Cổ đông chiến lược là gì?
Khái niệm cổ đông chiến lược
Cổ đông chiến lược là những nhà đầu tư chiến lược trong mô hình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, bao gồm cả cá nhân và tổ chức trong và ngoài nước, có năng lực tài chính tốt và sở hữu ít nhất một cổ phần của doanh nghiệp. Các cổ đông này cam kết gắn bó lâu dài và hỗ trợ doanh nghiệp ở các lĩnh vực nhất định, tuân theo quy định tại Điều 4, Khoản 3 của Luật Doanh nghiệp năm 2020.
>> Xem thêm: Vốn cổ phần là gì? 5 điều nhà đầu tư cần biết về vốn cổ phần
Tìm hiểu về cổ đông chiến lược là gì
Cổ đông chiến lược tiếng Anh là gì?
Cổ đông chiến lược tiếng Anh là Strategic shareholder.
Đặc điểm của cổ đông chiến lược
Cổ đông chiến lược sở hữu những đặc điểm cơ bản sau:
- Cổ đông chiến lược có thể là cá nhân hoặc tổ chức, từ trong nước hoặc quốc tế, sở hữu ít nhất một cổ phần của công ty. Họ có năng lực tài chính mạnh mẽ và cam kết hợp tác lâu dài với doanh nghiệp.
- Những nhà đầu tư này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ công ty ở nhiều lĩnh vực, bao gồm quản lý nhân sự, chuyển giao công nghệ mới, phát triển sản phẩm và quản trị doanh nghiệp.
- Theo quy định hiện hành, mỗi doanh nghiệp có thể có tối đa 3 cổ đông chiến lược, với thời gian cam kết nắm giữ cổ phần ít nhất là 5 năm kể từ khi công ty nhận giấy chứng nhận kinh doanh.
- Nếu cổ đông chiến lược muốn nhượng hoặc bán lại cổ phần trước thời hạn cam kết, họ phải được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
Cổ đông chiến lược sở hữu một lượng tối thiểu số lượng cổ phiếu trong một công ty
Điều kiện để trở thành cổ đông chiến lược
Đối với cổ đông trong nước
- Không có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng.
- Nguồn vốn góp phải đủ để thực hiện nghĩa vụ cổ đông, sau khi trừ các khoản đầu tư tài chính dài hạn.
- Có năng lực quản trị và kinh nghiệm quản lý tốt.
- Tài sản tối thiểu 3.000 tỷ đồng trong 5 năm trước khi đăng ký trở thành cổ đông chiến lược.
- Có văn bản cam kết hỗ trợ doanh nghiệp sau cổ phần hóa.
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản dương trong 3 năm liên tiếp trước khi đăng ký, đạt lần lượt 15% và 1% trong năm trước khi đăng ký.
- Không là cổ đông chiến lược, cổ đông sáng lập, hoặc cổ đông lớn tại bất kỳ tổ chức tín dụng nào khác trong nước.
>> Xem thêm: Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì? Tỷ lệ bao phủ nợ xấu các ngân hàng Việt Nam
Đối với cổ đông quốc tế
- Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm hoạt động quốc tế.
- Là tổ chức tín dụng hoặc tài chính.
- Chỉ là cổ đông chiến lược, cổ đông sáng lập, hoặc cổ đông lớn tại một tổ chức tín dụng duy nhất ở Việt Nam.
- Tổng giá trị tài sản năm trước khi đăng ký đạt 20 tỷ USD.
- Được xếp hạng tín nhiệm ở mức có khả năng cam kết tài chính bởi các tổ chức quốc tế như Moody’s, Standard & Poor’s, và duy trì hoạt động bình thường ngay cả trong điều kiện kinh tế bất lợi.
- Ký cam kết hỗ trợ doanh nghiệp bằng văn bản theo quy định pháp luật.
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách kiểm tra nợ xấu nhanh, chính xác nhất hiện nay
Để trở thành cổ đông chiến lược bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện
Các quy định về cổ đông chiến lược
Quy định pháp lý
Cổ đông chiến lược là những cổ đông sở hữu ít nhất một lượng cổ phiếu đáng kể trong một công ty, thường là trên 10% vốn điều lệ, có ảnh hưởng lớn đến các quyết định của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc. Do đó, các quy định pháp lý liên quan đến cổ đông chiến lược được quan tâm và điều chỉnh để bảo vệ quyền lợi của các cổ đông khác và công ty.
