Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì?
Khái niệm mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh được xây dựng bởi giáo sư Michael E. Porter của đại học Havard giúp xác định 5 áp lực lượng cạnh tranh của mọi ngành, bao gồm đối thủ cạnh tranh cũ, đối thủ cạnh tranh mới, quyền lực của nhà cung cấp, sức mạnh của khách hàng, người mua, sự đe dọa của sản phẩm thay thế.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh có thể áp dụng cho mọi ngành kinh doanh, giúp doanh nghiệp hiểu mức độ cạnh tranh của ngành và từ đó xác định chiến lược phát triển thích hợp cho từng giai đoạn của doanh nghiệp.
>> Xem thêm: Phân tích tài chính là gì? 6 phương pháp phổ biến, hiệu quả
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E. Porter
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh tiếng Anh là gì?
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh tiếng Anh là Porter’s Five Forces.
Phân tích chi tiết mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Cạnh tranh trong ngành (Rivalry among existing competitors)
Đối thủ cạnh tranh được định nghĩa là những cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp khác đang cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự doanh nghiệp của bạn, với cùng mức giá, cùng phân khúc khách hàng, và chất lượng tương đương. Để xác định đối thủ cạnh tranh trong ngành hiện tại, cần phải tiến hành nghiên cứu thị trường và phân tích các yếu tố như số lượng hay chất lượng của các đối thủ.
Đặc trưng quan trọng trong việc phân tích đối thủ cạnh tranh bao gồm số lượng doanh nghiệp tham gia và năng lực của họ. Nếu có quá nhiều doanh nghiệp tham gia cạnh tranh trong một lĩnh vực, sẽ làm giảm sức hấp dẫn của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Tuy nhiên, nếu các đối thủ không có năng lực mạnh mẽ, họ sẽ không tạo ra áp lực lớn đối với doanh nghiệp của bạn. Việc hiểu và đánh giá đối thủ cạnh tranh trong ngành là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh, giúp doanh nghiệp định hình được hướng đi và tạo ra các chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
>> Xem thêm: Chiến lược kinh doanh là gì? Nguyên tắc xây dựng chiến lược hiệu quả
Đối thủ cạnh tranh trong ngành
Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn (Threat from potential competitors)
Trong một lĩnh vực kinh doanh, các doanh nghiệp mới có thể trở thành đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn đối với các doanh nghiệp hiện tại. Nếu không có rào cản đủ lớn, thị trường có thể đối mặt với nguy cơ bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của những đối thủ mới này.
Những rào cản này có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Quy mô sản xuất và vốn: Một số ngành có thể yêu cầu doanh nghiệp mới tham gia với quy mô và vốn lớn, gây khó khăn cho những người không có đủ nguồn lực.
- Hiệu ứng mạng lưới: Khách hàng thường trung thành với một mạng lưới cụ thể, tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp mới.
- Bất công lợi thế: Chi phí và chất lượng, từ các tài nguyên khó sao chép như công nghệ bằng sáng chế hoặc thương hiệu mạnh, có thể tạo ra lợi thế không công bằng.
- Tiếp cận kênh phân phối: Doanh nghiệp mới thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các kênh phân phối hiện có.
- Chính sách nhà nước: Quyết định và chính sách từ phía chính phủ có thể tăng hoặc giảm rào cản cho các doanh nghiệp mới.
Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh, sức mạnh của các công ty hiện tại có thể giảm. Các công ty mới có thể tốn ít thời gian và tiền bạc hơn để thâm nhập vào thị trường, dẫn đến sự suy yếu vị thế của các công ty đã tồn tại từ lâu.
Các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn là các đối thủ mới sắp gia nhập ngành
Quyền lực của nhà cung cấp (Power of suppliers)
Sức ảnh hưởng của nhà cung cấp trong các cuộc đàm phán là yếu tố quan trọng, có thể dẫn đến việc tăng giá hoặc hạn chế cung cấp các thành phần và dịch vụ quan trọng. Quyền lực của nhà cung cấp phụ thuộc vào số lượng và tính thay thế của các nhà cung cấp trong ngành. Khi tùy chọn hạn chế hoặc việc chuyển đổi nhà cung cấp gặp khó khăn, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với áp lực đàm phán cao hơn từ phía họ.
