Hạn mức giao dịch là gì?
Khái niệm hạn mức giao dịch
Hạn mức giao dịch hay hạn mức chuyển tiền là số tiền tối đa mà một cá nhân, hoặc tổ chức có thể giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Việc thiết lập hạn mức giúp quản lý rủi ro, kiểm soát các hoạt động giao dịch và bảo vệ các bên liên quan khỏi các tác động tiêu cực có thể xảy ra.
Xem thêm về kinh tế
Kiểm soát các hoạt động giao dịch là mục tiêu khi thiết lập hạn mức giao dịch
Ví dụ về hạn mức giao dịch
Ngân hàng A quản lý một số lượng lớn các tài khoản giao dịch cho các khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Để đảm bảo tính ổn định và an toàn của hoạt động giao dịch, ngân hàng này thiết lập các hạn mức giao dịch cho từng loại tài khoản và khách hàng.
- Đối với tài khoản cá nhân, ngân hàng có thể thiết lập một hạn mức giao dịch hàng ngày, ví dụ như 20,000,000 VNĐ. Khách hàng chỉ có thể thực hiện các giao dịch trong ngày không vượt quá tổng giá trị 20,000,000 VNĐ.
- Đối với các tài khoản doanh nghiệp lớn, ngân hàng có thể thiết lập các hạn mức giao dịch hàng tháng hoặc hàng năm, phản ánh sự phức tạp và quy mô của hoạt động kinh doanh. Ví dụ, một công ty có thể được phép thực hiện giao dịch tổng cộng không quá 1 tỷ VNĐ mỗi tháng.
Hạn mức giao dịch tiếng Anh là gì?
Hạn mức giao dịch trong tiếng Anh là Transaction Limit.
>>Xem thêm: Hạn mức tín dụng là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức tín dụng
Ý nghĩa của hạn mức giao dịch
Quản lý tài chính cá nhân
Hạn mức giao dịch giúp kiểm soát chi tiêu, ngăn chặn lạm dụng tài khoản bằng cách hạn chế số tiền có thể giao dịch. Hơn nữa, việc biết hạn mức giao dịch cũng giúp người dùng lập kế hoạch quản lý tài chính cá nhân một cách thông minh và tăng cảnh giác với các giao dịch không hợp lệ, bảo vệ thông tin và tài sản cá nhân một cách hiệu quả.
Hạn mức giao dịch giúp ngăn chặn việc giao dịch vượt quá khả năng tài chính của bạn
Giảm thiểu rủi ro cho khi thông tin tài khoản bị lộ
Nhờ thiết lập hạn mức giao dịch sẽ ngăn chặn các tình huống đăng nhập trái phép. Khi đó, người xâm phạm không thể chi tiêu vượt quá hạn mức giao dịch trong tài khoản chủ sở hữu.
Lấy ví dụ, bạn có 1 tài khoản ngân hàng có hạn mức giao dịch hàng ngày là 5 triệu VNĐ, nghĩa là bạn chỉ được phép thực hiện các giao dịch có tổng giá trị không vượt quá 5 triệu VNĐ/ ngày.
Nếu thông tin đăng nhập của bạn bị lộ, một kẻ tấn công có thể cố gắng truy cập vào tài khoản của bạn và thực hiện các giao dịch không hợp lệ. Tuy nhiên, với hạn mức giao dịch đã được đặt, kẻ xấu chỉ có thể giao dịch tối đa 5 triệu VNĐ/ngày. Nhờ đó giúp bạn giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản của bạn khỏi các hoạt động gian lận hoặc lạm dụng.
Xem thêm về số dư khả dụng
Đảm bảo công bằng cho những người tham gia giao dịch
Hạn mức giao dịch đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng cho những người tham gia giao dịch trong các thị trường tài chính và đầu tư. Bằng cách thiết lập giới hạn về số tiền giao dịch của cá nhân hoặc tổ chức, hạn mức giao dịch đảm bảo rằng không có ai có ưu tiên đặc biệt hoặc sự thiên vị trong quá trình giao dịch.