Khi các chủ thể vi phạm các cam kết đã ký, họ phải bồi thường thiệt hại thực tế và tuân thủ quyền định đoạt của chính phủ. Đối với số cổ phần mà cổ đông chiến lược đã mua khi vi phạm các cam kết, các quy định đã ký sẽ áp dụng để xử lý các điều khoản sai phạm.
>> Xem thêm: Vốn góp là gì? Phân biệt vốn góp và vốn điều lệ chi tiết nhất
Quyền lợi của cổ đông chiến lược
Khi trở thành cổ đông chiến lược, bạn có các quyền lợi sau đây:
- Có quyền tiếp cận thông tin của doanh nghiệp một cách nhanh chóng và chi tiết hơn, giúp bạn đưa ra các quyết định phát triển chính xác.
- Có quyền kiểm soát và theo dõi các hoạt động của công ty, tham gia vào các quyết định quan trọng như bầu ra Hội đồng quản trị và các quản lý khác thông qua tham dự các đại hội cổ đông và các cuộc họp.
- Tham dự và biểu quyết tại các đại hội đồng cổ đông, có thể trực tiếp hoặc thông qua người đại diện, tuân thủ các quy định pháp lý.
- Có tiềm năng nhận lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh cơ bản của công ty và từ các chiến lược đầu tư khác.
- Có quyền đầu tư dài hạn vào công ty để tăng giá trị cổ phiếu và tài sản của bạn
Quyền lợi hấp dẫn khi trở thành cổ đông chiến lược
Nghĩa vụ của cổ đông chiến lược
Các nghĩa vụ của cổ đông chiến lược như sau:
- Tham gia vào quá trình quản lý và đưa ra các quyết định quan trọng của công ty để góp phần vào sự phát triển doanh nghiệp.
- Đề xuất và thúc đẩy các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh và phát triển của công ty.
- Duy trì hoạt động kinh doanh chính và thương hiệu của công ty trong ít nhất 3 năm kể từ khi trở thành cổ đông chiến lược, không chuyển nhượng cổ phiếu trong thời gian này.
- Hỗ trợ công ty trong các lĩnh vực như đào tạo nhân lực, quản trị doanh nghiệp, nâng cao năng lực tài chính, và mở rộng thị trường sản phẩm.
- Tuân thủ các quy định pháp lý và cam kết đã đưa ra.
- Đối với các công ty có thương hiệu quốc gia, cổ đông chiến lược phải báo cáo và cam kết duy trì hoạt động kinh doanh chính và thương hiệu của công ty theo yêu cầu của chính phủ.
>> Xem thêm: Bí quyết đầu tư dài hạn thành công cho các nhà đầu tư mới
Cổ đông chiến lược có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của công ty
Chi tiết trình tự lựa chọn các cổ đông chiến lược
Để lựa chọn cổ đông chiến lược theo quy định của pháp luật (nghị định số 126/2017/NĐ-CP), quy trình sẽ đi qua các bước sau:
Bước 1 - Xác định tiêu chí và mục tiêu chào bán cổ phần: Ban chỉ đạo cùng doanh nghiệp tư vấn và xây dựng tiêu chí chọn cổ đông chiến lược, bao gồm tỷ lệ cổ phần cần bán dựa trên quy mô và yêu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Bước 2 - Thẩm định và phê duyệt phương án: Tổ chức thẩm định bán cổ phần, sau đó báo cáo cơ quan đại diện chủ sở hữu để phê duyệt phương án cổ phần hoá.
Bước 3 - Thông báo công khai: Doanh nghiệp công bố công khai thông tin về việc bán cổ phần cho cổ đông chiến lược trên các phương tiện thông tin đại chúng, cung cấp các thông tin như mục đích, tiêu chí, tỷ lệ cổ phần, quyền lợi và nghĩa vụ.