Quyết định của nhà cung cấp, như việc điều chỉnh giá cả hoặc chất lượng sản phẩm, có thể có tác động lớn đến doanh nghiệp. Ví dụ, việc tăng giá nguyên liệu đầu vào có thể đặt ra thách thức về lợi nhuận hoặc giá thành sản phẩm. Ngoài ra, quyền lực của nhà cung cấp cũng có ảnh hưởng đến giá cả, chất lượng và sự cung cấp trong ngành. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp là một phần quan trọng để đảm bảo ổn định và thành công trong kinh doanh.
>> Xem thêm: Vốn kinh doanh là gì? Đặc điểm, vai trò và phân loại vốn kinh doanh
Quyền lực của nhà cung cấp có thể quyết định giá nguyên liệu, các hàng hoá và dịch vụ đầu vào
Quyền lực của khách hàng (Power of buyer)
Quyền lực của khách hàng thể hiện qua khả năng đàm phán của họ, ảnh hưởng đến cả giá cả và chất lượng sản phẩm. Trên các thị trường ít khách hàng hoặc không có sự khác biệt lớn giữa các sản phẩm, khách hàng thường đặt ra yêu cầu giảm giá hoặc các điều kiện thuận lợi. Giá mà khách hàng trả là lợi nhuận của ngành. Vì vậy, khi khách hàng có khả năng đàm phán mạnh, giá có thể bị giảm, tạo ra một sự cạnh tranh khốc liệt giữa các đối thủ trong ngành và đẩy cao yêu cầu về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Sức mạnh của khách hàng cũng phụ thuộc vào số lượng và sự đa dạng của các doanh nghiệp cung cấp. Khi có nhiều lựa chọn và các sản phẩm thay thế, khách hàng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các thương hiệu, gây ra ảnh hưởng lớn đến giá cả và chất lượng sản phẩm. Vì vậy, việc quản lý mối quan hệ với khách hàng và đảm bảo sự ổn định về chất lượng sản phẩm là rất quan trọng để đối phó với sức mạnh của khách hàng và tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Quyền lực của khách hàng có thể quyết định chiến lược giá của sản phẩm
vMối đe dọa của các sản phẩm thay thế (Threat of substitutes)
Sự xuất hiện của các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự như sản phẩm của bạn có thể tạo ra áp lực tăng giá và giảm doanh số. Các doanh nghiệp sở hữu sản phẩm và dịch vụ độc quyền, không có sự thay thế, thường có sức mạnh hơn trong đàm phán giá và điều kiện giao dịch. Ngược lại, khi có các sản phẩm thay thế tồn tại, một chút giảm giá là đủ để khách hàng chuyển sang lựa chọn khác, dẫn đến sự suy giảm của doanh nghiệp.
Các sản phẩm thay thế thường là các hàng hóa hoặc dịch vụ có thể thay thế các mặt hàng hoặc dịch vụ khác với mức độ tương đương về giá trị và tiện ích. Điều này đặc biệt đúng khi các sản phẩm thay thế cung cấp tính đa dạng và chất lượng cao hơn, thường được cải thiện qua công nghệ. Sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế có thể giảm số lượng sản phẩm tiêu thụ, giảm lợi nhuận của doanh nghiệp và đôi khi đe dọa sự tồn tại của các sản phẩm hiện tại.
Để giảm bớt tác động của các sản phẩm thay thế, các doanh nghiệp cần phải phát triển chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao chất lượng sản phẩm và có chiến lược giá phù hợp để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp cần chú ý đến các sản phẩm thay thế, cạnh tranh về nhu cầu
Ví dụ về mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Dưới đây là ví dụ về mô hình 5 áp lực cạnh tranh áp dụng cho ngành công nghiệp dịch vụ thức ăn nhanh (fast food):
- Quyền lực của nhà cung cấp (Power of suppliers): Các nhà cung cấp nguyên liệu chính như thịt, rau củ, và nguyên liệu chế biến có thể có sức ảnh hưởng lớn đến các chuỗi cung ứng của các nhà hàng fast food. Nếu một số nhà cung cấp có sức mạnh đàm phán cao, họ có thể tăng giá hoặc hạn chế cung cấp, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của các doanh nghiệp.
