Lãi đơn là gì?
Khái niệm lãi đơn
Lãi đơn là lãi suất của một khoản vay hoặc đầu tư dựa trên số tiền gốc ban đầu. Trong lãi đơn, lãi suất được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu và không có sự tích lũy hay cộng dồn vào số gốc trong các kỳ trước. Tính chất tuyến tính của lãi đơn làm cho lãi suất không thay đổi theo thời gian và không bị ảnh hưởng bởi việc tích lũy lãi suất như trong lãi kép.
Lãi đơn là khái niệm quen thuộc trong đầu tư, tài chính
Ví dụ lãi đơn
Giả sử bạn vay một số tiền ban đầu là 1 triệu đồng với mức lãi suất 10%. Trong trường hợp này, lãi đơn sẽ được tính theo cách sau:
- Sau năm thứ nhất, lãi suất là 10% của 1 triệu đồng, tức là 100.000 đồng. Tổng số tiền bạn phải trả sau một năm là 1 triệu đồng (số tiền gốc) cộng thêm 100.000 đồng (lãi suất), tổng cộng là 1.1 triệu đồng.
- Sang năm thứ hai, mức lãi suất vẫn là 10% của số tiền gốc ban đầu, tương ứng với 100.000 đồng. Vì vậy, tổng số tiền bạn phải trả sau hai năm sẽ là 1 triệu đồng (số tiền gốc) cộng thêm tổng lãi suất đã tính trong hai năm trước đó (200.000 đồng), tổng cộng là 1.2 triệu đồng.
Lãi đơn tiếng Anh là gì?
Lãi đơn trong tiếng Anh được gọi là "simple interest".
Công thức tính lãi đơn
Công thức tính lãi đơn được xác định:
S = P0 * i * n
Trong đó:
S là số tiền lãi bạn nhận được sau khi tính theo phương pháp lãi đơn
Po là số tiền gốc đầu tư ban đầu
i là mức lãi suất cố định đối với khoản đầu tư
n là số kỳ hạn
Ví dụ: Giả sử bạn vay một khoản tiền ban đầu là 1 triệu đồng với lãi suất hàng tháng là 0.05 (tương đương 5%) và bạn muốn tính lãi sau 6 tháng.
Dựa vào công thức: Lãi đơn = P0 * i * n = 1.000.000 * 0.05 * 6 = 300.000 đồng
Do đó, sau 6 tháng, lãi đơn cho khoản vay này là 300.000 đồng.
Công thức tính lãi đơn
Lợi ích và hạn chế của lãi đơn
Lợi ích của lãi đơn
Lãi đơn đem đến nhiều lợi ích quan trọng trong tài chính, kinh tế. Bao gồm:
Cơ chế hoạt động đơn giản: Khi tính toán lãi suất và khoản nợ, không có sự tích lũy hay cộng dồn lãi vào số gốc, điều này giúp giảm bớt sự phức tạp trong việc tính toán, quản lý tài chính.
An toàn: Vì lãi đơn không tích lũy lãi suất trong mỗi kỳ, nó có thể tạo ra một sự ổn định trong việc quản lý tài chính.Từ đó, giúp tránh các biến đổi trong việc tích lũy lãi suất, đảm bảo sự an toàn.
Phát triển nền kinh tế: Lãi đơn có thể khuyến khích việc vay vốn và đầu tư, đặc biệt là trong những tình huống cần tới sự dễ dàng và tính minh bạch trong việc tính toán lãi suất. Từ đó, có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách tạo ra cơ hội đầu tư và mở rộng kinh doanh.
Chống lạm phát: Lãi đơn có khả năng giúp kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả. Vì lãi suất được tính dựa trên số tiền gốc ban đầu và không tích lũy theo thời gian, việc định rõ lãi suất trong tương lai có thể giúp ngăn chặn sự gia tăng nhanh chóng của giá cả, lạm phát.