Từ đó tạo ra một môi trường giao dịch công bằng, nơi mọi người có cùng cơ hội tham gia và trải nghiệm hoạt động tài chính một cách minh bạch và rõ ràng. Đồng thời, hạn mức giao dịch cũng ngăn chặn các hành vi lạm dụng và bảo vệ người tham gia khỏi những hậu quả tiêu cực của việc giao dịch quá mức.
Tính minh bạch khi thiết lập hạn mức giao dịch giúp ngăn chặn các hành vi gian lận
Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức giao dịch
Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc thiết lập hạn mức giao dịch trong các hệ thống tài chính và đầu tư:
- Tình trạng tài chính cá nhân hoặc tổ chức: Hạn mức giao dịch thường phụ thuộc vào tình trạng tài chính của cá nhân hoặc tổ chức. Những người có thu nhập cao hơn thường có hạn mức giao dịch lớn hơn để phản ánh khả năng tài chính của họ.
- Loại tài khoản và loại giao dịch: Hạn mức giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tài khoản và loại giao dịch. Ví dụ, các tài khoản đầu tư có thể có các hạn mức giao dịch khác biệt so với các tài khoản thanh toán.
- Khả năng thanh toán và rủi ro: Các tổ chức tài chính thường đánh giá khả năng thanh toán và mức độ rủi ro của mỗi giao dịch trước khi quyết định về hạn mức giao dịch cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
- Quy định và luật pháp: Quy định và luật pháp tài chính cũng có thể ảnh hưởng đến việc thiết lập hạn mức giao dịch, với mục tiêu bảo vệ người tiêu dùng và giảm thiểu rủi ro hệ thống.
- Thị trường và điều kiện kinh doanh: Thị trường và điều kiện kinh doanh cũng có thể ảnh hưởng đến việc thiết lập hạn mức giao dịch. Ví dụ, trong các thị trường tài chính biến động cao, các tổ chức tín dụng có thể giảm hạn mức giao dịch để giảm thiểu nguy cơ cho người tham gia.
Hạn mức giao dịch góp phần tạo ra sự tin cậy và tính minh bạch trong thị trường tài chính
Cách kiểm tra hạn mức giao dịch online
Với mỗi ngân hàng sẽ có ứng dụng giao dịch và giao diện sử dụng khác nhau, tuy nhiên, quy trình kiểm tra hạn mức giao dịch sẽ thực hiện như nhau. Tikop sẽ lấy ví dụ về cách kiểm tra hạn mức giao dịch online trên ứng dụng ngân hàng số VCB Digibank của ngân hàng Vietcombank.
- Bước 1: Mở app VCB Digibank.
- Bước 2: Nhập mật khẩu và ấn đăng nhập.
- Bước 3: Bạn sẽ thấy màn hình như này, kéo xuống dưới hoặc ấn xem thêm.
Cách bước kiểm tra hạn mức giao dịch trên app Vietcombank
- Bước 4: Tại mục Tiện ích, bạn xem ở hàng thứ 2.
- Bước 5: Click chọn Hạn mức chuyển tiền.
- Bước 6: Hạn mức hiện tại của tài khoản này là 100 triệu VNĐ.
Hướng dẫn chi tiết cách xem hạn mức giao dịch trên VCB Digibank
Cách thay đổi hạn mức giao dịch online
Để thay đổi hạn mức giao dịch online trên app Vietcombank, bạn thực hiện tương tự như kiểm tra hạn mức giao dịch như hướng dẫn trên đến bước 6, tiếp tục thao tác như sau:
- Bước 7: Click vào hình tam giác nhỏ chỗ hạn mức mới.
- Bước 8: App sẽ hiện tra các mức giao dịch mới cho bạn lựa chọn, ví dụ ở đây chúng ta chọn hạn mức giao dịch là 2 tỷ VNĐ.
- Bước 9: Xác thực bằng mã OTP.
