Giới thiệu về đồng Yên Nhật
Thông tin chung
Đồng yên Nhật, hay còn gọi là Yên, là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đồng tiền này được biểu tượng bằng ký hiệu ¥ và có mã tiền tệ quốc tế là JPY, đồng yên có lịch sử lâu đời và bắt đầu được sử dụng từ năm 1871.
Đặc biệt, yên Nhật không chỉ là phương tiện thanh toán trong nước mà còn là một trong những đồng tiền quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế, thường xuyên được giao dịch trên thị trường ngoại hối. Đồng tiền này cũng thể hiện sự ổn định và sức mạnh kinh tế của Nhật Bản - quốc gia không có tài nguyên tự nhiên dồi dào nhưng lại là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Ngoài ra, đồng yên Nhật và đồng nhân dân tệ của Trung Quốc đều sử dụng chung ký hiệu ¥, điều này đôi khi gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, mã tiền tệ quốc tế của chúng là khác nhau, với Nhật Bản là JPY và Trung Quốc là CNY.
>> Xem thêm: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá nhân dân tệ hôm nay chính xác
Đồng Yên Nhật được gọi là JPY
Các mệnh giá của đồng Yên Nhật
Đồng yên được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau, từ tiền xu và tiền giấy:
- Tiền xu: Bắt đầu được sử dụng từ năm 1870, sau khi chính phủ Minh Trị thống nhất tiền tệ. Với 6 mệnh giá tiền xu gồm 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên.
- Tiền giấy: Được in hình các nhân vật quan trọng và biểu tượng, địa điểm nổi tiếng của Nhật Bản. Tiền giấy gồm các mệnh giá như: 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên, 10000 Yên.
Ngoài ra, có các cách gọi khác được quy đổi như sau:
- 1000 Yên = 1 Sen
- 10000 Yên = 1 Man
- 10 Sen = 1 Man
>> Xem thêm: 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay
Đồng Yên Nhật chia làm tiền xu và tiền giấy
1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Tỷ giá tiền Yên Nhật sang tiền Việt tháng 3/2024 như sau:
1 Yên (JPY) = 163,563 VND
Như vậy, ví dụ quy đổi tiền Yên sang tiền Việt như sau:
- 1000 Yên = 163.563 VND
- 2000 Yên = 327.126 VND
- 3000 Yên = 490.689 VND
- 4000 Yên = 654.252 VND
- 5000 Yên = 817.815 VND
- 6000 Yên = 981.378 VND
- 7000 Yên = 1.144.941 VND
- 8000 Yên = 1.308.504 VND
- 9000 Yên = 1.472.067 VND
- 10000 Yên = 1.635.630 VND
>> Xem thêm: 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá đồng Man mới nhất hiện nay
1000 Yên Nhật mua được gì ở Nhật?
1.000 Yên tương đương với hơn 160 nghìn đồng tại Việt Nam. Với số tiền này, nếu ở Nhật Bản, bạn có thể mua được một số đồ dùng và nhu yếu phẩm như:
- Mì ramen
- Nửa cân thịt lợn
- 2 cân gạo
- 5 lon bia
- 7 lít xăng…
Mặc dù những mặt hàng này có thể được coi là cơ bản và thiết yếu, chúng cũng phản ánh mức giá và chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản - quốc gia phát triển với nền kinh tế lớn thứ ba thế giới.
Ngược lại, tại Việt Nam, với số tiền tương đương, một người có thể mua được lượng lớn hơn các mặt hàng tương tự hoặc thậm chí là các mặt hàng khác với chất lượng tốt. Điều này giúp phản ánh giá trị đồng tiền của Nhật Bản cao hơn.
>> Xem thêm: 1000 Bath Thái bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá tiền Thái mới nhất
Đồng 1000 Yên của Nhật giá trị bằng khoảng 160 nghìn tiền Việt
Hướng dẫn cách tra cứu 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền việt
Tra cứu bằng Google
Google là một công cụ tiện lợi để tra cứu tỷ giá giữa các loại tiền tệ khác nhau, bao gồm cả Yên Nhật và VND.
Cách thực hiện:
- Truy cập vào Google.
- Nhập từ khóa: "1.000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt".
- Chỉ sau vài giây, bạn sẽ nhận được kết quả hiển thị ngay trên trang chủ của Google.
Hướng dẫn tra cứu Yên Nhật bằng Google
Tra cứu bằng công cụ tỷ giá
- Bước 1: Truy cập Tool tính tỷ giá ngoại tệ tại Tikop
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ là JPY
- Bước 3: Nhập số tiền muốn đổi sang tiền Việt
Cách tra cứu Yên Nhật bằng Tool của Tikop
Đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt ở đâu?
Ngân hàng thương mại
Đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt tại ngân hàng là lựa chọn phổ biến và an toàn nhất. Các ngân hàng như Vietcombank, TP Bank, VPBank, Techcombank,... thường cung cấp tỷ giá cạnh tranh và dịch vụ đổi tiền thuận tiện.
Lưu ý rằng tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian và có thể có phí dịch vụ áp dụng. Để đảm bảo bạn nhận được tỷ giá tốt nhất, trước khi đi đổi tiền, bạn hãy so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng và dịch vụ trực tuyến trước khi đổi tiền.
