Tài sản vô hình là gì?
Định nghĩa tài sản vô hình
Theo tiểu mục 3.1 Mục 3 Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 Thẩm định giá tài sản vô hình Ban hành kèm theo Thông tư 06/2014/TT-BTC quy định: "Tài sản vô hình: là tài sản không có hình thái vật chất và có khả năng tạo ra các quyền, lợi ích kinh tế."
Tài sản vô hình được hiểu là loại tài sản không tồn tại dưới dạng vật chất nhưng có khả năng mang lại các quyền lợi và giá trị kinh tế cho chủ sở hữu.
Ví dụ về tài sản vô hình
- Bằng sáng chế (Patent).
- Công nghệ nhận diện khuôn mặt của Apple, vắc-xin mRNA của Pfizer.
Tài sản vô hình tiếng Anh là gì?
Tài sản vô hình trong tiếng Anh là Intangible assets.
>>> Xem thêm: Tháp tài sản là gì? Vai trò và đặc điểm của tháp tài sản hiện nay
Quyền sở hữu trí tuệ là ví dụ của tài sản vô hình
Tài sản vô hình bao gồm những gì?
Theo Mục 4 Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 Thẩm định giá tài sản vô hình Ban hành kèm theo Thông tư 06/2014/TT-BTC, tài sản vô hình bao gồm các loại sau:
"- Tài sản trí tuệ và quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ;
- Quyền mang lại lợi ích kinh tế đối với các bên được quy định cụ thể tại hợp đồng dân sự theo quy định của pháp luật ví dụ như quyền thương mại, quyền khai thác khoáng sản,...;
- Các mối quan hệ phi hợp đồng mang lại lợi ích kinh tế cho các bên, các mối quan hệ với khách hàng, nhà cung cấp hoặc các chủ thể khác, ví dụ như danh sách khách hàng, cơ sở dữ liệu...;
- Các tài sản vô hình khác thỏa mãn điều kiện quy định tại điểm 3.1."
Để được coi là tài sản vô hình, tài sản cần đáp ứng đồng thời các tiêu chí sau:
- Không tồn tại dưới dạng vật chất. Một số tài sản vô hình có thể gắn liền hoặc được lưu trữ trong các vật thể vật chất, nhưng giá trị của vật thể này thường không đáng kể so với giá trị của tài sản vô hình.
- Có thể nhận diện rõ ràng và được chứng minh thông qua các tài liệu cụ thể như hợp đồng, giấy chứng nhận, hồ sơ đăng ký, danh sách khách hàng, báo cáo tài chính hoặc các phương tiện lưu trữ như đĩa mềm.
- Có khả năng mang lại nguồn thu nhập cho người sở hữu hợp pháp.
- Giá trị của tài sản có thể được đo lường và định lượng.
>>> Xem thêm: Quy luật giá trị là gì? Tác động đến nền kinh tế như thế nào?
Các loại tài sản vô hình
So sánh tài sản vô hình và tài sản hữu hình
Tiêu chí | Tài sản hữu hình | Tài sản vô hình |
Khái niệm | Tài sản hữu hình là những vật có thể tồn tại, có thể được chạm vào hoặc cảm nhận được. | Tài sản vô hình không vật chất tồn tại, không thể được nhìn thấy hoặc chạm vào. |
Đặc điểm |
|
|
Ví dụ | Máy móc, nhà xưởng, phương tiện, thiết bị, hàng tồn kho. | Bản quyền, thương hiệu, bằng sáng chế, lợi thế thương mại. |
Khả năng chuyển nhượng | Dễ dàng mua bán, chuyển nhượng. | Việc chuyển nhượng có thể bị hạn chế hoặc cần sự cho phép theo quy định pháp lý. |
Định giá | Định giá dựa trên chi phí sản xuất, hao mòn và thị trường. | Định giá phức tạp, thường dựa trên lợi nhuận tiềm năng và giá trị thương hiệu. |
Khấu hao | Có thể tính khấu hao theo thời gian sử dụng. | Một số tài sản vô hình có thể khấu hao (như bằng sáng chế), nhưng một số khác thì không (như thương hiệu). |
Giá trị trong doanh nghiệp | Góp phần trực tiếp vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. | Đóng vai trò quan trọng trong chiến lược dài hạn, ảnh hưởng đến danh tiếng và lợi thế cạnh tranh. |
Sự khác nhau giữa tài sản vô hình và tài sản hữu hình
Tại sao cần định giá tài sản vô hình?
