Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

CE trong chứng khoán là gì? Cách tính giá CE đơn giản, chi tiết

Đóng góp bởi:

Trần Mỹ Phương

Cập nhật:

18/07/2024

CE là một trong những thuật ngữ phổ biến và quan trọng nhất trong chứng khoán, các nhà giao dịch mới cần biết về thuật ngữ này trước khi tham gia vào thị trường. Vậy, CE trong chứng khoán là gì? Trong bài viết này, Tikop sẽ giải đáp câu hỏi này và cách tính giá CE đơn giản, chi tiết nhất.

CE trong chứng khoán là gì?

Trước khi tìm hiểu CE, hãy cùng Tikop tìm hiểu bảng giá chứng khoán do CE là một chỉ số được thể hiện trên công cụ này. 

Bảng giá chứng khoánlà một công cụ quan trọng trong giao dịch và đầu tư chứng khoán, cung cấp thông tin chi tiết về tình hình giá cả và khối lượng giao dịch của các cổ phiếu trên thị trường. Bảng giá chứng khoán thường bao gồm các thông tin sau:

  • Mã chứng khoán: Mỗi cổ phiếu có một mã riêng biệt, thường là các ký tự viết tắt của tên công ty. Ví dụ, mã của cổ phiếu Vingroup là VIC.
  • Giá mở cửa (Open Price): Là giá của cổ phiếu tại thời điểm mở cửa thị trường phiên giao dịch.
  • Giá hiện tại (Current Price): Là mức giá hiện tại của cổ phiếu trong phiên giao dịch.
  • Giá trần (Ceiling Price): Là mức giá cao nhất mà cổ phiếu có thể đạt được trong phiên giao dịch.
  • Giá sàn (Floor Price): Là mức giá thấp nhất mà cổ phiếu có thể giảm xuống trong phiên giao dịch.
  • Tổng giá trị giao dịch (Value): Tổng giá trị của tất cả các giao dịch thực hiện trong phiên, thường được tính bằng tiền.
  • Chỉ số VN-Index/HNX-Index: Là các chỉ số thể hiện sự biến động chung của toàn thị trường hoặc từng sàn giao dịch (VN-Index cho sàn HOSE và HNX-Index cho sàn HNX).
  • Lệnh mua/bán: Bao gồm các thông tin về lệnh mua (bên mua) và lệnh bán (bên bán) như giá và khối lượng đang chờ khớp lệnh.

Trong đó:

  • Cột đầu tiên chính là mã chứng khoán hay còn được gọi là cổ phiếu.
  • Cột thứ hai là mã tham chiếu của sản phẩm (cổ phiếu).
  • Cột thứ ba là giá trần-CE, thường có màu tím khi hiển thị.
  • Cột thứ 4 là giá sàn.

Ngoài ra, còn có một số trị số đáng chú ý khác như giá hiện tại, giá mở cửa, giá đóng cửa, khối lượng giao dịch, giá cao nhất, và giá thấp nhất trong phiên.

CE trong bảng giá chứng khoán

CE trong bảng giá chứng khoán

CE trong chứng khoán

CE là viết tắt của từ Ceiling, trong tiếng Việt có nghĩa là giá trần (thường ghi kèm với giá), chỉ số này được thể hiện ở cột thứ 3 từ trái sang trên bảng giá chứng khoán, bên phải cột tham chiếu (TC). Mỗi phiên giao dịch đều có giới hạn biên độ giá. Khi giá cổ phiếu tăng đến hết biên độ trong phiên giao dịch ngày hôm đó, thì được gọi là tăng trần.

Nói một cách dễ hiểu, CE chính là mức giá cao nhất mà nhà đầu tư có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong một ngày giao dịch. Mọi mức giá được đưa ra đều không được phép vượt quá mức giá đó.

Ý nghĩa của CE trong chứng khoán

Đối với thị trường

Chỉ số CE (Ceiling) trong chứng khoán có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với thị trường, bao gồm các điểm sau:

  • Đảm bảo tính ổn định cho thị trường: Chỉ số CE (Ceiling) giúp ổn định thị trường bằng cách đặt mức giá trần cho cổ phiếu, ngăn giá tăng quá cao trong phiên giao dịch. Điều này ngăn chặn biến động giá quá mức, giữ cho thị trường cân bằng và ổn định.
  • Hỗ trợ thiết lập thị trường nhất quán và minh bạch: Công khai giá trần giúp nhà đầu tư biết giới hạn giá tối đa của cổ phiếu, giảm chênh lệch giá giữa các sàn và làm cho giao dịch rõ ràng, chính xác hơn.
  • Giúp nâng cao tính minh bạch và tin cậy: Việc áp dụng giá trần ngăn chặn các hành vi gian lận, thao túng hoặc các giao dịch không minh bạch, từ đó tăng tính công bằng và tin cậy của thị trường, giúp nhà đầu tư tin tưởng hơn.

