Phân kỳ là gì?
Khái niệm phân kỳ
Phân kỳ là thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự chuyển động hoặc hướng đi của giá tài sản, cổ phiếu theo hướng ngược lại so với chỉ báo. Điều này được xác định bằng cách quan sát các đỉnh và đáy của đồ thị giá và chỉ báo. Khi xảy ra phân kỳ, nó cho biết xu hướng hiện tại đang mất sức và là tín hiệu cho việc chuẩn bị có một xu hướng đảo chiều trong tương lai.
Phân kỳ mô tả sự chuyển động của giá theo hướng ngược lại so với chỉ báo
Phân kỳ trong tiếng Anh là gì?
Phân kỳ trong tiếng Anh là Divergence.
Ví dụ về phân kỳ chứng khoán
Giả sử có một cổ phiếu X đang trong xu hướng tăng giá. Trong thời gian đó, chỉ báo cũng đang đi lên, chỉ ra sự gia tăng của đà tăng giá. Tuy nhiên, khi giá cổ phiếu X tiếp tục tăng, chỉ báo lại bắt đầu giảm dần. Điều này tạo ra một phân kỳ giữa giá cổ phiếu và chỉ báo.
Phân kỳ này có thể cho thấy rằng xu hướng tăng giá của cổ phiếu X đang suy yếu và có thể sẽ đảo chiều trong tương lai gần. Nhà đầu tư có thể chú ý đến phân kỳ này và cân nhắc việc bán cổ phiếu hoặc đặt một lệnh bán ngắn để tận dụng xu hướng đảo chiều tiềm năng.
Ý nghĩa của phân kỳ trong chứng khoán
- Phân kỳ được sử dụng để đánh giá các tín hiệu tích cực hoặc tiêu cực trong biến động giá của một tài sản. Phân kỳ dương xảy ra khi giá tài sản tạo ra một mức thấp mới, trong khi chỉ báo như dòng tiền đang tăng lên. Trái lại, phân kỳ âm xảy ra khi giá tài sản đạt một mức đỉnh mới, nhưng chỉ báo lại tạo ra một mức đỉnh thấp hơn.
- Phân kỳ thường được sử dụng bởi các nhà giao dịch để đánh giá động lượng cơ bản trong biến động giá của một tài sản và để xác định khả năng xuất hiện xu hướng đảo chiều giá.
- Nếu cổ phiếu đang tạo ra đỉnh mới nhưng chỉ số RSI (Relative Strength Index) bắt đầu tạo ra các đỉnh thấp hơn, điều này cho thấy xu hướng tăng giá có thể đang suy yếu. Đây là trường hợp phân kỳ âm, và nhà giao dịch có thể quyết định thoát khỏi vị thế hoặc đặt mức dừng lỗ trong trường hợp giá bắt đầu giảm.
- Phân kỳ dương xảy ra khi giá tài sản (đặc biệt là giá cổ phiếu) tạo ra các mức thấp mới trong khi chỉ số RSI tạo ra các mức thấp cao hơn với mỗi dao động giá. Nhà giao dịch có thể suy ra rằng đáy thấp hơn của giá tài sản đang mất sức giảm và có khả năng xuất hiện xu hướng đảo chiều trong thời gian gần nhất.
Phân kỳ được sử dụng để đánh giá các tín hiệu tích cực hoặc tiêu cực
Phân loại phân kỳ trong giao dịch
Phân kỳ thường
Phân kỳ thường thể hiện sự khác biệt ở mức độ cao giữa biểu đồ giá và các chỉ báo. Phân kỳ thường có khả năng dự báo xu hướng đảo chiều của cổ phiếu. Phân kỳ thường được chia thành hai loại như sau:
- Phân kỳ dương (Bullish Divergence) là loại phân kỳ xuất hiện trong xu hướng giảm của giá. Khi chúng ta kết nối các đáy trên biểu đồ giá, ta thấy đường giá đang giảm. Tuy nhiên, chỉ báo kỹ thuật lại tạo ra các đỉnh và có xu hướng tăng. Điều này cho thấy sự mất sức của động lượng giảm dần. Đây là tín hiệu cho thấy xu hướng đảo chiều có thể sắp diễn ra, và giá sẽ chuyển từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng. Để đưa ra quyết định giao dịch tối ưu, nhà đầu tư nên kết hợp các chỉ báo kỹ thuật khác để có cái nhìn toàn diện hơn.