- Quyền lực của khách hàng (Power of buyer): Khách hàng của các nhà hàng fast food có sức ảnh hưởng đáng kể đến giá cả và chất lượng sản phẩm. Nếu khách hàng có nhiều lựa chọn và thị trường đang chuyển đổi sang các lựa chọn sức khỏe hơn, các nhà hàng fast food có thể phải đối mặt với áp lực giảm giá và cải thiện chất lượng.
- Cạnh tranh trong ngành (Rivalry among existing competitors): Trong ngành fast food, sự cạnh tranh giữa các thương hiệu như McDonald's, Burger King và KFC là rất cao. Các doanh nghiệp phải cạnh tranh với nhau không chỉ về giá cả mà còn về chất lượng sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị.
- Mối đe dọa của các sản phẩm thay thế (Threat of substitutes): Sự xuất hiện của các lựa chọn ăn uống lành mạnh và cửa hàng thực phẩm nhanh gọn có thể đe dọa ngành fast food. Nếu khách hàng chuyển sang các lựa chọn này, các nhà hàng fast food có thể phải điều chỉnh chiến lược của họ để cạnh tranh hiệu quả hơn.
- Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn (Threat from potential competitors): Dù đã có các thương hiệu nổi tiếng, nhưng ngành fast food vẫn có nguy cơ từ sự xuất hiện của các đối thủ mới. Các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực từ các nhà hàng fast food địa phương mới hoặc từ các mô hình kinh doanh mới có thể thay đổi cách tiêu dùng.
>> Xem thêm: Gross Margin là gì? Ý nghĩa, cách tính biên lợi nhuận gộp chi tiết
Mục tiêu của mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter cung cấp một cái nhìn toàn diện về môi trường kinh doanh của một doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp đánh giá và đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả. Dưới đây là các mục tiêu chính của mô hình này:
- Tìm hiểu và xác định đối thủ cạnh tranh trong ngành: Mục tiêu này giúp doanh nghiệp nhận biết và đánh giá các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp trong ngành. Bằng cách này, họ có thể hiểu rõ hơn về cơ cấu cạnh tranh và vị trí của mình trong thị trường.
- Xác định mối quan hệ giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng: Đối với doanh nghiệp, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng là quan trọng để xác định cơ hội và thách thức trong chuỗi cung ứng và phân phối. Điều này giúp họ đưa ra các chiến lược quản lý nhằm tối ưu hóa mối quan hệ này.
- Xác định các mối đe dọa tới sự phát triển của doanh nghiệp trong tương lai: Mục tiêu này giúp doanh nghiệp nhận biết và đánh giá các yếu tố đe dọa tiềm ẩn đối với sự phát triển của họ trong tương lai, bao gồm sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế, sự thay đổi trong nhu cầu của thị trường và các yếu tố môi trường.
- Xác định nguy cơ rủi ro khi gia nhập thị trường chính thức: Mục tiêu này giúp doanh nghiệp định rõ những nguy cơ và rủi ro có thể phải đối mặt khi gia nhập thị trường chính thức hoặc khi mở rộng hoạt động kinh doanh. Điều này giúp họ chuẩn bị và đề xuất các chiến lược phòng thủ và điều chỉnh.
4 mục tiêu chính của mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Lợi ích và hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Lợi ích
Lợi ích của mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter bao gồm:
- Phân tích chi tiết về việc phân bổ lợi nhuận giữa 5 áp lực.
- Xác định rõ các yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất, như nhà cung cấp, khách hàng hoặc đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra quyết định và chiến lược phù hợp.
- Cung cấp cái nhìn sâu sắc về điểm mạnh và yếu của doanh nghiệp.