CE có ý nghĩa quan trọng đối với thị trường chứng khoán

CE có ý nghĩa quan trọng đối với thị trường chứng khoán

Đối với nhà đầu tư

Chỉ số CE (Ceiling) trong chứng khoán không chỉ là một quy tắc về giới hạn giá cả mà còn mang lại lợi ích to lớn cho tính ổn định, nhất quán và minh bạch của thị trường chứng khoán:

  • Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư: Chỉ số CE đảm bảo rằng nhà đầu tư có cơ hội bình đẳng mua bán cổ phiếu với mức giá hợp lý và công bằng. Giá trần giúp ngăn chặn biến động giá bất thường, bảo vệ nhà đầu tư khỏi tổn thất không cần thiết.
  • Khuyến khích nhà đầu tư tự chủ và chủ động hơn trong giao dịch: Biết trước giá trần, nhà đầu tư có thể lên kế hoạch giao dịch tự tin hơn, đưa ra các lệnh mua/bán với mục tiêu lợi nhuận cao nhất và hạn chế rủi ro không cần thiết. 

CE giúp bảo vệ quyền lợi và khuyến khích đầu tư cho các nhà đầu tư

CE giúp bảo vệ quyền lợi và khuyến khích đầu tư cho các nhà đầu tư

Cách tính giá CE trong chứng khoán

Công thức tính

Công thức tổng quát nhất để tính chỉ số CE là: 

CE = Giá tham chiếu x (1 + Biên độ giao dịch)

Trong đó:

  • CE: Giá trần
  • Giá tham chiếu: Giá của phiên đóng của gần nhất
  • Biên độ giao dịch: Số phần trăm tăng cao nhất hoặc giảm thấp nhất của cổ phiếu trong một ngày giao dịch.

Quy tắc làm tròn CE

Quy tắc làm tròn CE là quy định về cách làm tròn giá trị biên độ (Ceiling) của cổ phiếu trong quá trình giao dịch trên thị trường chứng khoán. Điều này đảm bảo rằng giá trị CE là một con số hợp lý và phù hợp với quy định của từng sàn giao dịch. Dưới đây là một số quy tắc cụ thể về làm tròn CE:

  • Phù hợp với bước giá chia hết: Giá trị CE phải là một con số phù hợp với quy định về bước giá của từng sàn giao dịch. Ví dụ, nếu bước giá là 1,000 đồng, thì CE phải là một số chia hết cho 1,000 đồng.
  • Làm tròn xuống gần giá trị lý thuyết: Giá trị CE sau khi tính toán sẽ là một con số lẻ. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong giao dịch, giá trị CE thường được làm tròn xuống gần giá trị biên độ lý thuyết khi nhân với tỷ lệ phần trăm theo quy định của từng sàn giao dịch. Việc làm tròn này giúp giảm thiểu sự chênh lệch giữa các mức giá và duy trì tính công bằng trong giao dịch.

Ví dụ, nếu giá trị biên độ lý thuyết là 115.000 VNĐ và tỷ lệ làm tròn được quy định là 90% thì sau khi tính toán, giá trị CE có thể là 103.500 VNĐ (90% của 115.000 VNĐ). Nếu con số này không phù hợp với bước giá chia hết, nó sẽ được làm tròn xuống gần một con số hợp lý và chia hết với bước giá, chẳng hạn như 103.000 VNĐ.

Phân biệt giá trần, giá sàn, giá tham chiếu

Dưới đây là bảng phân biệt giữa giá trần, giá sàn và giá tham chiếu:

Thuật ngữKý hiệuKhái niệmCông thứcÝ nghĩa
Giá trầnCELà mức giá cao nhất mà một chứng khoán có thể đạt được trong phiên giao dịch.Giá tham chiếu + (Giá tham chiếu * Biên độ dao động)

Ngăn chặn việc giá chứng khoán tăng quá nhanh, bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro do biến động giá quá lớn.

Giá sànFLLà mức giá thấp nhất mà một chứng khoán có thể giảm xuống trong phiên giao dịch.    Giá tham chiếu - (Giá tham chiếu * Biên độ dao động)

Ngăn chặn việc giá chứng khoán giảm quá nhanh, bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro do biến động giá quá lớn.

Giá tham chiếuTCLà mức giá trung bình của một chứng khoán được sử dụng làm cơ sở để tính toán giá trần và giá sàn.    Giá đóng cửa của phiên giao dịch trước

Là giá cơ sở để xác định mức biến động giá trong phiên giao dịch tiếp theo, giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng thị trường.