- Phân kỳ âm (Bearish Divergence) là loại phân kỳ xuất hiện trong xu hướng tăng giá của cổ phiếu. Khi chúng ta kết nối các đỉnh trên biểu đồ giá, ta thấy đường giá đang tạo ra xu hướng tăng. Tuy nhiên, hướng của chỉ báo lại giảm xuống khi kết nối các đáy lại với nhau. Điều này cho thấy xu hướng đảo chiều từ tăng sang giảm. Nhà đầu tư có thể sử dụng các mô hình nến đảo chiều như Dark Cloud Cover, Shooting Star và các công cụ khác để đưa ra quyết định đầu tư tốt nhất.
>> Xem thêm: Mô hình nến đảo chiều là gì? 15 mô hình nến đảo chiều tăng, giảm
Phân kỳ thường có khả năng dự báo xu hướng đảo chiều của cổ phiếu
Phân kỳ phóng đại
Phân kỳ phóng đại là một thuật ngữ được chia thành hai loại: phân kỳ phóng đại tăng và phân kỳ phóng đại giảm. Khi quá trình tích lũy hoặc đi ngang kết thúc, một xu hướng mới sẽ hình thành.
- Phân kỳ phóng đại tăng: Đây là trường hợp khi giá tài sản tạo ra các đáy mới tăng dần trong khi chỉ báo kỹ thuật tạo ra các đáy mới giảm dần. Điều này cho thấy sự gia tăng đà tăng của giá và khả năng xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
- Phân kỳ phóng đại giảm: Trái ngược với phân kỳ phóng đại tăng, trong trường hợp này, giá tài sản tạo ra các đỉnh mới giảm dần trong khi chỉ báo kỹ thuật tạo ra các đỉnh mới tăng dần. Điều này cho thấy sự suy yếu của đà giảm và khả năng xu hướng giảm sẽ đảo chiều.
Phân kỳ phóng đại chia thành hai loại: phân kỳ phóng đại tăng và phân kỳ phóng đại giảm
Phân kỳ ẩn
Phân kỳ ẩn là một công cụ được nhà đầu tư sử dụng để dự báo xu hướng giá cổ phiếu. Phân kỳ ẩn được chia thành hai loại: phân kỳ ẩn tăng giá và phân kỳ ẩn giảm giá.
- Phân kỳ ẩn tăng giá: Trường hợp này xảy ra trong xu hướng giảm giá. Khi giá tài sản tạo ra các đáy mới giảm dần, chỉ báo kỹ thuật lại tạo ra các đáy mới tăng dần. Điều này cho thấy sự mất đà của đà giảm và khả năng xu hướng tăng giá sẽ tiếp tục.
- Phân kỳ ẩn giảm giá: Trái ngược với phân kỳ ẩn tăng giá, trong trường hợp này xảy ra trong xu hướng tăng giá. Khi giá tài sản tạo ra các đỉnh mới tăng dần, chỉ báo kỹ thuật lại tạo ra các đỉnh mới giảm dần. Điều này cho thấy sự suy yếu của đà tăng và khả năng xu hướng giảm giá sẽ đảo chiều.
>> Xem thêm: Mô hình 2 đỉnh là gì? Cách giao dịch mô hình 2 đỉnh hiệu quả
Phân kỳ ẩn được chia thành hai loại tăng và giảm
Ưu và nhược điểm của phân kỳ trong chứng khoán
Ưu điểm
- Phân kỳ có thể được sử dụng như một chiến lược giao dịch độc lập hoặc kết hợp với nhiều chỉ báo khác trong giao dịch phân kỳ. Vì phân kỳ không hoàn toàn dựa trên giá cổ phiếu mà dựa trên so sánh giữa các chỉ báo kỹ thuật (ví dụ: RSI, MACD) và giá cổ phiếu, nó cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư mà không cần chỉ nhìn vào giá cổ phiếu một cách đơn lẻ.