- Hiểu rõ hơn về cấu trúc và tiềm năng của ngành nghề, giúp nhà quản trị đánh giá các yếu tố quan trọng và xác định vị trí của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ quản lý trong việc tìm kiếm cơ hội, đối phó với thách thức và rủi ro, từ việc thu hút nhà cung cấp và khách hàng đến việc định hình sự phát triển của công ty trong tương lai.
Lợi ích của mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Hạn chế
Hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh bao gồm:
- Hạn chế trong việc chỉ tập trung vào nhà cung cấp, khách hàng, sự thay thế và cạnh tranh, bỏ qua các yếu tố như công nghệ và chiến lược kinh doanh. Điều này có thể làm lơ đi các mối đe dọa từ sự phát triển công nghệ, ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.
- Thiếu phương pháp tích hợp để đánh giá định lượng các yếu tố bên ngoài, không cung cấp thông tin về độ sâu và tác động của các áp lực cạnh tranh. Sự quan trọng của từng áp lực cũng không được xác định rõ ràng.
- Khó sử dụng cho các công ty có danh mục sản phẩm lớn và hoạt động ở nhiều phân khúc thị trường khác nhau, không áp dụng được cho tất cả các ngành và lĩnh vực trên toàn cầu.
- Không xem xét các yếu tố rủi ro kinh doanh như biến động tỷ giá, thảm họa tự nhiên, phương thức cấp vốn, ràng buộc pháp lý và sự phát triển công nghệ.
Chiến lược áp dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter hiệu quả
Chiến lược khác biệt
Chiến lược khác biệt đòi hỏi sản phẩm của công ty phải vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh một cách đáng kể, tạo ra giá trị và sức cạnh tranh cao hơn trong mắt khách hàng. Điều này đòi hỏi một quy trình nghiên cứu và phát triển kỹ lưỡng, kết hợp với các chiến lược bán hàng và marketing hiệu quả.
Chiến lược chi phí
Chiến lược chi phí của một doanh nghiệp nhằm vào mục tiêu tăng lợi nhuận bằng cách giảm chi phí hoặc tăng thị phần bằng cách giảm giá sản phẩm mà vẫn đảm bảo lợi nhuận. Để thực hiện chiến lược này, doanh nghiệp cần phải xác định cụ thể những phần chi phí nào có thể cắt giảm hoặc sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả dựa trên báo cáo tài chính và phân tích kinh doanh.
Chiến lược tập trung
Chiến lược tập trung nhằm vào việc phục vụ một thị trường mục tiêu cụ thể một cách xuất sắc hơn bất kỳ ai khác trong ngành. Bằng cách hiểu sâu sắc về khách hàng và tùy chỉnh trải nghiệm của họ, bạn có thể phục vụ khách hàng của mình một cách hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh hoạt động trong toàn bộ ngành.
Những câu hỏi thường gặp
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của ai?
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh có hạn chế gì không?
Hạn chế của mô hình 5 áp lực cạnh tranh bao gồm:
- Hạn chế trong việc chỉ tập trung vào nhà cung cấp, khách hàng, sự thay thế và cạnh tranh, bỏ qua các yếu tố như công nghệ và chiến lược kinh doanh. Điều này có thể làm lơ đi các mối đe dọa từ sự phát triển công nghệ, ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.
- Thiếu phương pháp tích hợp để đánh giá định lượng các yếu tố bên ngoài, không cung cấp thông tin về độ sâu và tác động của các áp lực cạnh tranh. Sự quan trọng của từng áp lực cũng không được xác định rõ ràng.
- Khó sử dụng cho các công ty có danh mục sản phẩm lớn và hoạt động ở nhiều phân khúc thị trường khác nhau, không áp dụng được cho tất cả các ngành và lĩnh vực trên toàn cầu.
- Không xem xét các yếu tố rủi ro kinh doanh như biến động tỷ giá, thảm họa tự nhiên, phương thức cấp vốn, ràng buộc pháp lý và sự phát triển công nghệ.
Trên đây là bài viết Mô hình 5 áp lực cạnh tranh là gì? Cách áp dụng mô hình hiệu quả. Theo dõi Tikop ngay để nhận các bài viết về kiến thức tài chính mới nhất nhé!