Piotroski F-score là gì?
Piotroski F-Score là một công cụ đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư giá trị lựa chọn những cổ phiếu có tiềm năng đầu tư tốt trong nhóm cổ phiếu bị định giá thấp. Piotroski F-Score dựa trên 9 tiêu chí tài chính cụ thể được rút ra từ báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Mỗi tiêu chí đạt được sẽ được cộng 1 điểm, tổng điểm tối đa là 9. Điểm số càng cao chứng tỏ doanh nghiệp càng có nền tảng tài chính mạnh mẽ và tiềm năng tăng trưởng tốt.
Piotroski F-Score được phát triển bởi Joseph D. Piotroski, một giáo sư kế toán nổi tiếng tại Đại học Chicago. Ông đã giới thiệu phương pháp này lần đầu vào năm 2000 nhằm hỗ trợ nhà đầu tư trong việc sàng lọc các doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc.
Mục tiêu chính của Piotroski F-Score là giúp nhà đầu tư giá trị:
- Phân biệt được các doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt trong nhóm cổ phiếu bị định giá thấp (value stocks).
- Lọc ra những công ty có lợi nhuận, cơ cấu vốn, tính thanh khoản và hiệu quả hoạt động ổn định, từ đó giảm thiểu rủi ro đầu tư.
Khái niệm Piotroski F-Score
Ý nghĩa điểm số Piotroski F-score
Piotroski F-Score là thang điểm từ 0 - 9, dùng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp dựa trên 9 tiêu chí cụ thể. Điểm số càng cao thể hiện doanh nghiệp càng có nền tảng tài chính vững chắc.
Điểm số | Ý nghĩa |
0 - 4 | Doanh nghiệp có nguy cơ tài chính yếu, nhà đầu tư nên thận trọng hoặc tránh đầu tư. |
5 - 7 | Tình hình tài chính ở mức trung bình, cần phân tích kỹ hơn trước khi quyết định đầu tư. |
8 - 9 | Doanh nghiệp có sức khỏe tài chính rất tốt, là lựa chọn đầu tư giá trị hấp dẫn. |
Ý nghĩa điểm số Piotroski F-score
9 tiêu chí đánh giá Piotroski F-score
Nhóm khả năng sinh lợi (Profitability)
Nhóm khả năng sinh lợi là nhóm quan trọng nhất, vì lợi nhuận và dòng tiền là "xương sống" của doanh nghiệp.
Lợi nhuận ròng dương
Doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế (Net Income) dương trong năm hiện tại sẽ được 1 điểm. Đây là dấu hiệu cơ bản cho thấy doanh nghiệp đang có lãi. Doanh nghiệp phải thật sự có lãi, không thể chỉ sống nhờ đi vay hoặc bán tài sản.
Ví dụ: Công ty A có lãi 200 tỷ/năm sẽ đáng tin cậy hơn công ty liên tục báo lỗ dù vẫn còn tài sản.
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA)
ROA cho thấy 1 đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận. ROA năm hiện tại phải dương và cao hơn năm trước, thể hiện tài sản được sử dụng hiệu quả hơn để tạo ra lợi nhuận.
Ví dụ: Công ty A có ROA = 5% nghĩa là cứ 100 đồng tài sản tạo ra 5 đồng lợi nhuận → hiệu quả hơn công ty B ROA = -2%.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương
Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow - CFO) dương chứng tỏ doanh nghiệp tạo ra đủ tiền mặt để duy trì hoạt động. Doanh nghiệp tốt phải có tiền thật chảy vào két từ hoạt động cốt lõi, không chỉ là con số lợi nhuận trên giấy.
Ví dụ: Một công ty báo lãi 100 tỷ nhưng CFO âm 200 tỷ (do khách hàng chưa trả tiền) thì rủi ro thanh khoản rất cao.
