Tìm hiểu về đồng RUP Nga
Giới thiệu về đồng RUP Nga
Đồng Rúp Nga (RUB) ký hiệu ₽, được biết tới đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga và bốn nước cộng hòa tự trị: Abkhazia, Nam Ossetia, DPR và LPR. Trước đây, đồng Rúp cũng là tiền tệ của Liên Xô và Đế quốc Nga trước khi các quốc gia lớn này tan rã. Đồng tiền này được giới thiệu lần đầu tiên vào thế kỷ 14 dưới thời
Đại công quốc Moskva. Ngoài ra, đây là đồng tiền có lịch sử lâu đời nhất, sau tiền đồng bảng Anh và tiền thập phân trên thế giới.
>> Xem thêm: 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhật tỷ giá GBP/VND
Đồng tiền RUB Nga là tiền tệ chính thức của Liên Bang Nga
Các mệnh giá đồng RUP Nga
Đồng RUP Nga được chia làm 2 loại đó là tiền xu và tiền giấy:
- Tiền xu với các mệnh giá: 1, 5, 10, 50 kopek, 1, 2, 5, 10 rúp.
- Tiền giấy gồm các mệnh giá: 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 và 5000 rúp.
1 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Tỷ giá đồng RUP và VND được cập nhật mới nhất vào tháng 04/2024 như sau:
1 Rúp = 268,28 VND
Ví dụ:
- 5 Rúp = 1.341,41 VND
- 10 Rúp = 2.682,83 VND
- 50 Rúp = 13.414,14 VND
- 100 Rúp = 26.828,28 VND
- 200 Rúp = 53.656,56 VND
- 500 Rúp = 134.141,41 VND
- 1000 Rúp = 268.282,82 VND
- 5000 Rúp = 1.341.414,11 VND
>> Xem thêm: 1 Sen bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập Nhật tỷ giá JPY/VND mới nhất
Đổi tiền RÚP Nga sang VND
Cập nhật tỷ giá quy đổi tiền RUP Nga tại ngân hàng
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | |
Tiền mặt | Chuyển khoản | Tiền mặt | |
Vietcombank | - | 254.83 | 282.11 |
BIDV | - | 241.00 | 309.00 |
VRB | 220.3 | 257.66 | 279.25 |
Shinhan Bank | - | - | 282.11 |
BacA Bank | - | - | 282.11 |
Citibank | - | - | 282.11 |
Woori Bank | - | - | 282.11 |
CBA | - | - | 282.11 |
Lưu ý khi đổi tiền RUP Nga
Tìm hiểu về tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ của các quốc gia khác nhau. Do đó, khi đổi tiền RUP sang VND, bạn cần quan tâm đến tỷ giá hối đoái mua vào và bán ra. Hiểu một cách đơn giản, khi nhu cầu về VND cao hơn cung của VND, tỷ giá VND sẽ tăng lên và ngược lại.
Tỷ giá có thể thay đổi liên tục, do đó, bạn nên kiểm tra tỷ giá mới nhất trước khi đổi tiền Rúp sang tiền Việt. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý vì các ngân hàng và đại lý đổi tiền khác nhau có thể có tỷ giá khác nhau. Bạn nên so sánh tỷ giá giữa các bên khác nhau trước khi đổi tiền.
>> Xem thêm: Thị trường tiền tệ là gì? Đặc điểm, vai trò của thị trường tiền tệ
Phân biệt được tỷ giá mua và tỷ giá bán
Tỷ giá mua và tỷ giá bán là 2 thuật ngữ thường được sử dụng trong thị trường tài chính, trong đó:
- Tỷ giá mua vào là tỷ giá mà ngân hàng hoặc đại lý đổi tiền mua RUP từ người bán và mức tỷ giá thường thấp hơn tỷ giá bán ra.
- Tỷ giá bán ra là tỷ giá mà ngân hàng hoặc đại lý đổi tiền bán VND cho người mua. Tỷ giá này thường cao hơn tỷ giá mua vào.
Do đó, khi đổi tiền RUP Nga, bạn cần hiểu được giá mua, giá bán từ đó sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch và tránh rơi vào bẫy lừa đảo.
Phân biệt tỷ giá mua và tỷ giá bán khi đổi tiền RUB
Tỷ giá có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố
Trên thực tế, mức tỷ giá biến động liên tục do ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, dẫn đến việc bạn đổi được nhiều hoặc ít VND hơn cho cùng một số lượng tiền Rúp Nga. Một số yếu tố ảnh hưởng như:
- Các sự kiện bất ổn kinh tế, chính trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị đồng tiền
- Chính phủ Việt Nam hoặc Nga có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối thông qua các biện pháp như mua/bán ngoại tệ
- Mức chênh lệch lãi suất tại Nga và Việt Nam khác biệt dẫn đến sự biến động của tỷ giá đồng tiền.
Lưu ý về phí giao dịch
Khi đổi tiền Rúp Nga sang tiền Việt, ngoài việc quan tâm đến sự biến động của tỷ giá hối đoái, bạn cũng cần lưu ý đến phí giao dịch. Đây là khoản phí mà ngân hàng hoặc đại lý đổi tiền thu về khi bạn thực hiện giao dịch đổi tiền.
Phí giao dịch có thể ảnh hưởng đến số tiền VND bạn nhận được. Do đó, việc nắm rõ thông tin về phí giao dịch giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp để lựa chọn đơn vị đổi tiền an toàn, chất lượng.
>> Xem thêm: 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá hiện nay
Đổi tiền RUB sang VND có mất phí giao dịch
Những câu hỏi thường gặp
Tỷ giá hối đoái được cập nhật mới nhất vào tháng 04/2024.
5 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
5 RUP Nga = 1.341,41 VND
10 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
10 RUP Nga = 2.682,83 VND
50 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
50 RUP Nga = 13.414,14 VND
60 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
60 RUP Nga = 16.096,97 VND
100 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
100 RUP Nga = 26.828,28 VND
200 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
200 RUP Nga = 53.656,56 VND
400 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
400 RUP Nga = 107.313,13 VND
500 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
500 RUP Nga = 134.141,41 VND
5000 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
500 RUP Nga = 1.341.414,11 VND
10000 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
10000 RUP Nga = 2.682.828,22 VND
1 tỷ RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
1 tỷ RUP Nga = 268.282.821.500 VND
Bài viết của Tikop đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết về 1 RUP Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Việc quan tâm đến tỷ giá giữa RUB/VND giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quan hệ kinh tế và tài chính giữa Nga và Việt Nam, cũng như ảnh hưởng của chúng đến các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Bạn đọc hãy tham khảo thêm nhiều bài viết tại chuyên mục Kiến thức tài chính của Tikop để có thêm thông tin hữu ích khác.