Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì?
Khái niệm tỷ lệ bao phủ nợ xấu
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (Non-performing loan ratio - NPL) là tỷ số giữa số dư dự phòng rủi ro của các khoản nợ xấu trên tổng số dư nợ xấu. Tỷ lệ này được sử dụng để đánh giá khả năng phòng thủ của các ngân hàng trước những khoản nợ khó đòi.
Khi tiến hành cho vay, ngân hàng thường phải đối mặt với nguy cơ không thu hồi được khoản nợ từ khách hàng. Khi một khoản vay trở thành nợ xấu sau 90 ngày không trả nợ so với thời hạn thanh toán, đó được coi là một khoản nợ xấu. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu được sử dụng để theo dõi và quản lý rủi ro bằng cách đo lường tỷ lệ của khoản nợ xấu so với tổng số tín dụng.
Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể đối với từng nhóm nợ là:
- Nợ tiêu chuẩn (Nhóm 1): 0%
- Nợ cần chú ý (Nhóm 2): 5%
- Nợ dưới chuẩn (Nhóm 3): 20%
- Nợ nghi ngờ (Nhóm 4): 50%
- Nợ có khả năng mất vốn (Nhóm 5): 100%
>> Xem thêm: Rủi ro lãi suất là gì? Làm thế nào để quản lý rủi ro lãi suất?
Tìm hiểu về tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì?
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu tiếng Anh là gì?
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu tiếng Anh là Non-performing loan ratio.
Cách tính tỷ lệ bao phủ nợ xấu
Công thức:
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu = Số dư dự phòng nợ xấu/Tổng dư nợ xấu
Tuy nhiên, thường thì các ngân hàng không tách bạch về khoản dự phòng nợ xấu trong báo cáo của mình. Do đó, có thể sử dụng tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn để theo dõi:
Tỷ lệ bao phủ nợ quá hạn= (Dự phòng cụ thể + Dự phòng chung)/Tổng nợ quá hạn
Trong đó:
- Dự phòng cụ thể: Là số tiền dự phòng cho những tổn thất có khả năng xảy ra đối với từng tài sản cụ thể với các rủi ro tương ứng.
- Dự phòng chung: Là số tiền dự phòng các tổn thất có thể xảy ra nhưng chưa được xác định chính xác. Thường được tính dựa trên một tỷ lệ cố định so với số dư nợ trong các nhóm tài sản nhất định theo quy định của pháp luật.
>> Xem thêm: Trích lập dự phòng là gì? 6 điều cần biết về trích lập dự phòng
Tính số dư dự phòng nợ xấu là một phần quan trọng trong việc quản lý rủi ro của ngân hàng
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu phản ánh điều gì?
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc đối phó với rủi ro liên quan đến nợ xấu. Tỷ lệ này cho biết mức độ dự phòng của ngân hàng để bảo vệ mình khỏi tổn thất do nợ xấu gây ra. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu càng cao, ngân hàng càng có khả năng bảo vệ tốt hơn trước những rủi ro.
Nếu tỷ lệ bao phủ nợ xấu thấp, có thể ngân hàng đang đối mặt với nguy cơ tổn thất lớn khi có nhiều khoản nợ xấu không trả được. Trong trường hợp này, việc không có các biện pháp dự phòng ban đầu có thể dẫn đến tình trạng rủi ro và thiệt hại tài chính đáng kể cho ngân hàng.