Chất lượng lợi nhuận
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lớn hơn lợi nhuận ròng cho thấy lợi nhuận được ghi nhận có chất lượng tốt, tránh các thủ thuật kế toán làm đẹp báo cáo. Tiêu chí này giúp tránh bẫy kế toán.
Ví dụ: Công ty báo lãi 500 tỷ, nhưng CFO chỉ 100 tỷ, có thể đã ghi nhận doanh thu ảo. Ngược lại, CFO cao hơn lợi nhuận (lợi nhuận đến từ dòng tiền thật, rất an toàn.)
>> Xem thêm: ROAA: Định nghĩa, ý nghĩa, công thức và phân biệt với ROA chi tiết
4 tiêu chí đầu đánh giá Piotroski F-score
Nhóm sức khỏe tài chính (Leverage, Liquidity, Source of Funds)
Nhóm sức khỏe tài chính phản ánh cơ cấu vốn và khả năng thanh toán.
Giảm tỷ lệ nợ dài hạn trên tài sản
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản năm hiện tại thấp hơn năm trước, thể hiện giảm đòn bẩy tài chính và rủi ro nợ. Nợ giảm dần chứng tỏ doanh nghiệp ít phụ thuộc vào vốn vay, rủi ro tài chính thấp hơn.
Ví dụ: Năm 2024 công ty A có nợ dài hạn = 40% tổng tài sản, sang 2025 chỉ còn 25% → tình hình tài chính lành mạnh hơn.
Cải thiện khả năng thanh toán ngắn hạn
Tỷ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (Current Ratio) năm nay cao hơn năm trước, cho thấy doanh nghiệp có thanh khoản tốt hơn.
Ví dụ: Current Ratio = 2, tức là có 200 đồng tài sản ngắn hạn để trả 100 đồng nợ ngắn hạn → an toàn. Nếu chỉ còn 0.8 thì doanh nghiệp khó xoay tiền để trả nợ.
Không phát hành thêm cổ phiếu
Doanh nghiệp không phát hành thêm cổ phiếu trong năm, tránh pha loãng cổ phần và thể hiện không cần huy động vốn bên ngoài để duy trì hoạt động.
Ví dụ: Công ty A có 100 triệu cổ phiếu, lợi nhuận 1.000 tỷ → EPS = 10.000đ. Nếu phát hành thêm lên 150 triệu cổ phiếu, dù lợi nhuận giữ nguyên thì EPS chỉ còn 6.666đ → cổ đông bị thiệt.
3 tiêu chí đánh giá Piotroski F-score về nhóm sức khỏe tài chính
Nhóm hiệu quả hoạt động (Operating Efficiency)
Nhóm này đánh giá khả năng quản lý chi phí và sử dụng tài sản.
Biên lợi nhuận gộp cải thiện
Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin) năm nay cao hơn năm trước, phản ánh khả năng kiểm soát chi phí và sức cạnh tranh tốt hơn, doanh nghiệp kiểm soát chi phí tốt hoặc có khả năng tăng giá bán.
Ví dụ: Một hãng sữa A duy trì Gross Margin 40% nhờ thương hiệu mạnh, trong khi đối thủ chỉ 20% → lợi thế cạnh tranh rõ ràng.
Vòng quay tài sản tăng
Vòng quay tài sản cho biết tài sản được khai thác hiệu quả như thế nào để tạo ra doanh thu. Vòng quay tài sản (Asset Turnover) năm nay cao hơn năm trước, cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả hơn để tạo doanh thu.
Ví dụ: Công ty bán lẻ A với vòng quay tài sản 2.5 (mỗi đồng tài sản tạo ra 2.5 đồng doanh thu) sẽ hiệu quả hơn doanh nghiệp sản xuất nặng chỉ đạt 0.6.
