủy thác tiếng Anh là gì?
Ủy thác trong tiếng Anh là Trust.
Tìm hiểu về ủy thác là gì
Những loại ủy thác thường gặp
Ủy thác đầu tư
Ủy thác đầu tư là việc chuyển giao nguồn vốn từ một cá nhân hoặc tổ chức cho một bên thứ ba (tổ chức hoặc cá nhân khác) để thực hiện các hoạt động đầu tư thương mại với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận.
Ủy thác xuất khẩu
Ủy thác xuất khẩu là hình thức nhờ một công ty thứ ba (công ty chuyên về ủy thác xuất nhập khẩu) đại diện cho một công ty thực hiện nhiệm vụ xuất khẩu sản phẩm (hàng hóa) ra nước ngoài.
Ủy thác nhập khẩu
Ủy thác nhập khẩu là hình thức nhờ một công ty thứ ba đại diện cho một công ty thực hiện nhiệm vụ nhập khẩu sản phẩm/hàng hóa từ nước ngoài về công ty mình.
Ủy thác mua bán hàng hóa
Ủy thác mua bán hàng hóa là hoạt động giao dịch mua bán hàng hóa được thực hiện thông qua việc uỷ thác cho một bên thứ ba để đại diện và thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa theo yêu cầu của người uỷ thác.
>>Xem thêm: Đầu tư chứng khoán là gì? Hướng dẫn cách đầu tư chứng khoán
Uỷ thác là một phương thức giao dịch trung gian phổ biến trong hoạt động mua bán hàng hoá
Một số khái niệm liên quan tới ủy thác
Hợp đồng ủy thác là gì?
Mục 3 Chương 5 của Luật Thương mại 2005: “Hợp đồng ủy thác là hợp đồng mà trong đó, một người gọi là người được ủy thác tiếp nhận một ủy nhiệm của một người khác người định ủy thác. Người này yêu cầu người được ủy thác thực hiện giao dịch thương mại dưới danh nghĩa của chính mình.”
Người ủy thác là gì?
Người ủy thác có thể là pháp nhân (tổ chức doanh nghiệp, tổ chức cơ quan nhà nước) và cá nhân có thể thực hiện hành vi dân sự. Bên nhận ủy thác có thể là thương nhân hoặc không và không bắt buộc bên ủy thác phải là thương nhân.
Phí ủy thác là gì?
Phí ủy thác là một khoản phí mà bên ủy thác trả cho bên nhận ủy thác để thực hiện nội dung ủy thác, được quy định tại hợp đồng ủy thác, phù hợp với quy định của pháp luật.
Quỹ ủy thác là gì?
Quỹ ủy thác là một loại quỹ đầu tư được quản lý bởi một tổ chức tài chính chuyên nghiệp, nhằm đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản theo lệnh của các nhà đầu tư. Quỹ ủy thác thường được thành lập để đáp ứng nhu cầu đa dạng hóa đầu tư và quản lý rủi ro cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Tài khoản ủy thác là gì?
Tài khoản ủy thác là bất kỳ loại tài khoản tài chính nào được mở bởi một cá nhân và được quản lý bởi bên nhận ủy thác để lợi ích bên thứ 3 tuân thủ những điều khoản đã thỏa thuận. Ví dụ, cha mẹ có thể mở tài khoản ngân hàng cho lợi ích của đứa con nhỏ và quyết định việc sử dụng quỹ và tài sản trong tài khoản. Trách nhiệm pháp lý để quản lý tài khoản và tài sản thuộc về người nhận ủy thác, người được ủy thác, với mục tiêu là lợi ích tốt nhất cho người thụ hưởng.
>>Xem thêm: Tài khoản là gì? Phân loại các tài khoản ngân hàng phổ biến hiện nay
Uỷ thác khá quen thuộc trong hoạt động giao dịch hàng hóa quốc tế
Cho vay ủy thác là gì?
Ủy thác cho vay là việc bên ủy thác giao vốn cho bên nhận ủy thác để thực hiện việc cho vay đối với khách hàng theo quy định tại tổ chức tín dụng và những quy định pháp luật liên quan. Bên ủy thác phải trả phí ủy thác cho vay cho tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài nhận ủy thác cho vay. Trong quá trình này, bên nhận ủy thác chịu trách nhiệm về việc cho vay và thu lãi suất cao hơn từ việc cho vay, trong khi bên ủy thác kiếm lợi nhuận từ việc ủy thác cho vay. Điều này giúp tạo ra một nguồn vốn để vay mượn và đầu tư.
Dịch vụ ủy thác là gì?