Mục tiêu chính của việc định giá tài sản vô hình là cung cấp thông tin và đánh giá về giá trị kinh tế của các tài sản phi vật chất.
- Mua bán, chuyển nhượng và cấp phép sử dụng: Việc xác định giá trị tài sản vô hình là yếu tố cần thiết khi thực hiện giao dịch mua bán, chuyển nhượng hoặc cấp phép sử dụng. Đây là cơ sở quan trọng để các bên thương lượng giá cả hoặc soạn thảo hợp đồng một cách hợp lý.
- Sáp nhập và định giá doanh nghiệp: Trong trường hợp sáp nhập hoặc bán công ty, việc định giá tài sản vô hình đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tổng thể của doanh nghiệp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định chiến lược và tài chính của các bên liên quan.
- Quản lý doanh nghiệp: Định giá tài sản vô hình giúp nhà quản lý hiểu rõ giá trị của các tài sản này, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định hiệu quả hơn trong các lĩnh vực như đầu tư, phát triển sản phẩm, chiến lược tiếp thị và quản lý nguồn lực.
- Tài sản thế chấp: Tài sản vô hình có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo khi vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính. Việc định giá giúp xác định giá trị thế chấp và là căn cứ để quyết định hạn mức vay vốn.
- Góp vốn, chia lợi nhuận và giải quyết tranh chấp: Việc định giá tài sản vô hình rất cần thiết trong quá trình góp vốn, phân chia lợi nhuận hoặc giải quyết các tranh chấp liên quan. Đây là cơ sở để xác định tỷ lệ góp vốn, phân chia lợi ích một cách công bằng và làm rõ giá trị tài sản trong các vụ việc tố tụng, đặc biệt là trong trường hợp phá sản.
- Báo cáo thuế và tài chính: Tài sản vô hình thường được ghi nhận trong các báo cáo tài chính. Định giá chúng giúp doanh nghiệp xác định tổng giá trị tài sản, mức khấu hao, và nghĩa vụ thuế cần thực hiện một cách chính xác.
>>> Xem thêm: Vay ngân hàng cần những gì? Tiêu chí lựa chọn ngân hàng vay vốn
Mục tiêu chính của việc định giá tài sản vô hình là cung cấp thông tin và đánh giá
Cách định giá tài sản vô hình
Các phương pháp định giá tài sản
Phương pháp so sánh
Phương pháp so sánh được sử dụng để xác định giá trị của tài sản vô hình bằng cách phân tích và so sánh với các tài sản vô hình tương tự đã có giao dịch trên thị trường.
Quá trình này bao gồm việc lựa chọn và phân tích chi tiết các đặc điểm và mức độ tương đồng giữa tài sản vô hình cần thẩm định giá và các tài sản được dùng để so sánh, cụ thể như sau:
- Quyền liên quan đến sở hữu tài sản vô hình: Đánh giá quyền pháp lý và các yếu tố sở hữu tài sản.
- Điều khoản tài chính: Phân tích các điều khoản liên quan đến giao dịch mua bán hoặc chuyển giao quyền sử dụng tài sản.
- Ngành nghề sử dụng: Xem xét lĩnh vực hoặc ngành nghề mà tài sản vô hình đang được áp dụng.
- Yếu tố địa lý: Đánh giá khu vực và phạm vi địa lý ảnh hưởng đến giá trị và khả năng sử dụng tài sản vô hình.