>> Xem thêm: Vòng quay tổng tài sản là gì? Công thức tính vòng quay tổng tài sản
2 tiêu chí đánh giá Piotroski F-score về nhóm hiệu quả hoạt động
Cách tính Piotroski F-score - Ví dụ minh họa
Cách tính Piotroski F-score
F-score có 9 tiêu chí chia thành 3 nhóm:
- Nhóm 1: Khả năng sinh lời (Profitability) - 4 điểm
- Nhóm 2: Đòn bẩy, thanh khoản, khả năng huy động vốn (Leverage, Liquidity, Source of Funds) - 3 điểm
- Nhóm 3: Hiệu quả hoạt động (Operating Efficiency) - 2 điểm
Mỗi tiêu chí đạt thì được 1 điểm, không đạt thì 0 điểm. Tổng tối đa = 9 điểm. Cụ thể như sau:
Nhóm 1 - Khả năng sinh lời
- Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA): được tính 1 điểm nếu ROA trong năm hiện tại là số dương.
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO): được tính 1 điểm nếu dòng tiền hoạt động trong năm hiện tại là dương.
- Sự biến động của ROA: được tính 1 điểm nếu ROA năm nay cao hơn so với năm trước.
- So sánh dòng tiền hoạt động với ROA (tích lũy): được tính 1 điểm nếu dòng tiền hoạt động trong năm hiện tại lớn hơn ROA.
Nhóm 2 - Đòn bẩy tài chính, thanh khoản và cấu trúc vốn
- Giảm tỷ lệ nợ trên tổng tài sản: được tính 1 điểm nếu tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản năm nay thấp hơn so với năm trước.
- Cải thiện tỷ lệ thanh khoản: được tính 1 điểm nếu tỷ số tài sản lưu động trên nợ ngắn hạn (tỷ lệ thanh toán) năm nay tăng so với năm trước.
- Giảm nợ ngắn hạn: được tính 1 điểm nếu tổng nợ ngắn hạn trong năm hiện tại giảm so với năm trước.
Nhóm 3 - Hiệu quả hoạt động
- Tăng tỷ lệ biên lợi nhuận gộp (GPM): được tính 1 điểm nếu biên lợi nhuận gộp năm nay cao hơn năm trước.
- Tăng hiệu quả sử dụng tài sản: được tính 1 điểm nếu tỷ lệ vòng quay tài sản (tổng doanh thu chia cho giá trị tài sản ròng) tăng so với năm trước.
Cách tính điểm Piotroski F-score
Ví dụ minh họa
Piotroski F-score cho một cổ phiếu Việt Nam - HPG (Cập nhật 07/09/2025 - Nguồn: CafeF)
1. Khả năng sinh lời
Năm 2024 ROA = 5.36% → Cộng 1 điểm.
Dòng tiền từ HĐKD (CFO) dương (CFO > 0)→ Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát tạo tiền từ hoạt động chính.
CFO = -2,806 tỷ VND (âm). HPG không tạo ra tiền từ hoạt động cốt lõi trong 2024, dù có lợi nhuận trên sổ sách. Có thể do biến động vốn lưu động (tồn kho, phải thu tăng mạnh). → 0 điểm.
ROA năm nay > ROA năm trước
- 2023: ROA = 3.64%
- 2024: ROA = 5.36% → ROA tăng chứng tỏ hiệu quả sinh lời trên tài sản đang được cải thiện → Cộng 1 điểm.
CFO > Lợi nhuận ròng
CFO: -2,806 tỷ < LNST: 4,264 tỷ. Lợi nhuận ghi nhận trên báo cáo kết quả kinh doanh không được hỗ trợ bởi dòng tiền thực tế.→ 0 điểm.
2. Đòn bẩy, thanh khoản, nguồn vốn
Tỷ lệ nợ dài hạn/Tổng tài sản giảm
- Tổng nợ 2023: 110,864,708,699 → 2024: 119,865,026,006 (tăng).
- Vốn chủ sở hữu 2023: 117,996,879,089 → 2024: 122,359,504,913 (tăng ít hơn).
Nợ tăng nhanh hơn vốn → 0 điểm.