Sân bay, cửa khẩu
Để đổi tiền tại sân bay hoặc cửa khẩu, bạn có thể tìm đến các quầy đổi tiền ngoại tệ thường được bố trí tại các nhà ga quốc tế. Tại Việt Nam, các sân bay như Nội Bài hay Tân Sơn Nhất thường có quầy đổi tiền cho khách Việt Nam ra nước ngoài hoặc du khách từ nước ngoài tới Việt Nam.
Bạn cần mang theo hộ chiếu và có thể cần các giấy tờ khác như vé máy bay để chứng minh mục đích chuyến đi khi đổi tiền. Đối với việc đổi tiền tại cửa khẩu, thông thường sẽ có các dịch vụ đổi tiền tương tự như tại sân bay, nhưng cần lưu ý về giờ làm việc và tỷ giá có thể khác nhau tùy theo địa điểm.
Tiệm vàng
Thông thường không phải tiệm vàng nào cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền ngoại tệ, nhưng bạn có thể kiểm tra với các tiệm vàng lớn trong khu vực để biết thêm thông tin.
Trước khi giao dịch, bạn hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại và các phí giao dịch có thể phát sinh để có được giao dịch tốt nhất.
>> Xem thêm: Nên mua vàng ở đâu? Top những địa chỉ mua bán vàng uy tín
Đổi tiền Yên sang tiền Việt tại sân bay, cửa khẩu, tiệm vàng, ngân hàng
Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng hiện nay
Ngân hàng | Mua tiền mặt (Nghìn đồng) | Mua chuyển khoản (Nghìn đồng) | Bán tiền mặt (Nghìn đồng) | Bán chuyển khoản (Nghìn đồng) |
Techcombank | 156,50 | 160,86 | 167,46 | |
Vietcombank | 158,38 | 159,98 | 167,64 | |
VIB | 164,74 | 166,14 | 171,95 | 170,95 |
VietinBank | 159,87 | 159,87 | 167,82 | |
TPBank | 157,65 | 160,01 | 169,01 | |
SeABank | 158,31 | 160,21 | 167,81 | 167,31 |
Sacombank | 161,15 | 161,65 | 166,20 | 165,70 |
PVcomBank | 164,98 | 163,38 | 167,30 | 167,30 |
MBBank | 158,26 | 160,26 | 167,88 | 167,88 |
HSBC | 159,33 | 160,48 | 166,35 | 166,35 |
HDBank | 162,60 | 163,14 | 167,44 | |
ABBank | 158,71 | 159,34 | 167,08 | 167,58 |
Lưu ý khi đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt
Bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi đổi tiền Yên sang tiền Việt:
- Tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian, do đó, bạn cần so sánh tỷ giá của các ngân hàng khác nhau trước khi đổi để nhận được mức giá tốt nhất.
- Mang đầy đủ giấy tờ tùy thân khi đổi tiền tại ngân hàng như CCCD/CMND
- Xu Nhật nhỏ rất dễ rơi, bạn hãy mang theo túi đựng tránh được việc mất tiền xu khi xách đi lại.
- Nên đổi vừa đủ số tiền mình cần để dùng tránh việc đổi quá nhiều.
- Ngân hàng sẽ luôn là lựa chọn đổi tiền đáng ưu tiên nhất. Bạn nên hạn chế đổi tiền tại chợ đen hay các tiệm vàng chui.
- Kiểm tra kỹ tiền trước khi nhận để đảm bảo không có tiền giả hoặc tiền rách, cũ.
- Yêu cầu hóa đơn để có thể đổi trả nếu có sai sót.
>> Xem thêm: 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá mới nhất hôm nay
Đổi tiền Yên sang tiền Việt cần chọn địa chỉ uy tín
Câu hỏi thường gặp
Đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt có mất phí không?
Có, việc đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt sẽ mất phí. Mức phí này thay đổi tùy theo ngân hàng/địa chỉ đổi và số lượng tiền bạn đổi.
Xem tỷ giá Yên Nhật ở đâu?
Bạn có thể truy cập website của ngân hàng mà bạn thường sử dụng để xem tỷ giá Yên Nhật. Ngoài ra, các công cụ theo dõi tỷ giá hối đoái của Tikop cũng cung cấp đầy đủ thông tin về tỷ giá đồng Yên Nhật thời điểm hiện tại cho bạn tham khảo.
Tỷ giá hối đoái của đồng Yên so với tiền Việt được cập nhật vào tháng 04/2024.
1 Sen Nhật bằng bao nhiêu Yên Nhật?
1 Sen = 1000 Yên Nhật
2 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
2 Sen = 329037,16 VND
3 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
3 Sen = 493555,75 VND
4 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
4 Sen = 658074,33 VND
5 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
5 Sen = 822592,91 VND
6 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
6 Sen = 987111,49 VND
7 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
7 Sen = 1151630,08 VND
8 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
8 Sen = 1316148,66 VND
10 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
10 Sen = 1645185,82 VND
Như vậy, để biết chính xác 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cần cập nhật tỷ giá mới nhất. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác về chủ đề tỷ giá Yên Nhật tại website Tikop tại chuyên mục Kiến thức tài chính của chúng tôi.