Lãi đơn đem đến nhiều lợi ích quan trọng trong tài chính, kinh tế
Hạn chế của lãi đơn
Lãi đơn có hạn chế chính là lợi nhuận thấp. Vì lãi suất không tích lũy vào số gốc, lợi nhuận không tăng nhanh theo thời gian. Điều này có thể làm cho lãi đơn ít hấp dẫn hơn so với các hình thức lãi suất phức tạp khác.
Ứng dụng của lãi đơn
Lãi đơn được ứng dụng rộng rãi trong kinh tế, đầu tư. Lãi đơn thường được áp dụng trong việc tính toán lãi suất, số tiền trả nợ hàng tháng trong các khoản vay ngắn hạn cá nhân và doanh nghiệp, tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng, đầu tư trái phiếu,...
Có nên đầu tư bằng lãi đơn không?
Thực tế, lãi đơn có ưu điểm là tính đơn giản, an toàn, giúp duy trì tài sản ổn định và linh hoạt trong việc quản lý tài chính. Tuy nhiên, lãi đơn không tạo ra lợi nhuận cao, không khuyến khích tích lũy tài sản lớn và không phản ánh thực tế tăng trưởng lãi suất theo thời gian.
Vì thế, nếu bạn cần một lựa chọn đầu tư đơn giản, an toàn, và lợi nhuận không phải là ưu tiên hàng đầu thì lãi đơn sẽ rất phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tạo ra lợi nhuận lớn hơn thì nên xem xét các lựa chọn đầu tư khác.
Tùy vào nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn đầu tư vào lãi đơn
Sự khác biệt giữa lãi đơn và lãi kép
Lãi đơn và lãi kép là hai khái niệm quen thuộc, dễ bị nhầm lẫn trong kinh tế. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng Tikop phân biệt lãi đơn và lãi kép ngay dưới đây:
Lãi đơn | Lãi kép | |
Khái niệm | Là phương pháp tính lãi suất dựa trên số tiền gốc ban đầu mà không tích lũy lãi suất trong các kỳ trước. | Là phương pháp tính lãi suất, trong đó lãi suất được tích luỹ và cộng dồn vào số gốc trong mỗi kỳ. |
Công thức | S = P0 * i * n | A = P x ( 1 + r)^n |
Số tiền gốc | Không đổi | Thay đổi trong toàn bộ thời gian này |
Tác động lên lãi suất | Lãi suất không thay đổi theo thời gian và không bị ảnh hưởng bởi việc tích lũy lãi suất từ các kỳ trước. | Lãi suất tăng theo thời gian do tích lũy lãi suất từ các kỳ trước, dẫn đến lãi suất được tính trên số tiền gốc tăng dần. |
Ví dụ | Giả sử bạn vay một số tiền là 50.000 USD với lãi đơn 5% trong 2 năm. Tổng số tiền lãi bạn phải trả sẽ là: 50.000 x 0.5 x 2 = 5.000 USD. | Giả sử bạn vay một số tiền là 75.000 USD với lãi kép 6% trong 4 năm. Tổng số tiền mà bạn phải trả sau 4 năm sẽ là: 75.000 USD x [( 1 + 0.06)^4] = 98,453.44 USD |
Một số hình thức đầu tư
Gửi tiết kiệm ngân hàng
Gửi tiết kiệm ngân hàng là một cách phổ biến để đầu tư với mức rủi ro thấp. Hình thức đầu tư này đem đến ưu điểm là an toàn, cách đầu tư đơn giản, giúp tăng giá trị vốn theo thời gian.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lợi nhuận từ gửi tiết kiệm ngân hàng thường không cao như các hình thức đầu tư khác. Lựa chọn này phù hợp với những người ưa thích tính an toàn, ổn định trong việc quản lý tài chính.
>>> Xem thêm: Nên gửi tiết kiệm ngân hàng nào an toàn nhất hiện nay?
Gửi tiết kiệm ngân hàng là một cách phổ biến để đầu tư với mức rủi ro thấp
Đầu tư, tích lũy
Đầu tư và tích lũy tài sản là việc đặt tiền vào các loại tài sản như bất động sản, doanh nghiệp, cổ phiếu hoặc trái phiếu để tạo lợi nhuận trong tương lai. Đây là hình thức đầu tư đa dạng, đòi hỏi kiến thức và chiến lược đầu tư chi tiết.
