MSCI là gì?
Khái niệm MSCI
MSCI là viết tắt của Morgan Stanley Capital International, là một tổ chức tài chính có trụ sở chính tại Thành phố New York, Hoa Kỳ. Được biết đến là một đơn vị cung cấp dịch vụ toàn cầu về quản lý vốn chủ sở hữu, thu nhập cố định, chỉ số bất động sản, công cụ phân tích danh mục đầu tư đa tài sản, ESG và các sản phẩm liên quan đến khí hậu.
MSCI là đơn vị cung cấp dịch vụ toàn cầu về quản lý vốn chủ sở hữu
Lịch sử hình thành MSCI
- Công ty Capital International giới thiệu các chỉ số chứng khoán thế giới vào năm 1965. Sau khi Morgan Stanley mua quyền cấp phép dữ liệu và trở thành cổ đông lớn nhất của Capital vào năm 1998, công ty bắt đầu sử dụng tên viết tắt MSCI.
- Năm 2004, MSCI mua lại Barra, công ty quản lý rủi ro và phân tích danh mục đầu tư. Sự hợp nhất tạo ra MSCI Barra và sau đó, công ty này IPO vào năm 2007 trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) dưới mã chứng khoán MSCI. Công ty trở thành độc lập hoàn toàn vào năm 2009.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách mở tài khoản chứng khoán chi tiết và những lưu ý cho người mới cbắt đầu
Chỉ số MSCI là gì?
Chỉ số MSCI hay MSCI Index là một chuỗi các chỉ số thị trường toàn cầu được ứng dụng để đánh giá hiệu suất của các thị trường chứng khoán và tài sản tài chính trên khắp thế giới.
Chỉ số MSCI là công cụ hỗ trợ cho người mới tham gia vào thị trường chứng khoán
Phân loại chỉ số MSCI
Chỉ số thị trường mới nổi của MSCI
Chỉ số thị trường mới nổi nổi của MSCI trong tiếng Anh là MSCI Emerging Markets Index. Chỉ số này theo dõi hoạt động thị trường chứng khoán ở 26 quốc gia mới nổi như Argentina, Brazil, Ấn Độ, Nga và Các Tiểu Vương quốc Ả-rập Thống nhất.
Nó đo lường giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán ở 26 quốc gia, từ đó ảnh hưởng đến giá trị của "thị trường mới nổi".
Chỉ số thị trường cận biên của MSCI
Chỉ số thị trường cận biên của MSCI trong tiếng Anh là MSCI Frontier Markets Index. Chỉ số này tập trung vào 21 quốc gia được xem là có độ biến động cao, bao gồm cả các quốc gia không phát triển. Những quốc gia này có tiềm năng tạo ra các đột phá.
Ngoài ra, ngoài 21 quốc gia tạo nên thị trường cận biên như Croatia, Morocco, Jordan và Kenya, còn có 11 chỉ số độc lập. Những quốc gia này, ví dụ như Jamaica và Zimbabwe, được phân loại là thị trường frontier nhưng được liệt kê độc lập và không thuộc nhóm lớn hơn.
Chỉ số MSCI All Country World (ACWI)
Đây là một trong những chỉ số vốn chủ sở hữu toàn cầu hàng đầu của công ty. Nó theo dõi hiệu suất của cổ phiếu vốn hóa từ nhỏ đến lớn từ 23 thị trường phát triển và 24 thị trường mới nổi. Chỉ số này đại diện cho hơn 2.900 cổ phiếu của các công ty có sự hiện diện toàn cầu, chiếm khoảng 85% vốn hóa thị trường ở mỗi thị trường mà nó bao gồm.
Chỉ số MSCI EAFE
EAFE là viết tắt của Châu Âu, Australasia và Viễn Đông, danh sách này bao gồm 826 cổ phiếu từ 21 quốc gia thị trường phát triển, không bao gồm Canada và Hoa Kỳ. Chỉ số này đại diện cho khoảng 85% vốn hóa ở mỗi quốc gia nó bao gồm. Các quốc gia thuộc EAFE được đánh giá là ổn định cao và có thanh khoản tốt, giúp giao dịch trở nên thuận lợi, ngay cả trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
Chỉ số MSCI EAFE bao gồm 826 cổ phiếu từ 21 quốc gia thị trường phát triển
Đặc điểm MSCI
- Chỉ số MSCI được tính theo giá trị vốn hóa thị trường: Các công ty có vốn hóa thị trường lớn sẽ có trọng số lớn hơn trong chỉ số, ổn định theo định giá cổ phiếu và tổng số cổ phiếu lưu hành.Nhóm khả năng tiếp cận thị trường
- Các công ty vốn hóa lớn thường có tác động lớn đến nền kinh tế: Họ có thể tạo ra nhiều việc làm, đóng góp nhiều vào GDP và có thể ảnh hưởng đến giá cả và lãi suất.
- Chỉ số MSCI được xem xét lại hàng quý: Các nhà phân tích của MSCI sẽ xem xét các cổ phiếu trong chỉ số và quyết định xem có cần thêm hoặc xóa cổ phiếu nào hay không. Các quyết định này được đưa ra để đảm bảo rằng chỉ số vẫn phản ánh chính xác hiệu suất của thị trường mà nó đại diện.