- Tuổi đời kinh tế còn lại: Xác định thời gian tài sản có thể tiếp tục tạo ra giá trị kinh tế.
- Các đặc điểm khác: Phân tích các yếu tố bổ sung có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản vô hình, như mức độ độc đáo hoặc khả năng thay thế.
Phương pháp chi phí tái tạo
Phương pháp chi phí tái tạo được sử dụng để xác định giá trị của tài sản vô hình bằng cách ước tính chi phí cần thiết để tạo ra một tài sản tương đồng với tài sản vô hình cần thẩm định dựa trên mức giá thị trường hiện tại.
Công thức tính giá trị tài sản vô hình như sau:
Giá trị tài sản vô hình = Chi phí tái tạo – Giá trị hao mòn lũy kế + Lợi nhuận của nhà sản xuất
Phương pháp chi phí thay thế
Phương pháp chi phí thay thế định giá tài sản vô hình bằng cách ước tính chi phí cần thiết để thay thế tài sản đó bằng một tài sản khác có chức năng và công dụng tương đương, dựa trên mức giá thị trường hiện tại.
Công thức tính giá trị tài sản vô hình như sau:
Giá trị tài sản vô hình = Chi phí thay thế – Giá trị hao mòn lũy kế + Lợi nhuận của nhà sản xuất
Khi áp dụng phương pháp chi phí thay thế, thẩm định viên cần chú ý đến các yếu tố sau:
- Sự khác biệt có thể đo lường giữa tài sản thay thế và tài sản cần thẩm định.
- Thời điểm tính toán chi phí thay thế so với thời điểm thực hiện thẩm định giá.
- Phương pháp này đảm bảo rằng giá trị tài sản được xác định một cách chính xác và sát thực tế, dựa trên chi phí cần thiết để tạo ra một tài sản tương tự trong điều kiện hiện tại.
Phương pháp tiền sử dụng tài sản vô hình
Giá trị tài sản vô hình được xác định dựa trên giá trị hiện tại của dòng tiền mà tổ chức hoặc cá nhân thu được từ việc sử dụng tài sản vô hình. Phương pháp tiền sử dụng tài sản vô hình thuộc cách tiếp cận từ thu nhập.
Phương pháp này giả định rằng nếu tổ chức hoặc cá nhân không sở hữu tài sản vô hình, họ sẽ phải trả một khoản tiền để được sử dụng nó. Do đó, giá trị tài sản vô hình được tính bằng cách xác định khoản chi phí sử dụng tài sản vô hình mà tổ chức hoặc cá nhân tiết kiệm được nếu sở hữu tài sản này.
Quá trình thực hiện bao gồm việc chiết khấu dòng tiền trong tương lai, là khoản tiền tiết kiệm được từ việc sử dụng tài sản vô hình sau khi đã trừ thuế (nếu có).
Trong quá trình tính toán, cần đảm bảo sự nhất quán giữa các yếu tố như dòng tiền sử dụng tài sản vô hình, thuế, chi phí duy trì và các chi phí hỗ trợ khác. Cụ thể:
- Nếu tổ chức hoặc cá nhân sở hữu tài sản vô hình chịu trách nhiệm trả các chi phí duy trì (chẳng hạn chi phí quảng cáo, nghiên cứu và phát triển), thì các chi phí này phải được tính vào dòng tiền sử dụng tài sản vô hình.
- Ngược lại, nếu các chi phí duy trì không được tính vào khoản tiền sử dụng tài sản vô hình, thì chúng cũng cần được loại trừ khỏi dòng tiền để sử dụng tài sản này.
Phương pháp lợi nhuận vượt trội
Phương pháp lợi nhuận vượt trội so sánh mức lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể đạt được khi sử dụng tài sản vô hình so với khi không sử dụng nó.
Theo phương pháp này, giá trị tài sản vô hình được ước tính dựa trên sự chênh lệch giữa giá trị hiện tại của hai dòng tiền chiết khấu:
- Dòng tiền khi sử dụng tài sản vô hình: Dòng tiền mà tài sản vô hình tạo ra, mang lại lợi nhuận vượt trội cho doanh nghiệp.
