Nasdaq là gì?
Nasdaq (viết tắt của National Association of Securities Dealers Automated Quotations) là một sàn giao dịch chứng khoán điện tử, hoạt động trên cơ sở tự động hóa. Đây là sàn giao dịch chứng khoán lớn thứ hai tại Mỹ, nằm sau sàn NYSE. Sàn Nasdaq cũng là nơi đăng ký giao dịch của nhiều công ty công nghệ cao tăng trưởng nhanh, với các cổ phiếu được giao dịch bởi những nhà đầu tư nổi tiếng thông qua hệ thống điện tử.
Chỉ số Nasdaq Composite gồm các cổ phiếu của hơn 3.000 công ty, tuy nhiên được biết đến nhiều hơn là chỉ số Nasdaq-100. Đây là chỉ số theo dõi sát 100 công ty công nghệ và dịch vụ lớn nhất, không tính các công ty tài chính được giao dịch trên sàn. Các chỉ số Nasdaq được xem là thước đo hiệu suất của lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông cũng như nền kinh tế tri thức của Hoa Kỳ.
Nasdaq là một sàn giao dịch chứng khoán điện tử
Lịch sử hình thành và phát triển sàn Nasdaq
Sàn chứng khoán Nasdaq ra đời vào ngày 08/02/1971 và trở thành sàn chứng khoán đầu tư chứng khoán dài hạn đầu tiên hoàn toàn tự động hóa tại Mỹ. Ban đầu, Nasdaq chỉ giao dịch cổ phiếu của các công ty vừa và nhỏ. Tuy nhiên, sàn nhanh chóng phát triển và trở thành điểm đến quan trọng của các công ty công nghệ mới nổi.
Năm 1984, Nasdaq giới thiệu hệ thống giao dịch hiện đại hơn, cho phép người dùng xem báo giá trực tiếp. Điều này đánh dấu một bước ngoặt lớn, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của thị trường chứng khoán.
Tới năm 1992, Nasdaq tái cấu trúc và tách ra khỏi Hiệp hội các nhà môi giới chứng khoán quốc gia (NASD), trở thành một công ty niêm yết riêng biệt với tên gọi Nasdaq Stock Market, Inc. Thời kỳ này, Nasdaq ngày càng củng cố vị thế trở thành trung tâm giao dịch cổ phiếu công nghệ cao.
Trong những năm gần đây, Nasdaq không ngừng phát triển và mở rộng quy mô với các chi nhánh và công ty con trên toàn cầu. Các sản phẩm và dịch vụ công nghệ của Nasdaq ngày càng hiện đại, giúp thúc đẩy quá trình vận hành của các thị trường chứng khoán toàn cầu.
>>> Xem thêm: Đầu tư chứng khoán dài hạn là gì? Chiến lược đầu tư hiệu quả nhất
Điều kiện niêm yết trên sàn chứng khoán Nasdaq
Để được niêm yết cổ phiếu tại sàn giao dịch Nasdaq, các công ty cần đáp ứng những tiêu chí chất lượng nghiêm ngặt về tài chính, hoạt động và vai trò của công ty, tỷ lệ sở hữu công chúng.
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn là một chiến lược khác với đầu tư chứng khoán dài hạn, nhưng cả hai đều rất quan trọng với nhà đầu tư.
Dưới đây là một số điều kiện chính để niêm yết trên sàn Nasdaq:
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành từ 1,25 triệu cổ phiếu trở lên.
Giá trị vốn hóa thị trường tối thiểu 110 triệu USD.
Có ít nhất 400 cổ đông sở hữu 100 cổ phiếu trở lên.
Công ty có lịch sử hoạt động kinh doanh tối thiểu 2 năm.
Doanh thu tối thiểu 11 triệu USD trong năm gần nhất và lợi nhuận sau thuế ròng tích lũy không âm.
Vốn chủ sở hữu ròng tối thiểu $4 triệu đối với công ty startup không kiếm được lợi nhuận.
Giá cổ phiếu giao dịch tối thiểu $4.
Định vị tiêu chuẩn niêm yết trên sàn Nasdaq
Ưu điểm của sàn chứng khoán Mỹ Nasdaq
Cổ phiếu lĩnh vực công nghệ chiếm gần 50%
Đầu tiên, bạn phải phân biệt NASDAQ 100 và chỉ số tổng hợp NASDAQ là gì. Bởi vì chúng đều là các chỉ số chứng khoán quan trọng, các nhà giao dịch quan tâm đến những điểm nhấn này. Mặt khác, mỗi loại đều có những lợi thế, chẳng hạn như:
- Chỉ số tổng hợp NASDAQ bao gồm tất cả các cổ phiếu đã niêm yết trên thị trường trong nước và quốc tế.