Bạn có thể thay đổi hạn mức giao dịch của mình
- Bước 10: Nhập mã gửi vào SMS.
- Bước 11: Ấn tiếp tục.
- Bước 12: Hệ thống thông báo cài đặt hạn mức giao dịch mới thành công. Bạn ấn Đóng là hoàn thành.
Hướng dẫn thay đổi hạn mức giao dịch nhanh chóng dễ thao tác
Hạn mức giao dịch một số ngân hàng hiện nay
Hạn mức giao dịch Vietcombank
Hạn mức giao dịch Vietcombank cập nhật 02/2024:
Đối tượng khách hàng | Hạn mức giao dịch cùng hệ thống | Hạn mức giao dịch liên ngân hàng |
Thường | 100 triệu VNĐ/ngày | 50 triệu VNĐ/ngày |
VIP | 3 tỷ VNĐ/ngày | 1 tỷ VNĐ/ngày |
Chuyển tiền nhanh | 100 triệu VNĐ/ngày | 50 triệu VNĐ/ngày |
Ngoài ra, khách hàng có thể tự cài đặt hạn mức chuyển tiền trên app VCB Digibank với hạn mức:
- 50 triệu VNĐ /ngày
- 100 triệu VNĐ/ngày
- 300 triệu VNĐ/ngày
- 1 tỷ VNĐ/ngày
- 3 tỷ VNĐ/ngày
Vietcombank cung cấp đa dạng hạn mức giao dịch
Hạn mức giao dịch Techcombank
Số liệu cập nhật 03/2024:
Hình thức chuyển tiền | Hạn mức tối đa trong ngày | Chi tiết |
Tại quầy | Không giới hạn | Đến chi nhánh gần nhất |
F@st Mobile và Internet Banking | 300,000,000 VNĐ | Chuyển tới số tài khoản hoặc số thẻ ATM |
- Thẻ Visa chuẩn | 50,000,000 VNĐ | |
- Thẻ Visa hạng vàng | 100,000,000 VNĐ | |
300,000 VNĐ | Miễn phí | |
Chuyển tiền ra nước ngoài | - | Cần giấy phép của NHNN Việt Nam |
>>Xem thêm: Cập nhật chi tiết lãi suất Techcombank mới nhất 2024
Hạn mức giao dịch Vietinbank
Hạn mức giao dịch Vietinbank cập nhật 01/2024:
Hình thức chuyển tiền | Hạn mức tối đa trong mỗi giao dịch | Hạn mức tối đa trong một ngày giao dịch |
Tại quầy giao dịch | Không giới hạn | Không giới hạn |
VietinBank iPay | 50,000,000 VNĐ | 200,000,000 VNĐ |
Vietinbank qua tin nhắn SMS | 3,000,000 VNĐ | 30,000,000 VNĐ |
Tại cây ATM Vietinbank | 25,000,000 VNĐ | 100,000,000 VNĐ |
Lưu ý: Hạn mức chuyển khoản qua Vietinbank iPay phụ thuộc vào phương thức xác thực và có thể thay đổi tùy theo lựa chọn của khách hàng. Đối với việc tăng hạn mức chuyển khoản, khách hàng cần đến quầy giao dịch của Vietinbank để được hỗ trợ.