Tỷ lệ thanh toán hiện hành tăng (Current Ratio)
Công thức: TSLĐ ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
- 2023: 88,914,195,574 / 77,298,523,955 = 1.15
- 2024: 97,606,077,664 / 86,411,629,012 = 1.13 → giảm nhẹ. → 0 điểm.
Không phát hành thêm cổ phiếu
KLCP đang niêm yết/lưu hành 2024 = 2025 = 7,675,465,855 (không đổi). → Cộng 1 điểm.
3. Hiệu quả hoạt động
Biên lợi nhuận gộp tăng (Gross Margin)
- GOS (%) 2023: 10.75%
- 2024: 13.16% → tăng. → Cộng 1 điểm.
Vòng quay tài sản tăng (Asset Turnover)
Công thức: Doanh thu / Tổng tài sản.
- 2023: 142,770,000,000 / 228,861,587,788 ≈ 0.62
- 2024: 151,690,000,000 / 242,224,530,919 ≈ 0.63 → tăng nhẹ. → 1 điểm.
Kết quả F-score của HPG (2024)
- Profitability: 2 điểm
- Leverage/Liquidity: 1 điểm
- Efficiency: 2 điểm
Tổng = khoảng 5 / 9
→ F-score 5/9 = trung bình. HPG vẫn ổn định, có cải thiện hiệu quả, nhưng chất lượng lợi nhuận chưa cao do dòng tiền âm. Nhà đầu tư cần theo dõi CFO và mức nợ để đánh giá rủi ro tài chính.
>> Xem thêm: Có nên đầu tư cổ phiếu HPG không? Cập nhật giá cổ phiếu HPG mới nhất
Ví dụ tính điểm Piotroski F-score Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát
Ứng dụng Piotroski F-score trong đầu tư
Lọc cổ phiếu có P/B thấp nhưng tài chính khỏe mạnh
- Piotroski F-Score giúp nhà đầu tư sàng lọc các cổ phiếu có giá trị sổ sách thấp (BVPS) nhưng vẫn đảm bảo doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc.
- Những cổ phiếu có điểm F-Score cao (thường từ 8 trở lên) thường là các doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt, ít rủi ro tài chính, phù hợp để đầu tư giá trị.
Kết hợp với các chỉ số tài chính khác để sàng lọc cơ hội đầu tư
Piotroski F-Score thường được sử dụng cùng với các chỉ số như:
- ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu)
- P/E (Tỷ lệ giá trên lợi nhuận)
- Tăng trưởng doanh thu
Việc kết hợp này giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả hoạt động, định giá và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, từ đó lựa chọn được cổ phiếu tốt nhất.
Công cụ quản trị rủi ro trong danh mục đầu tư
- Piotroski F-Score giúp phát hiện sớm các doanh nghiệp có dấu hiệu tài chính yếu kém hoặc suy giảm hiệu quả hoạt động.
- Nhà đầu tư có thể sử dụng điểm số này để loại bỏ hoặc giảm tỷ trọng các cổ phiếu có điểm thấp, hạn chế rủi ro thua lỗ trong danh mục.
- Đồng thời, tập trung đầu tư vào các cổ phiếu có điểm cao để tối ưu hóa lợi nhuận và bảo vệ vốn.
>> Xem thêm: ROCE với ROE: Khác biệt là gì? Chỉ số nào quan trọng hơn khi đầu tư?
3 ứng dụng Piotroski F-score trong đầu tư
Ưu điểm và hạn chế của Piotroski F-score
Ưu điểm của Piotroski F-Score
- Đơn giản, dễ áp dụng: Piotroski F-Score dựa trên 9 tiêu chí rõ ràng, dễ dàng lấy từ báo cáo tài chính, giúp nhà đầu tư nhanh chóng đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp mà không cần kiến thức phức tạp.
- Phù hợp với chiến lược đầu tư giá trị: Công cụ này giúp lọc ra các cổ phiếu bị định giá thấp nhưng có nền tảng tài chính vững chắc, rất phù hợp với nhà đầu tư theo trường phái giá trị.