Đầu tư chứng khoán
Chứng khoán là một hình thức đầu tư hấp dẫn, đầy thách thức, với tính thanh khoản cao và khả năng đầu tư mà không yêu cầu vốn lớn. Đây là cách để tham gia vào thị trường tài chính, mua và bán cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán.
Trong việc đầu tư chứng khoán, một trong những điểm nổi bật là tiềm năng sinh lời cao. Tuy nhiên, đầu tư chứng khoán yêu cầu sự chuẩn bị với kiến thức, kỹ năng và khả năng quản lý rủi ro.
Chứng khoán là hình thức đầu tư hấp dẫn
Chứng chỉ quỹ
Chứng chỉ quỹ là một hình thức đầu tư linh hoạt, trong đó người đầu tư góp vốn hình thành quỹ đầu tư đại chúng (quỹ mở). Thay vì đầu tư trực tiếp vào từng khoản đầu tư riêng lẻ, người đầu tư mua chứng chỉ quỹ, chia sẻ cả lợi nhuận và rủi ro với các khoản đầu tư trong quỹ.
Đây là hình thức đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro do sự biến đổi của một khoản đầu tư cụ thể.
Các thuật ngữ liên quan đến lãi đơn
Dưới đây là nội dung về các thuật ngữ liên quan đến lãi đơn để bạn có thể tham khảo:
Tiền lãi: Là khoản tiền bạn nhận được sau khi khoản đầu tư đến kỳ hạn. Trong lãi đơn, tiền lãi được tính dựa trên lãi suất đơn giản, không tích lũy vào số gốc trong các kỳ trước
Tiền vốn: Tiền vốn là số tiền gốc ban đầu mà người vay hoặc đầu tư đã giao dịch. Trong lãi đơn, tiền vốn không thay đổi theo thời gian và được sử dụng làm cơ sở cho việc tính toán lãi suất.
Kỳ hạn: Kỳ hạn là khoảng thời gian mà khoản vay hoặc đầu tư sẽ kéo dài. Trong lãi đơn, kỳ hạn được sử dụng để xác định thời gian áp dụng lãi suất và tính toán tổng số tiền lãi phải trả.
Các thuật ngữ liên quan đến lãi đơn
Câu hỏi thường gặp
Lãi đơn được áp dụng trong những lĩnh vực nào?
Lãi đơn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực kinh tế, tài chính khác nhau. Cụ thể như: ngân hàng, tài chính cá nhân, vay vốn ngắn hạn, đầu tư, trái phiếu,...
Xem thêm về lãi suất âm
Tính lãi suất vay ngân hàng như thế nào?
Lãi suất ngân hàng sẽ được tính theo công thức:
Lãi phải trả (hàng tháng) = (Dư nợ vay hiện tại x lãi suất x số ngày thực tế duy trì dư nợ hiện tại)/365
Ví dụ: Doanh nghiệp A đã vay 200 triệu để đầu tư vào dự án mới với lãi suất 28% mỗi năm. Hiện tại, đã qua 150 ngày kể từ ngày vay. Giả sử trong mỗi tháng, doanh nghiệp trả tiền lãi theo hình thức lãi đơn. Khi đó, phần lãi mà người vay phải trả trong tháng tiếp theo sẽ được tính như sau: (200.000.000 VNĐ x 28% x 150) / 365 = 23.178.082 VNĐ.
Tính lãi suất vay ngân hàng như thế nào?
Phía trên là toàn bộ về lãi đơn, công thức tính lãi đơn cũng như sự khác biệt giữa lãi đơn và lãi kép để bạn có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn hiểu thêm về khái niệm này. Ngoài ra, đừng quên truy cập Tikop.vn để cập nhật thông tin mới nhất về kiến thức tài chính mỗi ngày nhé!