>> Xem thêm: Quỹ dự phòng tài chính là gì? 5 cách xây dựng quỹ dự phòng thông minh
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu giúp ngân hàng và nhà đầu tư đánh giá và hạn chế rủi ro từ nợ xấu
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu của các ngân hàng mới nhất
Bảng thể hiện tỷ lệ bao phủ nợ xấu của các ngân hàng 2023:
STT | Ngân hàng | 31/12/2023 | 31/12/2022 | Tăng/giảm (điểm %) |
1 | Vietcombank | 230.30% | 316.90% | -86.60% |
2 | BIDV | 181.80% | 210.4% | -28.5% |
3 | VietinBank | 167.20% | 185.90% | -18.7% |
4 | Bạc A Bank | 131.0% | 203.7% | -72.7% |
5 | MB | 117.00% | 238.0% | -121.10% |
6 | Techcombank | 102.2% | 157.3% | -55.2% |
7 | LPBank | 93.8% | 142.1% | -48.4% |
8 | ACB | 91.2% | 159.3% | -68.1% |
9 | SeABank | 85.5% | 98.9% | -13.4% |
10 | SHB | 77.70% | 65.00% | 12.70% |
11 | Sacombank | 68.9% | 131.0% | -62.1% |
12 | VietABank | 66.8% | 71.3% | 4.5% |
13 | HDBank | 65.8% | 70.4% | 4.6% |
14 | TPBank | 63.7% | 135.0% | -71.3% |
15 | Kienlongbank | 62.2% | 68.6% | -6.5% |
16 | MSB | 55.2% | 69.2% | -14.0% |
17 | VPBank | 51.7% | 54.4% | -2.7% |
18 | Nam A Bank | 51.7% | 64.0% | -12.3% |
19 | VIB | 51.00% | 53.9% | -2.9% |
20 | OCB | 50.4% | 59.2% | -8.9% |
21 | ABBank | 46.4% | 43.4% | 3.0% |
22 | Saigonbank | 44.2% | 46.7% | -2.5% |
23 | BVBank | 41.8% | 52.20% | -10.4% |
24 | Eximbank | 41.2% | 55.8% | -14.6% |
25 | PGBank | 39.00% | 38.0% | 1.0% |
26 | VietBank | 37.60% | 26.9% | 10.6% |
27 | BaoViet Bank | 29.60% | 29.2% | 0.3% |
28 | NCB | 6.6% | 11.2% | -4.7% |
Toàn ngành | 94% | 121% | -26.3% |
>>Xem thêm: Tín dụng đen là gì? Đặc điểm, cách nhận biết & Rủi ro của tín dụng đen
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu của một số ngân hàng đã giảm mạnh trong năm 2023 so với năm trước
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu bao nhiêu là tốt?
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu tốt là tỷ lệ giúp ngân hàng có đủ khả năng để xử lý nợ xấu. Tỷ lệ này không có con số cụ thể, nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình ngân hàng, chiến lược kinh doanh, tình hình kinh tế vĩ mô... Tuy nhiên, theo các chuyên gia, tỷ lệ bao phủ nợ xấu tốt nên dao động từ 150% đến 200%.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu khác gì với tỷ lệ dự phòng rủi ro?
Đối tượng đánh giá | Tỷ lệ bao phủ nợ xấu | Tỷ lệ dự phòng rủi ro |
Phản ánh rủi ro | Nợ xấu | Các cam kết không được thực hiện của khách hàng |
Mục đích sử dụng | Đánh giá khả năng quản lý rủi ro từ nợ xấu, ảnh hưởng đến tình trạng tài chính và lợi nhuận | Đánh giá khả năng đối phó với các cam kết không được thực hiện của khách hàng, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và sự ổn định tài chính |
Thực hiện và quản lý | Thông qua việc trích lập dự phòng từ lợi nhuận hoặc tài sản để đối phó với nợ xấu | Thông qua việc trích lập một phần của lợi nhuận hoặc tài sản để dự phòng cho các cam kết không được thực hiện |
Phản ánh rủi ro | Rủi ro từ nợ xấu | Rủi ro từ các cam kết không được thực hiện của khách hàng |
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu là một chỉ số được nhiều ngân hàng sử dụng
Cần lưu ý gì về tỷ lệ bao phủ nợ xấu?
- Chuyên viên phân tích thường sử dụng tỷ lệ bao phủ nợ xấu để đánh giá khả năng của ngân hàng trong việc đối phó với rủi ro từ các khoản nợ xấu.
- Trường hợp tỷ lệ bao phủ nợ xấu vượt quá 100% đã xuất hiện, điều này thường xảy ra khi số dư dự phòng được tính cả dành cho các khoản nợ thuộc nhóm 1 & 2, cùng với dự phòng cụ thể cho khoản nợ nhóm 2.
- Đối với nhà đầu tư, việc phân tích nợ xấu yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về nguyên tắc kế toán, đặc biệt là việc phân loại nợ và quy trình trích lập/hoàn nhập dự phòng.
>>Xem thêm: Thanh khoản là gì? Bẫy thanh khoản và cách quản lý rủi ro tốt nhất
Việc theo dõi tỷ lệ bao phủ nợ xấu là một phần quan trọng trong quản trị rủi ro của ngân hàng. Với sự chuyển biến không ngừng của nền kinh tế, việc duy trì và nâng cao tỷ lệ này là yếu tố then chốt để bảo đảm sự ổn định và bền vững của hệ thống tài chính. Hy vọng qua bài viết trên, Tikop đã phần nào giải đáp những thắc mắc, giúp bạn có cái nhìn bao quát về tỷ lệ bao phủ nợ xấu là gì và tỷ lệ bao phủ nợ xấu các ngân hàng Việt Nam. Theo dõi ngay kiến thức tài chính để không bỏ lỡ bất kỳ bài học bổ ích nào.