Dịch vụ ủy thác là hoạt động chuyển giao một nhiệm vụ cụ thể từ người ủy thác cho cá nhân hoặc tổ chức (pháp nhân), được ủy thác thực hiện nhiệm vụ đó nhân danh người ủy thác. Hoạt động này thường xảy ra khi người ủy thác không thể hoặc không muốn thực hiện công việc đó trực tiếp.
Đại lý ủy thác là gì?
Đại lý ủy thác là cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền để đại diện và thực hiện các nhiệm vụ, giao dịch, hoặc quản lý cho người ủy thác. Đại lý ủy thác thường được ủy quyền thông qua một hợp đồng hoặc thỏa thuận ủy thác, và có thể đại diện trong nhiều lĩnh vực như bất động sản, tài chính, hay quản lý dự án.
Đại lý ủy thác cần giữ trạng thái trung lập và bảo vệ lợi ích của người ủy thác
Tài sản ủy thác là gì?
Tài sản ủy thác là những tài sản mà một người giao cho người khác quản lý, sử dụng hoặc xử lý theo quy định của hợp đồng ủy thác. Tài sản này có thể là tiền bạc, tài sản vật chất như ô tô, nhà cửa, đất đai hoặc tài sản vô hình như quyền sử dụng đất đai, quyền sở hữu trí tuệ.
>>Xem thêm: Tài sản tài chính là gì? Phân loại, đặc điểm của tài sản tài chính
Ủy thác đầu tư
Khái niệm ủy thác đầu tư
Uỷ thác đầu tư là quá trình khi cá nhân hoặc tổ chức giao vốn đầu tư của mình cho một bên khác để thực hiện các hoạt động đầu tư với mục đích tìm kiếm lợi nhuận. Trong hoạt động này, bên gửi vốn được gọi là bên uỷ thác, trong khi bên nhận vốn và thực hiện đầu tư được gọi là bên nhận uỷ thác.
Bên nhận uỷ thác có thể là các tổ chức như ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty tài chính, hoặc cá nhân. Những tổ chức, cá nhân này đảm bảo thực hiện các hoạt động đầu tư một cách hiệu quả, chịu trách nhiệm đầy đủ với số vốn được uỷ thác.
Các loại ủy thác đầu tư thường gặp
Có ba loại ủy thác đầu tư phổ biến:
- Nhận ủy thác đầu tư có sự chia sẻ rủi ro cao: Bên nhận ủy thác chịu chia sẻ rủi ro cao khi đầu tư vào danh mục đầu tư tiềm năng, có tiềm năng sinh lời lớn nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao.
- Nhận ủy thác đầu tư không chia sẻ khi có rủi ro: Bên nhận ủy thác không chia sẻ trách nhiệm khi có rủi ro xảy ra, chỉ cần đem tiền đi đầu tư và rủi ro do bên uỷ thác tự chịu.
- Nhận ủy thác đầu tư với phần lợi tức cố định: Bên uỷ thác nhận lợi tức cố định, phù hợp với những người muốn đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư.
Có 3 loại ủy thác đầu tư phồ biến trên thị trường hiện nay
Có nên ủy thác đầu tư không?
Ưu điểm ủy thác đầu tư | Nhược điểm ủy thác đầu tư |
|
|
Có nên ủy thác đầu tư hay không phụ thuộc vào mục tiêu và chiến lược đầu tư của từng nhà đầu tư cũng như tình hình thị trường. Mặc dù ủy thác đầu tư mang lại nhiều ưu điểm, nhưng nhà đầu tư cũng cần cân nhắc đến nhược điểm, nhất là về thời gian đầu tư và mức độ kiểm soát đối với quyết định đầu tư.
>>Xem thêm: Vốn đầu tư là gì? 9 điều cá nhân, doanh nghiệp cần biết về vốn đầu tư
Những lưu ý cần biết khi ủy thác đầu tư
Tìm hiểu, lựa chọn công ty nhận ủy thác uy tín
Khi chọn công ty nhận ủy thác, quan trọng nhất là phải tìm hiểu kỹ về uy tín và thành tích của đối tác. Bạn cần đảm bảo rằng công ty nhận ủy thác đang sử dụng nguồn vốn một cách đáng tin cậy và có kế hoạch đầu tư rõ ràng.
>> Xem thêm: Các bước lập kế hoạch đầu tư giúp kiểm soát tài chính
Nắm rõ điều khoản về các loại phí của hợp đồng ủy thác đầu tư
Trong hợp đồng ủy thác, cần nắm vững thông tin về các loại phí như phí môi giới, phí quản lý tài khoản, và các chi phí khác. Bạn nên so sánh và đánh giá giữa các đơn vị nhận ủy thác để có thể lựa chọn phương án với chi phí phù hợp và độ minh bạch cao nhất.