- Dòng tiền khi không sử dụng tài sản vô hình: Dòng tiền doanh nghiệp đạt được nếu tài sản vô hình đó không được sử dụng.
- Sự chênh lệch giữa hai dòng tiền này đại diện cho giá trị kinh tế mà tài sản vô hình mang lại, từ đó xác định giá trị của tài sản cần thẩm định. Phương pháp này đặc biệt phù hợp để đánh giá những tài sản vô hình mang lại lợi thế cạnh tranh hoặc tạo ra thu nhập vượt trội so với các tài sản khác.
Phương pháp thu nhập tăng thêm
Phương pháp thu nhập tăng thêm tính giá trị hiện tại của dòng tiền được cho là tạo ra nhờ sự đóng góp của tài sản vô hình cần thẩm định, sau khi đã loại trừ phần dòng tiền phát sinh từ các tài sản khác.
Quy trình thực hiện phương pháp này gồm các bước:
Ước tính dòng tiền kỳ vọng từ tài sản vô hình:
- Xác định dòng tiền kỳ vọng có được từ việc sử dụng tài sản vô hình cần thẩm định.
- Giảm trừ phần đóng góp của các tài sản khác (gồm tài sản hữu hình, tài sản tài chính và các tài sản vô hình khác) khỏi dòng tiền kỳ vọng.
Xác định khoản đóng góp của các tài sản khác:
- Bước 1: Xác định các tài sản đóng góp vào việc tạo ra dòng tiền.
- Bước 2: Ước tính giá trị của các tài sản này.
- Bước 3: Tính thu nhập từ tài sản đóng góp dựa trên tỷ suất lợi nhuận hợp lý và giá trị của các tài sản đó.
- Thu nhập từ tài sản đóng góp bao gồm cả phần lợi nhuận hợp lý và phần bù đắp cho khoản đầu tư ban đầu, phản ánh mức giảm giá trị của tài sản theo thời gian.
Tính giá trị hiện tại của dòng tiền còn lại:
- Sau khi loại trừ đóng góp của các tài sản khác, phần dòng tiền kỳ vọng còn lại được chiết khấu về giá trị hiện tại.
- Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền đã điều chỉnh này chính là giá trị của tài sản vô hình cần thẩm định.
>>> Xem thêm: Tỷ suất lợi nhuận là gì? Cách tính tỷ suất lợi nhuận chi tiết
Khi tiến hành thẩm định giá tài sản vô hình, cần thu thập các thông tin gì?
Theo Mục 5 Tiêu chuẩn thẩm định giá số 13 Thẩm định giá tài sản vô hình Ban hành kèm theo Thông tư 06/2014/TT-BTC, khi tiến hành thẩm định giá tài sản vô hình, cần thu thập các thông tin:
"- Mục đích thẩm định giá;
- Đặc điểm của tài sản vô hình cần thẩm định giá;
- Tình trạng pháp lý của việc sở hữu tài sản vô hình (bao gồm cả việc sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp hay không hợp pháp);
- Thời điểm thẩm định giá;
- Triển vọng của ngành cụ thể liên quan và ảnh hưởng đến giá trị tài sản vô hình cần thẩm định giá;
- Triển vọng của nền kinh tế có tác động đến giá trị của tài sản vô hình, gồm các yếu tố của môi trường kinh tế (như lạm phát, tỷ giá hối đoái,.. ) và môi trường chính trị trong nước và ngoài nước;
- Các thông tin nêu tại điểm 3.1;
- Các thông tin liên quan khác về tài sản vô hình cần thẩm định giá."
Các thông tin cần thu thập được quy định theo pháp luật
Qua bài viết, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tài sản vô hình, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc và thực tiễn kinh doanh. Cùng đón đọc những bài viết khác về kiến thức tài chính của Tikop trong những lần sau nhé!