- NASDAQ 100 là một trích xuất của một trăm công ty phi tài chính hàng đầu.
NASDAQ 100 sở hữu 47,25% cổ phiếu của ngành công nghệ, đây là một điểm nhấn đáng chú ý. Nó thường được các nhà đầu tư gọi là tiêu chuẩn so sánh cổ phiếu công nghệ của Hoa Kỳ. Dịch vụ và hàng tiêu dùng, chăm sóc sức khỏe chiếm phần còn lại của cổ phiếu.
Để trở thành 100 công ty hàng đầu, họ phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Niêm yết độc quyền trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ.
- Thời gian niêm yết tối thiểu 2 năm.
- Mỗi ngày giao dịch trung bình khoảng 200000 cổ phiếu.
- Lưu hành báo cáo tài chính theo quý, năm.
- Rất ít nguy cơ bị phá sản.
Cân bằng chỉ số với tất cả các cổ phiếu
Cuối cùng, chỉ số NASDAQ-100 cho phép các công ty lớn hạn chế ảnh hưởng của họ. Đồng thời, nó giúp cân bằng chỉ số với cổ phiếu nói chung. Không một công ty nào chiếm hơn 24%.
Nó có thể tính trọng số dựa trên vốn hóa thị trường của các doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là tất cả giá trị của chỉ số được tính bằng cách chia ước số và nhân số cổ phiếu của mỗi chứng khoán với giá đóng cửa gần nhất của chúng.
Có khả năng hạn chế rủi ro
Các công ty phải tuân theo nhiều quy định nghiêm ngặt trước khi có thể được niêm yết trên sàn NASDAQ. Cổ phiếu của các công ty không chỉ có giá trị vốn hóa mà còn phải đảm bảo tính thanh khoản, khả năng phá sản thấp, báo cáo minh bạch thường xuyên và được kiểm toán bởi các tổ chức có uy tín.
Sở hữu cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết sàn NASDAQ đồng nghĩa với việc bạn đang đầu tư vào những doanh nghiệp có năng lực quản trị và tăng trưởng tốt nhất trên thế giới.
>>> Xem thêm: Mệnh giá cổ phiếu là gì? Phân biệt thị giá và mệnh giá chi tiết
Những ưu điểm vượt trội của sàn NASDAQ
Cách tính chỉ số Nasdaq
Chỉ số Nasdaq Composite
Nasdaq Composite, còn được gọi là Nasdaq, là chỉ số đo lường sự thay đổi của hơn ba nghìn cổ phiếu được giao dịch. Chỉ số bao gồm 7 loại chứng khoán:
- Chứng chỉ tín thác Mỹ - ADR
- Cổ phiếu phổ thông
- Lãi suất góp vốn trách nhiệm hữu hạn
- Cổ phần thông thường
- Ủy thác đầu tư Bất động sản (REITs)
- Cổ phiếu của lãi suất của người sở hữu SBI
- Cổ phiếu Tracking
Lưu ý:
Chỉ số Nasdaq không bao gồm:
- Công cụ phái sinh
- Cổ phiếu ưu đãi
- Quỹ giao dịch trao đổi (ETF)
- Chứng khoán nợ
Công thức tính Nasdaq Composite:
Giá trị của Nasdaq Composite = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán)/ Ước số
Theo giá trị vốn hóa thị trường của công ty mà Nasdaq ấn định mỗi chứng khoán, giá trị tỷ số của công ty đó sẽ bị ảnh hưởng bởi việc gộp cổ phiếu của bất kỳ công ty nào, đặc biệt là các công ty lớn có vốn hóa cao.
Ước số được lựa chọn cho mục đích báo cáo cũng thay đổi và được tính toán lại nếu có bất kỳ sự thay đổi nào sau đây: gia nhập hoặc rời khỏi sàn giao dịch, hợp nhất hoặc chia tách cổ phiếu, gây ra sự không nhất quán trong việc theo dõi chỉ số.
Chỉ số Nasdaq 100
Chỉ số Nasdaq 100 tập trung vào 100 công ty lớn nhất và uy tín nhất trên sàn Nasdaq, không bao gồm các công ty tài chính. Đây được coi là chỉ số theo dõi hiệu suất của lĩnh vực công nghệ và truyền thông.