Đảm bảo việc ủy thác đầu tư có kế hoạch và mục tiêu cụ thể
Đối với kế hoạch và mục tiêu, đảm bảo rằng quyết định ủy thác đi kèm với một kế hoạch đầu tư cụ thể và mục tiêu rõ ràng. Bạn có thể yêu cầu bên nhận ủy thác cung cấp báo cáo tiến độ chi tiết và chính xác về việc thực hiện kế hoạch đầu tư để đảm bảo sự minh bạch và theo dõi hiệu suất đầu tư một cách chặt chẽ.
Hợp đồng ủy thác cần được xác định rõ ràng và minh bạch
Không chia nhỏ vốn ủy thác, ủy thác nhiều cùng lúc nhiều bên
Hạn chế việc ủy thác đồng thời cho nhiều bên và tránh chia nhỏ nguồn vốn ủy thác sẽ giúp bạn duy trì sự tập trung và kiểm soát chặt chẽ hơn trên các nguồn lực tài chính, tránh mất mát không kiểm soát trong quá trình đầu tư.
Câu hỏi thường gặp về ủy thác
Ủy thác xuất khẩu tiếng Anh là gì?
Ủy thác xuất khẩu tiếng Anh là Entrusted Export.
Ủy thác nhập khẩu tiếng Anh là gì?
Ủy thác nhập khẩu tiếng Anh là Entrusted Import.
Cho vay ủy thác là gì?
Ủy thác cho vay là quá trình khi bên ủy thác giao vốn cho bên nhận ủy thác để thực hiện cho vay đối với khách hàng theo quy định của pháp luật. Bên ủy thác trả phí ủy thác cho vay cho tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài nhận ủy thác cho vay. Đây là một hình thức cho vay tiền thông qua một bên trung gian, giúp người cho vay tạo thu nhập mà không cần quản lý trực tiếp quá trình cho vay và thu hồi nợ.
Bưu chính ủy thác là gì?
Dịch vụ bưu chính uỷ thác là khách hàng và bưu điện thỏa thuận để bưu điện thực hiện một phần hoặc toàn bộ việc chấp nhận, điều phối và chuyển phát vật phẩm, hàng hoá theo các yêu cầu đặc biệt về địa điểm, phương tiện vận chuyển và thời gian giao nhận.
Ngân hàng ủy thác là gì?
Ngân hàng ủy thác là tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài thực hiện các hoạt động như phân loại nợ, trích lập dự phòng, và xử lý rủi ro trong việc thực hiện các nghiệp vụ ủy thác, liên quan đến hoạt động ngân hàng. Các hoạt động này được thực hiện theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Hiểu rõ hợp đồng giúp bạn có sự kiểm soát tốt hơn trong quá trình ủy thác
Quỹ đầu tư ủy thác là gì?
Quỹ đầu tư uỷ thác là một loại quỹ đầu tư được quản lý bởi một tổ chức tài chính chuyên nghiệp, nhằm đầu tư tiền của các nhà đầu tư theo một chiến lược cụ thể. Trong quỹ đầu tư uỷ thác, nhà đầu tư quyết định giao toàn bộ quyết định đầu tư và quản lý tài sản cho quỹ đầu tư thay vì tự mình thực hiện.
Vốn ủy thác là gì?
Theo Khoản 9, Điều 3, Thông tư 30/2014/TT-NHNN quy định: “Vốn ủy thác là khoản tiền bên ủy thác giao cho bên nhận ủy thác để thực hiện nội dung ủy thác”.
Tiền gửi ủy thác là gì?
Tiền gửi ủy thác là một dạng tiền gửi tại ngân hàng mà khách hàng gửi vào một tài khoản cụ thể được tạo ra để mục đích ủy thác.
Chế định ủy thác là gì?
Chế định ủy thác thường đề cập đến các quy tắc, điều lệ hoặc hướng dẫn chi tiết về quá trình và điều kiện của một ủy thác, bao gồm các quy định và điều khoản mà bên ủy thác và bên nhận ủy thác cần tuân thủ khi thực hiện một ủy thác cụ thể.
Ủy thác không chỉ là một chiến lược quản lý linh hoạt mà còn là một công cụ mạnh mẽ để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Hy vọng bài viết trên, Tikop đã giúp bạn hiểu rõ về khái niệm ủy thác và các lưu ý cần biết. Theo dõi ngay mục kiến thức đầu tư để tiếp thu những kiến thức và bài học thú vị.