Mô hình CAPM là gì?
Mô hình định giá vốn tài sản (Capital Asset Pricing Model - CAPM) là mô hình tài chính được sử dụng để xác định tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản khi tài sản đó được thêm vào một danh mục đã được đa dạng hóa tốt. Đây là mô hình tài chính được thiết lập dựa trên mối quan hệ giữa lợi tức và rủi ro trong quá trình đầu tư.
Mô hình CAPM là một mô hình tài chính
Các giả định của mô hình CAPM
Trong mô hình CAPM, có một số giả định quan trọng như sau:
Thị trường vốn được coi là hiệu quả và hoàn hảo, có nghĩa là nhà đầu tư có thông tin đầy đủ và không có chi phí giao dịch đáng kể. Không có hạn chế đầu tư và không có nhà đầu tư nào đủ lớn để ảnh hưởng đến giá của một loại chứng khoán nào đó.
Nhà đầu tư kỳ vọng nắm giữ chứng khoán trong một khoảng thời gian ngắn, thường là một năm. Họ có hai cơ hội đầu tư: đầu tư vào chứng khoán không rủi ro và đầu tư vào danh mục cổ phiếu thường trên thị trường.
Thành phần trong mô hình CAPM
Lợi nhuận kỳ vọng của CAPM (r)
Lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản là tỷ suất sinh lời trung bình mà nhà đầu tư mong đợi nhận được từ khoản đầu tư đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Lợi tức của tài sản phi rủi ro (Rf)
Trong thực tế, không có tài sản nào là không có rủi ro, nhưng trái phiếu chính phủ thường được coi là một lựa chọn đầu tư ít rủi ro nhất. Do đó, lợi nhuận từ các tài sản ít rủi ro thường được đo bằng lợi tức của trái phiếu chính phủ, và được theo dõi trong khoảng thời gian 10 năm.Trong mô hình CAPM, lợi tức của tài sản phi rủi ro được ký hiệu là "Rf".
Hệ số beta trong mô hình CAPM
Hệ số β, hay còn gọi là hệ số beta, là chỉ số đo lường mức độ biến động của lợi nhuận một cổ phiếu so với mức độ biến động của lợi nhuận một danh mục đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Nếu β>1: Điều này có nghĩa là trong một nền kinh tế phát triển, lợi nhuận của cổ phiếu riêng biệt tăng nhanh hơn so với lợi nhuận trên thị trường. Tuy nhiên, khi nền kinh tế không tốt, lợi nhuận của cổ phiếu cũng giảm nhanh hơn so với thị trường.
Nếu β=1: Trong trường hợp này, lợi nhuận của cổ phiếu di chuyển đồng đều với thị trường. Dù nền kinh tế có tốt hay xấu, lợi nhuận của cổ phiếu tăng/giảm cùng với thị trường.
Nếu 0<β<1: Khi β nằm trong khoảng này, rủi ro từ thị trường chứng khoán thấp hơn so với thị trường. Điều này có thể chỉ ra rằng cổ phiếu này có khả năng ít biến động hơn so với thị trường, và có thể là một lựa chọn đầu tư ít rủi ro hơn trong một môi trường thị trường biến động.
Khoản gia tăng bù đắp thị trường (Rm-Rf)
Lý thuyết về phần bù rủi ro thị trường được biểu diễn bằng công thức:
Lợi nhuận kỳ vọng trung bình của thị trường – Lãi suất phi rủi ro
Trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm một cách không dễ dàng dự báo trước. Do đó, lợi nhuận kỳ vọng trung bình của thị trường có thể là âm hoặc dương. Để xử lý những biến động ngắn hạn này trong phần bù rủi ro vốn cổ phần, nhà đầu tư thường thực hiện phân tích đường thị trường chứng khoán (SML) trong một khoảng thời gian dài hơn.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng phần bù rủi ro thị trường thường dao động trong khoảng từ 4% đến 5.5%, tùy thuộc vào điều kiện thị trường cụ thể và các yếu tố kinh tế xã hội.
Mọt số thành phần trong mô hình CAPM
Cách tính mô hình CAPM
Công thức mô hình CAPM
Công thức mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để xác định tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản khi tài sản đó được thêm vào danh mục đầu tư đa dạng hóa tốt. Công thức này được biểu thị như sau:
E(Ri) = Rf + βi * (Rm - Rf)
Trong đó:
- E(Ri): Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản i
- Rf: Lãi suất kỳ vọng của tài sản phi rủi ro (thường là trái phiếu chính phủ)
- βi: Hệ số beta của tài sản i, đo lường mức độ biến động của tài sản i so với thị trường chung
- Rm: Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường chung
Bài tập về mô hình CAPM
Giả sử danh mục đầu tư có cổ phiếu A và Z với tỷ trọng 50% có hệ số β lần lượt là 2 và 1. Lợi nhuận không rủi ro là 10% trong khi lợi nhuận kỳ vọng thị trường là 15%.