Xem thêm:
>>> [Cập nhật] Lãi suất ngân hàng Vietinbank mới nhất năm 2024
>>> Lãi suất ngân hàng mới nhất hiện nay
Hạn mức giao dịch BIDV
Hạn mức giao dịch chuyển tiền trên Smartbanking của BIDV cập nhật từ 26/4/2021 đến khi có thông báo dừng:
Hạn mức | Chuyển trong BIDV cùng chủ TK |
Chuyển trong BIDV khác chủ TK |
Chuyển ngoài hệ thống | Chuyển tiền nhanh 24/7 |
Hạn mức cơ bản | Không giới hạn | 100 triệu VNĐ/giao dịch | 100 triệu VNĐ/giao dịch | 100 triệu VNĐ/giao dịch |
Hạn mức tiêu chuẩn | Không giới hạn | 100 triệu VNĐ/ngày | 100 triệu VNĐ/ngày | 100 triệu VNĐ/ngày |
Hạn mức cao | Không giới hạn | 1 tỷ VNĐ/giao dịch | 500 triệu VNĐ/giao dịch | 499,999,999 VNĐ/giao dịch |
Hạn mức ưu tiên | Không giới hạn | 1 tỷ VNĐ/ngày | 1 tỷ VNĐ/ngày | 1 tỷ VNĐ/ngày |
3 tỷ VNĐ/giao dịch | 1 tỷ VNĐ/giao dịch | 499,999,999 VNĐ/giao dịch | ||
3 tỷ VNĐ/ngày | 3 tỷ VNĐ/ngày | 3 tỷ VNĐ/ngày | ||
10 tỷ VNĐ/giao dịch | 10 tỷ VNĐ/giao dịch | 10 tỷ VNĐ/ngày | ||
10 tỷ VNĐ/ngày | 10 tỷ VNĐ/ngày | 10 tỷ VNĐ/ngày |
Tham khảo thêm tại đây.
Tham khảo hạn mức giao dịch tại BIDV
Hạn mức giao dịch MBbank
Cập nhật 01/2024:
Hình thức giao dịch | Hạn mức |
Chuyển tiền khác ngân hàng | Tối đa 300 triệu VNĐ/ngày |
Chuyển tiền tới số thẻ ATM | Tối đa 300,000,000 VNĐ |
Chuyển tiền liên ngân hàng | Từ 500 triệu - 2 tỷ VNĐ (tùy từng loại tài khoản) |
Chuyển tiền tới tài khoản thanh toán MBBank | Từ 500 triệu - 2 tỷ VNĐ |
Chuyển tiền quốc tế | Tối đa 100,000 USD (hoặc ngoại tệ khác quy đổi tương đương)/lần |
>>Xem thêm: Bảng lãi suất ngân hàng MB Bank mới nhất & cách tính lãi suất
Hạn mức giao dịch VP bank
Hạn mức giao dịch VP bank cập nhật 06/2023 áp dụng đến nay:
Dịch vụ | Hạn mức |
Chuyển tiền tại quầy giao dịch | Không hạn chế về số tiền hoặc số lần giao dịch trong ngày |
Chuyển tiền online VPBank | Gói tiêu chuẩn: 200 triệu VNĐ/lần/ngày |
Gói cao cấp: 500 triệu VNĐ/lần/ngày | |
Gói linh hoạt: 1 tỷ VNĐ/lần/ngày | |
Gói VIP: 2 triệu VNĐ/lần/ngày | |
Gói người nước ngoài: Không áp dụng | |
Không giới hạn số lần giao dịch trong ngày |
Cập nhật hạn mức giao dịch của VP bank
Hạn mức giao dịch TP bank
Hạn mức chuyển tiền qua ứng dụng TPBank cập nhật 08/2023 đến nay:
Hình thức giao dịch | Hạn mức |
Chuyển tiền nhanh (mỗi lần) | 499,999,999 VNĐ |
Xác thực eToken+ (lần) | 2 tỷ VNĐ |
Xác thực eToken+ (ngày) | 5 tỷ VNĐ |
Hạn mức giao dịch VIB
Hình thức giao dịch | Hạn mức |
Chuyển tiền trực tuyến (mặc định) | 100 triệu VNĐ/ngày |
Chuyển khoản tài khoản/thẻ | 50 triệu VNĐ/tháng |
Chuyển khoản tại quầy giao dịch | 100 triệu VNĐ/ngày |
Chuyển khoản đã xác thực tại quầy | Không giới hạn |
Lưu ý: Hạn mức chuyển tiền có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của VIB và phương thức mở tài khoản. Đối với khách hàng mở tài khoản thanh toán Digi, hạn mức giao dịch được cấp cố định và không thể điều chỉnh trên ứng dụng MyVIB. Để thay đổi hạn mức, khách hàng có thể điều chỉnh tại quầy giao dịch hoặc trên ứng dụng MyVIB (cho khách hàng không phải là Digi).