Những công ty được chọn để tính chỉ số Nasdaq 100 không chỉ là 100 công ty có giá trị vốn hóa thị trường cao nhất mà phải đảm bảo được các tiêu chí:
- Niêm yết độc quyền trên sàn Nasdaq
- Thời gian niêm yết trên sàn ít nhất 2 năm (thời gian có thể là 1 năm nếu đáp ứng được tiêu chí về vốn hóa)
- Hoạt động tích cực (khối lượng giao dịch mỗi ngày ít nhất đạt 200.000 cổ phiếu)
- Lưu hành báo cáo hàng quý - năm
- Không có nguy cơ phá sản
Công thức tính Nasdaq 100 như sau:
Giá trị của Nasdaq 100 = (Trọng số của mỗi chứng khoán x Giá đóng cửa của chứng khoán)/ Ước số
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc biểu đồ chứng khoán đầy đủ, chi tiết nhất hiện nay
Mục đích sử dụng chỉ số Nasdaq
Việc sử dụng chỉ số Nasdaq giúp đo lường hiệu suất thị trường, so sánh hiệu suất giữa các công ty, và theo dõi xu hướng của thị trường chứng khoán. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
>>> Xem thêm: 12 sai lầm khiến nhà đầu tư phá sản vì chơi chứng khoán phổ biến
Việc sử dụng chỉ số Nasdaq giúp đo lường hiệu suất thị trường
Phân biệt chỉ số Nasdaq Composite và Nasdaq 100
Nasdaq Composite | Nasdaq 100 | |
Khái niệm | Nasdaq Composite, còn được gọi là Nasdaq, là chỉ số đo lường sự thay đổi của hơn ba nghìn cổ phiếu được giao dịch. | Nasdaq Composite, còn được gọi là Nasdaq, là chỉ số đo lường sự thay đổi của hơn ba nghìn cổ phiếu được giao dịch. |
Thời điểm ra đời | 1971 | 1/1985 |
Mức độ phủ rộng | Hơn 3000 công ty được niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq | 100 công ty có giá trị thị trường lớn nhất đang giao dịch tại sàn giao dịch Nasdaq |
Tiêu chuẩn đánh giá | Là công ty niêm yết độc quyền trên Nasdaq và phải là một trong những loại chứng khoán sau:
|
|
Thành phần công ty | Công ty có thể hoạt động trong bất kỳ lĩnh vực nào, bao gồm:
| Các lĩnh vực đa dạng giống NASDAQ Composite nhưng không bao gồm các dịch vụ tài chính.
|
Các công ty lớn |
|
|
>>> Xem thêm: Các chỉ số chứng khoán thế giới mà nhà đầu tư nào cũng nên biết
Một số câu hỏi thường gặp
Sàn Nasdaq là sàn gì?
Sàn Nasdaq là một sàn giao dịch chứng khoán điện tử lớn tại Mỹ, tập trung nhiều công ty công nghệ.
Chỉ số Nasdaq là gì?
Chỉ số Nasdaq là chỉ số thị trường chứng khoán của các công ty niêm yết trên sàn Nasdaq.
Sàn Nasdaq mở cửa lúc mấy giờ?
Sàn Nasdaq mở cửa vào buổi sáng từ 9:30 sáng và đóng cửa vào buổi chiều lúc 4:00 chiều theo giờ địa phương.
Biên độ giao dịch sàn Nasdaq là bao nhiêu?
Biên độ giao dịch trên sàn Nasdaq có thể thay đổi tùy thuộc vào hoạt động giao dịch hàng ngày.
Sàn Nasdaq có lừa đảo không?
Sàn Nasdaq là một sàn giao dịch chứng khoán uy tín và minh bạch, không có lịch sử lừa đảo.
Giá cổ phiếu Vinfast trên sàn Nasdaq là bao nhiêu?
phiên giao dịch ngày 24/10 trên sàn chứng khoán Nasdaq của Mỹ (tối 24/10 giờ Việt Nam), cổ phiếu VinFast Auto (mã chứng khoán: VFS) giao dịch quanh mức 4,76 USD/cổ phiếu.
Sàn NASDAQ lớn thứ mấy thế giới?
Sàn NASDAQ là sàn giao dịch lớn thứ hai tại Mỹ sau sàn NYSE.
Sàn giao dịch NASDAQ ở đâu?
Sàn giao dịch NASDAQ nằm tại Quảng trường Thời đại, thành phố New York - Mỹ.
Nasdaq là một trong những sàn giao dịch chứng khoán lớn và uy tín nhất thế giới, tập trung nhiều công ty công nghệ hàng đầu. Với các ưu điểm về cơ hội đầu tư, cân bằng chỉ số và khả năng hạn chế rủi ro. Cùng đón đọc những bài viết về kiến thức chứng khoán của Tikop qua những bài viết sau nhé!