- E(RA) = 10 + 2 * (15 – 10) = 20%
- E(RZ) = 10 + 1 * (15 – 10) = 15%
Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư là 20 * 0.5 + 15 * 0.5 = 17.50%
Một cách tính khác, hệ số β của danh mục được tính: 2 * 0.5 + 1 * 0.5 = 1.5
Lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư là: 10 + 1.5 * (15 – 10) = 17.50%
Ưu và nhược điểm của mô hình CAPM
Ưu điểm
Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) là một công cụ hữu ích để đánh giá rủi ro và tỷ suất sinh lời của các tài sản đầu tư. Mô hình này có một số ưu điểm sau:
- Đơn giản: Công thức CAPM tương đối đơn giản và dễ hiểu, giúp cho các nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính có thể dễ dàng áp dụng.
- Dễ sử dụng: Việc thu thập dữ liệu cần thiết để tính toán mô hình CAPM tương đối dễ dàng, bao gồm lãi suất kỳ vọng của tài sản phi rủi ro, hệ số beta của tài sản và tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường chung.
- Khả năng giải thích: Mô hình CAPM cung cấp một cách thức rõ ràng để giải thích mối quan hệ giữa rủi ro và tỷ suất sinh lời của các tài sản đầu tư.
- Tính ứng dụng rộng rãi: Mô hình CAPM có thể được áp dụng để đánh giá nhiều loại tài sản đầu tư khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản.
- Hỗ trợ xây dựng danh mục đầu tư: Mô hình CAPM có thể được sử dụng để xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả bằng cách lựa chọn các tài sản có tỷ suất sinh lời kỳ vọng cao so với mức độ rủi ro chấp nhận được.
- Không giới hạn danh mục đầu tư: Với mô hình CAPM, việc định giá sẽ không giới hạn danh mục đầu tư cụ thể. Giả định của CAPM là nhà đầu tư có danh mục đa dạng với khẩu vị rủi ro khác nhau.
Mô hình CAPM cung cấp một cách thức rõ ràng để giải thích mối quan hệ giữa rủi ro và tỷ suất sinh lợi
Nhược điểm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, mô hình CAPM cũng có một số hạn chế sau:
- Giả định không thực tế: Mô hình CAPM dựa trên một số giả định có thể không hoàn toàn đúng trong thực tế. Chẳng hạn như thị trường vốn hoàn hảo, nhà đầu tư có kỳ vọng đồng nhất về lợi nhuận và rủi ro. Lợi tức của các tài sản tuân theo phân phối bình thường.
- Bỏ qua các yếu tố phi hệ thống: Mô hình CAPM chỉ tập trung vào rủi ro hệ thống của một tài sản, và bỏ qua các yếu tố phi hệ thống.
- Độ chính xác của dữ liệu: Việc tính toán mô hình CAPM phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào, bao gồm lãi suất kỳ vọng của tài sản phi rủi ro, hệ số beta của tài sản và tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường chung.
- Có thể bị thao túng: Hệ số beta của tài sản có thể bị thao túng bởi các nhà đầu tư hoặc nhà phân tích, dẫn đến kết quả tính toán sai lệch.
- Không áp dụng cho tất cả các trường hợp: Mô hình CAPM có thể không phù hợp để đánh giá một số loại tài sản đầu tư nhất định, chẳng hạn như tài sản mới nổi hoặc tài sản có tính thanh khoản thấp.
Ý nghĩa mô hình CAPM
Trong đầu tư chứng khoán:
- Đánh giá lợi nhuận kỳ vọng: CAPM giúp nhà đầu tư dự đoán lợi nhuận kỳ vọng cho một cổ phiếu dựa trên mức độ rủi ro hệ thống (beta) của nó.
- Lựa chọn danh mục đầu tư: Mô hình này hỗ trợ nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả bằng cách cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư: CAPM được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư của một quỹ hoặc nhà đầu tư so với thị trường chung.
Trong hoạt động đầu tư khác:
- Định giá tài sản: CAPM có thể áp dụng để định giá các tài sản khác như trái phiếu, bất động sản, v.v.
- Đánh giá rủi ro dự án: Mô hình này giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro của các dự án đầu tư và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
- Lựa chọn chiến lược đầu tư: CAPM hỗ trợ nhà đầu tư lựa chọn chiến lược đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của họ.
Ngoài ra, CAPM còn có một số ý nghĩa khác như:
- Nâng cao hiệu quả thị trường: CAPM góp phần thúc đẩy thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả hơn bằng cách cung cấp thông tin về giá trị thực của các tài sản.
- Bảo vệ nhà đầu tư: Mô hình này giúp bảo vệ nhà đầu tư khỏi những khoản đầu tư rủi ro cao bằng cách cung cấp cho họ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt.
CAPM góp phần thúc đẩy thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả hơn
Sau khi tìm hiểu chi tiết về mô hình CAPM, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về đầu tư chứng khoán, hãy tham khảo tại website của Tikop.