- Phân kỳ giúp nhận biết sự đảo chiều của xu hướng, cho phép nhà đầu tư nhìn thấy khi xu hướng đang sắp thay đổi và chuẩn bị cho một xu hướng mới.
- Phân kỳ giúp nhà đầu tư xác định các điểm vào lệnh và thoát lệnh tiềm năng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.
- Phân kỳ thích hợp với chiến lược giao dịch ngắn hạn, nơi nhà đầu tư tập trung vào việc tìm kiếm các cơ hội lợi nhuận trong khoảng thời gian ngắn.
Nhược điểm
- Có thể mắc phải các tín hiệu sai, gây ra việc nhìn nhận nhầm các điểm đảo chiều không xảy ra thực tế.
- Phân kỳ không xảy ra trong tất cả các lần đảo chiều giá, có thể có những biến động giá mà không có phân kỳ.
- Không thể hoàn toàn dựa vào phân kỳ để dự đoán sự đảo chiều xu hướng, vì tín hiệu giao dịch không được cung cấp kịp thời và có thể gặp phải sự trễ.
- Phân kỳ có thể diễn ra trong thời gian dài trước khi xuất hiện sự đảo chiều giá, đòi hỏi sự kiên nhẫn và đánh giá kỹ lưỡng.
- Phân kỳ không phù hợp cho các nhà đầu tư mới, và ngay cả những nhà đầu tư giàu kinh nghiệm cũng khó nhận biết được tín hiệu phân kỳ.
- Phân kỳ không được coi là một chỉ báo mạnh, nên chỉ sử dụng nó như một công cụ xác nhận bổ sung cho các quyết định giao dịch khác.
Bên cạnh những ưu điểm, phân kỳ còn có nhược điểm mà bạn cần lưu ý
Cách nhận diện phân kỳ dựa vào chỉ báo
Chỉ báo MACD
MACD, hay còn gọi là Moving Average Convergence Divergence, là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường động lực của một tài sản và dự đoán xu hướng giá của nó.
Công cụ MACD được tạo thành từ hai đường trung bình động mũ (EMA) và một biểu đồ cột (MACD histogram), di chuyển xung quanh một đường 0 ở giữa. Đường EMA nhanh hơn được gọi là đường tín hiệu, trong khi đường chậm hơn được gọi là đường MACD. Nếu đường MACD ở trên 0, điều đó cho thấy một tín hiệu xu hướng tăng. Ngược lại, nếu nó ở dưới 0, điều đó cho thấy một tín hiệu xu hướng giảm.
Khi đường MACD và giá tài sản di chuyển theo hướng ngược nhau, điều này được coi là sự phân kỳ. Sự phân kỳ có thể báo hiệu về một sự thay đổi trong xu hướng giá sắp tới.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng MACD không phải là một công cụ hoàn hảo và có thể tạo ra các tín hiệu giao dịch không đáng tin cậy. Do đó, để đảm bảo tính xác thực, bạn nên sử dụng nhiều công cụ phân tích kỹ thuật khác nhau để xác nhận hành động giá trước khi quyết định giao dịch.
Khi đường MACD và giá tài sản di chuyển ngược nhau gọi là sự phân kỳ
Chỉ báo RSI
RSI là một công cụ đánh giá động lực thị trường và cho phép nhận biết phân kỳ và phân kỳ ẩn. Công cụ này được biểu diễn dưới dạng phần trăm từ 0 đến 100, và khi RSI vượt qua mức 70, tín hiệu mua quá mức được kích hoạt. Ngược lại, khi RSI giảm dưới mức 30, tín hiệu bán quá mức được đưa ra.