- Chỉ số MSCI được cân bằng lại: Các quỹ ETF và quỹ tương hỗ cũng phải điều chỉnh lượng nắm giữ quỹ của mình, do các quỹ này được tạo ra để phản ánh hiệu quả hoạt động của các chỉ số.
Đặc điểm của chỉ số MSCI
Các nhóm thị trường MSCI tập trung
Nhóm phát triển kinh tế
Phân loại các thị trường phát triển sẽ dựa trên nhóm phát triển kinh tế, đặc biệt là nhóm không phát triển kinh tế không áp dụng cho thị trường cận biên và thị trường mới nổi.
Nhóm quy mô và thanh khoản thị trường
Nhóm này dựa vào các điều kiện liên quan đến khả năng đầu tư tối thiểu cho các chỉ số MSCI toàn cầu.
Nhóm khả năng tiếp cận thị trường
Nhóm tiếp cận thị trường này đòi hỏi những nhà đầu tư có kinh nghiệm, đúc kết từ quá trình đầu tư của họ trong một lĩnh vực cụ thể. Mặc dù có nhiều tiêu chí để xác định, nhưng chủ yếu dựa vào phương pháp định tính được áp dụng cho hầu hết các thị trường.
Xem thêm: Cổ tức là gì? Những lợi ích của việc chia cổ tức bằng cổ phiếu
Nhóm tiếp cận thị trường phù hợp với nhà đầu tư có kinh nghiệm
Ý nghĩa chỉ số MSCI
Một số ý nghĩa chính của các chỉ số MSCI:
Công cụ đầu tư đo lường hiệu suất thị trường giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông tin và chính xác, làm cơ sở cho việc xây dựng và quản lý danh mục đầu tư.
Mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc đo lường rủi ro và phân tích tài chính. Bằng cách theo dõi và đánh giá hiệu suất của các thị trường tài chính, nó giúp nhà đầu tư định rõ mức độ rủi ro trong danh mục đầu tư của họ và hỗ trợ quá trình ra quyết định với thông tin chính xác và kịp thời.
Đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích thị trường, cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của thị trường chứng khoán, giúp nhà đầu tư đánh giá biến động và xu hướng. Đồng thời, MSCI còn hỗ trợ phân loại thị trường theo nhiều tiêu chí giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược đầu tư linh hoạt và đối phó với rủi ro.
Chỉ số MSCI đo lường hiệu suất hiệu quả
Top cổ phiếu trong danh mục của MSCI
Trong giai đoạn cơ cấu này, các cổ phiếu chiếm vị trí hàng đầu trong danh mục MSCI bao gồm:
AHLI UNITED BANK (BH): 5,68%
HOA PHAT GROUP JSC (VN) – HPG: 4,11%
VINGROUP JSC (VN) – VIC: 4,10%
SAFARICOM (KE): 3,93%
VINHOMES JSC (VN) – VHM: 3,89%
MAREL (IS): 3,69%
KASPI.KZ GDR (KZ): 3,42%
KRKA (SI): 2,98%
BANCA TRANSILVANIA (RO): 2,84%
VIET NAM DAIRY PRODUCT (VN) – VNM: 2,7%
Câu hỏi thường gặp
MSCI Emerging Market Index là gì?
Đây là một chỉ số được ứng dụng để đánh giá hiệu suất của thị trường vốn tại các quốc gia mới nổi trên toàn cầu.
MSCI Frontier Markets Small Cap Index là gì?
Đây là một chỉ số được MSCI đo lường để đánh giá hiệu suất của các công ty có quy mô nhỏ hơn trong các thị trường biên giới (frontier markets).
MSCI Frontier Markets Index là gì?
Đây là chỉ số quan trọng nhất trong bộ chỉ số theo dõi thị trường cận biên của MSCI, được sử dụng rộng rãi bởi nhiều quỹ chủ động có quy mô lớn hàng trăm triệu USD.
Xem thêm: Sàn HOSE là gì? Tất tần tật thông tin về sàn chứng khoán HoSE
Quỹ MSCI là gì?
MSCI là một công ty nghiên cứu đầu tư chuyên cung cấp thông tin về chứng khoán, rủi ro danh mục đầu tư, phân tích hiệu suất, và công cụ quản trị cho cả nhà đầu tư tổ chức và các quỹ phòng hộ.
Rổ MSCI là gì?
Rổ MSCI bao gồm cổ phiếu của 3000 công ty, phân bố trên toàn cầu bao gồm 23 nước phát triển cùng 27 nước đang phát triển.
32 mã cổ phiếu Việt Nam mới được thêm vào danh mục là gì?
MSCI thêm 32 mã cổ phiếu Việt Nam như DXG, DIG, DGW, DGC, FRT, GEX, HAG, KDH, KDC, PC1, PDR, VHC... Đặc biệt, nhóm cổ phiếu của PVN có thêm 6 tên bao gồm DCM, PVD, DPM, NT2, PVS, và PVT.
Bài viết trên, Tikop đã chia sẻ kiến thức đầu tư chi tiết về MSCI là gì. Chỉ số MSCI không chỉ giúp đầu tư hiểu rõ hơn về hiệu suất thị trường mà còn là công cụ hữu ích để xây dựng và quản lý danh mục đầu tư hiệu quả trong tương lai.