Bước 4 - Kiểm kê và lựa chọn hồ sơ: Trải qua quá trình từ 5 - 20 ngày, doanh nghiệp tiến hành kiểm kê, lựa chọn hồ sơ đăng ký của các cổ đông chiến lược hợp lệ.
Bước 5 - Phê duyệt danh sách cổ đông chiến lược: Ban chỉ đạo phê duyệt danh sách cổ đông chiến lược đủ yêu cầu, sau đó tổ chức bán cổ phần theo quy định.
Bước 6 - Ký kết hợp đồng và chuyển tiền: Sau khi bán cổ phần cho các cổ đông chiến lược, doanh nghiệp ký kết hợp đồng và chuyển tiền thu vào quỹ hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Vốn chủ sở hữu là gì? Làm thế nào để phân biệt với nguồn vốn điều lệ
Trình tự này đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ đúng quy định pháp luật
Lợi ích và hạn chế của cổ đông chiến lược trong doanh nghiệp
Lợi ích
Cổ đông chiến lược trong doanh nghiệp mang lại những lợi ích quan trọng như:
- Nâng cao năng lực quản trị và điều hành doanh nghiệp, tăng cường năng lực tài chính.
- Hỗ trợ đào tạo, nâng cao nguồn nhân lực.
- Áp dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất và chuyển giao công nghệ mới.
- Cung cấp nguồn nguyên vật liệu và hỗ trợ phát triển thị trường tiêu thụ.
- Chia sẻ rủi ro và giảm thiểu thiệt hại trong kinh doanh.
- Hỗ trợ kỹ thuật, đề xuất chiến lược kinh doanh và tư vấn sản phẩm.
Cổ đông chiến lược sẽ được hưởng nhiều lợi ích đáng kể
Hạn chế
Những hạn chế của cổ đông chiến lược trong doanh nghiệp bao gồm:
- Sự phân chia quyền kiểm soát và điều hành doanh nghiệp, cần sự đồng thuận giữa các cổ đông chiến lược, có thể gây chậm trễ trong quyết định và thực hiện các hoạt động.
- Trách nhiệm được chia sẻ đồng đều, có thể dẫn đến sự chú ý không đồng đều từ các bên.
- Thời gian lâu để đưa ra quyết định do cần phải có sự thỏa thuận từ nhiều phía, dẫn đến khả năng hoạt động chậm trễ so với kế hoạch.
- Khó khăn trong truyền thông nội bộ, có thể ảnh hưởng đến an toàn thông tin và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Vốn pháp định là gì? Sự khác biệt giữa vốn pháp định và vốn điều lệ
Cổ đông chiến lược cũng có các hạn chế riêng
Những câu hỏi thường gặp
Cổ đông chiến lược chiếm bao nhiêu cổ phần?
Theo quy định, cổ đông chiến lược phải sở hữu tối thiểu 10% vốn điều lệ của công ty để có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động và quản trị công ty.
Cổ đông chiến lược có quyền thoái vốn không?
Không. Cổ đông chiến lược không được phép tự ý rút vốn khỏi công ty cổ phần trước thời hạn cam kết. Tuy nhiên, họ có thể yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình nếu đã biểu quyết không thành với một số quyết định quan trọng của công ty.
>> Xem thêm: Cơ chế thị trường là gì? Ưu điểm, nhược điểm, ví dụ chi tiết
Một doanh nghiệp có bao nhiêu cổ đông chiến lược?
Mỗi doanh nghiệp được phép có tối đa 3 cổ đông chiến lược và thời gian cam kết nắm giữ cổ phần là ít nhất 5 năm, tính từ khi công ty nhận giấy chứng nhận kinh doanh.
Công chức có được là cổ đông chiến lược không?
Không. Công chức không được phép trở thành cổ đông của công ty cổ phần, trừ khi là cổ đông sáng lập.
Tóm lại, để trở thành cổ đông chiến lược không chỉ đòi hỏi tiềm lực tài chính mạnh mẽ mà còn yêu cầu sự cam kết và hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp. Hy vọng qua bài viết trên, Tikop đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cổ đông chiến lược là gì, điều kiện để trở thành cổ đông chiến lược. Đừng quên theo dõi kiến thức tài chính để khổng bỏ lỡ những bài học bổ ích.