Để phân tích phân kỳ dương, nhà giao dịch thường so sánh các mức thấp của chỉ báo RSI với hành động giá tương ứng. Nếu giá tạo mức thấp cao hơn nhưng RSI lại cho thấy mức thấp hơn, thì đó được coi là tín hiệu tăng. Trong khi đó, nếu giá tạo mức cao hơn nhưng RSI lại tạo mức thấp hơn, thì đó được coi là tín hiệu giảm.
Tuy nhiên, nhà giao dịch kỹ thuật chỉ coi tín hiệu mua quá mức hoặc bán quá mức là mạnh nếu nó đi kèm với sự phân kỳ. Cần lưu ý rằng RSI không phải là một chỉ báo hoàn hảo và không đáng tin cậy 100%. Do đó, để tạo ra chiến lược giao dịch tốt nhất, nó nên được sử dụng kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác.
So sánh các mức thấp của chỉ báo RSI với hành động giá tương ứng
Chỉ báo Stochastic Oscillator
Stochastic là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường độ mạnh của xu hướng giá, cùng với tốc độ và động lượng của thị trường. Nó sử dụng đường chỉ báo và đường tín hiệu để so sánh giá đóng cửa hiện tại với giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 14 ngày.
Đường chỉ báo của Stochastic giới hạn trong khoảng từ 0 đến 100, với giá trị trên 80 cho thấy thị trường đang mua quá mức và giá trị dưới 20 cho thấy thị trường đang bán quá mức. Sự khác biệt giữa đường chỉ báo và biểu đồ giá có thể chỉ ra một sự phân kỳ, đây là tín hiệu cho thấy sự thay đổi trong xu hướng giá.
Tuy nhiên, chỉ số mua quá mức và bán quá mức không phải lúc nào cũng là tín hiệu chính xác cho sự đảo chiều của thị trường. Điều này đặc biệt đúng đối với các thị trường đầu cơ bong bóng, nơi áp lực mua có thể tiếp tục duy trì xu hướng tăng mạnh của tài sản.
Chỉ báo Stochastic trong nhận diện phân kỳ
Cách đầu tư hiệu quả nhờ giao dịch phân kỳ
Dựa vào nhiều chỉ báo
Không nên dựa chỉ vào một phân kỳ duy nhất để đưa ra quyết định giao dịch. Luôn cần xác nhận phân kỳ bằng nhiều chỉ báo và công cụ phân tích khác, cùng với thông tin cơ bản, để đảm bảo tính chính xác của tín hiệu giao dịch.
Nên sử dụng khung thời gian dài
Sử dụng khung thời gian dài có thể cung cấp tín hiệu phân kỳ chính xác hơn. Trên khung thời gian dài, chuyển động giá thường lớn và kéo dài, làm cho việc xác nhận tín hiệu phân kỳ dễ hơn. Các biến động ngắn hạn và nhiễu giá trên khung thời gian dài có ít ảnh hưởng đến tín hiệu phân kỳ, cho phép nhà đầu tư tập trung vào tín hiệu phân kỳ chính xác.
Kiểm tra và xác nhận tín hiệu
Để đưa ra quyết định giao dịch chính xác, việc kiểm tra lại và xác nhận tín hiệu phân kỳ là cần thiết. Đôi khi, tín hiệu phân kỳ có thể xuất hiện nhưng chỉ là do nhiễu sóng hoặc sai sót trong việc đọc bảng tín hiệu. Nếu không kiểm tra lại, có thể dễ dẫn đến sai lầm trong quyết định giao dịch.
Để tâm tới khối lượng giao dịch và thời gian
Vì sự biến đổi của khối lượng giao dịch cũng có thể xác nhận tính chính xác của tín hiệu phân kỳ. Ví dụ, khi tín hiệu phân kỳ xuất hiện với khối lượng giao dịch thấp, nó sẽ không đủ mạnh để thúc đẩy một sự thay đổi đáng kể trong xu hướng giá. Ngoài ra, về yếu tố thời gian, nhìn vào khoảng thời gian kéo dài của phân kỳ trên biểu đồ hàng ngày hoặc hàng tuần sẽ cung cấp cho bạn tín hiệu để thực hiện giao dịch vào hoặc ra một cách hiệu quả.