Chú thích:

  • Biên độ dao động: Là tỷ lệ phần trăm mà giá chứng khoán được phép dao động trong một phiên giao dịch, do cơ quan quản lý thị trường chứng khoán quy định.
  • Giá đóng cửa: Là giá cuối cùng của một chứng khoán trong phiên giao dịch trước đó.

Ví dụ:

Giả sử, biên độ dao động là 7%, giá đóng cửa của một cổ phiếu trong phiên trước là 100.000 VNĐ nên giá tham chiếu cho phiên giao dịch hôm nay là 100.000 VNĐ. Ta có:

  • Giá trần = 100.000 VNĐ + (100.000 VNĐ * 7%) = 100.000 VNĐ + 7.000 VNĐ = 107.000 VNĐ.
  • Giá sàn = 100.000 VNĐ - (100.000 VNĐ * 7%) = 100.000 VNĐ - 7.000 VNĐ = 93.000 VNĐ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến CE

Hiệu suất công ty

Hiệu suất hoạt động của công ty, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, và hiệu quả hoạt động, có thể ảnh hưởng lớn đến giá trần. Công ty hoạt động tốt thường thu hút nhà đầu tư, tăng cầu về cổ phiếu và đẩy giá lên gần mức trần. Khi một công ty báo cáo doanh thu tăng trưởng mạnh mẽ và lợi nhuận cao, điều này cho thấy công ty đang hoạt động hiệu quả và có triển vọng tích cực trong tương lai. Nhà đầu tư thường có xu hướng mua vào cổ phiếu của các công ty như vậy, khiến giá cổ phiếu tăng lên và có thể đạt tới mức giá trần trong phiên giao dịch.

Công ty hoạt động càng hiệu quả, giá trần cổ phiếu phát hành càng cao

Công ty hoạt động càng hiệu quả, giá trần cổ phiếu phát hành càng cao

Sự kỳ vọng của nhà đầu tư

Nhà đầu tư kỳ vọng vào tương lai phát triển của công ty có thể tạo ra áp lực mua lớn, đẩy giá cổ phiếu lên cao. Nếu kỳ vọng tích cực và được lan truyền rộng rãi, giá cổ phiếu có thể chạm đến hoặc vượt qua giá trần.

Ví dụ, nếu có dự đoán rằng công ty sẽ công bố một sản phẩm mới đột phá hoặc mở rộng thị trường thành công, nhà đầu tư có thể nhanh chóng mua cổ phiếu để nắm bắt cơ hội tăng trưởng, đẩy giá lên gần mức trần.

Giá trần của 1 mã cổ phiếu có xu hướng cao hơn khi nhà đầu tư có nhiều kỳ vọng vào sự phát triển của nó

Giá trần của 1 mã cổ phiếu có xu hướng cao hơn khi nhà đầu tư có nhiều kỳ vọng vào sự phát triển của nó

Tính thanh khoản

Cổ phiếu có tính thanh khoản cao thường có biên độ dao động giá lớn hơn và dễ chạm đến giá trần trong phiên giao dịch. Cổ phiếu được giao dịch thường xuyên với khối lượng lớn sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi lượng mua hoặc bán từ nhà đầu tư, dẫn đến khả năng giá đạt mức trần.

>> Xem thêm: Thanh khoản là gì? Bẫy thanh khoản và cách quản lý rủi ro tốt nhất

Thông tin truyền thông

Thông tin truyền thông, bao gồm các báo cáo tài chính, tin tức thị trường, và các sự kiện quan trọng khác có ảnh hưởng mạnh đến tâm lý nhà đầu tư. Thông tin tích cực có thể đẩy giá cổ phiếu lên, trong khi thông tin tiêu cực có thể làm giảm giá. Thông tin tốt, như ký kết hợp đồng lớn hoặc kết quả kinh doanh vượt kỳ vọng, có thể nhanh chóng đưa giá cổ phiếu lên mức trần.

Chẳng hạn, nếu công ty công bố lợi nhuận vượt dự đoán hoặc nhận được một hợp đồng lớn, giá cổ phiếu có thể tăng mạnh do sự lạc quan của nhà đầu tư.

Thông tin truyền thông cũng có thể ảnh hưởng đến giá trần của cổ phiếu

Thông tin truyền thông cũng có thể ảnh hưởng đến giá trần của cổ phiếu

Cách vận dụng CE trong đầu tư chứng khoán

Vận dụng giá trần (CE - Ceiling Price) trong đầu tư chứng khoán có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hiệu quả, tận dụng các cơ hội và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là một số cách để vận dụng giá trần trong đầu tư chứng khoán:

  • Xác định điểm bán ra hợp lý: Khi giá cổ phiếu tiến gần đến giá trần, đây có thể là tín hiệu để bán ra nhằm chốt lời. Điều này đặc biệt quan trọng nếu nhà đầu tư dự đoán rằng giá cổ phiếu khó có thể vượt qua mức trần hoặc có thể điều chỉnh giảm sau khi chạm mức trần.
  • Sử dụng giá trần để đặt lệnh giới hạn (limit order): Nhà đầu tư có thể sử dụng giá trần để đặt lệnh giới hạn bán. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu hiện tại gần giá trần, nhà đầu tư có thể đặt lệnh bán ở mức giá trần để đảm bảo rằng cổ phiếu sẽ được bán nếu giá đạt đến mức cao nhất trong phiên giao dịch.
  • Theo dõi tâm lý thị trường: Giá trần có thể phản ánh mức độ hưng phấn hoặc lo lắng của thị trường. Khi giá cổ phiếu tiến gần đến hoặc chạm mức trần, điều này có thể chỉ ra sự hưng phấn cao từ phía nhà đầu tư. Theo dõi điều này giúp nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường và đưa ra quyết định phù hợp.
  • Phân tích khối lượng giao dịch: Khi giá cổ phiếu đạt gần mức cao nhất, nếu khối lượng giao dịch tăng mạnh, điều này cho thấy nhiều nhà đầu tư quan tâm và có thể giá sẽ còn tăng. Ngược lại, nếu khối lượng giao dịch thấp, điều này có thể cho thấy sự do dự của nhà đầu tư.
  • Kết hợp với các chỉ số kỹ thuật khác: Nhà đầu tư nên kết hợp giá trần với các chỉ số kỹ thuật khác như RSI (Relative Strength Index), MACD (Moving Average Convergence Divergence), và các đường trung bình động để có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng giá cổ phiếu. Điều này giúp xác định xem giá cổ phiếu có thể duy trì đà tăng hay không.
  • Đánh giá rủi ro và lợi nhuận: Trước khi giá cổ phiếu đạt giá trần, nhà đầu tư nên đánh giá tỷ lệ rủi ro và lợi nhuận. Nếu lợi nhuận tiềm năng lớn hơn so với rủi ro, nhà đầu tư có thể cân nhắc giữ cổ phiếu. Tuy nhiên, nếu rủi ro lớn hơn, việc bán cổ phiếu trước khi đạt giá trần có thể là quyết định khôn ngoan.
  • Quan sát các sự kiện và tin tức liên quan: Giá cổ phiếu có thể đạt giá trần do các sự kiện hoặc tin tức tích cực. Nhà đầu tư nên cập nhật thông tin liên tục về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, như kết quả kinh doanh, tin tức về ngành, hay các thay đổi về quy định.

Bằng cách vận dụng giá trần một cách thông minh, nhà đầu tư có thể tối ưu hóa chiến lược đầu tư, chốt lời hiệu quả, và quản lý rủi ro tốt hơn trong quá trình giao dịch chứng khoán.

Trên đây là bài viết CE trong chứng khoán là gì? Cách tính giá CE đơn giản, chi tiết. Theo dõi Tikop ngay để nhận các bài viết kiến thức chứng khoán mới nhất.

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Đầu tư theo các quỹ ETF: Làm sao cho hiệu quả?

CHỨNG CHỈ QUỸ

Đầu tư theo các quỹ ETF: Làm sao cho hiệu quả?

Với những nhà đầu tư cá nhân, việc chọn ETF hay dựa hơi vào ETF để tạo riêng một danh mục cho mình là sự cân nhắc đáng kể.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

24/03/2023

Nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu? So sánh cổ phiếu và trái phiếu

CHỨNG KHOÁN

Nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu? So sánh cổ phiếu và trái phiếu

Đầu tư là một trong những cách để tăng thu nhập và tích lũy tài sản. Trong thị trường tài chính, có hai loại đầu tư phổ biến là cổ phiếu và trái phiếu. Vậy

tikop_user_icon

Quỳnh Nguyễn Như

tikop_calander_icon

21/01/2024

Lệnh ATO là gì? Hướng dẫn cách đặt lệnh ATO đơn giản, hiệu quả nhất

CHỨNG KHOÁN

Lệnh ATO là gì? Hướng dẫn cách đặt lệnh ATO đơn giản, hiệu quả nhất

ATO là lệnh giao dịch chứng khoán được các nhà đầu tư sử dụng phổ biến. Vậy lệnh ATO là gì? Cách đặt lệnh ATO như thế nào cho hiệu quả? Cùng Tikop tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

26/08/2024

CÁC LOẠI QUỸ MỞ TẠI VIỆT NAM

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

CÁC LOẠI QUỸ MỞ TẠI VIỆT NAM

Quỹ mở về bản chất là hình thức ủy thác vốn của nhà đầu tư vào quỹ, quỹ sẽ thay mặt nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Quỹ mở được chia thành 3 loại: quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu, quỹ cân bằng (gồm cả cổ phiếu và trái phiếu)

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

01/03/2023