- Hiệu quả đã được nghiên cứu thực nghiệm: Nghiên cứu của Joseph Piotroski cho thấy phương pháp này có thể mang lại lợi nhuận vượt trội (khoảng 23%/năm) khi áp dụng đúng cách trong giai đoạn dài.
Hạn chế của Piotroski F-Score
- Chỉ dựa vào dữ liệu tài chính quá khứ: Piotroski F-Score sử dụng các số liệu lịch sử, do đó không phản ánh được các thay đổi mới hoặc các yếu tố tương lai có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Không tính tới yếu tố định tính: Công cụ này không xem xét các yếu tố như chất lượng quản trị, xu hướng thị trường, cạnh tranh ngành hay các yếu tố bên ngoài khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
- Có thể kém hiệu quả với cổ phiếu tăng trưởng cao: Đối với các doanh nghiệp tăng trưởng nhanh, thường có P/B cao, Piotroski F-Score có thể không phản ánh đúng tiềm năng vì tập trung vào các chỉ số tài chính truyền thống và giá trị sổ sách.
Một số ưu nhược điểm của Piotroski F-Score
Câu hỏi thường gặp
Piotroski F-score bao nhiêu là tốt?
Piotroski F-score từ 8 - 9 được coi là tốt, cho thấy công ty có tiềm năng đầu tư cao.
Piotroski F-score có áp dụng được cho cổ phiếu Việt Nam không?
Piotroski F-score có thể được áp dụng cho cổ phiếu Việt Nam như một công cụ để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư tìm ra những cổ phiếu tiềm năng.
Ai nên sử dụng Piotroski F-score?
- Nhà đầu tư giá trị: Tìm kiếm cổ phiếu của các công ty có tài chính khỏe mạnh và tiềm năng sinh lợi dài hạn.
- Nhà đầu tư dài hạn: Quan tâm đến sức khỏe tài chính bền vững của doanh nghiệp theo thời gian.
- Người muốn giảm thiểu rủi ro: Ưu tiên các công ty điểm F cao để hạn chế rủi ro đầu tư và khả năng phá sản.
- Nhà phân tích tài chính: Sử dụng để sàng lọc, đánh giá doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc tư vấn khách hàng.
Có thể kết hợp Piotroski F-score với chỉ số nào để tăng hiệu quả đầu tư?
Bạn có thể kết hợp Piotroski F-Score với các chỉ số sau để tăng hiệu quả đầu tư:
- Chỉ số P/E (Giá trên lợi nhuận): Giúp đánh giá tiềm năng tăng trưởng và mức định giá hợp lý của cổ phiếu.
- Chỉ số P/B (Giá trên giá trị sổ sách): Hỗ trợ tìm cổ phiếu giá trị tiềm năng với nền tảng tài chính khỏe mạnh.
- Lợi suất dòng tiền tự do (FCF Yield): Đánh giá khả năng tạo ra dòng tiền thực tế so với giá cổ phiếu, giúp xác định cổ phiếu hấp dẫn về mặt dòng tiền.
- Chỉ số EBIT/EV (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên giá trị doanh nghiệp): Giúp xác định mức định giá hợp lý dựa trên khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Piotroski F-score có phù hợp với cổ phiếu tăng trưởng không?
Có. Piotroski F-Score phù hợp với cổ phiếu tăng trưởng khi giúp đánh giá nền tảng tài chính vững chắc, nhưng nên kết hợp với công cụ khác để quyết định đầu tư chính xác hơn.
Tóm lại, Piotroski F-score là một công cụ mạnh mẽ giúp nhà đầu tư đánh giá và lựa chọn những cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng tốt trong tương lai. Hy vọng qua bài viết của Tikop bạn có thể hiểu rõ cách tính toán và ý nghĩa của từng tiêu chí trong F-score, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn. Theo dõi ngay chuyên mục Kiến thức đầu tư chứng khoán để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!