Nếu phân kỳ kéo dài quá lâu, nên bỏ qua tín hiệu này và chờ đợi một đợt điều chỉnh giá khác có xu hướng ngược lại với xu hướng chính trước khi thực hiện giao dịch.
Đặt lệnh Stop loss và Take profit
Luôn đặt stop-loss và take-profit để quản lý rủi ro trong giao dịch. Nếu giá không diễn ra theo dự đoán, việc đặt stop-loss sẽ giúp giảm thiểu tổn thất. Tương tự, việc đặt take-profit sẽ đảm bảo rằng bạn thu được lợi nhuận và bảo vệ khỏi tình huống giá đảo chiều bất ngờ.
Kết hợp mô hình nến và hỗ trợ hoặc kháng cự
Khi xác định tín hiệu phân kỳ, hãy kết hợp nó với mô hình nến và mức hỗ trợ/kháng cự trên biểu đồ. Sự kết hợp này sẽ cung cấp thông tin bổ sung và nâng cao tính chính xác của tín hiệu.
Hiểu được sự biến động giá
Để sử dụng phân kỳ một cách hiệu quả, việc hiểu rõ các yếu tố gây ra biến động giá là rất quan trọng. Các tin tức quan trọng, sự kiện thị trường và thay đổi trong tâm lý thị trường đều có thể ảnh hưởng đến hiện tượng phân kỳ.
Cách đầu tư hiệu quả nhờ giao dịch phân kỳ
Một số câu hỏi thường gặp về phân kỳ
Phân kỳ âm là gì?
Phân kỳ âm là một tín hiệu chỉ ra rằng đà tăng của giá cổ phiếu đang yếu dần và có khả năng xuất hiện nguy cơ đảo chiều giảm giá trong tương lai.
Phân kỳ dương là gì?
Phân kỳ dương là một hiện tượng trong đó giá cổ phiếu tạo đáy sau cao hơn đáy trước đó, mặc dù giá giảm xuống. Điều này có thể cho thấy một tín hiệu tiềm năng về sự đảo chiều tăng giá trong tương lai.
Phân kỳ tam đoạn là gì?
Phân kỳ tam đoạn là một hiện tượng mà cổ phiếu tạo ra 3 đáy mới với mức thấp hơn nhưng chỉ báo động lượng tạo ra 3 đáy mới với mức cao hơn và có thể được nối với nhau để tạo thành một đường thẳng.
Phân kỳ có đáng tin cậy không?
Phân kỳ thường được coi là một tín hiệu đáng tin cậy, cho thấy xu hướng hiện tại đang giảm dần và có thể báo hiệu về một xu hướng đảo chiều sắp xảy ra.
Làm thế nào để sử dụng phân kỳ trong giao dịch cổ phiếu?
Để sử dụng phân kỳ trong giao dịch cổ phiếu:
- Xác định loại phân kỳ (âm hoặc dương).
- Xác nhận tín hiệu phân kỳ bằng các công cụ khác nhau.
- Thiết lập điểm vào lệnh dựa trên tín hiệu phân kỳ.
- Đặt stop-loss và take-profit để quản lý rủi ro và lợi nhuận.
- Quản lý giao dịch cẩn thận và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Phân kỳ là gì trong toán học?
Trong toán học, thuật ngữ "phân kỳ" không được sử dụng với ý nghĩa như trong giao dịch cổ phiếu. Tuy nhiên, có một khái niệm liên quan đến phân kỳ trong toán học gọi là "chuỗi phân kỳ". Chuỗi phân kỳ là một chuỗi số hay chuỗi hàm mà cách nhau bởi các đoạn có dạng lặp đi lặp lại.
Phân kỳ trong cổ phiếu nếu được tìm hiểu kỹ sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình đầu tư. Cùng đón đọc những bài viết về chứng khoán của Tikop trong những lần sau nhé!