Hạn mức giao dịch ACB
Hạn mức giao dịch của ACB áp dụng từ 11/2023 đến nay:
Tính năng | Hạn mức giao dịch |
Giao dịch thanh toán | Tối đa 2 tỷ VNĐ/ngày |
Giao dịch thanh toán thẻ trực tuyến | Tối đa 2 tỷ VNĐ/ngày |
Sử dụng thẻ phụ thẻ tín dụng | Tối đa 2 tỷ VNĐ/ngày |
Số lần giao dịch tối đa/ngày | 999 lần/ngày |
Tham khảo thêm thông tin tại đây.
Hạn mức giao dịch Sacombank
Tất cả các giao dịch được thực hiện mà không cần trả bất kỳ khoản phí nào. Hạn mức giao dịch tối đa của Sacombank hiện tại là 500 triệu VND/giao dịch/ngày. Bạn có thể thực hiện giao dịch lên đến 500 triệu VND trong mỗi giao dịch và không vượt quá hạn mức này mỗi ngày.
Xem thêm về lãi suất âm
Câu hỏi thường gặp
Hạn mức chuyển tiền là gì?
Hạn mức chuyển tiền là số tiền tối đa mà bạn được phép chuyển từ tài khoản của mình sang tài khoản khác trong một khoảng thời gian nhất định, thường được quy định bởi ngân hàng hoặc dịch vụ thanh toán mà bạn đang sử dụng.
Xem thêm về các cách tiết kiệm tiền
Bạn cần phải tuân thủ các quy định và hạn chế đó khi thực hiện giao dịch chuyển khoản
Hạn mức giao dịch tháng là gì?
Hạn mức giao dịch tháng là số tiền tối đa mà một người dùng được phép giao dịch trong một tháng.
Xem thêm về mã số thuế cá nhân
Vượt quá hạn mức giao dịch là gì?
Vượt quá hạn mức giao dịch xảy ra khi số tiền giao dịch vượt quá giới hạn được quy định bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Các giao dịch vượt hạn mức giao dịch thường sẽ bị từ chối thực hiện.
Đổi hạn mức giao dịch có mất phí không?
Không. Mặc dù việc nâng hạn mức chuyển tiền không mất phí nhưng nếu bạn yêu cầu đổi gói dịch vụ từ gói thường sang gói cao cấp thì bạn sẽ mất phí duy trì hàng tháng.
Hạn mức giao dịch Momo 1 tháng là bao nhiêu?
Tài khoản cấp độ 1-cơ bản của Momo có hạn mức giao dịch tối đa là 20 triệu đồng/tháng.
Hạn mức chuyển tiền mỗi ngân hàng là khác nhau
Hạn mức giao dịch Viettel Money là bao nhiêu?
Hạn mức giao dịch của Viettel Money cập nhật 12/2023:
Hình thức chuyển tiền | Hạn mức giao dịch |
Trực tuyến | Tối đa 100 triệu VNĐ/giao dịch và 1 tỷ VNĐ/ngày |
Nhận tại quầy | Từ 50,000 - 50 triệu VNĐ |
Nhận tại nhà | Từ 50,000 - 20 triệu VNĐ |
Xem thêm về so sánh lãi suất tiết kiệm mới nhất hiện nay
Khả năng kiểm soát và quản lý hạn mức giao dịch không chỉ là kỹ năng cần thiết mà còn là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết trên của Tikop, bạn sẽ hiểu rõ về hạn mức giao dịch là gì và các phương pháp kiểm tra, đổi hạn mức để có thể tiếp tục thúc đẩy sự tiện ích và an toàn trong quản lý tài chính cá nhân. Đừng quên theo dõi kiến thức tài chính để cập nhật nhiều bài học bổ ích nhé!